17:56 - 10/01/2025

Giá đất tại Vĩnh Long: Cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn tại vùng đất trung tâm miền Tây

Bảng giá đất tại Vĩnh Long, được ban hành theo quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, đã phản ánh giá trị thực của bất động sản tại tỉnh này. Với giá đất trung bình khoảng 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản lớn tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Vĩnh Long: Vùng đất chiến lược tại miền Tây

Vĩnh Long nằm ở trung tâm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giáp ranh với các tỉnh Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang và Cần Thơ. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt, Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải đường thủy trong vùng.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, cầu Mỹ Thuận và cầu Cần Thơ, đã giúp Vĩnh Long dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn của khu vực.

Những cải tiến trong hạ tầng giao thông không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực trung tâm và ven đô.

Vĩnh Long còn nổi bật với hệ thống tiện ích công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học và khu thương mại, tạo nên môi trường sống chất lượng cao. Điều này làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường bất động sản tại đây, đặc biệt là ở thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Long: Đa dạng cơ hội đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Long có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 0 đồng/m² ở những vùng xa trung tâm đến mức cao nhất 21.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố. Với mức giá trung bình 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một lựa chọn đầu tư hợp lý so với các tỉnh khác trong khu vực như Cần Thơ hay Tiền Giang.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, hành chính và giao thương.

Trong khi đó, giá đất ở các huyện như Tam Bình, Trà Ôn hoặc Bình Tân thường thấp hơn, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lâu dài hoặc phát triển bất động sản nông nghiệp.

So với các tỉnh lân cận, giá đất tại Vĩnh Long có mức tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này tạo cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông mới như cầu Mỹ Thuận 2 và tuyến cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận được hoàn thành.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Long

Bất động sản Vĩnh Long đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn và sự ổn định kinh tế của tỉnh. Cầu Mỹ Thuận 2, dự kiến hoàn thành trong vài năm tới, sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá đất ở các khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án khu đô thị mới như Khu đô thị Đông Thành, khu công nghiệp Bình Minh cũng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới đầu tư.

Ngoài ra, Vĩnh Long còn là điểm đến du lịch nổi bật với các vườn cây trái, chùa chiền, và các điểm tham quan sinh thái như cù lao An Bình. Sự phát triển du lịch kéo theo nhu cầu về cơ sở lưu trú, mở ra cơ hội đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ.

Các khu vực ngoại thành như Long Hồ, Mang Thít cũng đang được chú trọng quy hoạch, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư. Với xu hướng đô thị hóa và nhu cầu nhà ở tăng cao, Vĩnh Long hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nóng bất động sản trong tương lai gần.

Vĩnh Long là một trong những vùng đất đầy tiềm năng tại Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng đang phát triển và giá đất hấp dẫn. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và khai thác tiềm năng bất động sản tại Vĩnh Long.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.297.478 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4878

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Thành phố Vĩnh Long Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19) 1.700.000 510.000 425.000 - - Đất TM-DV đô thị
602 Thành phố Vĩnh Long Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại 1.445.000 434.000 - - - Đất TM-DV đô thị
603 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
604 Thành phố Vĩnh Long Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
605 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
606 Thành phố Vĩnh Long Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên 2.975.000 893.000 744.000 625.000 595.000 Đất TM-DV đô thị
607 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên 521.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
608 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
609 Thành phố Vĩnh Long Đường số 1 Khu sinh thái Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường 1.105.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
610 Thành phố Vĩnh Long Đường số 2 Khu sinh thái giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
611 Thành phố Vĩnh Long Đường số 3 Khu sinh thái Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên 1.020.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
612 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
613 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận 1.700.000 510.000 425.000 - - Đất TM-DV đô thị
614 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi Đoạn qua Phường Tân Ngãi 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
615 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
616 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Tân Ngãi 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
617 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Tân Ngãi 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
618 Thành phố Vĩnh Long Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi 3.570 2.321 1.785 1.250 - Đất TM-DV đô thị
619 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo 2.720 1.768 1.360 952.000 - Đất TM-DV đô thị
620 Thành phố Vĩnh Long Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
621 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
622 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
623 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Giáp Cầu Rạch Thẩm - Giáp tỉnh Đồng Tháp 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
624 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Ranh Phường Tân Ngãi 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
625 Thành phố Vĩnh Long Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Đường Cày 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
626 Thành phố Vĩnh Long Đường liên Phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hòa Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn - giáp ranh phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
627 Thành phố Vĩnh Long Đường cầu Tập Đoàn 5 - 6 -Phường Tân Hòa Giáp Đường nhựa Tân Phú - Đầu Cầu Tập Đoàn 6 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
628 Thành phố Vĩnh Long Đường Rạch Rô -Phường Tân Hòa Đường nhựa Rạch Đường Cày (nhà ông Nguyễn Phước Hậu) - Đường nhựa Rạch Rô Phường Tân Ngãi, đập Phì Lũ 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
629 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) -Phường Tân Hòa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
630 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hòa 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
631 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hòa 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
632 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 80 -Phường Tân Hội Cầu Huyền Báo - Giáp Ranh tỉnh Đồng Tháp 2.720 1.768 1.360 952.000 - Đất TM-DV đô thị
633 Thành phố Vĩnh Long Đường Mỹ Thuận -Phường Tân Hội Giáp Quốc lộ 80 - Bến phà cũ 1.870 561.000 468.000 - - Đất TM-DV đô thị
634 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Giáp Quốc lộ 80 - Cầu tập đoàn 7/4 1.020 - - - - Đất TM-DV đô thị
635 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Cầu tập đoàn 7/4 - Cầu Mỹ Phú 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
636 Thành phố Vĩnh Long Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội Cầu Mỹ Phú - Cầu Bà Tành 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
637 Thành phố Vĩnh Long Đường vào trại giống Cồn giông (ĐH.13) -Phường Tân Hội trại giống Cồn giông - Giáp Quốc lộ 80 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
638 Thành phố Vĩnh Long Cụm vượt lũ ấp Tân An -Phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
639 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào cụm vượt lũ khóm Tân An (đH15) -Phường Tân Hội Cầu Cái Gia nhỏ - cụm vượt lũ ấp Tân An 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
640 Thành phố Vĩnh Long Đường liên phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hội Cầu Bà Bống - giáp ranh phường Tân Hòa 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
641 Thành phố Vĩnh Long Đường từ cầu Mỹ Phú đến cầu Bảy Á -Phường Tân Hội Cầu Mỹ Phú - Cầu Bảy Á 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
642 Thành phố Vĩnh Long Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Hội 595.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
643 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hội 510.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
644 Thành phố Vĩnh Long Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hội 425.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
645 Thành phố Vĩnh Long Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 15.750.000 4.725.000 3.938.000 3.308.000 3.150.000 Đất SX-KD đô thị
646 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 2.756.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
647 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu 2.205.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
648 Thành phố Vĩnh Long Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
649 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
650 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
651 Thành phố Vĩnh Long Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
652 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
653 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
654 Thành phố Vĩnh Long Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 15.000.000 4.500.000 3.750.000 3.150.000 3.000.000 Đất SX-KD đô thị
655 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 2.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
656 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
657 Thành phố Vĩnh Long Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
658 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
659 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
660 Thành phố Vĩnh Long Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 13.500.000 4.050.000 3.375.000 2.835.000 2.700.000 Đất SX-KD đô thị
661 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 2.363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
662 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương 1.890.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
663 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
664 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
665 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
666 Thành phố Vĩnh Long Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
667 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
668 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
669 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
670 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
671 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
672 Thành phố Vĩnh Long Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
673 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
674 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
675 Thành phố Vĩnh Long Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
676 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
677 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
678 Thành phố Vĩnh Long Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
679 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
680 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
681 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
682 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
683 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
684 Thành phố Vĩnh Long Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
685 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
686 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
687 Thành phố Vĩnh Long Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 13.500.000 4.050.000 3.375.000 2.835.000 2.700.000 Đất SX-KD đô thị
688 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 2.363.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
689 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu 1.890.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
690 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
691 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
692 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
693 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
694 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
695 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
696 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
697 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
698 Thành phố Vĩnh Long Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 15.000.000 4.500.000 3.750.000 3.150.000 3.000.000 Đất SX-KD đô thị
699 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 2.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
700 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị