1801 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lưu Túc - Phường Khai Quang |
Từ đường giao đường Ngô Gia Tự - Đến đường Phùng Dong Oánh
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1802 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Nam Đế - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Hai Bà Trưng - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1803 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp phường Đống Đa - Đến đường Mê Linh
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1804 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Hai Bà Trưng
|
7.260.000
|
2.904.000
|
2.541.000
|
2.178.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1805 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1806 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang) - Đến giao đường Đặng Trần Côn
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1807 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1808 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Lạc Long Quân
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1809 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Mê Linh
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1810 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã |
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1811 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Sĩ Liên - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1812 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Triêm - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1813 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Du - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Tôn Đức Thắng - Đến giao đường Lạc Long Quân
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1814 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Tường - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Lý Nam Đế
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1815 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1816 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang) - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1817 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Phan Đình Giót
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.040.000
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1818 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1819 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tông Lỗi - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1820 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1821 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Núi Đinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1822 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Công Bình - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1823 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Ngọc Thạch - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1824 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Chu Trinh - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1825 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Đình Giót - Phường Khai Quang |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1826 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Dong Oánh - Phường Khai Quang |
Từ đường Lê Chân - Đến đường Ngô Gia Tự
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1827 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Hưng - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1828 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Sáng Sơn - Phường Khai Quang |
Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1829 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thạch Bàn - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.040.000
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1830 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thiên Thị - Phường Khai Quang |
Từ đường Trần Cừ - Đến đường Hồ Tùng Mậu
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1831 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1832 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết địa giới phường Khai Quang
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1833 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Cừ - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Chu Văn Khâm
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1834 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Thị Sinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Thạch Bàn - Đến đường Nguyễn Thượng Hiền
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1835 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Triệu Thái - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1836 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Văn Cao - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1837 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Xuân Trạch (từ đường Nguyễn Du đến đường Ngô Gia Tự) - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1838 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Hà Nhậm Đại với Đào Sư Tích qua bến xe Vĩnh Yên - Phường Khai Quang |
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1839 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường gom từ đường Lý Nam Đế đến đường song song đường sắt Hà Nội - Lào Cai - Phường Khai Quang |
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1840 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Phường Khai Quang |
Thuộc địa phận phường Khai Quang
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1841 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1842 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 10,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1843 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 8m
|
1.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1844 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Thanh Giã - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1845 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Hán Lữ (Dốc Lò) - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1846 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Trại Giao - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1847 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
1.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1848 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1849 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
5.132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1850 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
4.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1851 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1852 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1853 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1854 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
1.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1855 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1856 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
1.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1857 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
4.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1858 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn) - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1859 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1860 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >= 19,5m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1861 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1862 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1863 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1864 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bà Triệu - Phường Liên Bảo |
Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
6.600.000
|
2.640.000
|
2.310.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1865 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Xương Trạch - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tư Phúc - Đến đường Nguyễn Tri Phương
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1866 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chu Văn An - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1867 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Dung - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1868 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Cử - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.772.000
|
1.108.800
|
970.200
|
831.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1869 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đoàn Thị Điểm - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn
|
2.772.000
|
1.108.800
|
970.200
|
831.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1870 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Đậu - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Dĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1871 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Tum - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1872 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Tĩnh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Văn Chúc
|
3.168.000
|
1.267.200
|
1.108.800
|
950.400
|
-
|
Đất SX - KD |
1873 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sùng Nhạc - Phường Liên Bảo |
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1874 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Văn Chúc - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Tuệ Tĩnh
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1875 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Bồi - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Quảng Ba - Đến đường Phạm Hồng Thái
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1876 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Minh Giám - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1877 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kiền Sơn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Tô Vĩnh Diện
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1878 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kim Đồng - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1879 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lạc Trung - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan
Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự
|
2.772.000
|
1.108.800
|
970.200
|
831.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1880 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Đĩnh Chi - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đặng Dung - Đến đường Kiền Sơn
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1881 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Duẩn - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1882 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Ngọc Chinh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Trần Phú
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1883 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Quý Đôn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ - giáp Đình Hổ
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1884 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thanh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến đường Mê Linh
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1885 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thanh Nghị - Phường Liên Bảo |
|
3.168.000
|
1.267.200
|
1.108.800
|
950.400
|
-
|
Đất SX - KD |
1886 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Quảng Ba - Phường Liên Bảo |
Từ khu dân cư Z197 - Đến đường Phạm Hồng Thái
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1887 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lỗ Đinh Sơn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đặng Dung - Đến đường Quan Tử
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1888 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Văn Can - khu Đồng Ải - Phường Liên Bảo |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1889 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Phường Liên Bảo |
Từ tiếp giáp địa phận xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Liên Bảo
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1890 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Liên Bảo |
Kim Ngọc - Lê Duẩn
|
7.920.000
|
3.168.000
|
2.772.000
|
2.376.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1891 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Liên Bảo |
Lê Duẩn - Tiếp giáp phường Khai Quang
|
7.260.000
|
2.904.000
|
2.541.000
|
2.178.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1892 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Đức Kế - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1893 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1894 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến đường Phạm Hồng Thái
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1895 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngọc Thanh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Lê Quý Đôn
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1896 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Trứ - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Duẩn
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1897 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Đức Định - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Kiền Sơn
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1898 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Thường - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1899 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Hoành Xước - Phường Liên Bảo |
Từ đường Hoàng Minh Giám - Đến đường Hoàng Minh Giám
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1900 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khắc Cần - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Hoành Xước - Đến đường Đào Cử
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |