1601 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn An Ninh - Phường Đống Đa |
Thuộc địa phận phường Đống Đa
|
3.960.000
|
1.782.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1602 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Bảo - Phường Đống Đa |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đồi 411
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1603 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Biểu - Phường Đống Đa |
Từ đường Mê Linh - Đến tỉnh đoàn
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1604 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Chí Thanh - Phường Đống Đa |
Từ giao đường Mê Linh qua Trường mầm non Hoa Hồng - Đến giao đường Nguyễn Trãi
|
5.280.000
|
2.376.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1605 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trãi - Phường Đống Đa |
Thuộc địa phận phường Đống Đa
|
8.580.000
|
3.861.000
|
3.432.000
|
3.003.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1606 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Huyên - Phường Đống Đa |
Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
2.970.000
|
1.337.000
|
1.188.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1607 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa |
Kim Ngọc - Ngô Quyền
|
9.900.000
|
4.455.000
|
3.960.000
|
3.465.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1608 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa |
Ngô Quyền - Qua cầu vượt giao đường Hai Bà Trưng
|
9.570.000
|
4.306.500
|
3.828.000
|
3.349.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1609 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Thị Toại - Phường Đống Đa |
Từ giáp hồ Láp - Đến đường Nguyễn Chí Thanh
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1610 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiệu - Phường Đống Đa |
Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc
|
4.290.000
|
1.930.500
|
1.716.000
|
1.501.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1611 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Khánh Dư - Phường Đống Đa |
Đình Gẩu - Nhà văn hóa An Sơn
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1612 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Nhật Duật - Phường Đống Đa |
Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Đầm Vạc
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1613 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Tuấn - Phường Đống Đa |
Hết địa phận phường Ngô Quyền - Đến giao đường Đầm Vạc
|
5.610.000
|
2.524.500
|
2.244.000
|
1.963.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1614 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trường Chinh - Phường Đống Đa |
Lý Thái Tổ - Hai Bà Trưng
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1615 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường từ ngõ 8 Ngô Quyền qua Giếng Gẩu đến trạm y tế phường Đống Đa - Phường Đống Đa |
|
4.290.000
|
1.931.000
|
1.716.000
|
1.502.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1616 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ đường Đầm Vạc đến cầu Đầm Vậy - Phường Đống Đa |
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1617 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư cơ khí (mặt cắt đường 13,5m) - Phường Đống Đa |
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1618 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư đoàn chèo (mặt cắt đường <13,5m) - Phường Đống Đa |
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1619 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bế Văn Đàn - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Phan
Doãn Thông qua ngã 3 Mạc Thị Bưởi - Đến đường Phan
Doãn Thông
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1620 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cù Chính Lan - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lam Sơn - Đến cổng cũ Đại học công nghệ GTVT
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1621 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Tấn - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1622 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đỗ Hành - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lý Quốc Sư - Đến đường Đỗ Nhuận
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1623 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đỗ Nhuận - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Nguyễn Trường Tộ
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1624 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Tâm |
Lý Thường Kiệt - Cuối đường
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1625 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Quốc Việt - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Tạ Quang Bửu - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1626 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hừng Vương - Phường Đồng Tâm |
Cầu Oai - Giao đường Trần Đại Nghĩa
|
6.160.000
|
2.772.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1627 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hừng Vương - Phường Đồng Tâm |
Giao đường Trần Đại Nghĩa - Hết địa phận phường Đồng Tâm
|
5.280.000
|
2.376.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1628 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lai Sơn - Phường Đồng Tâm |
Từ Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Đến đường Hoàng Hoa Thám
|
990.000
|
594.000
|
544.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1629 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lam Sơn - Phường Đồng Tâm |
Từ cầu trắng - Đến vòng xuyến Lê Hồng Phong
|
5.280.000
|
2.376.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1630 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lam Sơn - Phường Đồng Tâm |
Từ vòng xuyến Lê Hồng Phong - Đến Cù Chính Lan
|
4.620.000
|
2.079.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1631 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lam Sơn - Phường Đồng Tâm |
Từ Cù Chính Lan - Cầu Lạc Ý
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1632 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Anh Tuấn - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1633 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm |
Từ giao đường Lam Sơn - Đến giao đường tránh QL2A đi Yên Lạc
|
5.148.000
|
2.316.600
|
2.059.200
|
1.801.800
|
-
|
Đất SX - KD |
1634 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Ngọc Hân - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lý
Thường Kiệt - Hết địa phận phường Đồng Tâm
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1635 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Tần - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Trường Tộ
|
2.772.000
|
1.247.400
|
1.108.800
|
970.200
|
-
|
Đất SX - KD |
1636 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Quốc Sư - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Ngô Miễn
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1637 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ giao đường Hùng Vương - Đến chân cầu vượt
|
5.940.000
|
2.673.000
|
2.376.000
|
2.079.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1638 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Hai bên đường dưới chân cầu vượt
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1639 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ chân cầu vượt - Đến đường Hoàng Hoa Thám
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1640 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Hoàng Hoa thám - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1641 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mạc Thị Bưởi - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1642 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nam Cao - Phường Đồng Tâm |
Đường Lam Sơn - Giao phố Ngô Thì Nhậm
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1643 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Kính Thần - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1644 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Miễn - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1645 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1646 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Nguyễn Bính
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1647 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Bính - KDC cán bộ chiến sĩ công an tỉnh đường 13,5 m - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1648 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Hoan - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1649 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khang - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lam Sơn - Đến đường Thi Sách
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1650 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khoái - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong
|
4.290.000
|
1.930.500
|
1.716.000
|
1.501.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1651 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Mạc Đĩnh Chi - đến TDP Đông Quý
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1652 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Tâm |
Từ tiếp giáp địa phận xã Thanh Trù - Hết địa phận phường Đồng Tâm
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1653 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tiến Sách - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Trần Doãn Hựu - Đến đường Đào Tấn
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1654 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1655 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Phi Hiển - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Hồng
Phong - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1656 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Doãn Thông - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt
|
1.320.000
|
594.000
|
528.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1657 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hựu
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1658 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Đồng Tâm |
|
5.280.000
|
2.376.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1659 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quách Gia Nương - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Tạ Quang Bửu
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1660 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tạ Quang Bửu - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1661 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thi Sách - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nam Cao - Đến đường Nguyễn Bính
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1662 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Từ giao đường Hùng Vương - Cổng viện 109
|
3.960.000
|
1.782.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1663 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Ngã 3 Cổng viện 109 - Đến đường Nguyễn Khoái
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1664 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1665 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tông Đản - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lý
Thường Kiệt - Cổng sau trường dân tộc nội trú
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1666 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Đại Nghĩa - Phường Đồng Tâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1667 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Doãn Hựu - Phường Đồng Tâm |
Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1668 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Hoàn - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1669 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Triệu Thị Khoan Hòa - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Tô Hiến Thành - kéo dài Đến đường
Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1670 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trịnh Hoài Đức - Phường Đồng Tâm |
Từ Tô Hiến Thành
kéo dài - Đến đường
Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1671 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường song song với đường sắt thuộc địa phận phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm |
Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1672 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường từ Ngã 3 Trung tâm pháp y đến đường Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm |
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1673 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Thi Sách đến Ngô Thì Nhậm - Phường Đồng Tâm |
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1674 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý - Phường Đồng Tâm |
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1675 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1676 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1677 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1678 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1679 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >13,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1680 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <=13,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1681 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1682 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1683 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1684 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1685 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m;
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1686 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1687 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1688 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1689 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1690 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 19,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1691 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1692 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH >= 13,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1693 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH <13,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1694 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1695 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1696 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1697 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1698 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1699 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định
|
2.310.000
|
924.000
|
809.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1700 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương
|
3.600.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |