Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Hiếu - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1902 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Quý Tân - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1903 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Giang - Phường Liên Bảo Từ đường Lạc Trung - Đến đường Trần Quang Sơn 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1904 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tích - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1905 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trãi - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh - Đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh) 8.580.000 3.432.000 3.003.000 2.574.000 - Đất SX - KD
1906 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận phường Liên Bảo - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1907 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thiệu Tri - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Thanh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1908 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tri Phương - Phường Liên Bảo Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến đường Đào Sùng Nhạc 1.980.000 910.800 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1909 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trinh - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1910 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tư Phúc - Phường Liên Bảo Từ đường Phùng Quang Phong - Đến đường Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1911 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tuân - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1912 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Chất - Phường Liên Bảo Từ trường tiểu học Liên Minh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1913 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Linh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1914 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Du - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Ngọc Chinh 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1915 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Hồng Thái - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Ngô Gia Tự 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1916 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Trác - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1917 Thành phố Vĩnh Yên Phan Bội Châu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1918 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1919 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1920 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Bá Kỳ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Mê Linh 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1921 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Quang Phong - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1922 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Thị Toại - Phường Liên Bảo 2.970.000 1.337.000 1.188.000 1.040.000 - Đất SX - KD
1923 Thành phố Vĩnh Yên Quan Tử - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Lê Đĩnh Chi 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1924 Thành phố Vĩnh Yên Tô Vĩnh Diện - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1925 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Thất Tùng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1926 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Liên Bảo 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1927 Thành phố Vĩnh Yên Trần Duy Hưng - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến đường Lê Thanh Nghị 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1928 Thành phố Vĩnh Yên Trần Nguyên Hãn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1929 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ ngã ba Dốc Láp - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 8.580.000 3.432.000 3.003.000 2.574.000 - Đất SX - KD
1930 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1931 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên 4.950.000 1.980.000 1.732.500 1.485.000 - Đất SX - KD
1932 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1933 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Tuyên Phù - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 2.772.000 1.108.800 970.200 831.600 - Đất SX - KD
1934 Thành phố Vĩnh Yên Tuệ Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Bà Triệu - Đến đường Hà Văn Chúc 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1935 Thành phố Vĩnh Yên Vũ Duy Cương - Phường Liên Bảo Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1936 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Thủy - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1937 Thành phố Vĩnh Yên Yết Kiêu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.452.000 1.270.500 1.089.000 - Đất SX - KD
1938 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành 1.650.000 825.000 742.500 660.000 - Đất SX - KD
1939 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1940 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1941 Thành phố Vĩnh Yên Đường ven hồ - Phường Liên Bảo Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1942 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1943 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1944 Thành phố Vĩnh Yên Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1945 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn 3.168.000 1.267.200 1.108.800 950.400 - Đất SX - KD
1946 Thành phố Vĩnh Yên Đất ở khu Z195 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1947 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở công ty Bắc Á (Giáp khu đô thị-Công ty T&T) 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1948 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất tại khu hạ tầng khu dân cư tự xây Bảo Sơn 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1949 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Quang Vận Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Mê Linh 3.630.000 1.452.000 1.271.000 1.089.000 - Đất SX - KD
1950 Thành phố Vĩnh Yên Chiền - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1951 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Khắc Chung - Phường Ngô Quyền Từ đường Trần Quốc Tuấn - đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1952 Thành phố Vĩnh Yên Đội Cấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Tuấn - Đến giao đường Nguyễn Viết Xuân 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1953 Thành phố Vĩnh Yên Đầm Vạc - Phường Ngô Quyền Giao đường Lê Hữu Trác - Trụ sở UBND phường Đống Đa 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1954 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương (từ đường Điện Biên Phủ đến đường Kim Ngọc) - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1955 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Ngô Quyền Từ đài phun nước thành phố Vĩnh Yên - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 7.260.000 2.904.000 2.541.000 2.178.000 - Đất SX - KD
1956 Thành phố Vĩnh Yên Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền Từ ngã ba Dốc Láp (giáp khách sạn Ngọc Lan) - Đến hết đất đài Truyền hình Vĩnh Phúc 7.260.000 2.904.000 2.541.000 2.178.000 - Đất SX - KD
1957 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Phố Chiền 8.910.000 3.564.000 3.118.500 2.673.000 - Đất SX - KD
1958 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Phố Chiền - đến đường Nguyễn Viết Xuân 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1959 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Hiệu 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1960 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Tô Hiệu - Đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1961 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Trần Quốc Toản 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1962 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Toản - Đến giao đường Đầm Vạc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1963 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ bưu điện tỉnh - Đến giao đường Chiền 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1964 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Chiền - đến ga Vĩnh Yên 11.220.000 4.488.000 3.927.000 3.366.000 - Đất SX - KD
1965 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1966 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ đường Lê Xoay qua giao đường Đội Cấn - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1967 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1968 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Viết Xuân - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Hết địa phận phường Ngô Quyền 9.900.000 3.960.000 3.465.000 2.970.000 - Đất SX - KD
1969 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1970 Thành phố Vĩnh Yên Trần Bình Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1971 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1972 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lý Tự Trọng 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1973 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 6.930.000 2.772.000 2.425.500 2.079.000 - Đất SX - KD
1974 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Ngô Quyền - Hết địa phận phường Ngô Quyền 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1975 Thành phố Vĩnh Yên Võ Thị Sáu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1976 Thành phố Vĩnh Yên Điện Biên Phủ - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến ngã ba rẽ vào đường Lam Sơn 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1977 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 1 - Phường Tích Sơn Hà Huy Tập - Huyền Quang 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1978 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 2 - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1979 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Lê Lợi - Ao cá Bác Hồ 4.290.000 1.716.000 1.501.500 1.287.000 - Đất SX - KD
1980 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1981 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Ngọc Vân 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1982 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ giao đường Tô Ngọc Vân - Đến giao đường Điện Biên Phủ 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1983 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến Cầu Oai 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất SX - KD
1984 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1985 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Phạm Văn Đồng - Cầu Khâu 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1986 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Cầu Khâu - đường song song đường sắt 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1987 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến hết cổng T50 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1988 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ hết cổng T50 - Đến Cầu Trắng 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1989 Thành phố Vĩnh Yên Lê Lợi - Phường Tích Sơn Từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giao đường Hùng Vương 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1990 Thành phố Vĩnh Yên Lê Văn Lương - Phường Tích Sơn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Huyền Quang 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1991 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Quý An - Phường Tích Sơn Từ đường Tô Ngọc Vân - Điện Biên Phủ kéo dài 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1992 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đường Hùng Vương 5.544.000 2.217.600 1.940.400 1.663.200 - Đất SX - KD
1993 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thời Khắc - Phường Tích Sơn Từ đường Lam Sơn - Đến đường Lam Sơn 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1994 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn Từ đường Lê Lợi qua trường Hoa Sen - Đến đường Nguyễn Tất Thành 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1995 Thành phố Vĩnh Yên Phan Trọng Tuệ - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1996 Thành phố Vĩnh Yên Tô Ngọc Vân - Phường Tích Sơn Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến đường Điện Biên Phủ 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1997 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối Nguyễn Tất Thành qua Cáy Dọc đến Cổng làng Vĩnh Linh - Phường Tích Sơn Nguyễn Tất Thành - Cổng làng Vĩnh Linh 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1998 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ đường Lam Sơn đến cổng khách sạn sông Hồng thủ đô - Phường Tích Sơn Lam Sơn - Cổng khách sạn sông Hồng thủ đô 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1999 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 13,5 m 2.310.000 - - - - Đất SX - KD
2000 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 19,5m 2.415.000 - - - - Đất SX - KD