STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm | Đường >=13,5m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
102 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm | Đường <13,5m | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
103 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm | Đường QH 16,5m; | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
104 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm | Đường QH 13,5 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
105 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm | Đường QH 16,5 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
106 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm | Đường QH 13,5 m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
107 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm | Đường QH 13,5 m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
108 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm | Đường QH 19,5m | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
109 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm | Đường QH 16,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
110 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm | Đường QH >= 13,5m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
111 | Thành phố Vĩnh Yên | KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm | Đường QH <13,5m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
112 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
113 | Thành phố Vĩnh Yên | Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
114 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm | Đường 19,5 m | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
115 | Thành phố Vĩnh Yên | Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
116 | Thành phố Vĩnh Yên | Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
117 | Thành phố Vĩnh Yên | An Bình - Phường Hội Hợp | Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định | 8.000.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất ở |
118 | Thành phố Vĩnh Yên | An Bình - Phường Hội Hợp | Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương | 6.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | 1.500.000 | - | Đất ở |
119 | Thành phố Vĩnh Yên | Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp | Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
120 | Thành phố Vĩnh Yên | Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp | Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường | 3.600.000 | 1.440.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | - | Đất ở |
121 | Thành phố Vĩnh Yên | Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp | Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
122 | Thành phố Vĩnh Yên | Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp | Đường Quang Trung - Đường 27m | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
123 | Thành phố Vĩnh Yên | Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp | Đường 27m - Lê Hiến | 3.000.000 | 1.200.000 | 1.050.000 | 900.000 | - | Đất ở |
124 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Tấn - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
125 | Thành phố Vĩnh Yên | Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga | 3.000.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | 1.000.000 | - | Đất ở |
126 | Thành phố Vĩnh Yên | Hùng Vương - Phường Hội Hợp | Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở |
127 | Thành phố Vĩnh Yên | Hùng Vương - Phường Hội Hợp | Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
128 | Thành phố Vĩnh Yên | Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định | 5.100.000 | 2.040.000 | 1.785.000 | 1.530.000 | - | Đất ở |
129 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Hiến - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
130 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp | Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc | 12.500.000 | 5.000.000 | 4.375.000 | 3.750.000 | - | Đất ở |
131 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Khôi - Phường Hội Hợp | Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
132 | Thành phố Vĩnh Yên | Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2 | 3.000.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
133 | Thành phố Vĩnh Yên | Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp | Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ | 6.500.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.200.000 | - | Đất ở |
134 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
135 | Thành phố Vĩnh Yên | Ngô Miễn - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
136 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
137 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp | Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
138 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp | Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
139 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp | Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung | 4.000.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
140 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp | Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
141 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
142 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp | Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
143 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
144 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp | Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội | 7.200.000 | 2.880.000 | 2.520.000 | 2.160.000 | - | Đất ở |
145 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp | Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
146 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp | Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
147 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp | Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên) | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
148 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp | Thuộc địa phận phường Hội Hợp | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
149 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp | Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
150 | Thành phố Vĩnh Yên | Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp | Đường Trương Định - đến đường An Bình | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
151 | Thành phố Vĩnh Yên | Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp | Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
152 | Thành phố Vĩnh Yên | Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp | Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
153 | Thành phố Vĩnh Yên | Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp | Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
154 | Thành phố Vĩnh Yên | QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở | |
155 | Thành phố Vĩnh Yên | Quang Trung - Phường Hội Hợp | Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
156 | Thành phố Vĩnh Yên | Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp | Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
157 | Thành phố Vĩnh Yên | Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
158 | Thành phố Vĩnh Yên | Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp | Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
159 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp | Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn | 4.800.000 | 1.920.000 | 1.680.000 | 1.440.000 | - | Đất ở |
160 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
161 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp | Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.890.000 | 1.620.000 | - | Đất ở |
162 | Thành phố Vĩnh Yên | Trần Thạch - Phường Hội Hợp | Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung | 3.900.000 | 1.560.000 | 1.365.000 | 1.170.000 | - | Đất ở |
163 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
164 | Thành phố Vĩnh Yên | Trương Định - Phường Hội Hợp | Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
165 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường Giao - Phường Hội Hợp | Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m | 4.200.000 | 1.680.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | - | Đất ở |
166 | Thành phố Vĩnh Yên | Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp | 10.000.000 | 4.000.000 | 3.500.000 | 3.000.000 | - | Đất ở | |
167 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
168 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp | Đường 12m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
169 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp | Đường 19,5m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
170 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp | Đường 16,5m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
171 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
172 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
173 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp | Đường 10,5m | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
174 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp | Đường 36m | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
175 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp | Đường 19,5m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
176 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp | Đường 16,5m | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
177 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
178 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp | Đường 7m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
179 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp | Đường 6m | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
180 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp | Đường 27m | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
181 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp | Đường 16,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
182 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
183 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp | Đường 15m | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
184 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
185 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp | Đường 12m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
186 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
187 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp | Đường 18,5m | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
188 | Thành phố Vĩnh Yên | Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp | Đường 13,5m | 4.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
189 | Thành phố Vĩnh Yên | Ấp Hạ - Phường Khai Quang | Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm | 10.200.000 | 4.080.000 | 3.570.000 | 3.060.000 | - | Đất ở |
190 | Thành phố Vĩnh Yên | Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang | Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu | 9.000.000 | 3.600.000 | 3.150.000 | 2.700.000 | - | Đất ở |
191 | Thành phố Vĩnh Yên | Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang | Đầu đường - Đầu đường | 6.000.000 | 2.400.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | - | Đất ở |
192 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Sư Tích - Phường Khai Quang | Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 7.800.000 | 3.120.000 | 2.730.000 | 2.340.000 | - | Đất ở |
193 | Thành phố Vĩnh Yên | Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang | Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can | 9.900.000 | 3.960.000 | 3.465.000 | 2.970.000 | - | Đất ở |
194 | Thành phố Vĩnh Yên | Điển Triệt - Phường Khai Quang | Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành | 9.600.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất ở |
195 | Thành phố Vĩnh Yên | Đình Ấm - Phường Khai Quang | Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng | 12.000.000 | 4.800.000 | 4.200.000 | 3.600.000 | - | Đất ở |
196 | Thành phố Vĩnh Yên | Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang | Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang | 9.600.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất ở |
197 | Thành phố Vĩnh Yên | Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang | Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn | 6.600.000 | 2.640.000 | 2.310.000 | 1.980.000 | - | Đất ở |
198 | Thành phố Vĩnh Yên | Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang | Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh | 9.600.000 | 3.840.000 | 3.360.000 | 2.880.000 | - | Đất ở |
199 | Thành phố Vĩnh Yên | Dương Đức Giản - Phường Khai Quang | Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh | 10.200.000 | 4.080.000 | 3.570.000 | 3.060.000 | - | Đất ở |
200 | Thành phố Vĩnh Yên | Đường giao - Phường Khai Quang | Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên | 10.800.000 | 4.320.000 | 3.780.000 | 3.240.000 | - | Đất ở |
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc: Khu Dân Cư Rừng Lâu, Khu Đại Học Giao Thông Vận Tải, Phường Đồng Tâm
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư Rừng Lâu, thuộc khu đại học Giao thông Vận tải, phường Đồng Tâm, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này chỉ áp dụng cho các thửa đất không tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất, với đoạn đường rộng từ 13,5m trở lên. Đây là nguồn thông tin quan trọng để hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá cũng như quyết định mua bán và đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Rừng Lâu có mức giá là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực, phản ánh sự thuận lợi của vị trí mặc dù không tiếp giáp trực tiếp với các đường lớn được liệt kê trong bảng giá đất. Vị trí này vẫn giữ được giá trị hợp lý nhờ vào khả năng phát triển và các tiện ích xung quanh, mặc dù giá thấp hơn so với các khu vực tiếp giáp với đường lớn hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu dân cư Rừng Lâu, phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư dọc Quốc lộ 2C, phường Đồng Tâm, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên khu dân cư dọc Quốc lộ 2C có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các khu vực quan trọng khác. Giá trị đất tại đây cao hơn so với các khu vực khác nhờ vào vị trí đắc địa và sự phát triển cơ sở hạ tầng xung quanh.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư dọc Quốc lộ 2C, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc: KDC Đồi Dẫm, Phường Đồng Tâm
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư Đồi Dẫm, phường Đồng Tâm, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực từ đường QH 16,5 m, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và đưa ra quyết định mua bán cũng như đầu tư bất động sản.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu dân cư Đồi Dẫm có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này. Vị trí này thường nằm ở những điểm thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông tốt, làm cho giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển và tiềm năng tăng trưởng trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại khu dân cư Đồi Dẫm, phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - KDC Đồng Hóc Thân (Phường Đồng Tâm)
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư Đồng Hóc Thân - phường Đồng Tâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của khu dân cư từ đường QH 13,5 m, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư Đồng Hóc Thân có mức giá là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá được áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị đất tại vị trí nằm gần đường QH 13,5 m, thường là những khu vực có tiềm năng phát triển cao và thuận lợi về giao thông. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn của khu vực đối với các nhà đầu tư và người mua, đặc biệt là trong bối cảnh phát triển đô thị.
Bảng giá đất theo các văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư Đồng Hóc Thân, phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Dân Cư Quy Hoạch Mới Tại Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc cho khu dân cư quy hoạch mới chưa có tên đường, thuộc phường Đồng Tâm, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí duy nhất trong đoạn đường từ đường quy hoạch 19,5m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực quy hoạch mới này.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu dân cư quy hoạch mới có mức giá là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực chưa có tên đường nhưng nằm trong dự án quy hoạch mới, với giá trị đất phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực trong tương lai. Mức giá này có thể cao hơn so với các khu vực chưa được quy hoạch hoặc đang ở giai đoạn phát triển ban đầu.
Bảng giá đất theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư quy hoạch mới, phường Đồng Tâm, thành phố Vĩnh Yên. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực quy hoạch này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.