STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3101 | Huyện Tam Dương | Khu dân cư đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hoà (Điền Lương) - Thị trấn Hợp Hòa | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3102 | Huyện Tam Dương | Khu dân cư đồng Thực Phẩm - Thị trấn Hợp Hòa | Các thửa tiếp giáp đường nối từ QL2C đến đường TL 309 đi trường Tiểu học B đến Quốc Lộ 2C | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3103 | Huyện Tam Dương | Khu dân cư đồng Thực Phẩm - Thị trấn Hợp Hòa | Các thửa còn lại (Không bao gồm các ô tiếp giáp với đường có tên) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3104 | Huyện Tam Dương | Đường liên thôn An Hòa - Hợp Hòa - Thị trấn Hợp Hòa | Từ đường nội thị phía Tây - QL 2C - Đình Bảo Chúc | 2.400.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở |
3105 | Huyện Tam Dương | Đường ĐH 24B - địa phận thị trấn Hợp Hòa - Thị trấn Hợp Hòa | Đường từ QL2C (trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện) - UBND xã Hướng Đạo - ĐT309 | 2.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở |
3106 | Huyện Tam Dương | Khu dân cư Đồng Me (đồng Trạm Xá) băng 2 - Thị trấn Hợp Hòa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3107 | Huyện Tam Dương | Từ đường nối từ QL2C đến đường QL2C đi ĐT309 - Thị trấn Hợp Hòa | 2.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở | |
3108 | Huyện Tam Dương | Đường từ QL 2C đi nhà văn hóa TDP Đông Cao - Thị trấn Hợp Hòa | 2.000.000 | 1.200.000 | 600.000 | - | - | Đất ở | |
3109 | Huyện Tam Dương | Khu đất tái định cư khu công nghiệp Tam Dương 1, khu vực 2 tại khu đồng Cánh Buồm, TDP Bầu Mới, thị trấn Hợp Hòa (không bao gồm các ô tiếp giáp đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3110 | Huyện Tam Dương | Khu đất đấu giá QSDĐ tại thôn Vinh Phú, thị trấn Hợp Hòa, huyện Tam Dương (không bao gồm các ô tiếp giáp đường có tên) - Thị trấn Hợp Hòa | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3111 | Huyện Tam Dương | Quốc lộ 2C - Xã An Hòa | Giáp thôn Liên Bình - Hết địa phận xã An Hòa | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3112 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 309 - Xã An Hòa | Từ tiếp giáp địa phận TT Hợp Hòa - Cầu An Hoà | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3113 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 309 - Xã An Hòa | Cầu An Hoà - Tiếp giáp địa phận xã Hoàng Đan | 2.400.000 | 840.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3114 | Huyện Tam Dương | Đường ĐH24C - Xã An Hòa | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở | |
3115 | Huyện Tam Dương | Đường ĐH26B - Xã An Hòa | 1.000.000 | 520.300 | 473.000 | - | - | Đất ở | |
3116 | Huyện Tam Dương | Đường ĐT306 - Xã An Hòa | đoạn từ Thứa Thượng - đến tiếp giáp đường Tỉnh lộ 309 | 2.000.000 | 700.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3117 | Huyện Tam Dương | Xã An Hòa | Từ đường QL2C - Đến Cầu Bì La | 2.400.000 | 840.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3118 | Huyện Tam Dương | Xã An Hòa | Từ tiếp giáp đường ĐT309 - Đến hết Nhà máy Z72 | 1.800.000 | 630.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3119 | Huyện Tam Dương | Đường ĐH29 - Xã An Hòa | 3.000.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở | |
3120 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 306 - Xã An Hòa | Thuộc địa phận xã An Hòa | 1.800.000 | 630.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3121 | Huyện Tam Dương | Đường tiếp giáp từ TT Hợp Hòa đi cầu An Hòa - Xã An Hòa | Thuộc địa phận xã An Hòa | 3.000.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3122 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa | Từ QL 2C ( từ nhà ông Trương Anh Tuấn) - qua NVH thôn Nội Điện đến đê tả sông Phó Đáy | 1.500.000 | 1.050.000 | 680.000 | - | - | Đất ở |
3123 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Nội Điện - Xã An Hòa | Đoạn từ QL 2C ( từ nhà ông Vui - Huê) - qua NVH thôn Nội Điện đến chùa Nội Điện | 1.500.000 | 1.050.000 | 680.000 | - | - | Đất ở |
3124 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa | Đoạn từ nhà ông Lý - Cần - Đến tiếp giáp ĐH 29 (đoạn nhà bà Lê Thị Hường) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3125 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Yên Thượng - Xã An Hòa | Đoạn từ nhà ông Phương - Vân - đến ĐH 29 ( đoạn nhà ông Hảo - Huyền) | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3126 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa | Từ đê tả Phó Đáy - Đến NVH Đô Lương | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3127 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa | NVH Đô Lương - Đến hết khu dân cư Vườn Dầu | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3128 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa | NVH Đô Lương - Đến Trường THCS An Hòa | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3129 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Đô Lương - Xã An Hòa | NVH Đô Lương - Đến TL 306 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3130 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa | Đoạn từ ĐH 24C ( qua nhà Sơn - Nguyệt) - Đến TL 306 | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3131 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 1 - Xã An Hòa | Từ Tiếp giáp ĐH 24C ( qua NVH Ngọc Thạch 1) - Đến nhà ông Hồ - Quyền | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3132 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa | Đoạn từ tiếp giáp TL 309 - Đến nhà bà Hưng - Minh | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3133 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Ngọc Thạch 2 - Xã An Hòa | Đoạn từ nhà ông Bộp - thuận - Đến tiếp giáp đường vào xí nghiệp XZ72 | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3134 | Huyện Tam Dương | Đường GTNT thôn Phương Lâu - Xã An Hòa | Đoạn từ TL 306 (qua NVH thôn Phương Lâu) - Đến nhà ông Vương Quốc Bình | 2.500.000 | 1.750.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở |
3135 | Huyện Tam Dương | Đường vào xí nghiệp XZ72 - Xã An Hòa | Từ tiếp giáp TL 309 - Đến cổng xí nghiệp XZ72 | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.250.000 | - | - | Đất ở |
3136 | Huyện Tam Dương | Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên | Tiếp giáp ĐT305 - Cầu Thứa Thượng, xã Duy Phiên | 3.600.000 | 1.260.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3137 | Huyện Tam Dương | Đường ĐT306 - Xã Duy Phiên | Cầu Thứa Thượng - Đến hết địa phận xã Duy Phiên | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3138 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên | Ngã ba đi đường ĐT306 - Ngã ba giao đường QL2C (nhà máy bê tông) | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3139 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH 23 (Duy Phiên- Thanh Vân) - Xã Duy Phiên | Tiếp giáp ĐT 306 - QL2C đi chợ Thanh Vân | 2.400.000 | 840.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3140 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH23B (ĐH23-ĐT306-ĐT 305) - Xã Duy Phiên | Giao TL305 - Hết thôn Đông, xã Duy Phiên | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3141 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH28B (ĐT306-QL2C-ĐH28) Đoạn 1 - Xã Duy Phiên | Từ tiếp giáp ĐT306 - Đến tiếp giáp đường QL2C | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3142 | Huyện Tam Dương | Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên (nối TL305 với TL306 qua thôn Mai Nham) (Thuộc địa phận xã Duy Phiên) - Xã Duy Phiên | Địa phận xã Duy Phiên | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3143 | Huyện Tam Dương | Đường Duy Phiên- An Hòa, huyện Tam Dương (Đoạn ĐT 306 (Km4 + 610) - ĐT 306 (Km6+610) - Xã Duy Phiên | Địa phận xã Duy Phiên | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3144 | Huyện Tam Dương | Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Duy Phiên | ĐT 309 đi xã Duy Phiên | 1.800.000 | 630.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3145 | Huyện Tam Dương | Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) - Xã Duy Phiên | Thuộc địa phận xã Duy Phiên | 3.600.000 | 1.260.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3146 | Huyện Tam Dương | Đường Duy Phiên - Hoàng Lâu, huyện Tam Dương - Xã Duy Phiên | Giao đường đi Hợp Thịnh - Đạo Tú - Thôn Mai Nhan | 1.200.000 | 473.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3147 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, đấu giá, giãn dân thôn Chùa, xã Duy Phiên; (Mặt cắt đường 13,5m Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 306) - Xã Duy Phiên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3148 | Huyện Tam Dương | Khu đất đấu giá QSDĐ và giao đất ở đồng Canh Nông thôn Giữa, xã Duy Phiên (Mặt cắt đường 11,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Đường Tỉnh lộ 305) - Xã Duy Phiên | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3149 | Huyện Tam Dương | Đường Tỉnh lộ 305 - Xã Duy Phiên | Giáp địa phận xã Vân Hội - Đến hết địa phận xã Duy Phiên (Trại giống Mai Nham) | 3.000.000 | 1.050.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3150 | Huyện Tam Dương | Khu dân cư đấu giá QSDĐ đồng Cổng Vôi, thôn Thượng - Xã Duy Phiên | 2.400.000 | 840.000 | 430.000 | - | - | Đất ở | |
3151 | Huyện Tam Dương | Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú | Tiếp giáp địa phận xã Thanh Vân - Đến Đường rẽ vào ĐT310 | 7.200.000 | 2.520.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3152 | Huyện Tam Dương | Quốc lộ 2C - Xã Đạo Tú | Từ Đường rẽ vào ĐT310 - Đến Cầu Thuỵ Yên | 7.200.000 | 2.520.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3153 | Huyện Tam Dương | Xã Đạo Tú | Quốc lộ 2C - đi nhà máy Hoa quả | 4.000.000 | 1.400.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3154 | Huyện Tam Dương | Xã Đạo Tú | Quốc lộ 2C - đi qua nhà máy Bê tông | 1.500.000 | 525.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3155 | Huyện Tam Dương | Tuyến nhánh (Đường nối QL2C mới -36m với đường tỉnh lộ 310 cũ) - Xã Đạo Tú | Từ vòng xuyến giao giữa đường Hợp Thịnh-Đạo Tú với đường QL2C - Đến đường Tỉnh lộ 310 cũ | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3156 | Huyện Tam Dương | Đường Đạo Tú- Thanh Vân, huyện Tam Dương - Xã Đạo Tú | Địa phận xã Đạo Tú | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3157 | Huyện Tam Dương | Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (Thuộc địa phận xã Đạo Tú) - Xã Đạo Tú | 3.600.000 | 1.260.000 | 473.000 | - | - | Đất ở | |
3158 | Huyện Tam Dương | Khu tái định cư thôn Lẻ - xã Đạo Tú (Mặt cắt đường 7,5m) - Xã Đạo Tú | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3159 | Huyện Tam Dương | Khu tái định cư 500KW Đồng Bắn - Thôn Lẻ (Mặt cắt 7,5m) - Xã Đạo Tú | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3160 | Huyện Tam Dương | Đường vành đai KCN Tam Dương 2 - Xã Đạo Tú | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở | |
3161 | Huyện Tam Dương | Đường liên xã Đạo Tú đi Hướng Đạo - Xã Đạo Tú | Từ đường tỉnh 310 qua thôn Đoàn Kết đi đường vành đai khu CN Tam Dương 2 | 4.200.000 | 1.470.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3162 | Huyện Tam Dương | Đường 310C - Xã Đạo Tú | Đoạn từ giao QL2C-Chợ Đạo Tú - Đến hết địa phận xã Đạo Tú | 3.600.000 | 1.260.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3163 | Huyện Tam Dương | Khu đất đấu giá, đất dịch vụ và giao đất giãn dân khu đồng Cầu Đỏ, thôn Hủng Guột (Không bao gồm các ô tiếp giáp với Đường Quốc lộ 2C) - Xã Đạo Tú | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3164 | Huyện Tam Dương | Xã Đồng Tĩnh | Đường từ cầu Phần Thạch - Hồ Đảm Đang - - Đến QL2C địa phận xã An Hòa | 1.500.000 | 525.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3165 | Huyện Tam Dương | Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh - Xã Đồng Tĩnh | Địa phận xã Đồng Tĩnh | 3.000.000 | 1.050.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3166 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH26 (TL309C đi xã Đại Đình, huyện Tam Đảo) (ĐT 302) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh | Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh | 1.500.000 | 800.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3167 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Đồng Tĩnh) - Xã Đồng Tĩnh | Địa phận xã Đồng Tĩnh - Địa phận xã Đồng Tĩnh | 1.000.000 | 680.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3168 | Huyện Tam Dương | Đường ĐT 309C - Hoàng Hoa- Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương - Xã Đồng Tĩnh | Địa phận xã Đồng Tĩnh | 1.200.000 | 800.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3169 | Huyện Tam Dương | Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Đồng Tĩnh | Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. | 1.500.000 | 800.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3170 | Huyện Tam Dương | Đường nối từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh đi khu Danh thắng Tây Thiên. - Xã Đồng Tĩnh | Từ đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh - Đi khu Danh thắng Tây Thiên. | 3.000.000 | 1.050.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3171 | Huyện Tam Dương | Khu đấu giá dịch vụ Đồng Cáp Trên ( Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường ĐT 309 C) - Xã Đồng Tĩnh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3172 | Huyện Tam Dương | QL 2C - Xã Đồng Tĩnh | Từ tiếp giáp địa phận xã An Hòa - đến cầu Liễn Sơn mới | 3.000.000 | 1.050.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3173 | Huyện Tam Dương | QL 2C cũ - Xã Đồng Tĩnh | 2.000.000 | 1.000.000 | 310.000 | - | - | Đất ở | |
3174 | Huyện Tam Dương | Khu trung tâm huấn luyện Bộ đội Biên phòng - Xã Đồng Tĩnh | 1.000.000 | 680.000 | 310.000 | - | - | Đất ở | |
3175 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH26B - Xã Đồng Tĩnh | Từ Quốc lộ 2C xã An Hòa - giao với ĐH26C - TL 309C (chợ Diện) | 1.000.000 | 680.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3176 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 305 - Xã Hoàng Đan | Cầu Vàng - Hết cây xăng Vàng | 3.600.000 | 1.260.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3177 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 306 - Xã Hoàng Đan | Giáp cây xăng Vàng - Tiếp giáp đường ĐT309 đi An Hoà | 2.400.000 | 840.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3178 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 309 - Xã Hoàng Đan | Tiếp giáp ĐT305 (ngã ba Vàng) - Tiếp giáp địa phận xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường | 2.100.000 | 735.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3179 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 310 - Xã Hoàng Đan | Tiếp giáp xã An Hòa - Tiếp giáp Tỉnh lộ 305 | 2.100.000 | 735.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3180 | Huyện Tam Dương | Xã Hoàng Đan | Đường nối từ ngã ba vàng - đi đê Kim Xá | 2.100.000 | 735.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3181 | Huyện Tam Dương | Đường Hoàng Đan - Hoàng Lâu - Xã Hoàng Đan | Từ ĐT 309 (chùa Đan Trì) - Hoàng Lâu (ĐT 305) | 600.000 | 494.500 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3182 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ đấu giá giãn dân xã Hoàng Đan (Mặt cắt đường 13,5m trừ tiếp giáp Hoàng Đan Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Đan | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3183 | Huyện Tam Dương | Đường Hoàng Đan - Duy Phiên - Xã Hoàng Đan | ĐT309 đi xã Duy Phiên | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở |
3184 | Huyện Tam Dương | Đường 309 - Xã Hoàng Hoa | 3.000.000 | 1.800.000 | 310.000 | - | - | Đất ở | |
3185 | Huyện Tam Dương | Đường 309C - Xã Hoàng Hoa | 1.800.000 | 1.080.000 | 310.000 | - | - | Đất ở | |
3186 | Huyện Tam Dương | Đường Hợp Châu – Đồng Tĩnh (Đoạn 2) - Xã Hoàng Hoa | 2.400.000 | 1.440.000 | 310.000 | - | - | Đất ở | |
3187 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH25 (Bảo Chúc - Hoàng Hoa) Đoạn 2 - Xã Hoàng Hoa | Từ giáp địa phận TT. Hợp Hòa - Đến giáp đường ĐT309C | 1.200.000 | 720.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3188 | Huyện Tam Dương | Đường huyện ĐH26C (cầu Đôi- Phù Liễn- Lũng Hữu) (Địa phận xã Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa | Địa phận xã Hoàng Hoa - Địa phận xã Hoàng Hoa | 1.200.000 | 720.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3189 | Huyện Tam Dương | Đường nối từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. - Xã Hoàng Hoa | Từ đường TL309C (xã Hoàng Hoa) - Đi thôn Cổ Tích, xã Đồng Tĩnh. | 1.500.000 | 900.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3190 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa | Mặt cắt 13,5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3191 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá quyền sử dụng đất, đất Tái định cư tại Đồng Cửa Đình (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa | Mặt cắt 11,5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3192 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ đấu giá quyền sử dụng đất, và giao đất ở tại Đồng Dộc Sau (Mặt cắt 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường 309) - Xã Hoàng Hoa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3193 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Dốc Trên (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh và đường 309C) - Xã Hoàng Hoa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3194 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Đám Mạ (Mặt cắt đường 13,5m không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Hợp Châu - Đồng Tĩnh) - Xã Hoàng Hoa | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
3195 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa | Mặt cắt 13,5m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3196 | Huyện Tam Dương | Khu đất dịch vụ, đấu giá QSD đất và giao đất ở Đồng Rừng Thầy ( Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Bảo Chúc - Hoàng Hoa) - Xã Hoàng Hoa | Mặt cắt 11,5m | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
3197 | Huyện Tam Dương | Đường nối từ đường Hợp Châu-Đồng Tĩnh đi TT Lập Thạch - Xã Hoàng Hoa | Đoạn từ đường Hợp Châu- Đồng Tĩnh - đến Hoa Sơn qua địa phận xã Hoàng Hoa | 2.000.000 | 1.000.000 | 310.000 | - | - | Đất ở |
3198 | Huyện Tam Dương | Tỉnh lộ 305 (Địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu | Từ tiếp giáp địa phận xã Duy Phiên - Cầu Vàng | 4.000.000 | 1.400.000 | 473.000 | - | - | Đất ở |
3199 | Huyện Tam Dương | Đường liên xã Hoàng Lâu - Duy Phiên - Xã Hoàng Lâu | Từ ĐT 305 qua ông Chiến Đặt, qua thôn Lá, thôn Mới, thôn Liên Kết, thôn Thượng, thôn Đoàn Kết - Đến ĐT 306 | 1.800.000 | 500.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
3200 | Huyện Tam Dương | Đường Hợp Thịnh - Đạo Tú (đường 36m mới) (địa phận xã Hoàng Lâu) - Xã Hoàng Lâu | 3.600.000 | 1.260.000 | 430.000 | - | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Đồng Cổng Cái, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất tại khu dân cư Đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hòa, thuộc Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong khu dân cư Đồng Cổng Cái (Điền Lương), nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hòa có mức giá cao nhất là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị đất cao nhất trong khu vực. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng hoặc có giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị của đất. Giá cao tại vị trí này cho thấy nhu cầu cao và sự phát triển mạnh mẽ tại khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư Đồng Cổng Cái, thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Đồng Thực Phẩm, Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc cho khu dân cư Đồng Thực Phẩm, thị trấn Hợp Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các thửa đất trong khu dân cư Đồng Thực Phẩm, nằm từ các thửa tiếp giáp đường nối từ QL2C đến đường TL 309, đi qua trường Tiểu học B, đến Quốc Lộ 2C, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Đồng Thực Phẩm, thị trấn Hợp Hòa có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất tại khu vực này. Khu vực này có thể nằm gần các tuyến đường chính, tiện ích công cộng và các điểm trường học, làm tăng giá trị của đất. Mức giá cao cho thấy nhu cầu cao và sự phát triển mạnh mẽ của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại khu dân cư Đồng Thực Phẩm, thị trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí trong khu vực sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc cho Đoạn Đường Liên Thôn An Hòa - Hợp Hòa
Bảng giá đất của huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc cho đoạn đường liên thôn An Hòa - Hợp Hòa (từ đường nội thị phía Tây - QL 2C - Đình Bảo Chúc), loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường liên thôn An Hòa - Hợp Hòa có mức giá cao nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng quan trọng và giao thông thuận lợi, góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại đây. Giá trị cao phản ánh sự phát triển và nhu cầu cao trong khu vực này.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ mức giá trung bình, thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể gần các tiện ích và giao thông nhưng không đắc địa bằng vị trí 1, dẫn đến giá trị đất thấp hơn.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể xa các tiện ích công cộng hơn và giao thông kém thuận lợi hơn so với các vị trí còn lại. Đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý hơn hoặc các dự án đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường liên thôn An Hòa - Hợp Hòa, huyện Tam Dương. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc cho Đoạn Đường ĐH 24B - Thị Trấn Hợp Hòa
Bảng giá đất của huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc cho đoạn đường ĐH 24B, địa phận thị trấn Hợp Hòa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Đường từ QL2C (trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện) đến UBND xã Hướng Đạo - ĐT309, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH 24B có mức giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các điểm quan trọng như trung tâm chính trị hoặc các cơ quan chính quyền. Giá trị đất cao tại đây phản ánh sự phát triển và tiềm năng lớn của khu vực, thích hợp cho các dự án đầu tư lớn và các hoạt động kinh doanh.
Vị trí 2: 1.200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.200.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị khá cao. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích hoặc giao thông thuận tiện, nhưng không đắc địa bằng vị trí 1. Đây là một lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá hợp lý trong khu vực phát triển.
Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường ĐH 24B. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể có tiềm năng phát triển trong tương lai. Mức giá này thường phản ánh vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi bằng các vị trí khác, phù hợp cho những người mua tìm kiếm mức giá thấp hoặc các dự án dài hạn.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐH 24B - Thị trấn Hợp Hòa. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn trong việc mua bán và đầu tư đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc Cho Khu Dân Cư Đồng Me (Đồng Trạm Xá) Băng 2 - Thị Trấn Hợp Hòa
Bảng giá đất của huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc cho Khu dân cư Đồng Me (Đồng Trạm Xá) băng 2 - Thị trấn Hợp Hòa, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu dân cư, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Khu dân cư Đồng Me (Đồng Trạm Xá) băng 2 - Thị trấn Hợp Hòa có mức giá 2.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá tiêu chuẩn cho loại đất ở trong khu vực này. Giá trị đất ở vị trí này phản ánh sự phát triển và tiện nghi của khu dân cư, với khả năng tiếp cận tốt đến các dịch vụ và cơ sở hạ tầng, làm cho giá trị đất tại đây được đánh giá cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu dân cư Đồng Me (Đồng Trạm Xá) băng 2 - Thị trấn Hợp Hòa. Việc nắm rõ mức giá sẽ hỗ trợ trong việc quyết định mua bán hoặc đầu tư vào bất động sản trong khu vực