Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc: Tiềm năng đầu tư và phân tích giá trị bất động sản

Thành phố Vĩnh Yên, trung tâm hành chính và kinh tế của Tỉnh Vĩnh Phúc, đang trở thành một trong những điểm nóng về bất động sản tại khu vực phía Bắc. Với mức giá đất dao động linh hoạt từ trung bình đến cao cấp, cùng nhiều yếu tố kinh tế - xã hội hỗ trợ, thị trường bất động sản Vĩnh Yên mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn và bền vững. Căn cứ pháp lý cho bảng giá đất được ban hành rõ ràng theo Quyết định số 27/2020/QĐ-UBND ngày 15/12/2020, đảm bảo tính minh bạch và ổn định.

Tổng quan về Thành phố Vĩnh Yên: Đô thị hiện đại với hạ tầng phát triển đồng bộ

Thành phố Vĩnh Yên nằm ở vị trí trung tâm Tỉnh Vĩnh Phúc, cách Thủ đô Hà Nội khoảng 55 km, kết nối thuận tiện qua các tuyến giao thông huyết mạch như quốc lộ 2, cao tốc Nội Bài – Lào Cai và tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai.

Đây là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh, sở hữu hệ thống hạ tầng hiện đại và đồng bộ, từ giao thông, giáo dục, y tế đến các khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Khai Quang, Bình Xuyên.

Không chỉ là trung tâm phát triển kinh tế, Vĩnh Yên còn nổi tiếng với các địa danh du lịch như Tam Đảo, hồ Đại Lải, và thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên.

Những địa điểm này không chỉ tạo sức hút du lịch mà còn góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực. Đặc biệt, quy hoạch đô thị hiện đại với nhiều khu đô thị mới, khu dân cư cao cấp đã đẩy mạnh tiềm năng đầu tư và gia tăng giá trị đất tại Vĩnh Yên.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên: Cơ hội đầu tư sinh lời cao

Giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên có sự phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng. Mức giá đất cao nhất tại đây lên đến 45.000.000 đồng/m² ở các tuyến đường trung tâm, nơi tập trung nhiều hoạt động thương mại và dịch vụ.

Ngược lại, giá đất thấp nhất chỉ khoảng 12.000 đồng/m² tại các khu vực ven đô hoặc đang trong quá trình phát triển. Giá đất trung bình trên toàn thành phố rơi vào khoảng 6.750.000 đồng/m², phản ánh sự cân bằng giữa các khu vực trung tâm và vùng ven.

So sánh với các huyện khác trong Tỉnh Vĩnh Phúc, giá đất tại Vĩnh Yên thuộc nhóm cao nhất, nhờ lợi thế về hạ tầng, giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế.

Với mức giá này, nhà đầu tư có thể cân nhắc các phân khúc đất nền tại khu vực trung tâm cho mục đích kinh doanh, hoặc đất vùng ven để phát triển các dự án dài hạn.

Thành phố Vĩnh Yên là lựa chọn lý tưởng cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Trong ngắn hạn, các khu vực trung tâm mang lại lợi nhuận nhanh chóng từ các hoạt động thương mại và cho thuê bất động sản.

Trong dài hạn, sự phát triển của các khu đô thị mới, các dự án hạ tầng lớn như cầu vượt và đường vành đai sẽ tạo động lực tăng giá bền vững cho các khu vực ven đô.

Tiềm năng bất động sản tại Thành phố Vĩnh Yên: Điểm sáng đầu tư bền vững

Thành phố Vĩnh Yên đang là tâm điểm của sự phát triển với nhiều dự án hạ tầng quan trọng như tuyến đường vành đai 3, các khu đô thị mới tại Khai Quang, khu công nghệ cao Vĩnh Phúc, và các dự án du lịch tại Tam Đảo và hồ Đại Lải.

Những dự án này không chỉ tăng cường kết nối giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các khu vực ngoại ô, tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Vĩnh Yên còn có lợi thế lớn về nguồn lao động trẻ, đông đảo nhờ sự hiện diện của nhiều khu công nghiệp lớn, thu hút hàng nghìn chuyên gia và người lao động.

Nhu cầu nhà ở và bất động sản cho thuê đang tăng nhanh, đặc biệt tại các khu vực gần khu công nghiệp và trung tâm thành phố. Xu hướng này mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho thị trường bất động sản Vĩnh Yên.

Trong bối cảnh các xu hướng nghỉ dưỡng và du lịch bùng nổ, bất động sản nghỉ dưỡng tại Vĩnh Yên cũng đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn.

Các khu vực như Đại Lải và Tam Đảo không chỉ thu hút khách du lịch mà còn là nơi lý tưởng để phát triển các dự án bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp, góp phần gia tăng giá trị đất tại địa phương.

Đầu tư vào bất động sản tại Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, là một lựa chọn khôn ngoan nhờ sự ổn định về giá trị đất, tiềm năng phát triển hạ tầng, và lợi thế về vị trí địa lý. Với sự hỗ trợ từ các dự án lớn và định hướng quy hoạch rõ ràng, thị trường bất động sản tại Vĩnh Yên hứa hẹn tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư thông minh.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Yên là: 5.956.372 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
509

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
801 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tư Phúc - Phường Liên Bảo Từ đường Phùng Quang Phong - Đến đường Ngô Gia Tự - giáp KDC Trại Thủy 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
802 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tuân - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
803 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Chất - Phường Liên Bảo Từ trường tiểu học Liên Minh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
804 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Linh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
805 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Du - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Ngọc Chinh 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
806 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Hồng Thái - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - Đến đường Ngô Gia Tự 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
807 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Trác - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
808 Thành phố Vĩnh Yên Phan Bội Châu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
809 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
810 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
811 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Bá Kỳ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Văn Linh - Đến đường Mê Linh 4.840.000 1.936.000 1.694.000 1.452.000 - Đất TM - DV
812 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Quang Phong - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
813 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Thị Toại - Phường Liên Bảo 3.960.000 1.782.000 1.584.000 1.386.000 - Đất TM - DV
814 Thành phố Vĩnh Yên Quan Tử - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Lê Đĩnh Chi 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
815 Thành phố Vĩnh Yên Tô Vĩnh Diện - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Nguyễn Tất Thành 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
816 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Thất Tùng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
817 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Liên Bảo 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
818 Thành phố Vĩnh Yên Trần Duy Hưng - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến đường Lê Thanh Nghị 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
819 Thành phố Vĩnh Yên Trần Nguyên Hãn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.840.000 1.936.000 1.694.000 1.452.000 - Đất TM - DV
820 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ ngã ba Dốc Láp - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 11.440.000 4.576.000 4.004.000 3.432.000 - Đất TM - DV
821 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) 8.800.000 3.520.000 3.080.000 2.640.000 - Đất TM - DV
822 Thành phố Vĩnh Yên Trần Phú - Phường Liên Bảo Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất TM - DV
823 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
824 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Tuyên Phù - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
825 Thành phố Vĩnh Yên Tuệ Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Bà Triệu - Đến đường Hà Văn Chúc 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
826 Thành phố Vĩnh Yên Vũ Duy Cương - Phường Liên Bảo Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Nguyễn Tất Thành 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
827 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Thủy - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
828 Thành phố Vĩnh Yên Yết Kiêu - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 4.840.000 1.936.000 1.694.000 1.452.000 - Đất TM - DV
829 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành 2.200.000 1.100.000 990.000 880.000 - Đất TM - DV
830 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
831 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
832 Thành phố Vĩnh Yên Đường ven hồ - Phường Liên Bảo Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
833 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
834 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
835 Thành phố Vĩnh Yên Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
836 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn 4.224.000 1.689.600 1.478.400 1.267.200 - Đất TM - DV
837 Thành phố Vĩnh Yên Đất ở khu Z195 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
838 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở công ty Bắc Á (Giáp khu đô thị-Công ty T&T) 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
839 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất tại khu hạ tầng khu dân cư tự xây Bảo Sơn 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
840 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Quang Vận Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Mê Linh 4.840.000 1.936.000 1.694.000 1.452.000 - Đất TM - DV
841 Thành phố Vĩnh Yên Chiền - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Ngô Quyền 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
842 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Khắc Chung - Phường Ngô Quyền Từ đường Trần Quốc Tuấn - đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
843 Thành phố Vĩnh Yên Đội Cấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Tuấn - Đến giao đường Nguyễn Viết Xuân 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
844 Thành phố Vĩnh Yên Đầm Vạc - Phường Ngô Quyền Giao đường Lê Hữu Trác - Trụ sở UBND phường Đống Đa 4.400.000 1.980.000 1.760.000 1.540.000 - Đất TM - DV
845 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương (từ đường Điện Biên Phủ đến đường Kim Ngọc) - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
846 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Ngô Quyền Từ đài phun nước thành phố Vĩnh Yên - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền 9.680.000 3.872.000 3.388.000 2.904.000 - Đất TM - DV
847 Thành phố Vĩnh Yên Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền Từ ngã ba Dốc Láp (giáp khách sạn Ngọc Lan) - Đến hết đất đài Truyền hình Vĩnh Phúc 9.680.000 3.872.000 3.388.000 2.904.000 - Đất TM - DV
848 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Phố Chiền 11.880.000 4.752.000 4.158.000 3.564.000 - Đất TM - DV
849 Thành phố Vĩnh Yên Lê Xoay - Phường Ngô Quyền Phố Chiền - đến đường Nguyễn Viết Xuân 13.200.000 5.280.000 4.620.000 3.960.000 - Đất TM - DV
850 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Hiệu 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
851 Thành phố Vĩnh Yên Lý Bôn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Tô Hiệu - Đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
852 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Trần Quốc Toản 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
853 Thành phố Vĩnh Yên Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Trần Quốc Toản - Đến giao đường Đầm Vạc 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
854 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ bưu điện tỉnh - Đến giao đường Chiền 13.200.000 5.280.000 4.620.000 3.960.000 - Đất TM - DV
855 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Chiền - đến ga Vĩnh Yên 14.960.000 5.984.000 5.236.000 4.488.000 - Đất TM - DV
856 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
857 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền Từ đường Lê Xoay qua giao đường Đội Cấn - Đến đường Nguyễn Viết Xuân 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
858 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
859 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Viết Xuân - Phường Ngô Quyền Kim Ngọc - Hết địa phận phường Ngô Quyền 13.200.000 5.280.000 4.620.000 3.960.000 - Đất TM - DV
860 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
861 Thành phố Vĩnh Yên Trần Bình Trọng - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
862 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
863 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lý Tự Trọng 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
864 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền 9.240.000 3.696.000 3.234.000 2.772.000 - Đất TM - DV
865 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền Ngô Quyền - Hết địa phận phường Ngô Quyền 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
866 Thành phố Vĩnh Yên Võ Thị Sáu - Phường Ngô Quyền Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
867 Thành phố Vĩnh Yên Điện Biên Phủ - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến ngã ba rẽ vào đường Lam Sơn 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
868 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 1 - Phường Tích Sơn Hà Huy Tập - Huyền Quang 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
869 Thành phố Vĩnh Yên Đường dạo ven hồ cống tỉnh 2 - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
870 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Lê Lợi - Ao cá Bác Hồ 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
871 Thành phố Vĩnh Yên Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
872 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Ngọc Vân 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
873 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn Từ giao đường Tô Ngọc Vân - Đến giao đường Điện Biên Phủ 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
874 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến Cầu Oai 8.800.000 3.520.000 3.080.000 2.640.000 - Đất TM - DV
875 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
876 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Phạm Văn Đồng - Cầu Khâu 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
877 Thành phố Vĩnh Yên Huyền Quang - Phường Tích Sơn Cầu Khâu - đường song song đường sắt 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
878 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ giao đường Hùng Vương - Đến hết cổng T50 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
879 Thành phố Vĩnh Yên Lam Sơn - Phường Tích Sơn Từ hết cổng T50 - Đến Cầu Trắng 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
880 Thành phố Vĩnh Yên Lê Lợi - Phường Tích Sơn Từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giao đường Hùng Vương 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
881 Thành phố Vĩnh Yên Lê Văn Lương - Phường Tích Sơn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Huyền Quang 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
882 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Quý An - Phường Tích Sơn Từ đường Tô Ngọc Vân - Điện Biên Phủ kéo dài 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
883 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Tích Sơn Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đường Hùng Vương 7.392.000 2.956.800 2.587.200 2.217.600 - Đất TM - DV
884 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thời Khắc - Phường Tích Sơn Từ đường Lam Sơn - Đến đường Lam Sơn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
885 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn Từ đường Lê Lợi qua trường Hoa Sen - Đến đường Nguyễn Tất Thành 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
886 Thành phố Vĩnh Yên Phan Trọng Tuệ - Phường Tích Sơn Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
887 Thành phố Vĩnh Yên Tô Ngọc Vân - Phường Tích Sơn Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến đường Điện Biên Phủ 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
888 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối Nguyễn Tất Thành qua Cáy Dọc đến Cổng làng Vĩnh Linh - Phường Tích Sơn Nguyễn Tất Thành - Cổng làng Vĩnh Linh 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
889 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ đường Lam Sơn đến cổng khách sạn sông Hồng thủ đô - Phường Tích Sơn Lam Sơn - Cổng khách sạn sông Hồng thủ đô 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
890 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 13,5 m 3.080.000 - - - - Đất TM - DV
891 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn Đường mặt cắt 19,5m 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
892 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất đấu giá QSD đất tại TDP Vĩnh Thịnh 4 - Phường Tích Sơn 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
893 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép đấu giá QSD đất tại TDP Gạch - Phường Tích Sơn 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
894 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây khu Đồng Áng Gà - Phường Tích Sơn 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
895 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất trụ sở UBND phường Tích Sơn cũ - Phường Tích Sơn 4.400.000 - - - - Đất TM - DV
896 Thành phố Vĩnh Yên Chùa Hà - Xã Định Trung Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến cây xăng Sông Thao 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
897 Thành phố Vĩnh Yên Chùa Hà - Xã Định Trung Từ cây xăng Sông Thao - Đến đường Trần Phú 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
898 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Dung - Xã Định Trung Thuộc địa phận phường Liên Bảo 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
899 Thành phố Vĩnh Yên Đào Cử - Xã Định Trung Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
900 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Công Phái - Xã Định Trung Từ đường Chùa Hà - Đến đường Cổng Lữ đoàn 204 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV