Bảng giá đất Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Yên là: 5.547.304
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Vĩnh Yên Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
602 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hiến - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi 1.760.000 1.232.000 1.109.000 986.000 - Đất TM - DV
603 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc 6.864.000 2.745.600 2.402.400 2.059.200 - Đất TM - DV
604 Thành phố Vĩnh Yên Lê Khôi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
605 Thành phố Vĩnh Yên Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2 1.760.000 1.232.000 1.109.000 986.000 - Đất TM - DV
606 Thành phố Vĩnh Yên Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
607 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
608 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Miễn - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.288.000 915.200 800.800 686.400 - Đất TM - DV
609 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 3.080.000 1.386.000 1.232.000 1.078.000 - Đất TM - DV
610 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
611 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
612 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung 2.640.000 1.144.000 1.001.000 858.000 - Đất TM - DV
613 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
614 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
615 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong 5.720.000 2.574.000 2.288.000 2.002.000 - Đất TM - DV
616 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
617 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
618 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
619 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
620 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên) 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
621 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.288.000 915.200 800.800 686.400 - Đất TM - DV
622 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
623 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp Đường Trương Định - đến đường An Bình 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
624 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
625 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ 2.200.000 880.000 770.000 660.000 - Đất TM - DV
626 Thành phố Vĩnh Yên Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu 2.200.000 1.056.000 946.000 770.000 - Đất TM - DV
627 Thành phố Vĩnh Yên QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
628 Thành phố Vĩnh Yên Quang Trung - Phường Hội Hợp Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
629 Thành phố Vĩnh Yên Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
630 Thành phố Vĩnh Yên Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
631 Thành phố Vĩnh Yên Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
632 Thành phố Vĩnh Yên Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn 3.080.000 1.386.000 1.232.000 1.078.000 - Đất TM - DV
633 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
634 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương 3.080.000 1.386.000 1.232.000 1.078.000 - Đất TM - DV
635 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thạch - Phường Hội Hợp Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
636 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
637 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
638 Thành phố Vĩnh Yên Đường Giao - Phường Hội Hợp Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
639 Thành phố Vĩnh Yên Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
640 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.880.000 - - - - Đất TM - DV
641 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 12m 2.400.000 - - - - Đất TM - DV
642 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 4.800.000 - - - - Đất TM - DV
643 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 4.400.000 - - - - Đất TM - DV
644 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.360.000 - - - - Đất TM - DV
645 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.840.000 - - - - Đất TM - DV
646 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 10,5m 2.880.000 - - - - Đất TM - DV
647 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 36m 5.760.000 - - - - Đất TM - DV
648 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 4.400.000 - - - - Đất TM - DV
649 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 3.840.000 - - - - Đất TM - DV
650 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.360.000 - - - - Đất TM - DV
651 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 7m 2.400.000 - - - - Đất TM - DV
652 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 6m 2.400.000 - - - - Đất TM - DV
653 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 27m 4.800.000 - - - - Đất TM - DV
654 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
655 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
656 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 15m 3.360.000 - - - - Đất TM - DV
657 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
658 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 12m 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
659 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.800.000 - - - - Đất TM - DV
660 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 18,5m 4.400.000 - - - - Đất TM - DV
661 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 3.360.000 - - - - Đất TM - DV
662 Thành phố Vĩnh Yên Ấp Hạ - Phường Khai Quang Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
663 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
664 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang Đầu đường - Đầu đường 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
665 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sư Tích - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
666 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
667 Thành phố Vĩnh Yên Điển Triệt - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
668 Thành phố Vĩnh Yên Đình Ấm - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
669 Thành phố Vĩnh Yên Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 6.600.000 2.640.000 2.310.000 1.980.000 - Đất TM - DV
670 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
671 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất TM - DV
672 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đức Giản - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
673 Thành phố Vĩnh Yên Đường giao - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
674 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
675 Thành phố Vĩnh Yên Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
676 Thành phố Vĩnh Yên Đường QL2 - Phường Khai Quang Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
677 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tông - Phường Khai Quang Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC 2.200.000 1.034.000 902.000 726.000 - Đất TM - DV
678 Thành phố Vĩnh Yên Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng Dong Oánh 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
679 Thành phố Vĩnh Yên Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư TDP Mậu Lâm 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
680 Thành phố Vĩnh Yên Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
681 Thành phố Vĩnh Yên Hàm Nghi - Phường Khai Quang Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng 1.760.000 880.000 792.000 704.000 - Đất TM - DV
682 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
683 Thành phố Vĩnh Yên Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
684 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Long Quân - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng 7.480.000 2.992.000 2.618.000 2.244.000 - Đất TM - DV
685 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
686 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
687 Thành phố Vĩnh Yên Lê Dĩnh - Phường Khai Quang Từ giao đường Lê Thúc Chẩn - Đến đường Đào Sư Tích 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
688 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
689 Thành phố Vĩnh Yên Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất TM - DV
690 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 3.520.000 1.408.000 1.232.000 1.056.000 - Đất TM - DV
691 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
692 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường giao đường Ngô Gia Tự - Đến đường Phùng Dong Oánh 3.080.000 1.232.000 1.078.000 924.000 - Đất TM - DV
693 Thành phố Vĩnh Yên Lý Nam Đế - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
694 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thái Tổ - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Đống Đa - Đến đường Mê Linh 4.400.000 1.760.000 1.540.000 1.320.000 - Đất TM - DV
695 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Hai Bà Trưng 9.680.000 3.872.000 3.388.000 2.904.000 - Đất TM - DV
696 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 7.040.000 2.816.000 2.464.000 2.112.000 - Đất TM - DV
697 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang) - Đến giao đường Đặng Trần Côn 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV
698 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
699 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Lạc Long Quân 6.160.000 2.464.000 2.156.000 1.848.000 - Đất TM - DV
700 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Mê Linh 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất TM - DV