3501 |
Huyện Tam Dương |
Xã An Hòa |
Từ đường QL2C - Đến Cầu Bì La
|
1.056.000
|
369.600
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3502 |
Huyện Tam Dương |
Xã An Hòa |
Từ tiếp giáp đường ĐT309 - Đến hết Nhà máy Z72
|
528.000
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3503 |
Huyện Tam Dương |
Đường ĐH29 - Xã An Hòa |
|
1.161.600
|
370.000
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3504 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 306 - Xã An Hòa |
Thuộc địa phận xã An Hòa
|
633.600
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3505 |
Huyện Tam Dương |
Đường tiếp giáp từ TT Hợp Hòa đi cầu An Hòa - Xã An Hòa |
Thuộc địa phận xã An Hòa
|
1.161.600
|
369.600
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3506 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa |
Từ QL 2C ( từ nhà ông Trương Anh Tuấn) - qua NVH thôn Nội Điện đến đê tả sông Phó Đáy
|
581.000
|
376.923
|
228.480
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3507 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa |
Đoạn từ QL 2C ( từ nhà ông Vui - Huê) - qua NVH thôn Nội Điện đến chùa Nội Điện
|
581.000
|
376.923
|
228.480
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3508 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa |
Đoạn từ nhà ông Lý - Cần - Đến tiếp giáp ĐH 29 (đoạn nhà bà Lê Thị Hường)
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3509 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa |
Đoạn từ nhà ông Phương - Vân - đến ĐH 29 ( đoạn nhà ông Hảo - Huyền)
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3510 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa |
Từ đê tả Phó Đáy - Đến NVH Đô Lương
|
852.133
|
552.821
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3511 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa |
NVH Đô Lương - Đến hết khu dân cư Vườn Dầu
|
852.133
|
552.821
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3512 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa |
NVH Đô Lương - Đến Trường THCS An Hòa
|
852.133
|
552.821
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3513 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa |
NVH Đô Lương - Đến TL 306
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3514 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa |
Đoạn từ ĐH 24C ( qua nhà Sơn - Nguyệt) - Đến TL 306
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3515 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa |
Từ Tiếp giáp ĐH 24C ( qua NVH Ngọc Thạch 1) - Đến nhà ông Hồ - Quyền
|
852.133
|
552.821
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3516 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa |
Đoạn từ tiếp giáp TL 309 - Đến nhà bà Hưng - Minh
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3517 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa |
Đoạn từ nhà ông Bộp - thuận - Đến tiếp giáp đường vào xí nghiệp XZ72
|
852.133
|
552.821
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3518 |
Huyện Tam Dương |
Đường GTNT thôn Phương Lâu - Xã An Hòa |
Đoạn từ TL 306 (qua NVH thôn Phương Lâu) - Đến nhà ông Vương Quốc Bình
|
968.333
|
628.205
|
403.200
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3519 |
Huyện Tam Dương |
Đường vào xí nghiệp XZ72 - Xã An Hòa |
Từ tiếp giáp TL 309 - Đến cổng xí nghiệp XZ72
|
1.162.000
|
700.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3520 |
Huyện Tam Dương |
Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên |
Tiếp giáp ĐT305 - Cầu Thứa Thượng, xã Duy Phiên
|
1.320.000
|
462.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3521 |
Huyện Tam Dương |
Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên |
Cầu Thứa Thượng - Đến hết địa phận xã Duy Phiên
|
924.000
|
323.400
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3522 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên |
Ngã ba đi đường ĐT306 - Ngã ba giao đường QL2C (nhà máy bê tông)
|
858.000
|
300.300
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3523 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên |
Tiếp giáp ĐT 306 - QL2C đi chợ Thanh Vân
|
990.000
|
346.500
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3524 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH23B (ĐH23-ĐT306-ĐT 305) - Xã Duy Phiên |
Giao TL305 - Hết thôn Đông, xã Duy Phiên
|
660.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3525 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH28B (ĐT306-QL2C-ĐH28) Đoạn 1 - Xã Duy Phiên |
Từ tiếp giáp ĐT306 - Đến tiếp giáp đường QL2C
|
726.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3526 |
Huyện Tam Dương |
Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên (nối TL305 với TL306 qua thôn Mai Nham) (Thuộc địa phận xã Duy Phiên) - Xã Duy Phiên |
Địa phận xã Duy Phiên
|
528.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3527 |
Huyện Tam Dương |
Đường Duy Phiên- An Hòa, huyện Tam Dương (Đoạn ĐT 306 (Km4 + 610) - ĐT 306 (Km6+610) - Xã Duy Phiên |
Địa phận xã Duy Phiên
|
528.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3528 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Duy Phiên |
ĐT 309 đi xã Duy Phiên
|
924.000
|
323.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3529 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) - Xã Duy Phiên |
Thuộc địa phận xã Duy Phiên
|
1.980.000
|
693.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3530 |
Huyện Tam Dương |
Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương - Xã Duy Phiên |
Giao đường đi Hợp Thịnh - Đạo Tú - Thôn Mai Nhan
|
528.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3531 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, đấu giá, giãn dân thôn Chùa, xã Duy Phiên; (Mặt cắt đường 13,5m Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 306) - Xã Duy Phiên |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3532 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở đồng Canh Nông thôn Giữa, xã Duy Phiên (Mặt cắt đường 11,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Đường Tỉnh lộ 305) - Xã Duy Phiên |
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3533 |
Huyện Tam Dương |
Đường Tỉnh lộ 305 - Xã Duy Phiên |
Giáp địa phận xã Vân Hội - Đến hết địa phận xã Duy Phiên (Trại giống Mai Nham)
|
1.320.000
|
462.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3534 |
Huyện Tam Dương |
Khu dân cư đấu giá QSDĐ đồng Cổng Vôi, thôn Thượng - Xã Duy Phiên |
|
990.000
|
346.500
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3535 |
Huyện Tam Dương |
Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú |
Tiếp giáp địa phận xã Thanh Vân - Đến Đường rẽ vào ĐT310
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3536 |
Huyện Tam Dương |
Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú |
Từ Đường rẽ vào ĐT310 - Đến Cầu Thuỵ Yên
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3537 |
Huyện Tam Dương |
Xã Đạo Tú |
Quốc lộ 2C - đi nhà máy Hoa quả
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3538 |
Huyện Tam Dương |
Xã Đạo Tú |
Quốc lộ 2C - đi qua nhà máy Bê tông
|
660.000
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3539 |
Huyện Tam Dương |
Tuyến nhánh (Đường nối QL2C mới -36m với đường tỉnh lộ 310 cũ) - Xã Đạo Tú |
Từ vòng xuyến giao giữa đường Hợp Thịnh-Đạo Tú với đường QL2C - Đến đường Tỉnh lộ 310 cũ
|
1.584.000
|
554.400
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3540 |
Huyện Tam Dương |
Đường Đạo Tú- Thanh Vân, huyện Tam Dương - Xã Đạo Tú |
Địa phận xã Đạo Tú
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3541 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (Thuộc địa phận xã Đạo Tú) - Xã Đạo Tú |
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3542 |
Huyện Tam Dương |
Khu tái định cư thôn Lẻ - xã Đạo Tú (Mặt cắt đường 7,5m) - Xã Đạo Tú |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3543 |
Huyện Tam Dương |
Khu tái định cư 500KW Đồng Bắn - Thôn Lẻ (Mặt cắt 7,5m) - Xã Đạo Tú |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3544 |
Huyện Tam Dương |
Đường vành đai KCN Tam Dương 2 - Xã Đạo Tú |
|
1.584.000
|
554.400
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3545 |
Huyện Tam Dương |
Đường liên xã Đạo Tú đi Hướng Đạo - Xã Đạo Tú |
Từ đường tỉnh 310 qua thôn Đoàn Kết đi đường vành đai khu CN Tam Dương 2
|
1.980.000
|
693.000
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3546 |
Huyện Tam Dương |
Đường 310C - Xã Đạo Tú |
Đoạn từ giao QL2C-Chợ Đạo Tú - Đến hết địa phận xã Đạo Tú
|
1.584.000
|
554.400
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3547 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất đấu giá, đất dịch vụ và giao đất giãn dân khu đồng Cầu Đỏ, thôn Hủng Guột (Không bao gồm các ô tiếp giáp với Đường Quốc lộ 2C) - Xã Đạo Tú |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3548 |
Huyện Tam Dương |
Xã Đồng Tĩnh |
Đường từ cầu Phần Thạch - Hồ Đảm Đang - - Đến QL2C địa phận xã An Hòa
|
422.400
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3549 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh - Xã Đồng Tĩnh |
Địa phận xã Đồng Tĩnh
|
1.320.000
|
462.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3550 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH26 (TL309C đi xã Đại Đình, huyện Tam Đảo) (ĐT 302) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh |
Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh
|
660.000
|
231.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3551 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh |
Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh
|
528.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3552 |
Huyện Tam Dương |
Đường ĐT 309C - Hoàng Hoa- Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương - Xã Đồng Tĩnh |
Địa phận xã Đồng Tĩnh
|
528.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3553 |
Huyện Tam Dương |
Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Đồng Tĩnh |
Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh.
|
660.000
|
231.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3554 |
Huyện Tam Dương |
Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi khu Danh thắng Tây Thiên. - Xã Đồng Tĩnh |
Từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Đi khu Danh thắng Tây Thiên.
|
1.320.000
|
462.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3555 |
Huyện Tam Dương |
Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cáp Trên ( Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 309 C) - Xã Đồng Tĩnh |
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3556 |
Huyện Tam Dương |
QL 2C - Xã Đồng Tĩnh |
Từ tiếp giáp địa phận xã An Hòa - đến cầu Liễn Sơn mới
|
1.320.000
|
462.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3557 |
Huyện Tam Dương |
QL 2C cũ - Xã Đồng Tĩnh |
|
528.000
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3558 |
Huyện Tam Dương |
Khu trung tâm huấn luyện Bộ đội Biên phòng - Xã Đồng Tĩnh |
|
528.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3559 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH26B - Xã Đồng Tĩnh |
Từ Quốc lộ 2C xã An Hòa - giao với ĐH26C - TL 309C (chợ Diện)
|
528.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3560 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 305 - Xã Hoàng Đan |
Cầu Vàng - Hết cây xăng Vàng
|
1.980.000
|
693.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3561 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 306 - Xã Hoàng Đan |
Giáp cây xăng Vàng - Tiếp giáp đường ĐT309 đi An Hoà
|
1.188.000
|
415.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3562 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 309 - Xã Hoàng Đan |
Tiếp giáp ĐT305 (ngã ba Vàng) - Tiếp giáp địa phận xã Kim Xá, huyện
Vĩnh Tường
|
1.122.000
|
392.700
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3563 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 310 - Xã Hoàng Đan |
Tiếp giáp xã An Hòa - Tiếp giáp Tỉnh lộ 305
|
1.122.000
|
392.700
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3564 |
Huyện Tam Dương |
Xã Hoàng Đan |
Đường nối từ ngã ba vàng - đi đê Kim Xá
|
1.188.000
|
415.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3565 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hoàng Đan - Hoàng Lâu - Xã Hoàng Đan |
Từ ĐT 309 (chùa Đan Trì) - Hoàng Lâu (ĐT 305)
|
396.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3566 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ đấu giá giãn dân xã Hoàng Đan (Mặt cắt đường 13,5m trừ tiếp giáp Hoàng Đan Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Đan |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3567 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Hoàng Đan |
ĐT309 đi xã Duy Phiên
|
528.000
|
283.800
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3568 |
Huyện Tam Dương |
Đường 309 - Xã Hoàng Hoa |
|
1.650.000
|
577.500
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3569 |
Huyện Tam Dương |
Đường 309C - Xã Hoàng Hoa |
|
1.056.000
|
369.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3570 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh (Đoạn 2) - Xã Hoàng Hoa |
|
1.320.000
|
462.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3571 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) Đoạn 2 - Xã Hoàng Hoa |
Từ giáp địa phận TT. Hợp Hòa - Đến giáp đường ĐT309C
|
396.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3572 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa |
Địa phận xã Hoàng Hoa - Địa phận xã Hoàng Hoa
|
396.000
|
204.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3573 |
Huyện Tam Dương |
Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Hoàng Hoa |
Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh.
|
660.000
|
231.000
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3574 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa |
Mặt cắt 13,5m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3575 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa |
Mặt cắt 11,5m
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3576 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ đấu giá quyền sử dụng đất, và giao đất ở tại Đồng Dộc Sau (Mặt cắt 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 309) - Xã Hoàng Hoa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3577 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Dốc Trên (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh và đường 309C) - Xã Hoàng Hoa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3578 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Đám Mạ (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3579 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa |
Mặt cắt 13,5m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3580 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa |
Mặt cắt 11,5m
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3581 |
Huyện Tam Dương |
Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh đi TT Lập Thạch - Xã Hoàng Hoa |
Đoạn từ đường Hợp Châu- Đồng Tĩnh - đến Hoa Sơn qua địa phận xã Hoàng Hoa
|
528.000
|
312.180
|
283.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3582 |
Huyện Tam Dương |
Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu |
Từ tiếp giáp địa phận xã Duy Phiên - Cầu Vàng
|
1.980.000
|
693.000
|
284.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3583 |
Huyện Tam Dương |
Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên - Xã Hoàng Lâu |
Từ ĐT 305 qua ông Chiến Đặt, qua thôn Lá, thôn Mới, thôn Liên Kết, thôn Thượng, thôn Đoàn Kết - Đến ĐT 306
|
528.000
|
296.700
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3584 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu |
|
1.980.000
|
693.000
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3585 |
Huyện Tam Dương |
Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương (địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu |
Từ Cổng Tuấn Huyền - ĐT305
|
528.000
|
296.700
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3586 |
Huyện Tam Dương |
Đường liên xã đoạn từ TL 305 (Cây xăng) đến ngã ba nhà ông Ngãi Bằng - Xã Hoàng Lâu |
Đường liên xã đoạn từ TL 305 (Cây xăng) - đến ngã ba nhà ông Ngãi Bằng
|
528.000
|
296.700
|
258.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3587 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất dịch vụ và đấu giá quyền sử dụng đất khu Cột Mốc thôn Đồng Ké (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Tỉnh lộ 305) - Xã Hoàng Lâu |
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3588 |
Huyện Tam Dương |
Quốc lộ 2 (Đoạn tiếp giáp địa phận TP.Vĩnh Yên đến hết địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh |
Tiếp giáp địa phận TP. Vĩnh Yên - Hết địa phận xã Hợp Thịnh
|
3.960.000
|
1.386.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3589 |
Huyện Tam Dương |
Đường QL2 tránh TP Vĩnh Yên (địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh |
Địa phận xã Hợp Thịnh
|
1.980.000
|
693.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3590 |
Huyện Tam Dương |
Quốc lộ 2C (Địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh |
Tiếp giáp QL2 - Hết thôn Lạc Thịnh
|
1.980.000
|
693.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3591 |
Huyện Tam Dương |
Đường huyện ĐH27 (Hợp Thịnh - Yên Bình) Từ QL2 (điểm đen) qua bờ hồ Hợp Thịnh đến ĐT305 (xã Hợp Thịnh) (Đoạn 1) - Xã Hợp Thịnh |
từ QL2 (điểm đen) - đến giáp bờ hồ Hợp Thịnh (giáp đường rẽ đi UBND xã Hợp Thịnh)
|
1.320.000
|
462.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3592 |
Huyện Tam Dương |
Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (Thuộc địa phận xã Hợp Thịnh) - Xã Hợp Thịnh |
|
1.980.000
|
693.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3593 |
Huyện Tam Dương |
Đường song song với đường sắt Hà Nội-Lào Cai (đường 24m) - Xã Hợp Thịnh |
|
1.320.000
|
462.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3594 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất giãn dân, đấu giá, dịch vụ khu Đồng Giàn chiếu xã Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh |
Mặt cắt ≥ 13,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3595 |
Huyện Tam Dương |
Khu đất giãn dân, đấu giá, dịch vụ khu Đồng Giàn chiếu xã Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh |
Mặt cắt < 13,5m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3596 |
Huyện Tam Dương |
Đất đấu giá khu Cái Ngang, thôn Lạc Thịnh (Mặt cắt đường 13,5m) - Xã Hợp Thịnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3597 |
Huyện Tam Dương |
Khu tái định cư thôn Lạc Thịnh (Mặt cắt đường 13,5m) - Xã Hợp Thịnh |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3598 |
Huyện Tam Dương |
Đường trục xã - Xã Hợp Thịnh |
Bờ hồ Hợp Thịnh qua trụ sở UBND xã Hợp Thịnh (cũ) - QL2A
|
1.320.000
|
462.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3599 |
Huyện Tam Dương |
Đường nối cụm KT- XH Hợp Thịnh - Xã Hợp Thịnh |
Đoạn từ QL2A - đến đường tránh thành phố Vĩnh Yên
|
1.980.000
|
693.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
3600 |
Huyện Tam Dương |
Xã Hướng Đạo |
Tiếp giáp ĐT 309 - Hết địa phận xã Hướng Đạo
|
1.056.000
|
369.600
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |