| 1301 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sư Tích - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1302 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang |
Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1303 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Điển Triệt - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1304 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đình Ấm - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1305 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang |
Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
6.600.000
|
2.640.000
|
2.310.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1306 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1307 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1308 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Đức Giản - Phường Khai Quang |
Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1309 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường giao - Phường Khai Quang |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1310 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1311 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh
|
7.480.000
|
2.992.000
|
2.618.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1312 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường QL2 - Phường Khai Quang |
Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1313 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Tông - Phường Khai Quang |
Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC
|
2.200.000
|
1.034.000
|
902.000
|
726.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1314 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang |
Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng
Dong Oánh
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1315 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang |
Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư
TDP Mậu Lâm
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1316 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1317 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hàm Nghi - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1318 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1319 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang |
Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1320 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lạc Long Quân - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng
|
7.480.000
|
2.992.000
|
2.618.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1321 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Chân - Phường Khai Quang |
Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1322 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Chân - Phường Khai Quang |
Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1323 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Dĩnh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường
Lê Thúc Chẩn - Đến đường
Đào Sư Tích
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1324 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang |
Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1325 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1326 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1327 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lưu Túc - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1328 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lưu Túc - Phường Khai Quang |
Từ đường giao đường Ngô Gia Tự - Đến đường Phùng Dong Oánh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1329 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Nam Đế - Phường Khai Quang |
Từ nút giao đường Hai Bà Trưng - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1330 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp phường Đống Đa - Đến đường Mê Linh
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1331 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Hai Bà Trưng
|
9.680.000
|
3.872.000
|
3.388.000
|
2.904.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1332 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1333 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang) - Đến giao đường Đặng Trần Côn
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1334 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1335 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Lạc Long Quân
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1336 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang |
Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Mê Linh
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1337 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã |
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1338 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Sĩ Liên - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1339 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Triêm - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1340 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Du - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Tôn Đức Thắng - Đến giao đường Lạc Long Quân
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1341 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Tường - Phường Khai Quang |
Từ đường Mê Linh - Đến đường Lý Nam Đế
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1342 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Huy Tưởng - Phường Khai Quang |
Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1343 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang) - Đến hết địa phận Phường Khai Quang
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1344 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Phan Đình Giót
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1345 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1346 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tông Lỗi - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1347 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1348 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Núi Đinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô
Gia Tự
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1349 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Công Bình - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1350 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Ngọc Thạch - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1351 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Chu Trinh - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.160.000
|
2.464.000
|
2.156.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1352 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Đình Giót - Phường Khai Quang |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1353 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Dong Oánh - Phường Khai Quang |
Từ đường Lê Chân - Đến đường Ngô Gia Tự
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1354 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Hưng - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1355 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Sáng Sơn - Phường Khai Quang |
Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1356 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thạch Bàn - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng
|
3.080.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1357 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thiên Thị - Phường Khai Quang |
Từ đường Trần Cừ - Đến đường Hồ Tùng Mậu
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1358 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang |
Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1359 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết địa giới phường Khai Quang
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1360 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Cừ - Phường Khai Quang |
Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Chu Văn Khâm
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1361 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Thị Sinh - Phường Khai Quang |
Từ đường Thạch Bàn - Đến đường Nguyễn Thượng Hiền
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1362 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Triệu Thái - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1363 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Văn Cao - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1364 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Xuân Trạch (từ đường Nguyễn Du đến đường Ngô Gia Tự) - Phường Khai Quang |
Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1365 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Hà Nhậm Đại với Đào Sư Tích qua bến xe Vĩnh Yên - Phường Khai Quang |
|
3.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1366 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường gom từ đường Lý Nam Đế đến đường song song đường sắt Hà Nội - Lào Cai - Phường Khai Quang |
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1367 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Phường Khai Quang |
Thuộc địa phận phường Khai Quang
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1368 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1369 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 10,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1370 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 8m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1371 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Thanh Giã - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1372 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Hán Lữ (Dốc Lò) - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1373 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Trại Giao - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1374 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1375 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1376 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
6.843.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1377 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
6.466.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1378 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
5.133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1379 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1380 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1381 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1382 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1383 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1384 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
6.466.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1385 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn) - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1386 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1387 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >= 19,5m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1388 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1389 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1390 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1391 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bà Triệu - Phường Liên Bảo |
Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành
|
8.800.000
|
3.520.000
|
3.080.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1392 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Xương Trạch - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tư Phúc - Đến đường Nguyễn Tri Phương
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1393 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chu Văn An - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.480.000
|
2.992.000
|
2.618.000
|
2.244.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1394 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Dung - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1395 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Cử - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
3.696.000
|
1.478.400
|
1.293.600
|
1.108.800
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1396 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đoàn Thị Điểm - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn
|
3.696.000
|
1.478.400
|
1.293.600
|
1.108.800
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1397 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Đậu - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Dĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1398 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Tum - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
5.720.000
|
2.288.000
|
2.002.000
|
1.716.000
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1399 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Tĩnh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Văn Chúc
|
4.224.000
|
1.689.600
|
1.478.400
|
1.267.200
|
-
|
Đất TM - DV |
| 1400 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sùng Nhạc - Phường Liên Bảo |
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |