| 1001 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1002 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1003 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m |
8.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1004 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m |
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1005 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1006 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1007 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1008 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang |
Đường < 13,5m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1009 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1010 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1011 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m |
8.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1012 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn) - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1013 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang) - Phường Khai Quang |
Đường 13,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1014 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >= 19,5m |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1015 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=16,5m |
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1016 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang |
Đường >=13,5m |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1017 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao - Phường Khai Quang |
Đường <13,5m |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1018 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bà Triệu - Phường Liên Bảo |
Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành |
25.000.000
|
10.000.000
|
8.750.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1019 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Xương Trạch - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tư Phúc - Đến đường Nguyễn Tri Phương |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1020 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chu Văn An - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
22.500.000
|
9.000.000
|
7.875.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1021 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Dung - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1022 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Cử - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1023 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đoàn Thị Điểm - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1024 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Đậu - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Dĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo |
9.600.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1025 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đồng Tum - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo |
9.000.000
|
3.600.000
|
3.150.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở |
| 1026 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Dương Tĩnh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Văn Chúc |
15.000.000
|
6.000.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1027 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Sùng Nhạc - Phường Liên Bảo |
|
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1028 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Văn Chúc - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Tuệ Tĩnh |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1029 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Bồi - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Quảng Ba - Đến đường Phạm Hồng Thái |
6.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 1030 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Minh Giám - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1031 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kiền Sơn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Tô Vĩnh Diện |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1032 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kim Đồng - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1033 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lạc Trung - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan
Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1034 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Đĩnh Chi - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đặng Dung - Đến đường Kiền Sơn |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1035 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Duẩn - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
22.500.000
|
9.000.000
|
7.875.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1036 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Ngọc Chinh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Trần Phú |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1037 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Quý Đôn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ - giáp Đình Hổ |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1038 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thanh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến đường Mê Linh |
15.000.000
|
6.000.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1039 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Thanh Nghị - Phường Liên Bảo |
|
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1040 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Quảng Ba - Phường Liên Bảo |
Từ khu dân cư Z197 - Đến đường Phạm Hồng Thái |
7.200.000
|
2.880.000
|
2.520.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất ở |
| 1041 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lỗ Đinh Sơn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đặng Dung - Đến đường Quan Tử |
9.600.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1042 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lương Văn Can - khu Đồng Ải - Phường Liên Bảo |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Tất Thành |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1043 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Phường Liên Bảo |
Từ tiếp giáp địa phận xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Liên Bảo |
20.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1044 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Liên Bảo |
Kim Ngọc - Lê Duẩn |
30.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
5.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 1045 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mê Linh - Phường Liên Bảo |
Lê Duẩn - Tiếp giáp phường Khai Quang |
25.000.000
|
10.000.000
|
8.750.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1046 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Đức Kế - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn |
9.000.000
|
3.600.000
|
3.150.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở |
| 1047 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo |
Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1048 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến đường Phạm Hồng Thái |
15.500.000
|
6.200.000
|
5.425.000
|
4.650.000
|
-
|
Đất ở |
| 1049 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngọc Thanh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Lê Quý Đôn |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1050 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Trứ - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Duẩn |
15.000.000
|
6.000.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1051 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Đức Định - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Kiền Sơn |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1052 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Thường - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1053 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Hoành Xước - Phường Liên Bảo |
Từ đường Hoàng Minh Giám - Đến đường Hoàng Minh Giám |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1054 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khắc Cần - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Hoành Xước - Đến đường Đào Cử |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1055 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khắc Hiếu - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1056 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Quý Tân - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
7.800.000
|
3.120.000
|
2.730.000
|
2.340.000
|
-
|
Đất ở |
| 1057 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Giang - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lạc Trung - Đến đường Trần Quang Sơn |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1058 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tích - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1059 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trãi - Phường Liên Bảo |
Từ giao đường Mê Linh - Đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh) |
30.000.000
|
12.000.000
|
10.500.000
|
5.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 1060 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận phường Liên Bảo - Phường Liên Bảo |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận phường Liên Bảo |
22.500.000
|
9.000.000
|
7.875.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1061 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thiệu Tri - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Thanh - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1062 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tri Phương - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến đường Đào Sùng Nhạc |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1063 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trinh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
9.300.000
|
3.720.000
|
3.255.000
|
2.790.000
|
-
|
Đất ở |
| 1064 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tư Phúc - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phùng Quang Phong - Đến đường Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1065 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tuân - Phường Liên Bảo |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1066 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Chất - Phường Liên Bảo |
Từ trường tiểu học Liên Minh - Đến đường Nguyễn Công Trứ |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1067 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Linh - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
20.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1068 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Du - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Ngọc Chinh |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1069 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Hồng Thái - Phường Liên Bảo |
Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Ngô Gia Tự |
8.000.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1070 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Văn Trác - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1071 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Bội Châu - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1072 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Chu Trinh - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
15.500.000
|
6.200.000
|
5.425.000
|
4.650.000
|
-
|
Đất ở |
| 1073 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Đình Giót - Phường Liên Bảo |
Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền |
11.400.000
|
4.560.000
|
3.990.000
|
3.420.000
|
-
|
Đất ở |
| 1074 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Bá Kỳ - Phường Liên Bảo |
Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Mê Linh |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1075 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Quang Phong - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1076 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Thị Toại - Phường Liên Bảo |
|
4.800.000
|
1.920.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 1077 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quan Tử - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đặng Dung - Đến đường Lê Đĩnh Chi |
9.600.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1078 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Vĩnh Diện - Phường Liên Bảo |
Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Nguyễn Tất Thành |
10.800.000
|
4.320.000
|
3.780.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 1079 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Thất Tùng - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1080 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tôn Đức Thắng - Phường Liên Bảo |
|
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1081 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Duy Hưng - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến đường Lê Thanh Nghị |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1082 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Nguyên Hãn - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1083 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Phường Liên Bảo |
Từ ngã ba Dốc Láp - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành |
20.000.000
|
8.000.000
|
7.000.000
|
5.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1084 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Phường Liên Bảo |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) |
15.000.000
|
6.000.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1085 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Phường Liên Bảo |
Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1086 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quang Sơn - Phường Liên Bảo |
Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1087 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Triệu Tuyên Phù - Phường Liên Bảo |
Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du |
10.200.000
|
4.080.000
|
3.570.000
|
3.060.000
|
-
|
Đất ở |
| 1088 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tuệ Tĩnh - Phường Liên Bảo |
Từ đường Bà Triệu - Đến đường Hà Văn Chúc |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1089 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Vũ Duy Cương - Phường Liên Bảo |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Nguyễn Tất Thành |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1090 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Xuân Thủy - Phường Liên Bảo |
Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo |
9.600.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1091 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Yết Kiêu - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường |
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1092 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành |
6.000.000
|
2.400.000
|
2.100.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở |
| 1093 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh |
4.800.000
|
1.920.000
|
1.680.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở |
| 1094 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
|
8.000.000
|
3.840.000
|
3.360.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất ở |
| 1095 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường ven hồ - Phường Liên Bảo |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi |
12.500.000
|
5.000.000
|
4.375.000
|
3.750.000
|
-
|
Đất ở |
| 1096 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo |
Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu |
9.000.000
|
3.600.000
|
3.150.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở |
| 1097 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) |
|
12.000.000
|
4.800.000
|
4.200.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở |
| 1098 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) |
|
10.000.000
|
4.000.000
|
3.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở |
| 1099 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn |
|
15.000.000
|
6.000.000
|
5.250.000
|
4.500.000
|
-
|
Đất ở |
| 1100 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở khu Z195 |
|
9.000.000
|
3.600.000
|
3.150.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất ở |