Bảng giá đất Thành phố Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Yên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Yên là: 5.547.304
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1001 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ giao đường Hùng Vương - Đến chân cầu vượt 5.940.000 2.673.000 2.376.000 2.079.000 - Đất SX - KD
1002 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Hai bên đường dưới chân cầu vượt 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1003 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ chân cầu vượt - Đến đường Hoàng Hoa Thám 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1004 Thành phố Vĩnh Yên Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Tâm Từ đường Hoàng Hoa thám - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1005 Thành phố Vĩnh Yên Mạc Thị Bưởi - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1006 Thành phố Vĩnh Yên Nam Cao - Phường Đồng Tâm Đường Lam Sơn - Giao phố Ngô Thì Nhậm 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1007 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Kính Thần - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1008 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Miễn - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1009 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1010 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Thì Nhậm - Khu cán bộ chiến sỹ công an tỉnh - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Nguyễn Bính 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1011 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Bính - KDC cán bộ chiến sĩ công an tỉnh đường 13,5 m - Phường Đồng Tâm Từ đường Cù Chính Lan - Đến đường Ngô Thì Nhậm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1012 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Hoan - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1013 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khang - Phường Đồng Tâm Từ đường Lam Sơn - Đến đường Thi Sách 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1014 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khoái - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong 4.290.000 1.930.500 1.716.000 1.501.500 - Đất SX - KD
1015 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Tâm Từ đường Mạc Đĩnh Chi - đến TDP Đông Quý 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1016 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Tâm Từ tiếp giáp địa phận xã Thanh Trù - Hết địa phận phường Đồng Tâm 2.310.000 924.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1017 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Tiến Sách - Phường Đồng Tâm Từ đường Trần Doãn Hựu - Đến đường Đào Tấn 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1018 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Tâm Thuộc địa phận phường Đồng Tâm 1.716.000 772.200 686.400 600.600 - Đất SX - KD
1019 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Phi Hiển - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Hồng Phong - Đến đường Ngô Thì Nhậm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1020 Thành phố Vĩnh Yên Phan Doãn Thông - Phường Đồng Tâm Từ đường Lê Ngọc Hân - Đến đường song song với đường sắt 1.320.000 594.000 528.000 500.000 - Đất SX - KD
1021 Thành phố Vĩnh Yên Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hựu 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1022 Thành phố Vĩnh Yên QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Đồng Tâm 5.280.000 2.376.000 2.112.000 1.848.000 - Đất SX - KD
1023 Thành phố Vĩnh Yên Quách Gia Nương - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Tạ Quang Bửu 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1024 Thành phố Vĩnh Yên Tạ Quang Bửu - KDC Tỉnh ủy - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Công Hoan - Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1025 Thành phố Vĩnh Yên Thi Sách - Phường Đồng Tâm Từ đường Nam Cao - Đến đường Nguyễn Bính 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1026 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Từ giao đường Hùng Vương - Cổng viện 109 3.960.000 1.782.000 1.584.000 1.386.000 - Đất SX - KD
1027 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Ngã 3 Cổng viện 109 - Đến đường Nguyễn Khoái 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1028 Thành phố Vĩnh Yên Tô Hiến Thành - Phường Đồng Tâm Từ đường Nguyễn Khoái - Đến đường Ngô Thì Nhậm 2.640.000 1.188.000 1.056.000 924.000 - Đất SX - KD
1029 Thành phố Vĩnh Yên Tông Đản - Phường Đồng Tâm Từ đường Lý Thường Kiệt - Cổng sau trường dân tộc nội trú 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1030 Thành phố Vĩnh Yên Trần Đại Nghĩa - Phường Đồng Tâm Đầu đường - Cuối đường 2.970.000 1.336.500 1.188.000 1.039.500 - Đất SX - KD
1031 Thành phố Vĩnh Yên Trần Doãn Hựu - Phường Đồng Tâm Từ Đào Tấn - đến đường Đào Tấn 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1032 Thành phố Vĩnh Yên Trần Quốc Hoàn - Phường Đồng Tâm Từ đường Trần Doãn Hựu - đến đường Hùng Vương 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1033 Thành phố Vĩnh Yên Triệu Thị Khoan Hòa - Phường Đồng Tâm Từ đường Tô Hiến Thành - kéo dài Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1034 Thành phố Vĩnh Yên Trịnh Hoài Đức - Phường Đồng Tâm Từ Tô Hiến Thành kéo dài - Đến đường Lê Hồng Phong 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1035 Thành phố Vĩnh Yên Đường song song với đường sắt thuộc địa phận phường Đồng Tâm - Phường Đồng Tâm Từ tiếp giáp xã Định Trung - Đến hết địa phận phường Đồng Tâm 3.300.000 1.485.000 1.320.000 1.155.000 - Đất SX - KD
1036 Thành phố Vĩnh Yên Đường từ Ngã 3 Trung tâm pháp y đến đường Lê Hồng Phong - Phường Đồng Tâm 1.650.000 742.500 660.000 577.500 - Đất SX - KD
1037 Thành phố Vĩnh Yên Đường nối từ Thi Sách đến Ngô Thì Nhậm - Phường Đồng Tâm 1.980.000 891.000 792.000 693.000 - Đất SX - KD
1038 Thành phố Vĩnh Yên Đường trục chính khu dân cư Lạc Ý - Phường Đồng Tâm 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1039 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm Đường 16,5m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
1040 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn, Khu đất dịch vụ Bắc Sơn (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Đồng Tâm Đường 13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1041 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường 19,5m 1.980.000 - - - - Đất SX - KD
1042 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường 16,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1043 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >13,5m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1044 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Hin, Khu dân cư bộ chỉ huy quân sự tỉnh (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <=13,5m 2.400.000 - - - - Đất SX - KD
1045 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >=13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1046 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Đồng Sậu, đồng Rau Xanh, trường dân tộc nội trú, khu xen ghép trung tâm giáo dục thường xuyên (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <13,5m 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
1047 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường >=13,5m 1.650.000 - - - - Đất SX - KD
1048 Thành phố Vĩnh Yên Khu dân cư Rừng Lâu, Khu đại học giao thông vận tải (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp với đường có tên trong bảng giá đất) - Phường Đồng Tâm Đường <13,5m 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
1049 Thành phố Vĩnh Yên KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5m; 4.200.000 - - - - Đất SX - KD
1050 Thành phố Vĩnh Yên KDC dọc Quốc lộ 2C - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1051 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1052 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồi Dẫm - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1053 Thành phố Vĩnh Yên KDC Đồng Hóc Thân - Phường Đồng Tâm Đường QH 13,5 m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1054 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH 19,5m 4.200.000 - - - - Đất SX - KD
1055 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH 16,5m 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1056 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH >= 13,5m 3.000.000 - - - - Đất SX - KD
1057 Thành phố Vĩnh Yên KDC quy hoạch mới, chưa có tên đường - Phường Đồng Tâm Đường QH <13,5m 2.400.000 - - - - Đất SX - KD
1058 Thành phố Vĩnh Yên Khu QH mới cơ khí Bắc Sơn - phường Đồng Tâm 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1059 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Đông Nghĩa, Đông Phú 1, Đông Nhân, TDP Đông Hòa 1 - Phường Đồng Tâm 3.900.000 - - - - Đất SX - KD
1060 Thành phố Vĩnh Yên Khu đất dịch vụ Lai Sơn - Phường Đồng Tâm Đường 19,5 m 4.800.000 - - - - Đất SX - KD
1061 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Đông Cường - Phường Đồng Tâm 4.500.000 - - - - Đất SX - KD
1062 Thành phố Vĩnh Yên Trục chính TDP Lai Sơn, Khu Đông - Bắc Sơn, khu Tây Bắc Sơn - Phường Đồng Tâm 3.600.000 - - - - Đất SX - KD
1063 Thành phố Vĩnh Yên An Bình - Phường Hội Hợp Từ giao đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giao đường Trương Định 2.310.000 924.000 809.000 693.000 - Đất SX - KD
1064 Thành phố Vĩnh Yên An Bình - Phường Hội Hợp Từ giao đường Trương Định - Đến giao đường Nguyễn Danh Phương 3.600.000 2.000.000 1.200.000 528.000 - Đất SX - KD
1065 Thành phố Vĩnh Yên Bình Lệ Nguyên - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Phố Tống Duy Tân - Đường Bùi Thị Xuân 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1066 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Anh Tuấn - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Khu dân cư Sốc Lường 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1067 Thành phố Vĩnh Yên Bùi Thị Xuân - Khu Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Từ đường Tống Duy Tân - đến đường Bình Lệ Nguyên 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1068 Thành phố Vĩnh Yên Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Đường 27m 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
1069 Thành phố Vĩnh Yên Cao Bá Quát - Phường Hội Hợp Đường 27m - Lê Hiến 1.800.000 880.000 761.000 594.000 - Đất SX - KD
1070 Thành phố Vĩnh Yên Đào Tấn - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1071 Thành phố Vĩnh Yên Đình Tiên Nga - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - Đình Tiên Nga 1.800.000 1.010.000 891.000 528.000 - Đất SX - KD
1072 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Hội Hợp Từ tiếp giáp địa phận phường Đồng Tâm - Ngã tư Quán Tiên 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD
1073 Thành phố Vĩnh Yên Hùng Vương - Phường Hội Hợp Ngã tư Quán Tiên - Hết địa giới Thành phố Vĩnh Yên 3.960.000 1.440.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1074 Thành phố Vĩnh Yên Lã Thời Trung - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Đức Cảnh - đường Trương Định 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1075 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hiến - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - Khu dân cư TDP Nguôi 1.320.000 924.000 832.000 739.000 - Đất SX - KD
1076 Thành phố Vĩnh Yên Lê Hồng Phong - Phường Hội Hợp Từ giao đường Lam Sơn - đến giao đường tránh Quốc lộ 2A đi Yên Lạc 5.148.000 1.872.000 1.801.800 1.544.400 - Đất SX - KD
1077 Thành phố Vĩnh Yên Lê Khôi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Nhà máy nước sạch Vĩnh Yên 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1078 Thành phố Vĩnh Yên Lê Phụng Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Danh Phương - KDC Làng Trà 2 1.320.000 924.000 832.000 739.000 - Đất SX - KD
1079 Thành phố Vĩnh Yên Mạc Đĩnh Chi - Phường Hội Hợp Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Trường Tộ 3.300.000 1.200.000 1.155.000 990.000 - Đất SX - KD
1080 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Kính Thần - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1081 Thành phố Vĩnh Yên Ngô Miễn - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.716.000 624.000 600.600 514.800 - Đất SX - KD
1082 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Hoan - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 2.310.000 1.039.500 924.000 808.500 - Đất SX - KD
1083 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Công Phụ - Phường Hội Hợp Phố Bình Lệ Nguyên - Đường Quang Trung 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1084 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Từ QL2 - Nguyễn Thị Minh Khai 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1085 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Danh Phương - Phường Hội Hợp Nguyễn Thị Minh Khai - Đến đường Quang Trung 1.980.000 780.000 751.000 644.000 - Đất SX - KD
1086 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hội Hợp Phố Tô Thế Huy - Đường Lã Thời Trung 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1087 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Duy Hiểu - Phường Hội Hợp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Nguyễn Đức Cảnh 2.310.000 840.000 808.500 693.000 - Đất SX - KD
1088 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khoái - Phường Hội Hợp Từ đường Nguyễn Công Hoan - đến đường Lê Hồng Phong 4.290.000 1.930.500 1.716.000 1.501.500 - Đất SX - KD
1089 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Khuyến - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1090 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Từ giáp địa giới xã Vân Hội 3.960.000 1.440.000 1.386.000 1.188.000 - Đất SX - KD
1091 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Từ ngã tư quán Tiên - Nguyễn Danh Phương 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1092 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Nguyễn Danh Phương - Đường quy hoạch 36m 2.640.000 960.000 924.000 792.000 - Đất SX - KD
1093 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hội Hợp Đường quy hoạch 36m - QL2 A (tránh thành phố Vĩnh Yên) 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1094 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Trường Tộ - Phường Hội Hợp Thuộc địa phận phường Hội Hợp 1.716.000 624.000 600.600 514.800 - Đất SX - KD
1095 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Từ - KDC Đồng Rừng - Phường Hội Hợp Phố Bùi Thị Xuân - Đường Quang Trung 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1096 Thành phố Vĩnh Yên Nguyễn Văn Phú - Phường Hội Hợp Đường Trương Định - đến đường An Bình 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1097 Thành phố Vĩnh Yên Phạm Đình Hổ - Phường Hội Hợp Đường Quang Trung - Phố Cao Bá Quát 1.980.000 720.000 693.000 594.000 - Đất SX - KD
1098 Thành phố Vĩnh Yên Phùng Khắc Khoan - Phường Hội Hợp Phố Tống Duy Tân - Phố Nguyễn Từ 1.650.000 600.000 577.500 495.000 - Đất SX - KD
1099 Thành phố Vĩnh Yên Phù Nghĩa - Cụm Kinh tế xã hội phường Đồng Tâm - Phường Hội Hợp Từ đường Đào Tấn - đến đường Trần Doãn Hưu 1.650.000 792.000 709.500 577.500 - Đất SX - KD
1100 Thành phố Vĩnh Yên QL2 tránh thành phố Vĩnh Yên - Phường Hội Hợp 5.280.000 1.920.000 1.848.000 1.584.000 - Đất SX - KD