17:56 - 10/01/2025

Giá đất tại Vĩnh Long: Cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn tại vùng đất trung tâm miền Tây

Bảng giá đất tại Vĩnh Long, được ban hành theo quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, đã phản ánh giá trị thực của bất động sản tại tỉnh này. Với giá đất trung bình khoảng 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản lớn tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Vĩnh Long: Vùng đất chiến lược tại miền Tây

Vĩnh Long nằm ở trung tâm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giáp ranh với các tỉnh Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang và Cần Thơ. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt, Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải đường thủy trong vùng.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, cầu Mỹ Thuận và cầu Cần Thơ, đã giúp Vĩnh Long dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn của khu vực.

Những cải tiến trong hạ tầng giao thông không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực trung tâm và ven đô.

Vĩnh Long còn nổi bật với hệ thống tiện ích công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học và khu thương mại, tạo nên môi trường sống chất lượng cao. Điều này làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường bất động sản tại đây, đặc biệt là ở thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Long: Đa dạng cơ hội đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Long có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 0 đồng/m² ở những vùng xa trung tâm đến mức cao nhất 21.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố. Với mức giá trung bình 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một lựa chọn đầu tư hợp lý so với các tỉnh khác trong khu vực như Cần Thơ hay Tiền Giang.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, hành chính và giao thương.

Trong khi đó, giá đất ở các huyện như Tam Bình, Trà Ôn hoặc Bình Tân thường thấp hơn, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lâu dài hoặc phát triển bất động sản nông nghiệp.

So với các tỉnh lân cận, giá đất tại Vĩnh Long có mức tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này tạo cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông mới như cầu Mỹ Thuận 2 và tuyến cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận được hoàn thành.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Long

Bất động sản Vĩnh Long đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn và sự ổn định kinh tế của tỉnh. Cầu Mỹ Thuận 2, dự kiến hoàn thành trong vài năm tới, sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá đất ở các khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án khu đô thị mới như Khu đô thị Đông Thành, khu công nghiệp Bình Minh cũng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới đầu tư.

Ngoài ra, Vĩnh Long còn là điểm đến du lịch nổi bật với các vườn cây trái, chùa chiền, và các điểm tham quan sinh thái như cù lao An Bình. Sự phát triển du lịch kéo theo nhu cầu về cơ sở lưu trú, mở ra cơ hội đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ.

Các khu vực ngoại thành như Long Hồ, Mang Thít cũng đang được chú trọng quy hoạch, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư. Với xu hướng đô thị hóa và nhu cầu nhà ở tăng cao, Vĩnh Long hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nóng bất động sản trong tương lai gần.

Vĩnh Long là một trong những vùng đất đầy tiềm năng tại Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng đang phát triển và giá đất hấp dẫn. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và khai thác tiềm năng bất động sản tại Vĩnh Long.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.297.478 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4878

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt 7.125.000 2.138.000 1.781.000 1.496.000 1.425.000 Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt 1.247.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 12.000.000 3.600.000 3.000.000 2.520.000 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 hẻm 159 lớn 4.500.000 1.350.000 - - - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Vĩnh Long Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Vĩnh Long Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Du - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt 4.500.000 1.350.000 - - - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Vĩnh Long Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 7.500.000 2.250.000 1.875.000 1.575.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.313.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 5.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu 5.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Vĩnh Long Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 7.500.000 2.250.000 1.875.000 1.575.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.313.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh 2.700.000 810.000 - - - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Các hẻm của Đường xóm chài 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Vĩnh Long Đường Ngô Quyền - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 2 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 945.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Vĩnh Long Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Vĩnh Long Đường Kinh Cụt - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Vĩnh Long Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Vĩnh Long Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Vĩnh Long Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 3.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 3 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 945.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị