11:36 - 02/05/2025

Giá đất tại Vĩnh Phúc: Có nên đầu tư bất động sản khu vực này?

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Vĩnh Phúc, được ban hành theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Với mức giá đất trung bình 3.267.693 đồng/m², Vĩnh Phúc đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng phát triển và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Vĩnh Phúc: Vị trí chiến lược và lợi thế phát triển kinh tế

Vĩnh Phúc nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, cách Hà Nội chỉ 50 km và có vị trí đắc địa khi nằm giữa các trục giao thông quan trọng như Quốc lộ 2, Quốc lộ 2B và tuyến đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai.

Vị trí này không chỉ giúp Vĩnh Phúc kết nối thuận lợi với Thủ đô Hà Nội mà còn với các tỉnh lân cận như Thái Nguyên, Tuyên Quang, và Lào Cai.

Cơ sở hạ tầng của Vĩnh Phúc đang ngày càng được nâng cấp với các dự án trọng điểm như tuyến đường sắt đô thị kết nối Hà Nội - Vĩnh Phúc và dự án mở rộng Quốc lộ 2. Sân bay quốc tế Nội Bài gần đó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh, thương mại và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Ngoài ra, Vĩnh Phúc còn nổi bật với sự phát triển của các khu công nghiệp như KCN Khai Quang, Bình Xuyên và Bá Thiện, thu hút nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đây là động lực chính giúp giá đất tại khu vực này tăng trưởng bền vững.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Phúc: Cơ hội cho các nhà đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Phúc dao động từ 30.000 đồng/m² ở các vùng ngoại ô đến 40.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và gần các khu công nghiệp. Với mức giá trung bình 3.267.693 đồng/m², Vĩnh Phúc mang đến cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản muốn tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Thành phố Vĩnh Yên, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, có giá đất cao nhất nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và tiện ích.

Trong khi đó, các huyện ngoại thành như Bình Xuyên, Tam Đảo và Lập Thạch vẫn có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng cao nhờ các dự án hạ tầng mới và phát triển du lịch.

So với các tỉnh lân cận như Bắc Ninh và Thái Nguyên, giá đất tại Vĩnh Phúc vẫn ở mức cạnh tranh hơn, trong khi tốc độ tăng trưởng kinh tế không hề kém cạnh. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Tiềm năng phát triển bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc đang trên đà trở thành trung tâm công nghiệp và dịch vụ quan trọng của miền Bắc. Các khu công nghiệp tại đây không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn tạo ra nhu cầu lớn về nhà ở và bất động sản thương mại. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư khai thác thị trường đất nền, nhà phố và khu đô thị.

Du lịch cũng là một điểm mạnh của Vĩnh Phúc, với các điểm đến nổi bật như khu du lịch Tam Đảo, hồ Đại Lải và tháp Bình Sơn. Sự phát triển của ngành du lịch kéo theo nhu cầu lớn về bất động sản nghỉ dưỡng, khách sạn và các cơ sở lưu trú.

Ngoài ra, Vĩnh Phúc đang tập trung đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm như tuyến đường vành đai kết nối các khu công nghiệp và các dự án đô thị mới. Điều này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn tạo đà cho bất động sản tăng trưởng bền vững.

Vĩnh Phúc đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ bất động sản phía Bắc nhờ vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng hiện đại và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.476.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4629

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Hiếu - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1902 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Quý Tân - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1903 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Giang - Phường Liên Bảo Từ đường Lạc Trung - Đến đường Trần Quang Sơn 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1904 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tích - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1905 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trãi - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh - Đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh) 8.580.000 3.432.000 3.003.000 2.574.000 - Đất SX - KD
1906 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận phường Liên Bảo - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1907 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thiệu Tri - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Thanh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1908 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tri Phương - Phường Liên Bảo Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến đường Đào Sùng Nhạc 1.980.000 910.800 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1909 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trinh - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1910 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tư Phúc - Phường Liên Bảo Từ đường Phùng Quang Phong - Đến đường Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1911 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tuân - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1912 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Chất - Phường Liên Bảo Từ trường tiểu học Liên Minh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1913 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Linh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1914 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Du - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Ngọc Chinh 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1915 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Hồng Thái - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Ngô Gia Tự 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1916 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Trác - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1917 Thành phố Vĩnh Yên Phan Bội Châu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1918 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1919 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1920 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Bá Kỳ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Mê Linh 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1921 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Quang Phong - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1922 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Thị Toại - Phường Liên Bảo 2.970.000 1.337.000 1.188.000 1.040.000 - Đất SX - KD
1923 Thành phố Vĩnh Yên Quan Tử - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Lê Đĩnh Chi 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1924 Thành phố Vĩnh Yên Tô Vĩnh Diện - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1925 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Thất Tùng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1926 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Liên Bảo 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1927 Thành phố Vĩnh Yên Trần Duy Hưng - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến đường Lê Thanh Nghị 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1928 Thành phố Vĩnh Yên Trần Nguyên Hãn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1929 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ ngã ba Dốc Láp - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 8.580.000 3.432.000 3.003.000 2.574.000 - Đất SX - KD
1930 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1931 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên 4.950.000 1.980.000 1.732.500 1.485.000 - Đất SX - KD
1932 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1933 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Tuyên Phù - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1934 Thành phố Vĩnh Yên Tuệ Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Bà Triệu - Đến đường Hà Văn Chúc 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1935 Thành phố Vĩnh Yên Vũ Duy Cương - Phường Liên Bảo Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1936 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Thủy - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1937 Thành phố Vĩnh Yên Yết Kiêu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1938 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành 1.650.000 825.000 742.500 660.000 - Đất SX - KD
1939 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1940 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1941 Thành phố Vĩnh Yên Đường ven hồ - Phường Liên Bảo Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1942 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1943 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1944 Thành phố Vĩnh Yên Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1945 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn 3.168.000 1.267.200 1.108.800 950.400 - Đất SX - KD
1946 Thành phố Vĩnh Yên Đất ở khu Z195 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1947 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở công ty Bắc Á (Giáp khu đô thị-Công ty T&T) 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1948 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất tại khu hạ tầng khu dân cư tự xây Bảo Sơn 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1949 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Quang Vận Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Mê Linh 3.630.000 1.452.000 1.271.000 1.089.000 - Đất SX - KD
1950 Thành phố Vĩnh Yên Chiền - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1951 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Khắc Chung - Phường Ngô Quyền Từ đường Trần Quốc Tuấn - đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1952 Thành phố Vĩnh Yên Đội Cấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Tuấn - Đến giao đường Nguyễn Viết Xuân 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1953 Thành phố Vĩnh Yên Đầm Vạc - Phường Ngô Quyền Giao đường Lê Hữu Trác - Trụ sở UBND phường Đống Đa 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1954 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương (từ đường Điện Biên Phủ đến đường Kim Ngọc) - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1955 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Ngô Quyền Từ đài phun nước thành phố Vĩnh Yên - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 7.260.000 2.904.000 2.541.000 2.178.000 - Đất SX - KD
1956 Thành phố Vĩnh Yên Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền Từ ngã ba Dốc Láp (giáp khách sạn Ngọc Lan) - Đến hết đất đài Truyền hình Vĩnh Phúc 7.260.000 2.904.000 2.541.000 2.178.000 - Đất SX - KD
1957 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Phố Chiền 8.910.000 3.564.000 3.118.500 2.673.000 - Đất SX - KD
1958 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Phố Chiền - đến đường Nguyễn Viết Xuân 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1959 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Hiệu 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1960 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Tô Hiệu - Đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1961 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Trần Quốc Toản 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1962 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Toản - Đến giao đường Đầm Vạc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1963 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ bưu điện tỉnh - Đến giao đường Chiền 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1964 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Chiền - đến ga Vĩnh Yên 11.220.000 4.488.000 3.927.000 3.366.000 - Đất SX - KD
1965 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1966 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ đường Lê Xoay qua giao đường Đội Cấn - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1967 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1968 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Viết Xuân - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Hết địa phận phường Ngô Quyền 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1969 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1970 Thành phố Vĩnh Yên Trần Bình Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1971 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1972 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lý Tự Trọng 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1973 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 6.930.000 2.772.000 2.425.500 2.079.000 - Đất SX - KD
1974 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Ngô Quyền - Hết địa phận phường Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1975 Thành phố Vĩnh Yên Võ Thị Sáu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1976 Thành phố Vĩnh Yên Điện Biên Phủ - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến ngã ba rẽ vào đường Lam Sơn 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1977 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 1 - Phường Tích Sơn Hà Huy Tập - Huyền Quang 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1978 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 2 - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1979 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Lê Lợi - Ao cá Bác Hồ 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1980 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1981 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Ngọc Vân 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1982 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ giao đường Tô Ngọc Vân - Đến giao đường Điện Biên Phủ 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1983 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến Cầu Oai 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1984 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1985 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Phạm Văn Đồng - Cầu Khâu 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1986 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Cầu Khâu - đường song song đường sắt 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1987 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến hết cổng T50 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1988 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ hết cổng T50 - Đến Cầu Trắng 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1989 Thành phố Vĩnh Yên Lê Lợi - Phường Tích Sơn Từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giao đường Hùng Vương 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1990 Thành phố Vĩnh Yên Lê Văn Lương - Phường Tích Sơn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Huyền Quang 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1991 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Quý An - Phường Tích Sơn Từ đường Tô Ngọc Vân - Điện Biên Phủ kéo dài 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1992 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đường Hùng Vương 5.544.000 2.217.600 1.940.400 1.663.200 - Đất SX - KD
1993 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thời Khắc - Phường Tích Sơn Từ đường Lam Sơn - Đến đường Lam Sơn 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1994 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn Từ đường Lê Lợi qua trường Hoa Sen - Đến đường Nguyễn Tất Thành 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1995 Thành phố Vĩnh Yên Phan Trọng Tuệ - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1996 Thành phố Vĩnh Yên Tô Ngọc Vân - Phường Tích Sơn Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến đường Điện Biên Phủ 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1997 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối Nguyễn Tất Thành qua Cáy Dọc đến Cổng làng Vĩnh Linh - Phường Tích Sơn Nguyễn Tất Thành - Cổng làng Vĩnh Linh 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1998 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ đường Lam Sơn đến cổng khách sạn sông Hồng thủ đô - Phường Tích Sơn Lam Sơn - Cổng khách sạn sông Hồng thủ đô 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1999 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 13,5 m 2.310.000 - - - - Đất SX - KD
2000 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 19,5m 2.415.000 - - - - Đất SX - KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...