1201 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý - Phường Đồng Tâm |
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1202 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1203 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 13,5m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1204 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5m
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1205 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1206 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >13,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1207 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <=13,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1208 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1209 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1210 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1211 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1212 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m;
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1213 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1214 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1215 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1216 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1217 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 19,5m
|
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1218 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1219 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH >= 13,5m
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1220 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH <13,5m
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1221 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1222 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm |
|
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1223 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5 m
|
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1224 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm |
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1225 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1226 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1227 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương
|
4.800.000
|
2.500.000
|
1.500.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1228 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1229 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1230 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1231 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Đường 27m
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1232 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường 27m - Lê Hiến
|
2.400.000
|
1.173.000
|
1.014.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1233 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Tấn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.200.000
|
1.056.000
|
946.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1234 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga
|
2.400.000
|
1.348.000
|
1.188.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1235 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1236 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1237 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1238 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hiến - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi
|
1.760.000
|
1.232.000
|
1.109.000
|
986.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1239 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc
|
6.864.000
|
2.745.600
|
2.402.400
|
2.059.200
|
-
|
Đất TM - DV |
1240 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Khôi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1241 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2
|
1.760.000
|
1.232.000
|
1.109.000
|
986.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1242 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1243 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1244 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Miễn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.288.000
|
915.200
|
800.800
|
686.400
|
-
|
Đất TM - DV |
1245 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
3.080.000
|
1.386.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1246 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp |
Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1247 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1248 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung
|
2.640.000
|
1.144.000
|
1.001.000
|
858.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1249 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp |
Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1250 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1251 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong
|
5.720.000
|
2.574.000
|
2.288.000
|
2.002.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1252 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1253 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1254 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1255 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1256 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên)
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1257 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.288.000
|
915.200
|
800.800
|
686.400
|
-
|
Đất TM - DV |
1258 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1259 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp |
Đường Trương Định - đến đường An Bình
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1260 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1261 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ
|
2.200.000
|
880.000
|
770.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1262 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp |
Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu
|
2.200.000
|
1.056.000
|
946.000
|
770.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1263 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp |
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1264 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quang Trung - Phường Hội Hợp |
Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân
|
4.400.000
|
1.760.000
|
1.540.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1265 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp |
Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1266 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1267 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1268 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp |
Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn
|
3.080.000
|
1.386.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1269 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1270 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp |
Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương
|
3.080.000
|
1.386.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1271 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Thạch - Phường Hội Hợp |
Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1272 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trương Định - Phường Hội Hợp |
Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung
|
3.520.000
|
1.408.000
|
1.232.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1273 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trương Định - Phường Hội Hợp |
Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1274 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Giao - Phường Hội Hợp |
Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1275 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp |
|
7.040.000
|
2.816.000
|
2.464.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1276 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1277 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 12m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1278 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp |
Đường 19,5m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1279 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1280 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1281 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1282 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp |
Đường 10,5m
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1283 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 36m
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1284 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 19,5m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1285 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1286 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1287 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp |
Đường 7m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1288 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp |
Đường 6m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1289 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 27m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1290 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 16,5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1291 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1292 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp |
Đường 15m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1293 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1294 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp |
Đường 12m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1295 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1296 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp |
Đường 18,5m
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1297 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp |
Đường 13,5m
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV |
1298 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ấp Hạ - Phường Khai Quang |
Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1299 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu
|
3.080.000
|
1.232.000
|
1.078.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM - DV |
1300 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang |
Đầu đường - Đầu đường
|
1.760.000
|
880.000
|
792.000
|
704.000
|
-
|
Đất TM - DV |