Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Huyện Vĩnh Tường Khu vực Chợ Tuân Chính 4.400.000 - - - - Đất TM-DV
2902 Huyện Vĩnh Tường Đường Đê Bối (Trừ địa phận thôn Bích Chu và thôn Thủ Độ, xã An Tường) - Đất thổ cư hai bên đường huyện lộ 880.000 850.000 800.000 - - Đất TM-DV
2903 Huyện Vĩnh Tường Đất thổ cư hai bên đường huyện lộ Đoạn thôn Bích Chu, Thủ Độ (xã An Tường) 1.760.000 880.000 800.000 - - Đất TM-DV
2904 Huyện Vĩnh Tường Đoạn nối từ đường Thượng Trưng - Tuân Chính - An Tường - Vĩnh Thịnh - Đất thổ cư hai bên đường huyện lộ Từ chợ Táo đi QL2C) - đến đường Đê Bối Đoạn thôn Bích Chu, Thủ Độ (xã An Tường) 1.760.000 880.000 800.000 - - Đất TM-DV
2905 Huyện Vĩnh Tường Đường huyện lộ còn lại Đoạn nối từ đường Đê Bối qua trường mầm non Bích Chu (xã An Tường) 1.760.000 880.000 800.000 - - Đất TM-DV
2906 Huyện Vĩnh Tường Đường huyện lộ còn lại Đường nối G.15 - đến Đê Bối (xã Lý Nhân) 5.280.000 1.848.000 800.000 - - Đất TM-DV
2907 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Nhượng - Thị trấn Tứ Trưng Hai Bà Trưng - Chợ Trung tâm Tứ Trung 4.290.000 1.501.500 1.072.500 - - Đất SX-KD
2908 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Nhượng - Thị trấn Tứ Trưng Chợ Trung tâm Tứ Trung - Nguyễn Tiến Sách 3.300.000 1.155.000 990.000 - - Đất SX-KD
2909 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Nhượng - Thị trấn Tứ Trưng Nguyễn Tiến Sách - Hết địa phận Thị Trấn 2.970.000 1.039.500 990.000 - - Đất SX-KD
2910 Huyện Vĩnh Tường Hai Bà Trưng - Thị trấn Tứ Trưng Ranh giới Cầu Vĩnh Thịnh - Ranh giới TT Tứ Trưng đi Xã Vũ Di 5.280.000 1.848.000 1.320.000 - - Đất SX-KD
2911 Huyện Vĩnh Tường Đỗ Hy Chiểu - Thị trấn Tứ Trưng Ranh giới TT Tứ Trưng - đi xã Tam Phúc - Ngã tư thôn An Thượng (đường huyện) 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2912 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Tiến Sách - Thị trấn Tứ Trưng Ngã 3 Dốc Thị - khu 7 - Ranh giới TT Tứ Trưng đi xã Yên Đồng - huyện Yên Lạc 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2913 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Đình Toản - Thị trấn Tứ Trưng Đường Hai Bà Trưng - Chùa Phủ Cung- đường tỉnh 304 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2914 Huyện Vĩnh Tường Kim Thời Đăng - Thị trấn Tứ Trưng Phố Nguyễn Đình Toản - Đường Đỗ Hy Chiểu 1.650.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2915 Huyện Vĩnh Tường Đỗ Duy Viên - Thị trấn Tứ Trưng UBND TT Tứ Trưng - Khu dân cư mới sau chùa Lò Vàng (sân vận động) 1.650.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2916 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Đình Cẩn - Thị trấn Tứ Trưng Chùa Phủ Cung - Khu 9 1.650.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2917 Huyện Vĩnh Tường Đặng Minh Trân - Thị trấn Tứ Trưng Đường tỉnh 304 - Nhà Văn Hóa đa năng 1.650.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2918 Huyện Vĩnh Tường Vũ Văn Lý - Thị trấn Tứ Trưng Đường tỉnh 304 - Nghĩa trang TT Tứ Trưng 1.650.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2919 Huyện Vĩnh Tường Đường Nguyễn Bá Dung - Thị trấn Tứ Trưng Đường Nguyễn Bá Dung (thuộc thị trấn Tứ Trưng) 2.640.000 - - - - Đất SX-KD
2920 Huyện Vĩnh Tường Khu đất đấu giá QSD đất khu Sau Chùa, Lò Vàng - Thị trấn Tứ Trưng Khu đất đấu giá QSD đất khu Sau Chùa, Lò Vàng 7.000.000 - - - - Đất SX-KD
2921 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Thổ Tang Ranh giới thị trấn Thổ Tang đi xã Tân Tiến - Cầu Hương 5.280.000 1.848.000 1.320.000 - - Đất SX-KD
2922 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Thổ Tang Cầu Hương - Hoàng Quốc Việt 4.620.000 1.617.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2923 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Thổ Tang Hoàng Quốc Việt - Đến hết địa phận thị trấn thổ tang 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2924 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Thổ Tang Nguyễn Thái Học - Đường vòng tránh Đại Đồng, Tân Tiến, Thổ Tang 4.620.000 1.617.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2925 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Hoa Thám - Thị trấn Thổ Tang Đường vòng tránh Đại Đồng, Tân Tiến, Thổ Tang - Hết địa phận thị trấn Thổ Tang 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2926 Huyện Vĩnh Tường Đống Vịnh - Thị trấn Thổ Tang Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Tân Tiến - Đường Trần Nguyễn Hãn 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2927 Huyện Vĩnh Tường Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Thổ Tang Chợ Giang - Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Vĩnh Sơn 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2928 Huyện Vĩnh Tường Lê Ngọc Chinh - Thị trấn Thổ Tang Đường tỉnh 304 - Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2929 Huyện Vĩnh Tường Kim Ngọc - Thị trấn Thổ Tang Đường tỉnh 304 gần chợ Giang - Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Tân Cương 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2930 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Thổ Tang Trung tâm GDTX huyện Vĩnh Tường - Ranh giới TT Thổ Tang - đường đi Xã Thượng Trưng 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2931 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Phú - Thị trấn Thổ Tang Cụm CN Thị trấn Thổ Tang - Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Tân Tiến 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2932 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Sùng Hựu - Thị trấn Thổ Tang Đường tỉnh 304 - Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2933 Huyện Vĩnh Tường Đinh Thiên Tích - Thị trấn Thổ Tang Đường tỉnh 304 - Đường tỉnh 304 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2934 Huyện Vĩnh Tường Tạ Quang Bửu - Thị trấn Thổ Tang Cụm CN Thị trấn Thổ Tang - Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2935 Huyện Vĩnh Tường Lê Quý Đôn - Thị trấn Thổ Tang Cụm CN Thị trấn Thổ Tang - Ranh giới Thị trấn Thổ Tang - đường đi Xã Lũng Hòa 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2936 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Diệu - Thị trấn Thổ Tang Đồng Ma Vối - Sân bóng, phố Hoàng Bồi 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2937 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Bồi - Thị trấn Thổ Tang Đồng Trung Lũy - Trường THCS thị trấn Thổ Tang 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2938 Huyện Vĩnh Tường Phạm Ngọc Thạch - Thị trấn Thổ Tang Nhà văn hóa thôn Trúc Lâm - Đình Thổ Tang 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2939 Huyện Vĩnh Tường Hạ Cảnh Đức - Thị trấn Thổ Tang Miếu Trúc Lâm - Trạm y tế thị trấn 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2940 Huyện Vĩnh Tường Đoàn Thị Điểm - Thị trấn Thổ Tang Miếu Trúc Lâm - Trường THCS Nguyễn Thái Học 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2941 Huyện Vĩnh Tường Lý Quốc Sư - Thị trấn Thổ Tang Đình Thổ Tang - Trường THCS thị trấn Thổ Tang 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2942 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Thị Định - Thị trấn Thổ Tang 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2943 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Thị Giang - Thị trấn Thổ Tang Vườn hoa thị trấn Thổ Tang - Trường tiểu học thị trấn Thổ Tang 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2944 Huyện Vĩnh Tường Tô Thế Huy - Thị trấn Thổ Tang Trung tâm GDTX huyện Vĩnh Tường - Đồng Ca 3.630.000 1.452.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2945 Huyện Vĩnh Tường Vũ Hoàng Tổ - Thị trấn Thổ Tang Nguyễn Thái Học - Tô Thế Huy 3.960.000 1.386.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2946 Huyện Vĩnh Tường Đường Vòng tránh: Đại Đồng - Tân Tiến - Thổ Tang - Thị trấn Thổ Tang 2.640.000 1.320.000 1.200.000 - - Đất SX-KD
2947 Huyện Vĩnh Tường Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường Từ giáp địa phận xã Thượng Trưng - Nguyễn Danh Triêm 4.290.000 1.501.500 1.072.500 - - Đất SX-KD
2948 Huyện Vĩnh Tường Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường Nguyễn Danh Triêm - Nguyễn Tông Lỗi 4.950.000 1.732.500 1.237.500 - - Đất SX-KD
2949 Huyện Vĩnh Tường Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường Nguyễn Tông Lỗi - Đội Cấn 5.280.000 1.848.000 1.320.000 - - Đất SX-KD
2950 Huyện Vĩnh Tường Lê Xoay - Thị trấn Vĩnh Tường Đội Cấn - QL2C 4.620.000 1.617.000 1.155.000 - - Đất SX-KD
2951 Huyện Vĩnh Tường Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường địa phận xã Vũ Di - Tôn Thất Tùng 4.620.000 1.617.000 1.155.000 - - Đất SX-KD
2952 Huyện Vĩnh Tường Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường Tôn Thất Tùng - Lê Xoay 5.280.000 1.848.000 1.320.000 - - Đất SX-KD
2953 Huyện Vĩnh Tường Đội Cấn (Quốc lộ 2C qua thị trấn vĩnh tường) - Thị trấn Vĩnh Tường Lê Xoay - đến hết địa phận thị trấn 3.960.000 1.386.000 990.000 - - Đất SX-KD
2954 Huyện Vĩnh Tường Chu Văn An - Thị trấn Vĩnh Tường Đường tỉnh 304 gần kho bạc - Hồ Vực Xanh 2.970.000 1.039.500 990.000 - - Đất SX-KD
2955 Huyện Vĩnh Tường Hồ Xuân Hương - Thị trấn Vĩnh Tường Đường tỉnh 304 gần khu vui chơi công viên - Đường tỉnh 304 Trung tâm văn hóa huyện 2.970.000 1.039.500 990.000 - - Đất SX-KD
2956 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Danh Triêm - Thị trấn Vĩnh Tường Đường tỉnh 304 gần sân vận động Vĩnh Tường - Trạm bơm Đồng Gạch 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2957 Huyện Vĩnh Tường Lãng Phương Hầu - Thị trấn Vĩnh Tường Nhà văn hóa Nhật Tân - Trường mầm non Thị trấn Vĩnh Tường 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2958 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Tông Lỗi - Thị trấn Vĩnh Tường Ngã tư nhà văn hóa 19-5 - Cầu Nhật Tân 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2959 Huyện Vĩnh Tường Đào Tấn - Thị trấn Vĩnh Tường Chùa Quang Phúc - UBND huyện Vĩnh Tường 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2960 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Chất - Thị trấn Vĩnh Tường Hồ Vực Xanh - Ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường đi Thị trấn Vũ Di 2.310.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2961 Huyện Vĩnh Tường Đỗ Khắc Chung - Thị trấn Vĩnh Tường Tổ dân phố Yên Cát - sau trạm y tế Thị trấn Vĩnh Tường - Khu đất dịch vụ 2 ranh giới Thị trấn Vĩnh Tường 2.640.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2962 Huyện Vĩnh Tường Khuất Thị Vĩnh - Thị trấn Vĩnh Tường Phố Hồ Xuân Hương - Phố Vũ Thị Lý 3.300.000 1.155.000 990.000 - - Đất SX-KD
2963 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Minh Giám - Thị trấn Vĩnh Tường Phố Nguyễn Minh Khuê - Phố Lê Văn Lương 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2964 Huyện Vĩnh Tường Tôn Thất Tùng - Thị trấn Vĩnh Tường Phố Nguyễn Minh Khuê - Nghĩa địa xã Tứ Trưng 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2965 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Minh Khuê - Thị trấn Vĩnh Tường Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2966 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Văn Tú - Thị trấn Vĩnh Tường Tổ dân phố Đội Cấn - Đồng Làn Đá 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2967 Huyện Vĩnh Tường Phan Bội Châu - Thị trấn Vĩnh Tường Huyện đội - đường tỉnh 304, công ty TTHH Honda - Đồng Cao Giữa 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2968 Huyện Vĩnh Tường Lã Thời Trung - Thị trấn Vĩnh Tường Trường THCS thị trấn Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2969 Huyện Vĩnh Tường Kim Đồng - Thị trấn Vĩnh Tường Huyện đội Vĩnh Tường - Khu dân cư sau phố Đội Cấn 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2970 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Đình Phương - Thị trấn Vĩnh Tường Phố Kim Đồng - Phố Hoàng Văn Thụ 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2971 Huyện Vĩnh Tường Trần Quốc Hoàn - Thị trấn Vĩnh Tường Bệnh viện đa khoa huyện Vĩnh Tường - Phố Vũ Văn Lý 2.970.000 1.039.500 990.000 - - Đất SX-KD
2972 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Du - Thị trấn Vĩnh Tường Chợ thị trấn Vĩnh Tường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2973 Huyện Vĩnh Tường Nguyễn Bá Dung - Thị trấn Vĩnh Tường Đường tỉnh 304 đội quản lý thị trường - Bệnh viện Đa Khoa huyện Vĩnh Tường 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2974 Huyện Vĩnh Tường Lê Văn Lương - Thị trấn Vĩnh Tường 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2975 Huyện Vĩnh Tường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Vĩnh Tường 1.980.000 1.089.000 990.000 - - Đất SX-KD
2976 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng Từ giáp Đồng Văn - Đến hết Cầu Kiệu 2.970.000 1.039.500 600.000 - - Đất SX-KD
2977 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng Từ giáp Cầu Kiệu - Đến hết nhà ông Văn 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2978 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Chấn Hưng Từ giáp nhà ông Văn - Đến hết địa phận xã Chấn Hưng 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2979 Huyện Vĩnh Tường Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 309 thuộc địa phận xã Chấn Hưng - Xã Chấn Hưng 1.320.000 660.000 600.000 - - Đất SX-KD
2980 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Nghĩa Hưng 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2981 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Đại Đồng 4.620.000 1.617.000 600.000 - - Đất SX-KD
2982 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến Từ giáp xã Đại Đồng - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến 4.620.000 1.617.000 600.000 - - Đất SX-KD
2983 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Tân Tiến Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tân Tiến - Đến hết địa phận xã Tân Tiến (Cầu Trắng) 4.620.000 1.617.000 600.000 - - Đất SX-KD
2984 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập Từ Cầu Trắng - Đến hết Công ty Phương Nam 3.630.000 1.270.500 600.000 - - Đất SX-KD
2985 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Yên Lập Từ giáp Công ty Phương Nam - Đến hết địa phận xã Yên Lập 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2986 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Lũng Hòa 4.290.000 1.501.500 600.000 - - Đất SX-KD
2987 Huyện Vĩnh Tường Đất thổ cư hai bên đường tỉnh lộ 304 thuộc địa phận xã Lũng Hòa - Xã Lũng Hòa Đoạn đường từ ngã 3 đường Cao Đại - Lũng Hòa chạy qua UBND xã Lũng Hòa qua thôn Đông, thôn Nam nối với đường Nguyễn Văn Phú 5.280.000 1.848.000 600.000 - - Đất SX-KD
2988 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao giáp Lũng Hòa - Chợ cũ Bồ Sao 4.290.000 1.501.500 600.000 - - Đất SX-KD
2989 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao Chợ cũ Bồ Sao - Cầu trắng Bồ Sao 4.290.000 1.501.500 600.000 - - Đất SX-KD
2990 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2 - Xã Bồ Sao Cầu trắng Bồ Sao - Đê tả Trưng Ương 4.290.000 1.501.500 600.000 - - Đất SX-KD
2991 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Bình Dương (trừ khu dân cư Hóc Cá) 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2992 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương Mặt đường Quốc lộ 2C mới 3.960.000 1.386.000 600.000 - - Đất SX-KD
2993 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương Mặt đường Quốc lộ 2C cũ 3.300.000 1.155.000 600.000 - - Đất SX-KD
2994 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C -Khu nhà ở xã Bình Dương Đường 13,5 m 2.640.000 924.000 600.000 - - Đất SX-KD
2995 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Vũ Di 2.640.000 924.000 600.000 - - Đất SX-KD
2996 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc Từ giáp địa giới thị trấn Vĩnh Tường - Đến tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc 2.970.000 1.039.500 600.000 - - Đất SX-KD
2997 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Tam Phúc Từ tim đường rẽ vào UBND xã Tam Phúc - Đến hết địa phận xã Tam Phúc 2.310.000 808.500 600.000 - - Đất SX-KD
2998 Huyện Vĩnh Tường Khu tái định cư QL2C xã Tam Phúc 2.640.000 - - - - Đất SX-KD
2999 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh Từ Đê Trung ương - Đến hết Nghĩa trang liệt sỹ 1.650.000 660.000 600.000 - - Đất SX-KD
3000 Huyện Vĩnh Tường Đường quốc lộ 2C - Xã Vĩnh Thịnh Từ giáp Nghĩa trang liệt sỹ - Đến bến đò 1.980.000 693.000 600.000 - - Đất SX-KD