Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn An Ninh - Phường Đống Đa Thuộc địa phận phường Đống Đa 3.960.000 1.782.000 1.584.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1602 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Bảo - Phường Đống Đa Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến đồi 411 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1603 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Biểu - Phường Đống Đa Từ đường Mê Linh - Đến tỉnh đoàn 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1604 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Chí Thanh - Phường Đống Đa Từ giao đường Mê Linh qua Trường mầm non Hoa Hồng - Đến giao đường Nguyễn Trãi 5.280.000 2.376.000 2.112.000 1.848.000 - Đất SX - KD
1605 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trãi - Phường Đống Đa Thuộc địa phận phường Đống Đa 8.580.000 3.861.000 3.432.000 3.003.000 - Đất SX - KD
1606 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Huyên - Phường Đống Đa Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 2.970.000 1.337.000 1.188.000 1.040.000 - Đất SX - KD
1607 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa Kim Ngọc - Ngô Quyền 9.900.000 4.455.000 3.960.000 3.465.000 - Đất SX - KD
1608 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Viết Xuân - Phường Đống Đa Ngô Quyền - Qua cầu vượt giao đường Hai Bà Trưng 9.570.000 4.306.500 3.828.000 3.349.500 - Đất SX - KD
1609 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Thị Toại - Phường Đống Đa Từ giáp hồ Láp - Đến đường Nguyễn Chí Thanh 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1610 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiệu - Phường Đống Đa Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc 4.290.000 1.930.500 1.716.000 1.501.500 - Đất SX - KD
1611 Thành phố Vĩnh Yên Trần Khánh Dư - Phường Đống Đa Đình Gẩu - Nhà văn hóa An Sơn 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1612 Thành phố Vĩnh Yên Trần Nhật Duật - Phường Đống Đa Từ đường Trần Khánh Dư - Đến đường Đầm Vạc 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1613 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Đống Đa Hết địa phận phường Ngô Quyền - Đến giao đường Đầm Vạc 5.610.000 2.524.500 2.244.000 1.963.500 - Đất SX - KD
1614 Thành phố Vĩnh Yên Trường Chinh - Phường Đống Đa Lý Thái Tổ - Hai Bà Trưng 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1615 Thành phố Vĩnh Yên Đường từ ngõ 8 Ngô Quyền qua Giếng Gẩu đến trạm y tế phường Đống Đa - Phường Đống Đa 4.290.000 1.931.000 1.716.000 1.502.000 - Đất SX - KD
1616 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ đường Đầm Vạc đến cầu Đầm Vậy - Phường Đống Đa 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1617 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cơ khí (mặt cắt đường 13,5m) - Phường Đống Đa 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1618 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư đoàn chèo (mặt cắt đường <13,5m) - Phường Đống Đa 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
1619 Thành phố Vĩnh Yên Bế Văn Đàn - Phường Đồng Tâm Từ đường Phan Doãn Thông qua ngã 3 Mạc Thị Bưởi - Đến đường Phan Doãn Thông 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1620 Thành phố Vĩnh Yên Cù Chính Lan - Phường Đồng Tâm Từ đường Lam Sơn - Đến cổng cũ Đại học công nghệ GTVT 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1621 Thành phố Vĩnh Yên Đào Tấn - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1622 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Hành - Phường Đồng Tâm Từ đường Lý Quốc Sư - Đến đường Đỗ Nhuận 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1623 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Nhuận - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1624 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Tâm Lý Thường Kiệt - Cuối đường 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1625 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Quốc Việt - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm Từ đường Tạ Quang Bửu - Đến đường Ngô Thì Nhậm 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1626 Thành phố Vĩnh Yên Hừng Vương - Phường Đồng Tâm Cầu Oai - Giao đường Trần Đại Nghĩa 6.160.000 2.772.000 2.464.000 2.156.000 - Đất SX - KD
1627 Thành phố Vĩnh Yên Hừng Vương - Phường Đồng Tâm Giao đường Trần Đại Nghĩa - Hết địa phận phường Đồng Tâm 5.280.000 2.376.000 2.112.000 1.848.000 - Đất SX - KD
1628 Thành phố Vĩnh Yên Lai Sơn - Phường Đồng Tâm Từ Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Đến đường Hoàng Hoa Thám 990.000 594.000 544.500 495.000 - Đất SX - KD
1629 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Đồng Tâm Từ cầu trắng - Đến vòng xuyến Lê Hồng Phong 5.280.000 2.376.000 2.112.000 1.848.000 - Đất SX - KD
1630 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Đồng Tâm Từ vòng xuyến Lê Hồng Phong - Đến Cù Chính Lan 4.620.000 2.079.000 1.848.000 1.617.000 - Đất SX - KD
1631 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Đồng Tâm Từ Cù Chính Lan - Cầu Lạc Ý 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1632 Thành phố Vĩnh Yên Lê Anh Tuấn - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1633 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm Từ giao đường Lam Sơn - Đến giao đường tránh QL2A đi Yên Lạc 5.148.000 2.316.600 2.059.200 1.801.800 - Đất SX - KD
1634 Thành phố Vĩnh Yên Lê Ngọc Hân - Phường Đồng Tâm Từ đường Lý Thường Kiệt - Hết địa phận phường Đồng Tâm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1635 Thành phố Vĩnh Yên Lê Tần - Phường Đồng Tâm Từ đường Hùng Vương - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 2.772.000 1.247.400 1.108.800 970.200 - Đất SX - KD
1636 Thành phố Vĩnh Yên Lý Quốc Sư - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khuyến - Đến đường Ngô Miễn 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1637 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ giao đường Hùng Vương - Đến chân cầu vượt 5.940.000 2.673.000 2.376.000 2.079.000 - Đất SX - KD
1638 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Hai bên đường dưới chân cầu vượt 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1639 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ chân cầu vượt - Đến đường Hoàng Hoa Thám 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1640 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ đường Hoàng Hoa thám - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1641 Thành phố Vĩnh Yên Mạc Thị Bưởi - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1642 Thành phố Vĩnh Yên Nam Cao - Phường Đồng Tâm Đường Lam Sơn - Giao phố Ngô Thì Nhậm 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1643 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Kính Thần - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1644 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Miễn - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1645 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1646 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Nguyễn Bính 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1647 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Bính - KDC cán bộ chiến sĩ công an tỉnh đường 13,5 m - Phường Đồng Tâm Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Ngô Thì Nhậm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1648 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Hoan - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1649 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khang - Phường Đồng Tâm Từ đường Lam Sơn - Đến đường Thi Sách 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1650 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khoái - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong 4.290.000 1.930.500 1.716.000 1.501.500 - Đất SX - KD
1651 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Tâm Từ đường Mạc Đĩnh Chi - đến TDP Đông Quý 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1652 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Tâm Từ tiếp giáp địa phận xã Thanh Trù - Hết địa phận phường Đồng Tâm 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1653 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tiến Sách - Phường Đồng Tâm Từ đường Trần Doãn Hựu - Đến đường Đào Tấn 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1654 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1655 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Phi Hiển - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Ngô Thì Nhậm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1656 Thành phố Vĩnh Yên Phan Doãn Thông - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt 1.320.000 594.000 528.000 500.000 - Đất SX - KD
1657 Thành phố Vĩnh Yên Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hựu 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1658 Thành phố Vĩnh Yên QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Đồng Tâm 5.280.000 2.376.000 2.112.000 1.848.000 - Đất SX - KD
1659 Thành phố Vĩnh Yên Quách Gia Nương - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Tạ Quang Bửu 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1660 Thành phố Vĩnh Yên Tạ Quang Bửu - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1661 Thành phố Vĩnh Yên Thi Sách - Phường Đồng Tâm Từ đường Nam Cao - Đến đường Nguyễn Bính 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1662 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Từ giao đường Hùng Vương - Cổng viện 109 3.960.000 1.782.000 1.584.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1663 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Ngã 3 Cổng viện 109 - Đến đường Nguyễn Khoái 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1664 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Ngô Thì Nhậm 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1665 Thành phố Vĩnh Yên Tông Đản - Phường Đồng Tâm Từ đường Lý Thường Kiệt - Cổng sau trường dân tộc nội trú 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1666 Thành phố Vĩnh Yên Trần Đại Nghĩa - Phường Đồng Tâm Đầu đường - Cuối đường 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1667 Thành phố Vĩnh Yên Trần Doãn Hựu - Phường Đồng Tâm Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1668 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Hoàn - Phường Đồng Tâm Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1669 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Thị Khoan Hòa - Phường Đồng Tâm Từ đường Tô Hiến Thành - kéo dài Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1670 Thành phố Vĩnh Yên Trịnh Hoài Đức - Phường Đồng Tâm Từ Tô Hiến Thành kéo dài - Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1671 Thành phố Vĩnh Yên Đường song song với đường sắt thuộc địa phận phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1672 Thành phố Vĩnh Yên Đường từ Ngã 3 Trung tâm pháp y đến đường Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1673 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ Thi Sách đến Ngô Thì Nhậm - Phường Đồng Tâm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1674 Thành phố Vĩnh Yên Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý - Phường Đồng Tâm 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1675 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm Đường 16,5m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
1676 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm Đường 13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1677 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường 19,5m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
1678 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường 16,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1679 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >13,5m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1680 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <=13,5m 2.400.000 - - - - Đất SX - KD
1681 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >=13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1682 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <13,5m 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
1683 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >=13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1684 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <13,5m 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
1685 Thành phố Vĩnh Yên KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5m; 4.200.000 - - - - Đất SX - KD
1686 Thành phố Vĩnh Yên KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1687 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1688 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1689 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1690 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH 19,5m 4.200.000 - - - - Đất SX - KD
1691 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1692 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH >= 13,5m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1693 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH <13,5m 2.400.000 - - - - Đất SX - KD
1694 Thành phố Vĩnh Yên Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1695 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm 3.900.000 - - - - Đất SX - KD
1696 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm Đường 19,5 m 4.800.000 - - - - Đất SX - KD
1697 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm 4.500.000 - - - - Đất SX - KD
1698 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1699 Thành phố Vĩnh Yên An Bình - Phường Hội Hợp Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1700 Thành phố Vĩnh Yên An Bình - Phường Hội Hợp Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương 3.600.000 2.000.000 1.200.000 528.000 - Đất SX - KD