| 1701 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1702 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1703 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1704 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Đường 27m
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1705 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường 27m - Lê Hiến
|
1.800.000
|
880.000
|
761.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1706 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Tấn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1707 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga
|
1.800.000
|
1.010.000
|
891.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1708 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1709 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên
|
3.960.000
|
1.440.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1710 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1711 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hiến - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi
|
1.320.000
|
924.000
|
832.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1712 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc
|
5.148.000
|
1.872.000
|
1.801.800
|
1.544.400
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1713 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Khôi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1714 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2
|
1.320.000
|
924.000
|
832.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1715 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ
|
3.300.000
|
1.200.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1716 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1717 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Miễn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.716.000
|
624.000
|
600.600
|
514.800
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1718 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1719 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp |
Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1720 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1721 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung
|
1.980.000
|
780.000
|
751.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1722 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp |
Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1723 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh
|
2.310.000
|
840.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1724 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong
|
4.290.000
|
1.930.500
|
1.716.000
|
1.501.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1725 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1726 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội
|
3.960.000
|
1.440.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1727 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1728 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1729 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên)
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1730 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.716.000
|
624.000
|
600.600
|
514.800
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1731 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1732 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp |
Đường Trương Định - đến đường An Bình
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1733 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1734 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1735 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp |
Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1736 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp |
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1737 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quang Trung - Phường Hội Hợp |
Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân
|
3.300.000
|
1.200.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1738 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp |
Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung
|
2.310.000
|
840.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1739 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh
|
2.310.000
|
840.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1740 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung
|
2.310.000
|
840.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1741 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp |
Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1742 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1743 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp |
Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1744 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Thạch - Phường Hội Hợp |
Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1745 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trương Định - Phường Hội Hợp |
Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1746 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trương Định - Phường Hội Hợp |
Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1747 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Giao - Phường Hội Hợp |
Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1748 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp |
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1749 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1750 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 12m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1751 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 19,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1752 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1753 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1754 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1755 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp |
Đường 10,5m
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1756 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 36m
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1757 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 19,5m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1758 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1759 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1760 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp |
Đường 7m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1761 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp |
Đường 6m
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1762 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 27m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1763 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1764 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1765 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 15m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1766 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1767 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp |
Đường 12m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1768 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1769 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp |
Đường 18,5m
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1770 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1771 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ấp Hạ - Phường Khai Quang |
Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1772 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1773 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Đầu đường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1774 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sư Tích - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1775 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang |
Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1776 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Điển Triệt - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1777 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đình Ấm - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1778 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang |
Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.732.500
|
1.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1779 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1780 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1781 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Đức Giản - Phường Khai Quang |
Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1782 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường giao - Phường Khai Quang |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1783 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1784 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1785 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường QL2 - Phường Khai Quang |
Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1786 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Tông - Phường Khai Quang |
Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC
|
1.650.000
|
775.500
|
676.500
|
544.500
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1787 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang |
Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng
Dong Oánh
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1788 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang |
Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư
TDP Mậu Lâm
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1789 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1790 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hàm Nghi - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1791 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1792 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1793 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lạc Long Quân - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1794 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Chân - Phường Khai Quang |
Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1795 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Chân - Phường Khai Quang |
Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1796 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Dĩnh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường
Lê Thúc Chẩn - Đến đường
Đào Sư Tích
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1797 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1798 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1799 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1800 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lưu Túc - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |