1301 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Yết Kiêu - Phường Liên Bảo |
Đầu đường - Cuối đường
|
3.630.000
|
1.452.000
|
1.270.500
|
1.089.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1302 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
Lê Thanh Nghị - Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành
|
1.650.000
|
825.000
|
742.500
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1303 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
Ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành - khu nhà ở Diệp Linh
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1304 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính làng Bầu - Phường Liên Bảo |
|
2.310.000
|
924.000
|
809.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1305 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường ven hồ - Phường Liên Bảo |
Tôn Đức Thắng - Nguyễn Trãi
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1306 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối đường Nguyễn Tất Thành với Trục chính Làng Bầu (ngõ 24 đường Nguyễn Tất Thành) - Phường Liên Bảo |
Nguyễn Tất Thành - Trục chính làng Bầu
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1307 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành Đai 2 (Thuộc địa phận phường Liên Bảo) |
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1308 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất thuộc công ty TNHH Đầu tư TM Vĩnh Phúc (đường 13,5m) |
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1309 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở thuộc khu nhà ở xã hội - Công ty Phúc Sơn |
|
3.168.000
|
1.267.200
|
1.108.800
|
950.400
|
-
|
Đất SX - KD |
1310 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở khu Z195 |
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1311 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất ở công ty Bắc Á (Giáp khu đô thị-Công ty T&T) |
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1312 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất tại khu hạ tầng khu dân cư tự xây Bảo Sơn |
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1313 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Quang Vận |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Mê Linh
|
3.630.000
|
1.452.000
|
1.271.000
|
1.089.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1314 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chiền - Phường Ngô Quyền |
Kim Ngọc - Ngô Quyền
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1315 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đỗ Khắc Chung - Phường Ngô Quyền |
Từ đường Trần Quốc Tuấn - đến khu dân cư Giếng Ga) KDC Đồng Mỏn
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1316 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đội Cấn - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Trần Quốc Tuấn - Đến giao đường Nguyễn Viết Xuân
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1317 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đầm Vạc - Phường Ngô Quyền |
Giao đường Lê Hữu Trác - Trụ sở UBND phường Đống Đa
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1318 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hồ Xuân Hương (từ đường Điện Biên Phủ đến đường Kim Ngọc) - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Kim Ngọc - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1319 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Ngô Quyền |
Từ đài phun nước thành phố Vĩnh Yên - Đến hết địa phận phường Ngô Quyền
|
7.260.000
|
2.904.000
|
2.541.000
|
2.178.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1320 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kim Ngọc - Phường Ngô Quyền |
Từ ngã ba Dốc Láp (giáp khách sạn Ngọc Lan) - Đến hết đất đài Truyền hình Vĩnh Phúc
|
7.260.000
|
2.904.000
|
2.541.000
|
2.178.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1321 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Xoay - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Ngô Quyền - Phố Chiền
|
8.910.000
|
3.564.000
|
3.118.500
|
2.673.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1322 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Xoay - Phường Ngô Quyền |
Phố Chiền - đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
9.900.000
|
3.960.000
|
3.465.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1323 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Bôn - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Hiệu
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1324 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Bôn - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Tô Hiệu - Đến hết đất khách sạn Vĩnh Yên
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1325 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Trần Quốc Toản
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1326 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Tự Trọng - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Trần Quốc Toản - Đến giao đường Đầm Vạc
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1327 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền |
Từ bưu điện tỉnh - Đến giao đường Chiền
|
9.900.000
|
3.960.000
|
3.465.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1328 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Quyền - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Chiền - đến ga Vĩnh Yên
|
11.220.000
|
4.488.000
|
3.927.000
|
3.366.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1329 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1330 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thái Học - Phường Ngô Quyền |
Từ đường Lê Xoay qua giao đường Đội Cấn - Đến đường Nguyễn Viết Xuân
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1331 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1332 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Ngô Quyền |
Kim Ngọc - Hết địa phận phường Ngô Quyền
|
9.900.000
|
3.960.000
|
3.465.000
|
2.970.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1333 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiệu - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Đầm Vạc
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1334 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Bình Trọng - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lê Xoay
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1335 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1336 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Toản - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Ngô Quyền - Đến giao đường Lý Tự Trọng
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1337 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Kim Ngọc - Đến giao đường Ngô Quyền
|
6.930.000
|
2.772.000
|
2.425.500
|
2.079.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1338 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Tuấn - Phường Ngô Quyền |
Ngô Quyền - Hết địa phận phường Ngô Quyền
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1339 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Võ Thị Sáu - Phường Ngô Quyền |
Từ giao đường Lý Bôn - Đến giao đường Kim Ngọc
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1340 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Điện Biên Phủ - Phường Tích Sơn |
Từ giao đường Hùng Vương - Đến ngã ba rẽ vào đường Lam Sơn
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1341 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường dạo ven hồ cống tỉnh 1 - Phường Tích Sơn |
Hà Huy Tập - Huyền Quang
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1342 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường dạo ven hồ cống tỉnh 2 - Phường Tích Sơn |
Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1343 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn |
Lê Lợi - Ao cá Bác Hồ
|
4.290.000
|
1.716.000
|
1.501.500
|
1.287.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1344 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hà Huy Tập - Phường Tích Sơn |
Ao cá Bác Hồ - Huyền Quang
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1345 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn |
Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến giao đường Tô Ngọc Vân
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1346 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hồ Xuân Hương - Phường Tích Sơn |
Từ giao đường Tô Ngọc Vân - Đến giao đường Điện Biên Phủ
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1347 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Tích Sơn |
Từ tiếp giáp phường Ngô Quyền - Đến Cầu Oai
|
6.600.000
|
2.640.000
|
2.310.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1348 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Huyền Quang - Phường Tích Sơn |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1349 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Huyền Quang - Phường Tích Sơn |
Phạm Văn Đồng - Cầu Khâu
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1350 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Huyền Quang - Phường Tích Sơn |
Cầu Khâu - đường song song đường sắt
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1351 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lam Sơn - Phường Tích Sơn |
Từ giao đường Hùng Vương - Đến hết cổng T50
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1352 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lam Sơn - Phường Tích Sơn |
Từ hết cổng T50 - Đến Cầu Trắng
|
4.620.000
|
1.848.000
|
1.617.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1353 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Lợi - Phường Tích Sơn |
Từ giao đường Phạm Văn Đồng - Đến giao đường Hùng Vương
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1354 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Văn Lương - Phường Tích Sơn |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Huyền Quang
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1355 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lưu Quý An - Phường Tích Sơn |
Từ đường Tô Ngọc Vân - Điện Biên Phủ kéo dài
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1356 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành - Phường Tích Sơn |
Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đường Hùng Vương
|
5.544.000
|
2.217.600
|
1.940.400
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX - KD |
1357 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thời Khắc - Phường Tích Sơn |
Từ đường Lam Sơn - Đến đường Lam Sơn
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1358 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Văn Đồng - Phường Tích Sơn |
Từ đường Lê Lợi qua trường Hoa Sen - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
5.610.000
|
2.244.000
|
1.963.500
|
1.683.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1359 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Trọng Tuệ - Phường Tích Sơn |
Từ đường Phạm Văn Đồng - Đến đường Lê Văn Lương
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1360 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Ngọc Vân - Phường Tích Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến đường Điện Biên Phủ
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1361 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Nguyễn Tất Thành qua Cáy Dọc đến Cổng làng Vĩnh Linh - Phường Tích Sơn |
Nguyễn Tất Thành - Cổng làng Vĩnh Linh
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1362 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ đường Lam Sơn đến cổng khách sạn sông Hồng thủ đô - Phường Tích Sơn |
Lam Sơn - Cổng khách sạn sông Hồng thủ đô
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1363 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn |
Đường mặt cắt 13,5 m
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1364 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ phường Tích Sơn - Phường Tích Sơn |
Đường mặt cắt 19,5m
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1365 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất đấu giá QSD đất tại TDP Vĩnh Thịnh 4 - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1366 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư xen ghép đấu giá QSD đất tại TDP Gạch - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1367 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây khu Đồng Áng Gà - Phường Tích Sơn |
|
2.415.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1368 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất trụ sở UBND phường Tích Sơn cũ - Phường Tích Sơn |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1369 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chùa Hà - Xã Định Trung |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến cây xăng Sông Thao
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1370 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Chùa Hà - Xã Định Trung |
Từ cây xăng Sông Thao - Đến đường Trần Phú
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1371 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đặng Dung - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận phường Liên Bảo
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1372 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Cử - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.772.000
|
1.108.800
|
970.200
|
831.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1373 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Công Phái - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà - Đến đường Cổng Lữ đoàn 204
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1374 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Diệu - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn
Tuân - Đến đường Nguyễn
Tuân
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1375 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hoàng Minh Giám - Xã Định Trung |
Từ đường Nguyễn Tất Thành - đến đường Lê Ngọc Chinh
|
2.970.000
|
1.188.000
|
1.039.500
|
891.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1376 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Đức Toản - Xã Định Trung |
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1377 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thái Tổ - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1378 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mai Hắc Đế - Xã Định Trung |
Ngã 3 trạm biến thế (cạnh UBND xã Định Trung) - Đến giáp xóm Chám (đất mặt tiền)
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1379 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mai Hắc Đế - Xã Định Trung |
Đoạn qua xóm Chám - Đến giáp địa giới xã Thanh Vân
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1380 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà gần cây xăng - Đến hết địa phận Thành phố Vĩnh Yên
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1381 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tất Thành - Xã Định Trung |
Từ giao với đường Mê Linh (phường Khai Quang) qua khu công nghiệp Khai Quang, qua giao với đường Trần phú, qua UBND xã Định Trung - đến giao với đường Hùng Vương (T50)
|
5.544.000
|
2.217.600
|
1.940.400
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX - KD |
1382 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tuân - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1383 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Viết Tú - Xã Định Trung |
Từ đường Chùa Hà - Đến đường Nguyễn Tất Thành
|
2.640.000
|
1.056.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1384 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Xã Định Trung |
Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên)
|
6.600.000
|
2.640.000
|
2.310.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1385 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Phú - Xã Định Trung |
Giao đường Chùa Hà (trong khu đô thị Hà Tiên) - Hết địa giới thành phố Vĩnh Yên
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.732.500
|
1.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1386 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối Nguyễn Duy Thì và Mai Hắc Đế đi qua khu dân cư tự xây xóm Chám - Xã Định Trung |
|
1.980.000
|
792.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1387 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường từ Phạm Văn Đồng đến hết nhà Văn hóa Dẫu - Xã Định Trung |
Giao đường Phạm Văn Đồng - Hết đất nhà văn hoá Dẫu
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1388 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường Vành đai 2 thành phố Vĩnh Yên - Xã Định Trung |
Thuộc địa phận xã Định Trung
|
3.300.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1389 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Thường - Xã Định Trung |
|
3.960.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1390 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ, đất tái định cư, đấu giá đất xã Định Trung - Xã Định Trung |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1391 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc khu dân cư đồi Chiêu Đãi - Xã Định Trung |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1392 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc Bộ CHQS tỉnh - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1393 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đất ở thuộc khu dân cư Đồng Nưa - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1394 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ đầu khu đô thị Park hill Thành Công - Xã Định Trung |
Giao đường Trần Phú - giáp địa phận xã Thanh Vân
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1395 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Mai Hắc Đế (đầu xóm chám) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.386.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1396 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Mai Hắc Đế (Đền Đậu) đến giao đường Nguyễn Duy Thì - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
1.848.000
|
1.386.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1397 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ vườn ươm cây xanh - Xã Định Trung |
|
2.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1398 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư tự xây Xóm Chám - Xã Định Trung |
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1399 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đinh Tiên Hoàng - Xã Thanh Trù |
Từ tiếp giáp địa phận phường Khai Quang - Đến hết địa phận xã Thanh Trù
|
4.950.000
|
1.980.000
|
1.732.500
|
1.485.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1400 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Kim Ngọc - Xã Thanh Trù |
Chân cầu Đầm Vạc - QL2A tránh thành phố Vĩnh Yên
|
5.280.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |