| 601 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi |
Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19)
|
1.700.000
|
510.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 602 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi |
Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại
|
1.445.000
|
434.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 603 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 604 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 605 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 606 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên
|
2.975.000
|
893.000
|
744.000
|
625.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 607 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên
|
521.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 608 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi |
Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 609 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường số 1 Khu sinh thái |
Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường
|
1.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 610 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường số 2 Khu sinh thái |
giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 611 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường số 3 Khu sinh thái |
Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 612 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Văn Kiệt |
giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 613 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi |
Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận
|
1.700.000
|
510.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 614 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi |
Đoạn qua Phường Tân Ngãi
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 615 |
Thành phố Vĩnh Long |
Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 616 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Tân Ngãi |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 617 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Tân Ngãi |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 618 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa |
Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi
|
3.570
|
2.321
|
1.785
|
1.250
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa |
Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo
|
2.720
|
1.768
|
1.360
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa |
Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa |
Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa |
Giáp Cầu Rạch Thẩm - Giáp tỉnh Đồng Tháp
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa |
Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Ranh Phường Tân Ngãi
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa |
Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Đường Cày
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường liên Phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hòa |
Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn - giáp ranh phường Tân Hội
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường cầu Tập Đoàn 5 - 6 -Phường Tân Hòa |
Giáp Đường nhựa Tân Phú - Đầu Cầu Tập Đoàn 6
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Rạch Rô -Phường Tân Hòa |
Đường nhựa Rạch Đường Cày (nhà ông Nguyễn Phước Hậu) - Đường nhựa Rạch Rô Phường Tân Ngãi, đập Phì Lũ
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Thành phố Vĩnh Long |
Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) -Phường Tân Hòa |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hòa |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hòa |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc lộ 80 -Phường Tân Hội |
Cầu Huyền Báo - Giáp Ranh tỉnh Đồng Tháp
|
2.720
|
1.768
|
1.360
|
952.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Mỹ Thuận -Phường Tân Hội |
Giáp Quốc lộ 80 - Bến phà cũ
|
1.870
|
561.000
|
468.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Thành phố Vĩnh Long |
Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội |
Giáp Quốc lộ 80 - Cầu tập đoàn 7/4
|
1.020
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Thành phố Vĩnh Long |
Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội |
Cầu tập đoàn 7/4 - Cầu Mỹ Phú
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Thành phố Vĩnh Long |
Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội |
Cầu Mỹ Phú - Cầu Bà Tành
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào trại giống Cồn giông (ĐH.13) -Phường Tân Hội |
trại giống Cồn giông - Giáp Quốc lộ 80
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Thành phố Vĩnh Long |
Cụm vượt lũ ấp Tân An -Phường Tân Hội |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào cụm vượt lũ khóm Tân An (đH15) -Phường Tân Hội |
Cầu Cái Gia nhỏ - cụm vượt lũ ấp Tân An
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường liên phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hội |
Cầu Bà Bống - giáp ranh phường Tân Hòa
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường từ cầu Mỹ Phú đến cầu Bảy Á -Phường Tân Hội |
Cầu Mỹ Phú - Cầu Bảy Á
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Thành phố Vĩnh Long |
Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Hội |
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hội |
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hội |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu
|
15.750.000
|
4.725.000
|
3.938.000
|
3.308.000
|
3.150.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 646 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu
|
2.756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 647 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 |
Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 648 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 649 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 650 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 651 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9
|
8.250.000
|
2.475.000
|
2.063.000
|
1.733.000
|
1.650.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 652 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 653 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 654 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương
|
15.000.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
3.150.000
|
3.000.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 655 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương
|
2.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 656 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 657 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 658 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 659 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 |
Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 660 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương
|
13.500.000
|
4.050.000
|
3.375.000
|
2.835.000
|
2.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 661 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương
|
2.363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 662 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 663 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 664 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 665 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 666 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu
|
9.000.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 667 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 668 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 |
khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 669 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng
|
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 670 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng
|
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 671 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 672 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 673 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 |
Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 |
Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu
|
13.500.000
|
4.050.000
|
3.375.000
|
2.835.000
|
2.700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu
|
2.363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 |
Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu
|
1.890.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 |
Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út
|
6.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.260.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường
|
15.000.000
|
4.500.000
|
3.750.000
|
3.150.000
|
3.000.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường
|
2.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |