STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi | 2.083.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
402 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
403 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 14.450.000 | 4.335.000 | 3.613.000 | 3.035.000 | 2.890.000 | Đất TM-DV đô thị |
404 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.529.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 2.023.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 10.200.000 | 3.060.000 | 2.550.000 | 2.142.000 | 2.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
407 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 1.785.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
408 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
409 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 10.200.000 | 3.060.000 | 2.550.000 | 2.142.000 | 2.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
410 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.785.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
411 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
412 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 9.350.000 | 2.805.000 | 2.338.000 | 1.964.000 | 1.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
413 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.636.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
414 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.309.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
415 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn | 7.650.000 | 2.295.000 | 1.913.000 | 1.607.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
416 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 | Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn | 1.339.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
417 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Du - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 | 4.250.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
418 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 | Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt | 5.100.000 | 1.530.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
419 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 | Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 8.500.000 | 2.550.000 | 2.125.000 | 1.785.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
420 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 | Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
421 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 | Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 | 6.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
422 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 | Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu | 6.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
423 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 | 1.275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
424 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 | Dốc Cầu Lộ - Bùng binh | 11.050.000 | 3.315.000 | 2.763.000 | 2.321.000 | 2.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
425 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 | Dốc Cầu Lộ - Bùng binh | 1.934.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
426 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 | Dốc Cầu Lộ - Bùng binh | 1.547.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
427 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Tân Hữu | 11.050.000 | 3.315.000 | 2.763.000 | 2.321.000 | 2.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
428 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Tân Hữu | 1.934.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
429 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Tân Hữu | 1.547.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
430 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 | Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ | 8.500.000 | 2.550.000 | 2.125.000 | 1.785.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị |
431 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 | Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
432 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 | Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
433 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Xóm Chài - Phường 2 | Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh | 3.060.000 | 918.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
434 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Xóm Chài - Phường 2 | Các hẻm của Đường xóm chài | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
435 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
436 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Ngô Quyền - Phường 2 | Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
437 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
438 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
439 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
440 | Thành phố Vĩnh Long | Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 | Mặt tiền | 5.525.000 | 1.658.000 | 1.381.000 | 1.160.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV đô thị |
441 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 | Mặt tiền | 967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
442 | Thành phố Vĩnh Long | Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 | Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
443 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Hùng - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Bình Lữ | 11.050.000 | 3.315.000 | 2.763.000 | 2.321.000 | 2.210.000 | Đất TM-DV đô thị |
444 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Bình Lữ | 1.934.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
445 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 | Bùng binh - Cầu Bình Lữ | 1.547.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
446 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
447 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
448 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 | Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 | 6.800.000 | 2.040.000 | 1.700.000 | 1.428.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
449 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 | Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
450 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 | Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
451 | Thành phố Vĩnh Long | Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 | Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
452 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
453 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 | Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
454 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 2 | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
455 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 | Cầu Vòng - Giáp Phường 4 | 7.650.000 | 2.295.000 | 1.913.000 | 1.607.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
456 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 | Cầu Vòng - Giáp Phường 4 | 1.339.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
457 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 | Cầu Vòng - Giáp Phường 4 | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
458 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bờ Kênh - Phường 3 | Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều | 2.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
459 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Mậu Thân - Phường 3 | Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân | 5.525.000 | 1.658.000 | 1.381.000 | 1.160.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV đô thị |
460 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 | Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân | 967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
461 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Kinh Cụt - Phường 3 | Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt | 1.275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
462 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 | Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
463 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
464 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 | Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân | 5.525.000 | 1.658.000 | 1.381.000 | 1.160.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV đô thị |
465 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 | Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân | 967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
466 | Thành phố Vĩnh Long | Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 | Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
467 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 | Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
468 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 | Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
469 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 | Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
470 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 | Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
471 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long - Phường 3 | Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
472 | Thành phố Vĩnh Long | Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 | Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
473 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 | 3.825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
474 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 3 | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
475 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 | Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê | 7.650.000 | 2.295.000 | 1.913.000 | 1.607.000 | 1.530.000 | Đất TM-DV đô thị |
476 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 | Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê | 1.339.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
477 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 | Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê | 1.071.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
478 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 53 - Phường 4 | Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me | 5.525.000 | 1.658.000 | 1.381.000 | 1.160.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV đô thị |
479 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 | Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me | 967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
480 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 57 - Phường 4 | Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê | 5.525.000 | 1.658.000 | 1.381.000 | 1.160.000 | 1.105.000 | Đất TM-DV đô thị |
481 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 | Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê | 967.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
482 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Phú - Phường 4 | Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 | 5.950.000 | 1.785.000 | 1.488.000 | 1.250.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 | Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 | 1.041.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
484 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 11.900.000 | 3.570.000 | 2.975.000 | 2.499.000 | 2.380.000 | Đất TM-DV đô thị |
485 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 2.083.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
486 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 | Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
487 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Ông Phủ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường | 3.400.000 | 1.020.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
488 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lò Rèn - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
489 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đình Long Hồ - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
490 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 5.950.000 | 1.785.000 | 1.488.000 | 1.250.000 | 1.190.000 | Đất TM-DV đô thị |
491 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 | 1.041.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
492 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 6.800.000 | 2.040.000 | 1.700.000 | 1.428.000 | 1.360.000 | Đất TM-DV đô thị |
493 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 1.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
494 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 | Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 | 952.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
495 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bờ Kênh - Phường 4 | Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều | 2.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
496 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 | Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường | 4.250.000 | 1.275.000 | 1.063.000 | 893.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
497 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 | 2.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
498 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa | 3.825.000 | 1.148.000 | 956.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
499 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long - Phường 4 | Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 | 2.550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
500 | Thành phố Vĩnh Long | Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 | Kể cả Đường dẫn | 3.825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất TM-DV Đô Thị Tại Phường 2
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) tại đô thị còn lại trong phạm vi Phường 2 đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất thương mại-dịch vụ đô thị trong phạm vi Phường 2, với mức giá cụ thể cho từng vị trí trong khu vực.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 850.000 VNĐ/m², là giá trị đất TM-DV cao nhất trong khu vực tại Phường 2. Mức giá này phản ánh giá trị của đất có tiềm năng phát triển cao, thường nằm gần các khu vực thương mại và dịch vụ chính hoặc có kết cấu hạ tầng tốt.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất TM-DV đô thị tại Phường 2. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long, Thành phố Vĩnh Long: Đoạn Đường Phó Cơ Điều - Phường 3
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Phó Cơ Điều - Phường 3, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.071.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Phó Cơ Điều - Phường 3 có mức giá 1.071.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở mức trung bình trong đoạn đường, trải dài từ cầu Vòng đến giáp Phường 4. Khu vực này có tiềm năng cho các dự án thương mại và dịch vụ nhờ vào sự kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị tại đoạn đường Phó Cơ Điều - Phường 3, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Dẫn Vào Công Viên Truyền Hình Vĩnh Long - Phường 3, Thành phố Vĩnh Long
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp Đường Mậu Thân đến giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, với mức giá được xác định nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông, cũng như khả năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại-Dịch Vụ Đô Thị - Phường 3
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị tại khu vực còn lại của Phường 3 đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất thương mại-dịch vụ đô thị trong phạm vi Phường 3.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại-dịch vụ đô thị tại Phường 3 có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cho mục đích thương mại và dịch vụ ở một vị trí quan trọng. Mức giá này cho thấy sự hấp dẫn lớn của khu vực đối với các dự án thương mại và dịch vụ, nhờ vào sự phát triển hạ tầng và tiềm năng thị trường.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực thương mại-dịch vụ đô thị trong phạm vi Phường 3, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đoạn Đường Dẫn Vào Công Viên Truyền Hình Vĩnh Long - Phường 4, Thành phố Vĩnh Long
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường từ giáp Đường Lò Rèn đến giáp ranh Phường 3, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 2.550.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 2.550.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, với mức giá được xác định nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và giao thông. Mức giá này phản ánh giá trị thương mại-dịch vụ cao, đồng thời cho thấy sự phát triển và tiềm năng của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.