1001 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ giao đường Hùng Vương - Đến chân cầu vượt
|
5.940.000
|
2.673.000
|
2.376.000
|
2.079.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1002 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Hai bên đường dưới chân cầu vượt
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1003 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ chân cầu vượt - Đến đường Hoàng Hoa Thám
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1004 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Hoàng Hoa thám - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1005 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mạc Thị Bưởi - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1006 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nam Cao - Phường Đồng Tâm |
Đường Lam Sơn - Giao phố Ngô Thì Nhậm
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1007 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Kính Thần - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1008 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Miễn - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1009 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1010 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Nguyễn Bính
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1011 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Bính - KDC cán bộ chiến sĩ công an tỉnh đường 13,5 m - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1012 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Hoan - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1013 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khang - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lam Sơn - Đến đường Thi Sách
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1014 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khoái - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong
|
4.290.000
|
1.930.500
|
1.716.000
|
1.501.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1015 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Mạc Đĩnh Chi - đến TDP Đông Quý
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1016 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Tâm |
Từ tiếp giáp địa phận xã Thanh Trù - Hết địa phận phường Đồng Tâm
|
2.310.000
|
924.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1017 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Tiến Sách - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Trần Doãn Hựu - Đến đường Đào Tấn
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1018 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Tâm |
Thuộc địa phận phường Đồng Tâm
|
1.716.000
|
772.200
|
686.400
|
600.600
|
-
|
Đất SX - KD |
1019 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Phi Hiển - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Hồng
Phong - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1020 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phan Doãn Thông - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt
|
1.320.000
|
594.000
|
528.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1021 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hựu
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1022 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Đồng Tâm |
|
5.280.000
|
2.376.000
|
2.112.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1023 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Quách Gia Nương - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Tạ Quang Bửu
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1024 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tạ Quang Bửu - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1025 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Thi Sách - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nam Cao - Đến đường Nguyễn Bính
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1026 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Từ giao đường Hùng Vương - Cổng viện 109
|
3.960.000
|
1.782.000
|
1.584.000
|
1.386.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1027 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Ngã 3 Cổng viện 109 - Đến đường Nguyễn Khoái
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1028 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Ngô Thì Nhậm
|
2.640.000
|
1.188.000
|
1.056.000
|
924.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1029 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Tông Đản - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Lý
Thường Kiệt - Cổng sau trường dân tộc nội trú
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1030 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Đại Nghĩa - Phường Đồng Tâm |
Đầu đường - Cuối đường
|
2.970.000
|
1.336.500
|
1.188.000
|
1.039.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1031 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Doãn Hựu - Phường Đồng Tâm |
Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1032 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trần Quốc Hoàn - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1033 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Triệu Thị Khoan Hòa - Phường Đồng Tâm |
Từ đường Tô Hiến Thành - kéo dài Đến đường
Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1034 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trịnh Hoài Đức - Phường Đồng Tâm |
Từ Tô Hiến Thành
kéo dài - Đến đường
Lê Hồng Phong
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1035 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường song song với đường sắt thuộc địa phận phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm |
Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm
|
3.300.000
|
1.485.000
|
1.320.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1036 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường từ Ngã 3 Trung tâm pháp y đến đường Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm |
|
1.650.000
|
742.500
|
660.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1037 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường nối từ Thi Sách đến Ngô Thì Nhậm - Phường Đồng Tâm |
|
1.980.000
|
891.000
|
792.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1038 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý - Phường Đồng Tâm |
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1039 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1040 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm |
Đường 13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1041 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5m
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1042 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường 16,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1043 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >13,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1044 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <=13,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1045 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1046 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1047 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường >=13,5m
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1048 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm |
Đường <13,5m
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1049 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m;
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1050 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1051 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1052 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1053 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 13,5 m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1054 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 19,5m
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1055 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH 16,5m
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1056 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH >= 13,5m
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1057 |
Thành phố Vĩnh Yên |
KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm |
Đường QH <13,5m
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1058 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1059 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm |
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1060 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm |
Đường 19,5 m
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1061 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1062 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
1063 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định
|
2.310.000
|
924.000
|
809.000
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1064 |
Thành phố Vĩnh Yên |
An Bình - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương
|
3.600.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1065 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1066 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1067 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1068 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Đường 27m
|
1.320.000
|
660.000
|
594.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1069 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp |
Đường 27m - Lê Hiến
|
1.800.000
|
880.000
|
761.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1070 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đào Tấn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1071 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga
|
1.800.000
|
1.010.000
|
891.000
|
528.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1072 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1073 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Hùng Vương - Phường Hội Hợp |
Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên
|
3.960.000
|
1.440.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1074 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1075 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hiến - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi
|
1.320.000
|
924.000
|
832.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1076 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp |
Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc
|
5.148.000
|
1.872.000
|
1.801.800
|
1.544.400
|
-
|
Đất SX - KD |
1077 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Khôi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1078 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2
|
1.320.000
|
924.000
|
832.000
|
739.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1079 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ
|
3.300.000
|
1.200.000
|
1.155.000
|
990.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1080 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1081 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Ngô Miễn - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.716.000
|
624.000
|
600.600
|
514.800
|
-
|
Đất SX - KD |
1082 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
2.310.000
|
1.039.500
|
924.000
|
808.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1083 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp |
Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1084 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1085 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung
|
1.980.000
|
780.000
|
751.000
|
644.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1086 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp |
Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1087 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh
|
2.310.000
|
840.000
|
808.500
|
693.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1088 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp |
Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong
|
4.290.000
|
1.930.500
|
1.716.000
|
1.501.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1089 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1090 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội
|
3.960.000
|
1.440.000
|
1.386.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1091 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1092 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m
|
2.640.000
|
960.000
|
924.000
|
792.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1093 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp |
Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên)
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1094 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp |
Thuộc địa phận phường Hội Hợp
|
1.716.000
|
624.000
|
600.600
|
514.800
|
-
|
Đất SX - KD |
1095 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp |
Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1096 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp |
Đường Trương Định - đến đường An Bình
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1097 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp |
Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát
|
1.980.000
|
720.000
|
693.000
|
594.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1098 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp |
Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ
|
1.650.000
|
600.000
|
577.500
|
495.000
|
-
|
Đất SX - KD |
1099 |
Thành phố Vĩnh Yên |
Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp |
Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu
|
1.650.000
|
792.000
|
709.500
|
577.500
|
-
|
Đất SX - KD |
1100 |
Thành phố Vĩnh Yên |
QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp |
|
5.280.000
|
1.920.000
|
1.848.000
|
1.584.000
|
-
|
Đất SX - KD |