Bảng giá đất Vĩnh Long

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.306.154
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Vĩnh Long Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19) 1.700.000 510.000 425.000 - - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Vĩnh Long Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại 1.445.000 434.000 - - - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Vĩnh Long Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Vĩnh Long Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên 2.975.000 893.000 744.000 625.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên 521.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Vĩnh Long Đường số 1 Khu sinh thái Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Vĩnh Long Đường số 2 Khu sinh thái giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Vĩnh Long Đường số 3 Khu sinh thái Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận 1.700.000 510.000 425.000 - - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi Đoạn qua Phường Tân Ngãi 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Tân Ngãi 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Tân Ngãi 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Vĩnh Long Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi 3.570 2.321 1.785 1.250 - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo 2.720 1.768 1.360 952.000 - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Vĩnh Long Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Giáp Cầu Rạch Thẩm - Giáp tỉnh Đồng Tháp 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Ranh Phường Tân Ngãi 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Đường Cày 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Vĩnh Long Đường liên Phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hòa Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn - giáp ranh phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Vĩnh Long Đường cầu Tập Đoàn 5 - 6 -Phường Tân Hòa Giáp Đường nhựa Tân Phú - Đầu Cầu Tập Đoàn 6 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Vĩnh Long Đường Rạch Rô -Phường Tân Hòa Đường nhựa Rạch Đường Cày (nhà ông Nguyễn Phước Hậu) - Đường nhựa Rạch Rô Phường Tân Ngãi, đập Phì Lũ 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) -Phường Tân Hòa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hòa 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hòa 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 80 -Phường Tân Hội Cầu Huyền Báo - Giáp Ranh tỉnh Đồng Tháp 2.720 1.768 1.360 952.000 - Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Vĩnh Long Đường Mỹ Thuận -Phường Tân Hội Giáp Quốc lộ 80 - Bến phà cũ 1.870 561.000 468.000 - - Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Giáp Quốc lộ 80 - Cầu tập đoàn 7/4 1.020 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Cầu tập đoàn 7/4 - Cầu Mỹ Phú 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Cầu Mỹ Phú - Cầu Bà Tành 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Vĩnh Long Đường vào trại giống Cồn giông (ĐH.13) -Phường Tân Hội trại giống Cồn giông - Giáp Quốc lộ 80 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Vĩnh Long Cụm vượt lũ ấp Tân An -Phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào cụm vượt lũ khóm Tân An (đH15) -Phường Tân Hội Cầu Cái Gia nhỏ - cụm vượt lũ ấp Tân An 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Vĩnh Long Đường liên phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hội Cầu Bà Bống - giáp ranh phường Tân Hòa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Vĩnh Long Đường từ cầu Mỹ Phú đến cầu Bảy Á -Phường Tân Hội Cầu Mỹ Phú - Cầu Bảy Á 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hội 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hội 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Vĩnh Long Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 15.750.000 4.725.000 3.938.000 3.308.000 3.150.000 Đất SX-KD đô thị
646 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 2.756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 2.205.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Thành phố Vĩnh Long Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
649 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
650 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Thành phố Vĩnh Long Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
652 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
653 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
654 Thành phố Vĩnh Long Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 15.000.000 4.500.000 3.750.000 3.150.000 3.000.000 Đất SX-KD đô thị
655 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 2.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
656 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
657 Thành phố Vĩnh Long Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
658 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Thành phố Vĩnh Long Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 13.500.000 4.050.000 3.375.000 2.835.000 2.700.000 Đất SX-KD đô thị
661 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 2.363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 1.890.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
664 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Thành phố Vĩnh Long Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
667 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
670 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
673 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
674 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
675 Thành phố Vĩnh Long Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
676 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
677 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
678 Thành phố Vĩnh Long Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
679 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
681 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
682 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
683 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
684 Thành phố Vĩnh Long Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
685 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
686 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
687 Thành phố Vĩnh Long Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 13.500.000 4.050.000 3.375.000 2.835.000 2.700.000 Đất SX-KD đô thị
688 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 2.363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
689 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 1.890.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
690 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
691 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
692 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
693 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
694 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
696 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
697 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Vĩnh Long Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 15.000.000 4.500.000 3.750.000 3.150.000 3.000.000 Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 2.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Ngãi

Bảng giá đất tại thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) ở Phường Tân Ngãi đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất thương mại, dịch vụ trong khu vực đô thị ven các tuyến đường liên khóm được đầu tư nâng cấp.

Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi có mức giá 510.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nằm ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư với mặt đường rộng hơn 1m, kết cấu bằng nhựa hoặc bê-tông, hỗ trợ cho các hoạt động thương mại và dịch vụ phát triển.

Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi. Việc hiểu rõ mức giá này sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Ngãi

Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) tại Phường Tân Ngãi đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất thương mại, dịch vụ tại khu vực đô thị không tiếp giáp với đường liên khóm.

Vị trí 1: 425.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi có mức giá là 425.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất trong khu vực đô thị không tiếp giáp đường liên khóm. Mặc dù không nằm trên các tuyến đường chính, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể, phản ánh nhu cầu và tiềm năng sử dụng đất cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Hòa

Theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, mức giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại của Phường Tân Hòa đã được xác định cho các khu vực ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường rộng hơn 1m và kết cấu bằng nhựa hoặc bê-tông.

Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại của Phường Tân Hòa có mức giá 510.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ven các tuyến đường đã được nâng cấp, với mặt đường có bề rộng hơn 1m và kết cấu hạ tầng bằng nhựa hoặc bê-tông. Đây là khu vực có giá trị cao do điều kiện hạ tầng tốt, thuận lợi cho việc phát triển các hoạt động thương mại và dịch vụ.

Thông tin về bảng giá đất này là cơ sở quan trọng cho các nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản tại Phường Tân Hòa.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Hòa

Bảng giá đất tại thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) ở Phường Tân Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị của đất thương mại, dịch vụ trong khu vực đô thị không tiếp giáp với các đường liên khóm.

Vị trí 1: 425.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Hòa có mức giá là 425.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại các khu vực đô thị không tiếp giáp với các tuyến đường liên khóm, nơi vẫn có tiềm năng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ mặc dù không nằm trên các tuyến giao thông chính.

Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ Tại Phường Tân Hội

Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại trong phạm vi Phường Tân Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất thương mại, dịch vụ (TM-DV) ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư, có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bê tông.

Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 510.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực tại Phường Tân Hội. Mức giá này phản ánh giá trị của đất thương mại và dịch vụ ở những khu vực ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư với mặt đường rộng hơn 1m và kết cấu nhựa hoặc bê tông. Khu vực này thích hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ nhờ vào cơ sở hạ tầng được cải thiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất TM-DV tại Phường Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.