11:36 - 02/05/2025

Giá đất tại Vĩnh Phúc: Có nên đầu tư bất động sản khu vực này?

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Bảng giá đất tại Vĩnh Phúc, được ban hành theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022. Với mức giá đất trung bình 3.267.693 đồng/m², Vĩnh Phúc đang thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư nhờ vào vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng phát triển và tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Vĩnh Phúc: Vị trí chiến lược và lợi thế phát triển kinh tế

Vĩnh Phúc nằm trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, cách Hà Nội chỉ 50 km và có vị trí đắc địa khi nằm giữa các trục giao thông quan trọng như Quốc lộ 2, Quốc lộ 2B và tuyến đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai.

Vị trí này không chỉ giúp Vĩnh Phúc kết nối thuận lợi với Thủ đô Hà Nội mà còn với các tỉnh lân cận như Thái Nguyên, Tuyên Quang, và Lào Cai.

Cơ sở hạ tầng của Vĩnh Phúc đang ngày càng được nâng cấp với các dự án trọng điểm như tuyến đường sắt đô thị kết nối Hà Nội - Vĩnh Phúc và dự án mở rộng Quốc lộ 2. Sân bay quốc tế Nội Bài gần đó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh, thương mại và thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Ngoài ra, Vĩnh Phúc còn nổi bật với sự phát triển của các khu công nghiệp như KCN Khai Quang, Bình Xuyên và Bá Thiện, thu hút nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đây là động lực chính giúp giá đất tại khu vực này tăng trưởng bền vững.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Phúc: Cơ hội cho các nhà đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Phúc dao động từ 30.000 đồng/m² ở các vùng ngoại ô đến 40.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm và gần các khu công nghiệp. Với mức giá trung bình 3.267.693 đồng/m², Vĩnh Phúc mang đến cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản muốn tìm kiếm lợi nhuận lâu dài.

Thành phố Vĩnh Yên, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, có giá đất cao nhất nhờ sự phát triển toàn diện về hạ tầng và tiện ích.

Trong khi đó, các huyện ngoại thành như Bình Xuyên, Tam Đảo và Lập Thạch vẫn có giá đất thấp hơn, nhưng tiềm năng tăng trưởng cao nhờ các dự án hạ tầng mới và phát triển du lịch.

So với các tỉnh lân cận như Bắc Ninh và Thái Nguyên, giá đất tại Vĩnh Phúc vẫn ở mức cạnh tranh hơn, trong khi tốc độ tăng trưởng kinh tế không hề kém cạnh. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn.

Tiềm năng phát triển bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc đang trên đà trở thành trung tâm công nghiệp và dịch vụ quan trọng của miền Bắc. Các khu công nghiệp tại đây không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn tạo ra nhu cầu lớn về nhà ở và bất động sản thương mại. Đây là cơ hội cho các nhà đầu tư khai thác thị trường đất nền, nhà phố và khu đô thị.

Du lịch cũng là một điểm mạnh của Vĩnh Phúc, với các điểm đến nổi bật như khu du lịch Tam Đảo, hồ Đại Lải và tháp Bình Sơn. Sự phát triển của ngành du lịch kéo theo nhu cầu lớn về bất động sản nghỉ dưỡng, khách sạn và các cơ sở lưu trú.

Ngoài ra, Vĩnh Phúc đang tập trung đầu tư vào các dự án hạ tầng trọng điểm như tuyến đường vành đai kết nối các khu công nghiệp và các dự án đô thị mới. Điều này không chỉ cải thiện môi trường sống mà còn tạo đà cho bất động sản tăng trưởng bền vững.

Vĩnh Phúc đang nổi lên như một điểm sáng trên bản đồ bất động sản phía Bắc nhờ vị trí chiến lược, cơ sở hạ tầng hiện đại và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.476.928 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4629

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1701 Thành phố Vĩnh Yên Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1702 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1703 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1704 Thành phố Vĩnh Yên Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Đường 27m 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1705 Thành phố Vĩnh Yên Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp Đường 27m - Lê Hiến 1.800.000 880.000 761.000 594.000 - Đất SX - KD
1706 Thành phố Vĩnh Yên Đào Tấn - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1707 Thành phố Vĩnh Yên Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga 1.800.000 1.010.000 891.000 528.000 - Đất SX - KD
1708 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Hội Hợp Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1709 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Hội Hợp Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.440.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1710 Thành phố Vĩnh Yên Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1711 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hiến - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi 1.320.000 924.000 832.000 739.000 - Đất SX - KD
1712 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc 5.148.000 1.872.000 1.801.800 1.544.400 - Đất SX - KD
1713 Thành phố Vĩnh Yên Lê Khôi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1714 Thành phố Vĩnh Yên Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2 1.320.000 924.000 832.000 739.000 - Đất SX - KD
1715 Thành phố Vĩnh Yên Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ 3.300.000 1.200.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1716 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1717 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Miễn - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.716.000 624.000 600.600 514.800 - Đất SX - KD
1718 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1719 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1720 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1721 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung 1.980.000 780.000 751.000 644.000 - Đất SX - KD
1722 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1723 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1724 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong 4.290.000 1.930.500 1.716.000 1.501.500 - Đất SX - KD
1725 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1726 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội 3.960.000 1.440.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1727 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1728 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1729 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên) 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1730 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.716.000 624.000 600.600 514.800 - Đất SX - KD
1731 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1732 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp Đường Trương Định - đến đường An Bình 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1733 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1734 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1735 Thành phố Vĩnh Yên Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1736 Thành phố Vĩnh Yên QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1737 Thành phố Vĩnh Yên Quang Trung - Phường Hội Hợp Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân 3.300.000 1.200.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1738 Thành phố Vĩnh Yên Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1739 Thành phố Vĩnh Yên Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1740 Thành phố Vĩnh Yên Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1741 Thành phố Vĩnh Yên Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1742 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1743 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1744 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thạch - Phường Hội Hợp Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1745 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1746 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1747 Thành phố Vĩnh Yên Đường Giao - Phường Hội Hợp Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1748 Thành phố Vĩnh Yên Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1749 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.160.000 - - - - Đất SX - KD
1750 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 12m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1751 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1752 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1753 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1754 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.880.000 - - - - Đất SX - KD
1755 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 10,5m 2.160.000 - - - - Đất SX - KD
1756 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 36m 4.320.000 - - - - Đất SX - KD
1757 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1758 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 2.880.000 - - - - Đất SX - KD
1759 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1760 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 7m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1761 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 6m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1762 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 27m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1763 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1764 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1765 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 15m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1766 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1767 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 12m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1768 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1769 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 18,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1770 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1771 Thành phố Vĩnh Yên Ấp Hạ - Phường Khai Quang Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1772 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1773 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang Đầu đường - Đầu đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1774 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sư Tích - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1775 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1776 Thành phố Vĩnh Yên Điển Triệt - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1777 Thành phố Vĩnh Yên Đình Ấm - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1778 Thành phố Vĩnh Yên Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 4.950.000 1.980.000 1.732.500 1.485.000 - Đất SX - KD
1779 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1780 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1781 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đức Giản - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1782 Thành phố Vĩnh Yên Đường giao - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1783 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1784 Thành phố Vĩnh Yên Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1785 Thành phố Vĩnh Yên Đường QL2 - Phường Khai Quang Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1786 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tông - Phường Khai Quang Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC 1.650.000 775.500 676.500 544.500 - Đất SX - KD
1787 Thành phố Vĩnh Yên Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng Dong Oánh 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1788 Thành phố Vĩnh Yên Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư TDP Mậu Lâm 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1789 Thành phố Vĩnh Yên Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1790 Thành phố Vĩnh Yên Hàm Nghi - Phường Khai Quang Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1791 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1792 Thành phố Vĩnh Yên Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1793 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Long Quân - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1794 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1795 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1796 Thành phố Vĩnh Yên Lê Dĩnh - Phường Khai Quang Từ giao đường Lê Thúc Chẩn - Đến đường Đào Sư Tích 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1797 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1798 Thành phố Vĩnh Yên Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1799 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1800 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...