Bảng giá đất Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Yên là: 5.547.304
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1101 Thành phố Vĩnh Yên Quang Trung - Phường Hội Hợp Giao đường Hùng Vương - Bùi Thị Xuân 3.300.000 1.200.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1102 Thành phố Vĩnh Yên Tam Lộng - Khu cán bộ, công nhân viên phường Hội Hợp - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Phố Lã Thời Trung 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1103 Thành phố Vĩnh Yên Tô Thế Huy - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1104 Thành phố Vĩnh Yên Tống Duy Tân - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1105 Thành phố Vĩnh Yên Trần Doãn Hựu - Phường Hội Hợp Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1106 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quang Diệu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Thị Minh Khai 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1107 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Hoàn - Phường Hội Hợp Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1108 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thạch - Phường Hội Hợp Mạc Đĩnh Chi - Quang Trung 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1109 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ QL2 qua UBND phường Hội Hợp - Đến tiếp giáp với đường Lã Thành Chung 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1110 Thành phố Vĩnh Yên Trương Định - Phường Hội Hợp Từ Lã Thành Chung - Tiếp giáp với phố Nguyễn Danh Phương 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1111 Thành phố Vĩnh Yên Đường Giao - Phường Hội Hợp Từ Phạm Đình Hổ - Đường 27m 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1112 Thành phố Vĩnh Yên Quốc lộ 2A thuộc Hội Hợp - Phường Hội Hợp 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1113 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.160.000 - - - - Đất SX - KD
1114 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 12m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1115 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư tự xây trên phần đất thu hồi của cty cổ phần Viglacera Hợp Thịnh - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1116 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1117 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư cho dân cư và cán bộ công nhân viên tại khu đồng sau Núi - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1118 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.880.000 - - - - Đất SX - KD
1119 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Tự Xây (Ngô Miễn, Ngô Kính Thần) - Phường Hội Hợp Đường 10,5m 2.160.000 - - - - Đất SX - KD
1120 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 36m 4.320.000 - - - - Đất SX - KD
1121 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 19,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1122 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 2.880.000 - - - - Đất SX - KD
1123 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Gáo (Mặt đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp phố Lẻ 1, Lẻ 2) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1124 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 7m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1125 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồi Vọng - Phường Hội Hợp Đường 6m 1.800.000 - - - - Đất SX - KD
1126 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 27m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1127 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 16,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1128 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1129 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư giao cho BCHQS tỉnh (Đồng Dọc) - Phường Hội Hợp Đường 15m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1130 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1131 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Cầu Ngã cũ và mở rộng chưa đặt tên đường - Phường Hội Hợp Đường 12m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1132 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Ma Cả - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.100.000 - - - - Đất SX - KD
1133 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 18,5m 3.300.000 - - - - Đất SX - KD
1134 Thành phố Vĩnh Yên Khu trung tâm Văn hóa thể thao phường Hội Hợp (Không bao gồm các ô tiếp giáp đường An Bình) - Phường Hội Hợp Đường 13,5m 2.520.000 - - - - Đất SX - KD
1135 Thành phố Vĩnh Yên Ấp Hạ - Phường Khai Quang Từ đường Thiên Thị - Đến đường Chu Văn Khâm 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1136 Thành phố Vĩnh Yên Chu Văn Khâm - Phường Khai Quang Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Hồ Tùng Mậu 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1137 Thành phố Vĩnh Yên Đặng Trần Côn - Phường Khai Quang Đầu đường - Đầu đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1138 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sư Tích - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1139 Thành phố Vĩnh Yên Đào Sùng Nhạc - Phường Khai Quang Từ đường Tôn Đức Thắng - Đến đường Lương Văn Can 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1140 Thành phố Vĩnh Yên Điển Triệt - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Nguyễn Tất Thành 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1141 Thành phố Vĩnh Yên Đình Ấm - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Mê Linh và đường Nguyễn Tất Thành - Đến đường Đinh Tiên Hoàng 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1142 Thành phố Vĩnh Yên Đinh Tiên Hoàng - Phường Khai Quang Từ Tiếp giáp đường gom BigC - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 4.950.000 1.980.000 1.732.500 1.485.000 - Đất SX - KD
1143 Thành phố Vĩnh Yên Đỗ Hy Thiều - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sư Tích - Đến đường Lê Thúc Chẩn 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1144 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đôn Cương - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Khuất Thị Vĩnh 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1145 Thành phố Vĩnh Yên Dương Đức Giản - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1146 Thành phố Vĩnh Yên Đường giao - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng theo đường gom BigC đến - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1147 Thành phố Vĩnh Yên Đường gom chân cầu vượt Khai Quang - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Đình Ấm qua gầm cầu vượt Khai Quang - Đến nút giao đường Đặng Trần Côn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1148 Thành phố Vĩnh Yên Đường Hai Bà Trưng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Trãi (Trung tâm Hội nghị) qua nhà thi đấu - Đến giao đường Mê Linh 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1149 Thành phố Vĩnh Yên Đường QL2 - Phường Khai Quang Từ nút giao phố Đặng Trần Côn - Hết địa phận thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1150 Thành phố Vĩnh Yên Dương Tông - Phường Khai Quang Từ đường Hà Nhậm Đại - Đến hết Đài truyền hình VTC 1.650.000 775.500 676.500 544.500 - Đất SX - KD
1151 Thành phố Vĩnh Yên Hạ Cảnh Đức - Phường Khai Quang Từ đường Hà Sĩ Vọng - Đến đường Phùng Dong Oánh 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1152 Thành phố Vĩnh Yên Hà Nhậm Đại - Phường Khai Quang Từ đường Đình Ấm - Đến khu dân cư TDP Mậu Lâm 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1153 Thành phố Vĩnh Yên Hà Sĩ Vọng - khu đất dịch vụ Thanh Giã - phường Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Lưu Túc - Đến đường Phùng Dong Oánh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1154 Thành phố Vĩnh Yên Hàm Nghi - Phường Khai Quang Từ giao đường Triệu Thái - Đến giao đường Phùng Hưng 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1155 Thành phố Vĩnh Yên Hồ Tùng Mậu - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Thượng Hiền - Đến đường Nguyễn Tất Thành 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1156 Thành phố Vĩnh Yên Khuất Thị Vĩnh - KDC số 2 Khai Quang - Phường Khai Quang Từ đường Trần Thị Sinh - Đến đường Tôn Đức Thắng 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1157 Thành phố Vĩnh Yên Lạc Long Quân - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng và Mê Linh - Đến đường Phùng Hưng 5.610.000 2.244.000 1.963.500 1.683.000 - Đất SX - KD
1158 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Đường Mê Linh - Đến Ngô Gia Tự 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1159 Thành phố Vĩnh Yên Lê Chân - Phường Khai Quang Từ Ngô Gia Tự - Đến cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1160 Thành phố Vĩnh Yên Lê Dĩnh - Phường Khai Quang Từ giao đường Lê Thúc Chẩn - Đến đường Đào Sư Tích 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1161 Thành phố Vĩnh Yên Lê Thúc Chẩn - Phường Khai Quang Từ đường Đinh Tiên Hoàng - Đến đường Đào Sư Tích 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1162 Thành phố Vĩnh Yên Lương Thế Vinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến Nhà máy gạch Hoàn Mỹ 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1163 Thành phố Vĩnh Yên Lương Văn Can (từ đường Ngô Gia Tự đến đường Nguyễn Tất Thành) - khu Đồng Ải - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Liên Bảo - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1164 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Ngô Gia Tự 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1165 Thành phố Vĩnh Yên Lưu Túc - Phường Khai Quang Từ đường giao đường Ngô Gia Tự - Đến đường Phùng Dong Oánh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1166 Thành phố Vĩnh Yên Lý Nam Đế - Phường Khai Quang Từ nút giao đường Hai Bà Trưng - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1167 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thái Tổ - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp phường Đống Đa - Đến đường Mê Linh 3.300.000 1.320.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1168 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Hai Bà Trưng 7.260.000 2.904.000 2.541.000 2.178.000 - Đất SX - KD
1169 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1170 Thành phố Vĩnh Yên Mê Linh - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành (đường vào khu CN Khai Quang) - Đến giao đường Đặng Trần Côn 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1171 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Nguyễn Tất Thành - Phạm Hồng Thái 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1172 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ tiếp giáp địa phận phường Liên Bảo - Đến đường Lạc Long Quân 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1173 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Gia Tự - Phường Khai Quang Từ đường Lạc Long Quân - Đến đường Mê Linh 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1174 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ Đường Tôn Đức Thắng đến khu đất dịch vụ Thanh Giã 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1175 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Sĩ Liên - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1176 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Triêm - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1177 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Du - Phường Khai Quang Từ giao đường Tôn Đức Thắng - Đến giao đường Lạc Long Quân 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1178 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Tường - Phường Khai Quang Từ đường Mê Linh - Đến đường Lý Nam Đế 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1179 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Huy Tưởng - Phường Khai Quang Từ đường Đỗ Hy Thiều - Đến đường Lê Thúc Chẩn 2.640.000 1.056.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1180 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tất Thành - Phường Khai Quang Từ giao đường Mê Linh (Phường Khai Quang) - Đến hết địa phận Phường Khai Quang 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1181 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Phan Đình Giót 2.970.000 1.188.000 1.040.000 891.000 - Đất SX - KD
1182 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thượng Hiền - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD
1183 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tông Lỗi - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1184 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Cừ - Phường Khai Quang Từ giao đường Nguyễn Tất Thành - Đến địa giới Thành phố Vĩnh Yên Đến địa phận xã Hương Sơn 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1185 Thành phố Vĩnh Yên Núi Đinh - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1186 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Công Bình - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1187 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Ngọc Thạch - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Du - Đến đường Ngô Gia Tự 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1188 Thành phố Vĩnh Yên Phan Chu Trinh - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 4.620.000 1.848.000 1.617.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1189 Thành phố Vĩnh Yên Phan Đình Giót - Phường Khai Quang Từ đường Ngô Gia Tự - đến đường Nguyễn Thượng Hiền 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1190 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Dong Oánh - Phường Khai Quang Từ đường Lê Chân - Đến đường Ngô Gia Tự 1.980.000 792.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1191 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Hưng - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1192 Thành phố Vĩnh Yên Sáng Sơn - Phường Khai Quang Từ đường Điển Triệt - Đến đường Mê Linh 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1193 Thành phố Vĩnh Yên Thạch Bàn - Phường Khai Quang Từ đường Phan Đình Giót - Đến đường Tôn Đức Thắng 2.970.000 1.188.000 1.040.000 891.000 - Đất SX - KD
1194 Thành phố Vĩnh Yên Thiên Thị - Phường Khai Quang Từ đường Trần Cừ - Đến đường Hồ Tùng Mậu 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1195 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ giao đường Hai Bà Trưng - Đến giao đường Nguyễn Tất Thành 5.280.000 2.112.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1196 Thành phố Vĩnh Yên Tôn Đức Thắng - Phường Khai Quang Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến hết địa giới phường Khai Quang 3.960.000 1.584.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1197 Thành phố Vĩnh Yên Trần Cừ - Phường Khai Quang Từ đường Đào Sùng Nhạc - Đến đường Chu Văn Khâm 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1198 Thành phố Vĩnh Yên Trần Thị Sinh - Phường Khai Quang Từ đường Thạch Bàn - Đến đường Nguyễn Thượng Hiền 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1199 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Thái - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1200 Thành phố Vĩnh Yên Văn Cao - Phường Khai Quang Đầu đường - Cuối đường 2.970.000 1.188.000 1.039.500 891.000 - Đất SX - KD