Bảng giá đất Thành phố Phúc Yên Vĩnh Phúc

Giá đất cao nhất tại Thành phố Phúc Yên là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Phúc Yên là: 30.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Phúc Yên là: 3.520.492
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 62/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 52/2022/QĐ-UBND ngày 28/12/2022 của UBND tỉnh Vĩnh Phúc
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Phúc Yên Đường Thành Đỏ - Phường Trưng Trắc 3.960.000 1.386.000 990.000 792.000 - Đất SX - KD
502 Thành phố Phúc Yên Phố Trần Phú - Phường Trưng Nhị Từ ghi tàu - Đến hết nhà máy cổ phần in 3.630.000 1.270.500 907.500 726.000 - Đất SX - KD
503 Thành phố Phúc Yên Phố Trần Phú - Phường Trưng Nhị Hết nhà máy cổ phần in - Hết địa phận phường Trưng Nhị 3.600.000 1.260.000 900.000 720.000 - Đất SX - KD
504 Thành phố Phúc Yên Phố An Dương Vương - Phường Trưng Nhị Từ ghi tàu - Trường TH Trưng Nhị 3.630.000 1.270.500 907.500 726.000 - Đất SX - KD
505 Thành phố Phúc Yên Phố An Dương Vương - Phường Trưng Nhị Trường TH Trưng Nhị - Hết địa phận phường Trưng Nhị 4.290.000 1.501.500 1.072.500 858.000 - Đất SX - KD
506 Thành phố Phúc Yên Phố Nguyễn Văn Trỗi - Phường Trưng Nhị 2.310.000 808.500 577.500 462.000 - Đất SX - KD
507 Thành phố Phúc Yên Phố Tháp Miếu - Phường Trưng Nhị 2.310.000 808.500 577.500 462.000 - Đất SX - KD
508 Thành phố Phúc Yên Phố Lý Tự Trọng - Phường Trưng Nhị 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
509 Thành phố Phúc Yên Phố Chùa Cấm (Từ trường Cao đẳng công nghiệp 3 đến sông Cà Lồ) - Phường Trưng Nhị Tử Trần Hưng Đạo - Đến Hoàng Diệu 3.300.000 1.155.000 825.000 660.000 - Đất SX - KD
510 Thành phố Phúc Yên Phố Chùa Cấm (Từ trường Cao đẳng công nghiệp 3 đến sông Cà Lồ) - Phường Trưng Nhị Tử Hoàng Diệu - Đến hết đường 2.442.000 854.700 610.500 488.400 - Đất SX - KD
511 Thành phố Phúc Yên Đường Hoàng Diệu (Phố Đầm Sen) - Phường Trưng Nhị 1.980.000 693.000 495.000 396.000 - Đất SX - KD
512 Thành phố Phúc Yên Khu trung tâm phường Trưng Nhị (gồm cả đất dịch vụ) (Không bao gồm những đường có tên trong bảng giá) - Phường Trưng Nhị 2.640.000 - - - - Đất SX - KD
513 Thành phố Phúc Yên Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị Từ giáp phường Trưng Trắc - Đến An Dương Vương 2.970.000 1.039.500 742.500 594.000 - Đất SX - KD
514 Thành phố Phúc Yên Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị Từ An Dương Vương - Đến cổng trường mầm non 2.970.000 1.039.500 742.500 594.000 - Đất SX - KD
515 Thành phố Phúc Yên Đường Chu Văn An - Phường Trưng Nhị Từ cổng trường mầm non - Đến Chùa Cấm phường Trưng Nhị 2.970.000 1.039.500 742.500 594.000 - Đất SX - KD
516 Thành phố Phúc Yên Tô Ngọc Vân - Phường Trưng Nhị Từ An Dương Vương - Đến Triệu Thái 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
517 Thành phố Phúc Yên Quý Lan Nương - Phường Trưng Nhị Từ Tô Ngọc Vân - Đến Triệu Thái 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
518 Thành phố Phúc Yên Triệu Thái - Phường Trưng Nhị Từ Quý Lan Nương - Đến Nguyễn Tuân 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
519 Thành phố Phúc Yên Nguyễn Tuân - Phường Trưng Nhị Từ Chu Văn An - Đến Triệu Thái 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
520 Thành phố Phúc Yên Đoàn Thị Điểm - Phường Trưng Nhị Từ Tô Ngọc Vân - Đến Nguyễn Tuân 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
521 Thành phố Phúc Yên Nguyễn Khuyến - Phường Trưng Nhị Từ Chu Văn An - Đến Trần Tế Xương 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
522 Thành phố Phúc Yên Trần Tế Xương - Phường Trưng Nhị Từ A1 - Đến Nguyễn Tuân 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
523 Thành phố Phúc Yên Từ cổng chào (Công an Đồng Xuân) đến đường rẽ Cầu Tre (Đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân 4.290.000 1.501.500 1.072.500 858.000 - Đất SX - KD
524 Thành phố Phúc Yên Từ cổng chào (Công an đồng xuân) đến hết địa phận Đồng Xuân (nhà ông Minh Ngà) - Phường Đồng Xuân 3.630.000 1.270.500 907.500 726.000 - Đất SX - KD
525 Thành phố Phúc Yên Đường Trường Chinh - Phường Đồng Xuân Từ Cầu Tre - đến hết trạm điện 4 3.300.000 1.155.000 825.000 660.000 - Đất SX - KD
526 Thành phố Phúc Yên Từ hết trạm điện 4 đến hết địa phận Đồng Xuân - Đại Lải (Đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân 2.640.000 924.000 660.000 528.000 - Đất SX - KD
527 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D1 đến hết đất nhà ông Hộ (Phố Lê Xoay) - Phường Đồng Xuân 2.970.000 1.039.500 742.500 594.000 - Đất SX - KD
528 Thành phố Phúc Yên Từ nhà ông Hộ (ngã ba phố Lê Xoay) rẽ xuống đường Phạm Văn Đồng ra đường Trường Chinh (đường 317 cũ) - Phường Đồng Xuân Ngã ba phố Lê Xoay - Phạm Văn Đồng 1.980.000 693.000 495.000 396.000 - Đất SX - KD
529 Thành phố Phúc Yên Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Xuân Từ nhà ông Hộ - đến đội đá 211 đến lô 1 tổ 6 1.980.000 693.000 495.000 396.000 - Đất SX - KD
530 Thành phố Phúc Yên Đường Ngô Tất Tố - Phường Đồng Xuân Ngõ 36 - đến đầu ngõ 38 đường Trường Chinh 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
531 Thành phố Phúc Yên Phố Nam Cao - Phường Đồng Xuân Ngõ 34 đường Trường Chinh (Trường cấp 1) - đến nhà văn hóa Bảo An 1.320.000 660.000 594.000 528.000 - Đất SX - KD
532 Thành phố Phúc Yên Đường Bảo An - Phường Đồng Xuân Từ ngã ba nhà ông Trụ rẽ Trại Cỏ 660.000 396.000 363.000 330.000 - Đất SX - KD
533 Thành phố Phúc Yên Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Đồng Xuân Từ đường Trường Chinh - đến ngã ba khu cơ khí 1.650.000 577.500 412.500 330.000 - Đất SX - KD
534 Thành phố Phúc Yên Đường Nguyễn Thái Học - Phường Đồng Xuân Đất đồng Quỳ khu dân cư dọc hai bên đường từ ngã ba rẽ Đồng Quỳ I (Đường Nguyễn Thị Minh Khai) và Đồng Quỳ II 1.188.000 594.000 534.600 475.200 - Đất SX - KD
535 Thành phố Phúc Yên Đường Lê Thị Ngọc Trinh lên UBND phường - Phường Đồng Xuân 1.650.000 577.500 412.500 330.000 - Đất SX - KD
536 Thành phố Phúc Yên Đất giao cho lữ đoàn 113 giáp khu Đại Lải (Không bao gồm các lô tiếp giáp đường Trường Chinh) - Phường Đồng Xuân 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
537 Thành phố Phúc Yên Đường từ nhà văn hóa Đồng Quỳ đến nhà ông Tuyển - Phường Đồng Xuân 1.200.000 600.000 540.000 480.000 - Đất SX - KD
538 Thành phố Phúc Yên Đường từ ngã tư Nguyễn Thị Minh Khai đi sang ngã ba Nguyễn Thái Học (qua nhà thờ Đồng Quỳ) - Phường Đồng Xuân 1.200.000 600.000 540.000 480.000 - Đất SX - KD
539 Thành phố Phúc Yên Đường dọc bờ kênh N2 - Phường Đồng Xuân 1.200.000 600.000 540.000 480.000 - Đất SX - KD
540 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ giáp địa phận phường Trưng Nhị đến hết địa phận phường Nam Viêm (theo trục đường 301) - Phường Nam Viêm Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.270.500 480.000 - - Đất SX - KD
541 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Cẩn đến nhà ông Linh thôn Tân Tiến - Phường Nam Viêm Nhà ông Cẩn - Nhà ông Linh 858.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
542 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Linh đến nhà ông Vệ Chế - Phường Nam Viêm Nhà ông Linh - Nhà ông Vệ Chế 792.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
543 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Vệ đến nhà ông Hợp Nam - Phường Nam Viêm Nhà ông Vệ - Nhà ông Hợp Nam 726.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
544 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà bà Thiều Soạn đến đền Nam Viêm - Phường Nam Viêm Nhà bà Thiều Soạn - Đền Nam Viêm 660.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
545 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ đền Nam Viên đến cống Đầm Láng - Phường Nam Viêm Từ đền Nam Viên - Cống Đầm Láng 660.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
546 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Linh đến cống Cầu Đá (Hiển Lễ) - Phường Nam Viêm Nhà ông Linh - Cống Cầu Đá 858.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
547 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Thường đến nhà Thanh Nhiệm (ấp Bảo Lộc) - Phường Nam Viêm Nhà ông Thường - Nhà Thanh Nhiệm (ấp Bảo Lộc) 594.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
548 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ nhà ông Mạnh Hạch đến giáp Đại Phùng - Phường Nam Viêm Nhà ông Mạnh Hạch - Giáp Đại Phùng 1.320.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
549 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ UBND phường đến trường tiểu học - Phường Nam Viêm Từ UBND phường - Trường tiểu học 1.782.000 623.700 480.000 - - Đất SX - KD
550 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ trường tiểu học đến Cầu Máng (theo tuyến đường mới) - Phường Nam Viêm Trường tiểu học - Cầu Máng (theo tuyến đường mới) 1.452.000 652.000 480.000 - - Đất SX - KD
551 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm Trạm bơm Đồng Cờ - Giáp Tân Lợi 660.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
552 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường sau khu đấu giá và cấp đất giãn dân (Khu Đồng Trống) - Phường Nam Viêm Đầu đường - Cuối đường 2.310.000 808.500 480.000 - - Đất SX - KD
553 Thành phố Phúc Yên Tuyến trục đường 301 đến trạm Y tế phường - Phường Nam Viêm Đầu đường - Cuối đường 660.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
554 Thành phố Phúc Yên Tuyến trục đường nhà ông Trinh thôn Cả Đông đến nhà anh Hùng Minh Đức - Phường Nam Viêm Nhà ông Trinh thôn Cả Đông - Nhà anh Hùng Minh Đức 792.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
555 Thành phố Phúc Yên Khu gó cao + gò sỏi - Phường Nam Viêm Đầu đường - Cuối đường 1.188.000 - - - - Đất SX - KD
556 Thành phố Phúc Yên Đường mới mở đoạn từ nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng) đến nhà anh Vũ Văn Trường - Phường Nam Viêm Nhà ông Vũ Văn Tào (đầu cầu máng) - Nhà anh Vũ Văn Trường 1.188.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
557 Thành phố Phúc Yên Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nam Viêm Đầu đường - Cuối đường 3.630.000 1.270.500 480.000 - - Đất SX - KD
558 Thành phố Phúc Yên Các lô đất nằm trong dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi tiếp giáp mặt đường 13,5 m - Phường Nam Viêm 1.452.000 - - - - Đất SX - KD
559 Thành phố Phúc Yên Khu vực còn lại thuộc dự án Khu đất dịch vụ, giãn dân, đất tái định cư và đấu giá QSD đất khu Gò Sỏi - Phường Nam Viêm 1.188.000 - - - - Đất SX - KD
560 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm Tuyến đường nối từ nhà ông Tĩnh Tám - đến trường mầm non Nam Viêm 660.000 552.000 480.000 - - Đất SX - KD
561 Thành phố Phúc Yên Tuyến đường nối từ Trạm bơm Đồng Cờ đến giáp Tân Lợi - Phường Nam Viêm Tuyến đường nối từ trường mầm non Nam Viêm - đến Tân Lợi (Tiền Châu) 594.000 420.000 396.000 - - Đất SX - KD
562 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D1 đến vòng tròn D2 (nhà ông Dụng, Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa Vòng tròn D1 - Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng, Đường Nguyễn Văn Linh) 2.904.000 1.306.800 720.000 - - Đất SX - KD
563 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D1 đến hết cống Yên Mỹ (Đường Trường Chinh) - Phường Xuân Hòa Vòng tròn D1 - Cống Yên Mỹ 2.310.000 1.039.500 720.000 - - Đất SX - KD
564 Thành phố Phúc Yên Từ hết cống Yên Mỹ đến hết địa phận phường Xuân Hòa (Nam Viêm) - Phường Xuân Hòa Cống Yên Mỹ - Hết địa phận phường Xuân Hòa 2.640.000 1.188.000 720.000 - - Đất SX - KD
565 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D2 (nhà ông Dụng) đến hết cống số 5 (Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa Vòng tròn D2 (nhà ông Dụng) - Hết cống số 5 (Đường Nguyễn Văn Linh) 2.640.000 1.188.000 720.000 - - Đất SX - KD
566 Thành phố Phúc Yên Từ hết cống số 5 đến hết Công ty Xuân Hòa (Đường Nguyễn Văn Linh) - Phường Xuân Hòa Hết cống số 5 - Hết Công ty Xuân Hòa 2.640.000 1.188.000 720.000 - - Đất SX - KD
567 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D2 (nhà ông Hỏa) đến hết ngã 3 (hết đất nhà ông Viết, Đường Võ Thị Sáu) - Phường Xuân Hòa Từ vòng tròn D2 (nhà ông Hỏa) - Hết ngã 3 (hết đất nhà ông Viết, Đường Võ Thị Sáu) 1.320.000 850.000 720.000 - - Đất SX - KD
568 Thành phố Phúc Yên Từ vòng tròn D1 đến nhà ông Hộ (Đường phố Lê Xoay) - Phường Xuân Hòa Từ vòng tròn D1 - Nhà ông Hộ 1.650.000 860.000 720.000 - - Đất SX - KD
569 Thành phố Phúc Yên Đường Phạm Hồng Thái - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 1.980.000 891.000 720.000 - - Đất SX - KD
570 Thành phố Phúc Yên Từ đường tròn D2 đến phòng khám ngã 3 công nghiệp (Đường phố Kim Đồng) - Phường Xuân Hòa Đường tròn D2 - Phòng khám ngã 3 công nghiệp 1.320.000 850.000 720.000 - - Đất SX - KD
571 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 (hết đất nhà ông Viết) đến tập thể Việt Xô (nhà bà Lân) - Đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Hòa Ngã 3 (hết đất nhà ông Viết) - Tập thể Việt Xô (nhà bà Lân) 1.320.000 850.000 720.000 - - Đất SX - KD
572 Thành phố Phúc Yên Phố Lê Quý Đôn - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 990.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
573 Thành phố Phúc Yên Đường Lê Quang Đạo - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 1.980.000 891.000 720.000 - - Đất SX - KD
574 Thành phố Phúc Yên Đường Phạm Văn Đồng: Từ nhà Ty Hải đến nhà ông Viết - Phường Xuân Hòa Nhà Ty Hải - Nhà ông Viết 1.320.000 850.000 720.000 - - Đất SX - KD
575 Thành phố Phúc Yên Đường Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Hòa Nhà bà Lân - Việt Xô - Khu tập thể xe đạp 990.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
576 Thành phố Phúc Yên Khu trung tâm hành chính phường (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Phạm Văn Đồng) - Phường Xuân Hòa 990.000 - - - - Đất SX - KD
577 Thành phố Phúc Yên Khu đất dịch vụ (Không bao gồm các thửa đất tiếp giáp đường Lê Quang Đạo) - Phường Xuân Hòa 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
578 Thành phố Phúc Yên Khu đấu giá đường vành đai (Không bao gồm mặt đường Lê Quang Đạo) - Phường Xuân Hòa 1.320.000 - - - - Đất SX - KD
579 Thành phố Phúc Yên Kim Ngọc - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 1.100.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
580 Thành phố Phúc Yên Hòa Bình - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 900.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
581 Thành phố Phúc Yên Đinh Lễ - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 900.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
582 Thành phố Phúc Yên Cù Chính Lan - Phường Xuân Hòa Đầu đường - Cuối đường 900.000 840.000 720.000 - - Đất SX - KD
583 Thành phố Phúc Yên Đường Nguyễn Văn Linh - Phường Cao Minh Đầu đường - Cuối đường 1.650.000 742.500 276.000 - - Đất SX - KD
584 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 trạm trung gian Xuân Hòa đến cổng trường THCS đến ngã 3 thôn Đức Cung - Phường Cao Minh Ngã 3 trạm trung gian Xuân Hòa - Ngã 3 thôn Đức Cung 990.000 445.500 276.000 - - Đất SX - KD
585 Thành phố Phúc Yên Đường Phạm Văn Đồng - Phường Cao Minh Đầu đường - Cuối đường 990.000 445.500 276.000 - - Đất SX - KD
586 Thành phố Phúc Yên Đoạn từ đường Nguyễn Văn Linh đến cống nhà ông Bình - Phường Cao Minh Đường Nguyễn Văn Linh - Cống nhà ông Bình 660.000 297.000 276.000 - - Đất SX - KD
587 Thành phố Phúc Yên Đoạn từ cống nhà ông Bình đi cầu Bắc Hiền Lễ - Phường Cao Minh Cống nhà ông Bình - Cầu Bắc Hiền Lễ 660.000 297.000 276.000 - - Đất SX - KD
588 Thành phố Phúc Yên Đoạn từ Lê Quang Đạo đi ngã tư trường THCS Cao Minh qua UBND xã - Phường Cao Minh Lê Quang Đạo - Đi ngã tư trường THCS Cao Minh qua UBND xã 660.000 297.000 276.000 - - Đất SX - KD
589 Thành phố Phúc Yên Đường Lê Quang Đạo - Phường Cao Minh Đầu đường - Cuối đường 1.980.000 891.000 276.000 - - Đất SX - KD
590 Thành phố Phúc Yên Đường Nguyễn Tất Thành (Đoạn qua xã Cao Minh) - Phường Cao Minh Địa phận xã Cao Minh 1.980.000 891.000 276.000 - - Đất SX - KD
591 Thành phố Phúc Yên Đoạn từ Trạm thủy lợi hồ Đại Lải rẽ theo hai hướng đến khách sạn Ngọc Hà đến cống số 1 Đại Lải (đường Ngô Quyền) - Phường Cao Minh Trạm thủy lợi hồ Đại Lải - Khách sạn Ngọc Hà đến cống số 1 Đại Lải (đường Ngô Quyền) 2.640.000 1.188.000 276.000 - - Đất SX - KD
592 Thành phố Phúc Yên Từ địa phận Ngọc Thanh (Đường Trường Trinh) đến Nhà Sáng Tác Đại Lải - Phường Ngọc Thanh Địa phận Ngọc Thanh - Nhà Sáng Tác Đại Lải 1.980.000 792.000 414.000 - - Đất SX - KD
593 Thành phố Phúc Yên Từ Nhà sáng tác Đại Lải đến cống Xả Đại Lải - Phường Ngọc Thanh Nhà sáng tác Đại Lải - Cống Xả Đại Lải 660.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD
594 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 đường Trường Trinh đi đường Lê Duẩn đến Đập tràn Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 đường Trường Trinh - Đi đường Lê Duẩn đến Đập tràn Ngọc Thanh 990.000 470.000 414.000 - - Đất SX - KD
595 Thành phố Phúc Yên Từ Đập tràn Ngọc Thanh đường Lê Duẩn đi đường Hoàng Hoa Thám đến cống Xả Đại Lải - Phường Ngọc Thanh Đập tràn Ngọc Thanh đường Lê Duẩn - Hoàng Hoa Thám đến cống Xả Đại Lải 660.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD
596 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 đường 310 đi Bình Xuyên đến hết địa phận Ngọc Thanh - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 đường 310 đi Bình Xuyên - Hết địa phận Ngọc Thanh 1.320.000 528.000 414.000 - - Đất SX - KD
597 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 Đường 310 đi qua nhà ông Nga Cầu đến cống hạ lưu xả tràn Đại Lải - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 Đường 310 đi qua nhà ông Nga Cầu - Cống hạ lưu xả tràn Đại Lải 726.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD
598 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 nhà ông Phó Sáu đến trạm bảo vệ rừng Lũng Vả - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 nhà ông Phó Sáu - Trạm bảo vệ rừng Lũng Vả 528.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD
599 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 nhà Chung Bình Hồ Đại Lải theo đường đi Miếu Gỗ đến ngã 3 nhà ông Chung - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 nhà Chung Bình Hồ Đại Lải theo đường đi Miếu Gỗ - Ngã 3 nhà ông Chung 858.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD
600 Thành phố Phúc Yên Từ ngã 3 cống đổ đường Phùng Chí Kiên đến điểm nối đường Lê Duẩn - Phường Ngọc Thanh Ngã 3 cống đổ đường Phùng Chí Kiên - Điểm nối đường Lê Duẩn 858.000 455.400 414.000 - - Đất SX - KD