Bảng giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc: Tiềm năng đầu tư và phân tích giá trị bất động sản

Thành phố Vĩnh Yên, trung tâm hành chính và kinh tế của Tỉnh Vĩnh Phúc, đang trở thành một trong những điểm nóng về bất động sản tại khu vực phía Bắc. Với mức giá đất dao động linh hoạt từ trung bình đến cao cấp, cùng nhiều yếu tố kinh tế - xã hội hỗ trợ, thị trường bất động sản Vĩnh Yên mang đến cơ hội đầu tư hấp dẫn và bền vững. Căn cứ pháp lý cho bảng giá đất được ban hành rõ ràng theo Quyết định số 27/2020/QĐ-UBND ngày 15/12/2020, đảm bảo tính minh bạch và ổn định.

Tổng quan về Thành phố Vĩnh Yên: Đô thị hiện đại với hạ tầng phát triển đồng bộ

Thành phố Vĩnh Yên nằm ở vị trí trung tâm Tỉnh Vĩnh Phúc, cách Thủ đô Hà Nội khoảng 55 km, kết nối thuận tiện qua các tuyến giao thông huyết mạch như quốc lộ 2, cao tốc Nội Bài – Lào Cai và tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai.

Đây là trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa của tỉnh, sở hữu hệ thống hạ tầng hiện đại và đồng bộ, từ giao thông, giáo dục, y tế đến các khu công nghiệp lớn như Khu công nghiệp Khai Quang, Bình Xuyên.

Không chỉ là trung tâm phát triển kinh tế, Vĩnh Yên còn nổi tiếng với các địa danh du lịch như Tam Đảo, hồ Đại Lải, và thiền viện Trúc Lâm Tây Thiên.

Những địa điểm này không chỉ tạo sức hút du lịch mà còn góp phần nâng cao giá trị bất động sản tại khu vực. Đặc biệt, quy hoạch đô thị hiện đại với nhiều khu đô thị mới, khu dân cư cao cấp đã đẩy mạnh tiềm năng đầu tư và gia tăng giá trị đất tại Vĩnh Yên.

Phân tích giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên: Cơ hội đầu tư sinh lời cao

Giá đất tại Thành phố Vĩnh Yên có sự phân hóa rõ rệt tùy thuộc vào vị trí và mục đích sử dụng. Mức giá đất cao nhất tại đây lên đến 45.000.000 đồng/m² ở các tuyến đường trung tâm, nơi tập trung nhiều hoạt động thương mại và dịch vụ.

Ngược lại, giá đất thấp nhất chỉ khoảng 12.000 đồng/m² tại các khu vực ven đô hoặc đang trong quá trình phát triển. Giá đất trung bình trên toàn thành phố rơi vào khoảng 6.750.000 đồng/m², phản ánh sự cân bằng giữa các khu vực trung tâm và vùng ven.

So sánh với các huyện khác trong Tỉnh Vĩnh Phúc, giá đất tại Vĩnh Yên thuộc nhóm cao nhất, nhờ lợi thế về hạ tầng, giao thông và tiềm năng phát triển kinh tế.

Với mức giá này, nhà đầu tư có thể cân nhắc các phân khúc đất nền tại khu vực trung tâm cho mục đích kinh doanh, hoặc đất vùng ven để phát triển các dự án dài hạn.

Thành phố Vĩnh Yên là lựa chọn lý tưởng cho cả đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Trong ngắn hạn, các khu vực trung tâm mang lại lợi nhuận nhanh chóng từ các hoạt động thương mại và cho thuê bất động sản.

Trong dài hạn, sự phát triển của các khu đô thị mới, các dự án hạ tầng lớn như cầu vượt và đường vành đai sẽ tạo động lực tăng giá bền vững cho các khu vực ven đô.

Tiềm năng bất động sản tại Thành phố Vĩnh Yên: Điểm sáng đầu tư bền vững

Thành phố Vĩnh Yên đang là tâm điểm của sự phát triển với nhiều dự án hạ tầng quan trọng như tuyến đường vành đai 3, các khu đô thị mới tại Khai Quang, khu công nghệ cao Vĩnh Phúc, và các dự án du lịch tại Tam Đảo và hồ Đại Lải.

Những dự án này không chỉ tăng cường kết nối giao thông mà còn thúc đẩy sự phát triển của các khu vực ngoại ô, tạo cơ hội lớn cho các nhà đầu tư bất động sản.

Vĩnh Yên còn có lợi thế lớn về nguồn lao động trẻ, đông đảo nhờ sự hiện diện của nhiều khu công nghiệp lớn, thu hút hàng nghìn chuyên gia và người lao động.

Nhu cầu nhà ở và bất động sản cho thuê đang tăng nhanh, đặc biệt tại các khu vực gần khu công nghiệp và trung tâm thành phố. Xu hướng này mở ra tiềm năng phát triển mạnh mẽ cho thị trường bất động sản Vĩnh Yên.

Trong bối cảnh các xu hướng nghỉ dưỡng và du lịch bùng nổ, bất động sản nghỉ dưỡng tại Vĩnh Yên cũng đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn.

Các khu vực như Đại Lải và Tam Đảo không chỉ thu hút khách du lịch mà còn là nơi lý tưởng để phát triển các dự án bất động sản nghỉ dưỡng cao cấp, góp phần gia tăng giá trị đất tại địa phương.

Đầu tư vào bất động sản tại Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, là một lựa chọn khôn ngoan nhờ sự ổn định về giá trị đất, tiềm năng phát triển hạ tầng, và lợi thế về vị trí địa lý. Với sự hỗ trợ từ các dự án lớn và định hướng quy hoạch rõ ràng, thị trường bất động sản tại Vĩnh Yên hứa hẹn tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư thông minh.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Yên là: 5.956.372 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
509

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
702 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Sĩ Liên - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
703 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Triêm - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
704 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Du - Phường Khai Quang Từ giao đường Tôn Đức Thắng - Đến giao đường Lạc Long Quân 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
705 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Tường - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Lý Nam Đế 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
706 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Huy Tưởng - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
707 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Khai Quang Từ giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang) - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
708 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Phan Đình Giót 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
709 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
710 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tông Lỗi - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
711 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Cừ - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
712 Thành phố Vĩnh Yên Núi Đinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
713 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Công Bình - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
714 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Ngọc Thạch - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
715 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
716 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Khai Quang Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
717 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Dong Oánh - Phường Khai Quang Từ đường Lê Chân - Đến đường Ngô Gia Tự 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
718 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Hưng - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
719 Thành phố Vĩnh Yên Sáng Sơn - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
720 Thành phố Vĩnh Yên Thạch Bàn - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 3.080.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
721 Thành phố Vĩnh Yên Thiên Thị - Phường Khai Quang Từ đường Trần Cừ - Đến đường Hồ Tùng Mậu 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
722 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
723 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết địa giới phường Khai Quang 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
724 Thành phố Vĩnh Yên Trần Cừ - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Chu Văn Khâm 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
725 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thị Sinh - Phường Khai Quang Từ đường Thạch Bàn - Đến đường Nguyễn Thượng Hiền 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
726 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Thái - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
727 Thành phố Vĩnh Yên Văn Cao - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
728 Thành phố Vĩnh Yên Xuân Trạch (từ đường Nguyễn Du đến đường Ngô Gia Tự) - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
729 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối Hà Nhậm Đại với Đào Sư Tích qua bến xe Vĩnh Yên - Phường Khai Quang 3.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
730 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom từ đường Lý Nam Đế đến đường song song đường sắt Hà Nội - Lào Cai - Phường Khai Quang 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
731 Thành phố Vĩnh Yên Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Phường Khai Quang Thuộc địa phận phường Khai Quang 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
732 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Mậu Lâm - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
733 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang Đường 10,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
734 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (trước cổng trường mầm non Phú Quang) - Phường Khai Quang Đường 8m 2.300.000 - - - - Đất TM - DV
735 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Thanh Giã - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
736 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Hán Lữ (Dốc Lò) - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
737 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Trại Giao - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
738 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Mậu Thông - Phường Khai Quang Đường <13,5m 2.300.000 - - - - Đất TM - DV
739 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất ở cán bộ công nhân viên kho KT887 và nhân dân phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường <13,5m 1.840.000 - - - - Đất TM - DV
740 Thành phố Vĩnh Yên Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 6.843.000 - - - - Đất TM - DV
741 Thành phố Vĩnh Yên Khu 1 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 6.466.000 - - - - Đất TM - DV
742 Thành phố Vĩnh Yên Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 5.133.000 - - - - Đất TM - DV
743 Thành phố Vĩnh Yên Khu 2 ,3 - Khu tái định cư khu công viên Quảng trường tỉnh - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
744 Thành phố Vĩnh Yên Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
745 Thành phố Vĩnh Yên Khu Dân cư tái định cư đường Tôn Đức Thắng kéo dài - Phường Khai Quang Đường < 13,5m 2.300.000 - - - - Đất TM - DV
746 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang Đường >=16,5m 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
747 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Hán Lữ - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 2.300.000 - - - - Đất TM - DV
748 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tái định cư giải phóng đường vành đai khu vực phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường 13,5m 6.466.000 - - - - Đất TM - DV
749 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư xen ghép Đôn Hậu (giáp Biệt thự Nhà vườn) - Phường Khai Quang Đường <13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
750 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất Thanh Giã (Khu 2 sau trường tiểu học Khai Quang) - Phường Khai Quang Đường 13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
751 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >= 19,5m 4.400.000 - - - - Đất TM - DV
752 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >=16,5m 3.080.000 - - - - Đất TM - DV
753 Thành phố Vĩnh Yên Khu tái định cư Vinh Thịnh, phường Khai Quang - Phường Khai Quang Đường >=13,5m 3.220.000 - - - - Đất TM - DV
754 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ, giãn dân, đấu giá QSD đất khu Trại Giao - Phường Khai Quang Đường <13,5m 2.760.000 - - - - Đất TM - DV
755 Thành phố Vĩnh Yên Bà Triệu - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh qua cổng Bệnh viện đa khoa - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 8.800.000 3.520.000 3.080.000 2.640.000 - Đất TM - DV
756 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Xương Trạch - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tư Phúc - Đến đường Nguyễn Tri Phương 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
757 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn An - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
758 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Dung - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
759 Thành phố Vĩnh Yên Đào Cử - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
760 Thành phố Vĩnh Yên Đoàn Thị Điểm - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Trần Quang Sơn 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
761 Thành phố Vĩnh Yên Đồng Đậu - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Dĩnh Chi - Đến ven Làng Bầu phường Liên Bảo 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
762 Thành phố Vĩnh Yên Đồng Tum - Phường Liên Bảo Thuộc địa phận phường Liên Bảo 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
763 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tĩnh - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Phú - Đến đường Hà Văn Chúc 4.224.000 1.689.600 1.478.400 1.267.200 - Đất TM - DV
764 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Liên Bảo 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
765 Thành phố Vĩnh Yên Hà Văn Chúc - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Tuệ Tĩnh 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
766 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Bồi - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Quảng Ba - Đến đường Phạm Hồng Thái 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
767 Thành phố Vĩnh Yên Hoàng Minh Giám - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
768 Thành phố Vĩnh Yên Kiền Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Tô Vĩnh Diện 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
769 Thành phố Vĩnh Yên Kim Đồng - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
770 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Trung - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến đường Ngô Gia Tự 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
771 Thành phố Vĩnh Yên Lê Đĩnh Chi - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Kiền Sơn 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
772 Thành phố Vĩnh Yên Lê Duẩn - Phường Liên Bảo Đầu đường - Cuối đường 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
773 Thành phố Vĩnh Yên Lê Ngọc Chinh - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Trần Phú 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
774 Thành phố Vĩnh Yên Lê Quý Đôn - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ - giáp Đình Hổ 5.280.000 2.112.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
775 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thanh - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Quý Đôn - Đến đường Mê Linh 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
776 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thanh Nghị - Phường Liên Bảo 4.224.000 1.689.600 1.478.400 1.267.200 - Đất TM - DV
777 Thành phố Vĩnh Yên Lê Quảng Ba - Phường Liên Bảo Từ khu dân cư Z197 - Đến đường Phạm Hồng Thái 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
778 Thành phố Vĩnh Yên Lỗ Đinh Sơn - Phường Liên Bảo Từ đường Đặng Dung - Đến đường Quan Tử 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
779 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can - khu Đồng Ải - Phường Liên Bảo Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Tất Thành 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
780 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thái Tổ - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
781 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Liên Bảo Kim Ngọc - Lê Duẩn 10.560.000 4.224.000 3.696.000 3.168.000 - Đất TM - DV
782 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Liên Bảo Lê Duẩn - Tiếp giáp phường Khai Quang 9.680.000 3.872.000 3.388.000 2.904.000 - Đất TM - DV
783 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Đức Kế - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
784 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
785 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến đường Phạm Hồng Thái 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
786 Thành phố Vĩnh Yên Ngọc Thanh - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Công Trứ - Đến đường Lê Quý Đôn 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
787 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Trứ - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Lê Duẩn 5.720.000 2.288.000 2.002.000 1.716.000 - Đất TM - DV
788 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Đức Định - Phường Liên Bảo Từ đường Trần Duy Hưng - Đến đường Kiền Sơn 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
789 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Thường - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Đức Toản - Đến đường Lê Đĩnh Chi 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
790 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Hoành Xước - Phường Liên Bảo Từ đường Hoàng Minh Giám - Đến đường Hoàng Minh Giám 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
791 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Cần - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Hoành Xước - Đến đường Đào Cử 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
792 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khắc Hiếu - Phường Liên Bảo Từ đường Đào Cử - Đến đường Phạm Du 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
793 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Quý Tân - Phường Liên Bảo Từ đường Nguyễn Trinh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
794 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Giang - Phường Liên Bảo Từ đường Lạc Trung - Đến đường Trần Quang Sơn 3.696.000 1.478.400 1.293.600 1.108.800 - Đất TM - DV
795 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tích - Phường Liên Bảo Từ đường Phan Bội Châu - Đến KDC Bảo Sơn 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
796 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trãi - Phường Liên Bảo Từ giao đường Mê Linh - Đến giao đường Hai Bà Trưng (khu Hội họp UBND tỉnh) 11.440.000 4.576.000 4.004.000 3.432.000 - Đất TM - DV
797 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành thuộc địa phận phường Liên Bảo - Phường Liên Bảo Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận phường Liên Bảo 8.800.000 3.520.000 3.080.000 2.640.000 - Đất TM - DV
798 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thiệu Tri - Phường Liên Bảo Từ đường Lê Thanh - Đến đường Nguyễn Công Trứ 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
799 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tri Phương - Phường Liên Bảo Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến đường Đào Sùng Nhạc 2.640.000 1.214.400 1.056.000 924.000 - Đất TM - DV
800 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trinh - Phường Liên Bảo Từ đường Chu Văn An - Đến đường Nguyễn Công Trứ 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện