Bảng giá đất Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Phúc là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Phúc là: 30.000
Giá đất trung bình tại Vĩnh Phúc là: 3.267.693
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang Đường <13,5m 3.000.000 - - - - Đất ở
902 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường <13,5m 2.500.000 - - - - Đất ở
903 Thành phố Vĩnh Yên Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 8.500.000 - - - - Đất ở
904 Thành phố Vĩnh Yên Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 8.200.000 - - - - Đất ở
905 Thành phố Vĩnh Yên Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 7.000.000 - - - - Đất ở
906 Thành phố Vĩnh Yên Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 5.000.000 - - - - Đất ở
907 Thành phố Vĩnh Yên Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
908 Thành phố Vĩnh Yên Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 3.000.000 - - - - Đất ở
909 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang Đường >=16,5m 4.000.000 - - - - Đất ở
910 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 3.000.000 - - - - Đất ở
911 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường 13,5m 8.200.000 - - - - Đất ở
912 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn) - Phường Khai Quang Đường <13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
913 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang) - Phường Khai Quang Đường 13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
914 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >= 19,5m 6.000.000 - - - - Đất ở
915 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >=16,5m 5.000.000 - - - - Đất ở
916 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 4.000.000 - - - - Đất ở
917 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao - Phường Khai Quang Đường <13,5m 3.500.000 - - - - Đất ở
918 Thành phố Vĩnh Yên Bà Triệu - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 25.000.000 10.000.000 8.750.000 5.500.000 - Đất ở
919 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Xương Trạch - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tư Phúc - Đến đường Nguyễn Tri Phương 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
920 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn An - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 22.500.000 9.000.000 7.875.000 5.500.000 - Đất ở
921 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Dung - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
922 Thành phố Vĩnh Yên Đào Cử - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
923 Thành phố Vĩnh Yên Đoàn Thị Điểm - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
924 Thành phố Vĩnh Yên Đồng Đậu - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Dĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
925 Thành phố Vĩnh Yên Đồng Tum - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
926 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Văn Chúc 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
927 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Liên Bảo 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
928 Thành phố Vĩnh Yên Hà Văn Chúc - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Tuệ Tĩnh 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
929 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Bồi - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Quảng Ba - Đến đường Phạm Hồng Thái 6.000.000 2.400.000 2.100.000 1.800.000 - Đất ở
930 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Minh Giám - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
931 Thành phố Vĩnh Yên Kiền Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Tô Vĩnh Diện 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
932 Thành phố Vĩnh Yên Kim Đồng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
933 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Trung - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
934 Thành phố Vĩnh Yên Lê Đĩnh Chi - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Kiền Sơn 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
935 Thành phố Vĩnh Yên Lê Duẩn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 22.500.000 9.000.000 7.875.000 5.500.000 - Đất ở
936 Thành phố Vĩnh Yên Lê Ngọc Chinh - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Trần Phú 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
937 Thành phố Vĩnh Yên Lê Quý Đôn - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ - giáp Đình Hổ 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
938 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thanh - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Quý Đôn - Đến đường Mê Linh 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
939 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thanh Nghị - Phường Liên Bảo 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
940 Thành phố Vĩnh Yên Lê Quảng Ba - Phường Liên Bảo Từ khu dân cư Z197 - Đến đường Phạm Hồng Thái 7.200.000 2.880.000 2.520.000 2.160.000 - Đất ở
941 Thành phố Vĩnh Yên Lỗ Đinh Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Quan Tử 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
942 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can - khu Đồng Ải - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Tất Thành 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
943 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thái Tổ - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 20.000.000 8.000.000 7.000.000 5.500.000 - Đất ở
944 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Liên Bảo Kim Ngọc - Lê Duẩn 30.000.000 12.000.000 10.500.000 5.800.000 - Đất ở
945 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Liên Bảo Lê Duẩn - Tiếp giáp phường Khai Quang 25.000.000 10.000.000 8.750.000 5.500.000 - Đất ở
946 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Đức Kế - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
947 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
948 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến đường Phạm Hồng Thái 15.500.000 6.200.000 5.425.000 4.650.000 - Đất ở
949 Thành phố Vĩnh Yên Ngọc Thanh - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Lê Quý Đôn 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
950 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Trứ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Duẩn 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
951 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Đức Định - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Kiền Sơn 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
952 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Thường - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
953 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Hoành Xước - Phường Liên Bảo Từ đường Hoàng Minh Giám - Đến đường Hoàng Minh Giám 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
954 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Cần - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Hoành Xước - Đến đường Đào Cử 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
955 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Hiếu - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
956 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Quý Tân - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 7.800.000 3.120.000 2.730.000 2.340.000 - Đất ở
957 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Giang - Phường Liên Bảo Từ đường Lạc Trung - Đến đường Trần Quang Sơn 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
958 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tích - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
959 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trãi - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh - Đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh) 30.000.000 12.000.000 10.500.000 5.800.000 - Đất ở
960 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận phường Liên Bảo - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 22.500.000 9.000.000 7.875.000 5.500.000 - Đất ở
961 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thiệu Tri - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Thanh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
962 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tri Phương - Phường Liên Bảo Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến đường Đào Sùng Nhạc 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
963 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trinh - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ 9.300.000 3.720.000 3.255.000 2.790.000 - Đất ở
964 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tư Phúc - Phường Liên Bảo Từ đường Phùng Quang Phong - Đến đường Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
965 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tuân - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
966 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Chất - Phường Liên Bảo Từ trường tiểu học Liên Minh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
967 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Linh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 20.000.000 8.000.000 7.000.000 5.500.000 - Đất ở
968 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Du - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Ngọc Chinh 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
969 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Hồng Thái - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Ngô Gia Tự 8.000.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
970 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Trác - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
971 Thành phố Vĩnh Yên Phan Bội Châu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
972 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 15.500.000 6.200.000 5.425.000 4.650.000 - Đất ở
973 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 11.400.000 4.560.000 3.990.000 3.420.000 - Đất ở
974 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Bá Kỳ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Mê Linh 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
975 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Quang Phong - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
976 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Thị Toại - Phường Liên Bảo 4.800.000 1.920.000 1.680.000 1.440.000 - Đất ở
977 Thành phố Vĩnh Yên Quan Tử - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Lê Đĩnh Chi 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
978 Thành phố Vĩnh Yên Tô Vĩnh Diện - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Nguyễn Tất Thành 10.800.000 4.320.000 3.780.000 3.240.000 - Đất ở
979 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Thất Tùng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
980 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Liên Bảo 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
981 Thành phố Vĩnh Yên Trần Duy Hưng - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến đường Lê Thanh Nghị 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
982 Thành phố Vĩnh Yên Trần Nguyên Hãn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
983 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ ngã ba Dốc Láp - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 20.000.000 8.000.000 7.000.000 5.500.000 - Đất ở
984 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
985 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
986 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
987 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Tuyên Phù - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 10.200.000 4.080.000 3.570.000 3.060.000 - Đất ở
988 Thành phố Vĩnh Yên Tuệ Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Bà Triệu - Đến đường Hà Văn Chúc 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
989 Thành phố Vĩnh Yên Vũ Duy Cương - Phường Liên Bảo Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Nguyễn Tất Thành 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
990 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Thủy - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 9.600.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
991 Thành phố Vĩnh Yên Yết Kiêu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
992 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành 6.000.000 2.400.000 2.100.000 1.800.000 - Đất ở
993 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh 4.800.000 1.920.000 1.680.000 1.440.000 - Đất ở
994 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo 8.000.000 3.840.000 3.360.000 2.880.000 - Đất ở
995 Thành phố Vĩnh Yên Đường ven hồ - Phường Liên Bảo Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi 12.500.000 5.000.000 4.375.000 3.750.000 - Đất ở
996 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở
997 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) 12.000.000 4.800.000 4.200.000 3.600.000 - Đất ở
998 Thành phố Vĩnh Yên Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) 10.000.000 4.000.000 3.500.000 3.000.000 - Đất ở
999 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn 15.000.000 6.000.000 5.250.000 4.500.000 - Đất ở
1000 Thành phố Vĩnh Yên Đất ở khu Z195 9.000.000 3.600.000 3.150.000 2.700.000 - Đất ở

Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Xen Ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên

Bảng giá đất của khu dân cư xen ghép Mậu Thông, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này đưa ra mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu dân cư xen ghép Mậu Thông có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ đường <13,5m, thường nằm ở những vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các khu vực khác.

Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư xen ghép Mậu Thông, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Khu Đất Ở Cán Bộ Công Nhân Viên Kho KT887 và Nhân Dân Phường Khai Quang - Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên

Bảng giá đất tại khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho các vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân Phường Khai Quang có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này nằm gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.

Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND, là tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân Phường Khai Quang. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Khu 1 - Khu Tái Định Cư Khu Công Viên Quảng Trường Tỉnh - Phường Khai Quang

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho Khu 1 thuộc khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh, phường Khai Quang, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 8.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Khu 1 của khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh có mức giá cao nhất là 8.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Khu 1, khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh, phường Khai Quang, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc: Khu 2, 3 - Khu Tái Định Cư Khu Công Viên Quảng Trường Tỉnh, Phường Khai Quang

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu 2, 3 thuộc khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh, phường Khai Quang, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trên đoạn đường có chiều rộng từ 13,5m trở lên, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá cũng như quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh có mức giá 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm ở những điểm thuận lợi, với các tiện ích công cộng và giao thông thuận tiện, điều này dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu 2, 3 thuộc khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh, phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Khu Dân Cư Tái Định Cư Đường Tôn Đức Thắng Kéo Dài (Phường Khai Quang)

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - phường Khai Quang, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu dân cư tái định cư, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài có mức giá là 3.500.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho khu vực từ đường 13,5m trở lên. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực này, cho thấy khu dân cư có giá trị đất ở mức trung bình trong khu vực. Mặc dù mức giá không phải là cao nhất, nhưng nó vẫn cho thấy sự hấp dẫn và tiềm năng phát triển của khu vực tái định cư này.

Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài, phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.