17:56 - 10/01/2025

Giá đất tại Vĩnh Long: Cơ hội đầu tư bất động sản hấp dẫn tại vùng đất trung tâm miền Tây

Bảng giá đất tại Vĩnh Long, được ban hành theo quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và sửa đổi, bổ sung bởi quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, đã phản ánh giá trị thực của bất động sản tại tỉnh này. Với giá đất trung bình khoảng 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một trong những khu vực có tiềm năng phát triển bất động sản lớn tại Đồng bằng sông Cửu Long.

Vĩnh Long: Vùng đất chiến lược tại miền Tây

Vĩnh Long nằm ở trung tâm của khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, giáp ranh với các tỉnh Trà Vinh, Đồng Tháp, Tiền Giang và Cần Thơ. Với mạng lưới sông ngòi chằng chịt, Vĩnh Long đóng vai trò quan trọng trong giao thương và vận tải đường thủy trong vùng.

Sự phát triển của cơ sở hạ tầng, đặc biệt là các tuyến giao thông quan trọng như Quốc lộ 1A, cầu Mỹ Thuận và cầu Cần Thơ, đã giúp Vĩnh Long dễ dàng kết nối với các trung tâm kinh tế lớn của khu vực.

Những cải tiến trong hạ tầng giao thông không chỉ giúp thúc đẩy kinh tế mà còn làm tăng giá trị bất động sản tại các khu vực trung tâm và ven đô.

Vĩnh Long còn nổi bật với hệ thống tiện ích công cộng hiện đại, bao gồm các bệnh viện, trường học và khu thương mại, tạo nên môi trường sống chất lượng cao. Điều này làm tăng sức hấp dẫn cho thị trường bất động sản tại đây, đặc biệt là ở thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận.

Phân tích giá đất tại Vĩnh Long: Đa dạng cơ hội đầu tư

Giá đất tại Vĩnh Long có sự chênh lệch đáng kể giữa các khu vực, từ mức thấp nhất 0 đồng/m² ở những vùng xa trung tâm đến mức cao nhất 21.000.000 đồng/m² tại các khu vực trung tâm thành phố. Với mức giá trung bình 1.306.154 đồng/m², Vĩnh Long là một lựa chọn đầu tư hợp lý so với các tỉnh khác trong khu vực như Cần Thơ hay Tiền Giang.

Những khu vực có giá đất cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố Vĩnh Long, nơi tập trung các hoạt động kinh tế, hành chính và giao thương.

Trong khi đó, giá đất ở các huyện như Tam Bình, Trà Ôn hoặc Bình Tân thường thấp hơn, phù hợp với các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội lâu dài hoặc phát triển bất động sản nông nghiệp.

So với các tỉnh lân cận, giá đất tại Vĩnh Long có mức tăng trưởng ổn định và bền vững. Điều này tạo cơ hội cho cả đầu tư ngắn hạn lẫn dài hạn, đặc biệt khi các dự án hạ tầng giao thông mới như cầu Mỹ Thuận 2 và tuyến cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận được hoàn thành.

Tiềm năng bất động sản và cơ hội đầu tư tại Vĩnh Long

Bất động sản Vĩnh Long đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ nhờ vào các dự án hạ tầng lớn và sự ổn định kinh tế của tỉnh. Cầu Mỹ Thuận 2, dự kiến hoàn thành trong vài năm tới, sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá đất ở các khu vực lân cận.

Bên cạnh đó, các dự án khu đô thị mới như Khu đô thị Đông Thành, khu công nghiệp Bình Minh cũng đang thu hút nhiều sự chú ý từ giới đầu tư.

Ngoài ra, Vĩnh Long còn là điểm đến du lịch nổi bật với các vườn cây trái, chùa chiền, và các điểm tham quan sinh thái như cù lao An Bình. Sự phát triển du lịch kéo theo nhu cầu về cơ sở lưu trú, mở ra cơ hội đầu tư bất động sản nghỉ dưỡng và dịch vụ.

Các khu vực ngoại thành như Long Hồ, Mang Thít cũng đang được chú trọng quy hoạch, tạo thêm nhiều lựa chọn cho các nhà đầu tư. Với xu hướng đô thị hóa và nhu cầu nhà ở tăng cao, Vĩnh Long hứa hẹn sẽ trở thành một điểm nóng bất động sản trong tương lai gần.

Vĩnh Long là một trong những vùng đất đầy tiềm năng tại Đồng bằng sông Cửu Long nhờ vị trí chiến lược, hạ tầng đang phát triển và giá đất hấp dẫn. Đây là thời điểm vàng để các nhà đầu tư nắm bắt cơ hội và khai thác tiềm năng bất động sản tại Vĩnh Long.

Giá đất cao nhất tại Vĩnh Long là: 21.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Vĩnh Long là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Vĩnh Long là: 1.297.478 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4878

Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 2.083.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
402 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 1.666.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
403 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 14.450.000 4.335.000 3.613.000 3.035.000 2.890.000 Đất TM-DV đô thị
404 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 2.529.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
405 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 2.023.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
406 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 10.200.000 3.060.000 2.550.000 2.142.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
407 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.785.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
408 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.428.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
409 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 10.200.000 3.060.000 2.550.000 2.142.000 2.040.000 Đất TM-DV đô thị
410 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.785.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
411 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.428.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
412 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 9.350.000 2.805.000 2.338.000 1.964.000 1.870.000 Đất TM-DV đô thị
413 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.636.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
414 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.309.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
415 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 7.650.000 2.295.000 1.913.000 1.607.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
416 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 1.339.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
417 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Du - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 4.250.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
418 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt 5.100.000 1.530.000 - - - Đất TM-DV đô thị
419 Thành phố Vĩnh Long Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 8.500.000 2.550.000 2.125.000 1.785.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
420 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
421 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 6.375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
422 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu 6.375.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
423 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
424 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 11.050.000 3.315.000 2.763.000 2.321.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
425 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.934.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
426 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.547.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
427 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 11.050.000 3.315.000 2.763.000 2.321.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
428 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.934.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
429 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.547.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
430 Thành phố Vĩnh Long Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 8.500.000 2.550.000 2.125.000 1.785.000 1.700.000 Đất TM-DV đô thị
431 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.488.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
432 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
433 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh 3.060.000 918.000 - - - Đất TM-DV đô thị
434 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Các hẻm của Đường xóm chài 1.360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
435 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
436 Thành phố Vĩnh Long Đường Ngô Quyền - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
437 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
438 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
439 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
440 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
442 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
443 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 11.050.000 3.315.000 2.763.000 2.321.000 2.210.000 Đất TM-DV đô thị
444 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.934.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
445 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.547.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
446 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
447 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
448 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 6.800.000 2.040.000 1.700.000 1.428.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
449 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
450 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 952.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
451 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
452 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
453 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
454 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 2 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
455 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 7.650.000 2.295.000 1.913.000 1.607.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
456 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.339.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
457 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
458 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
459 Thành phố Vĩnh Long Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
460 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
461 Thành phố Vĩnh Long Đường Kinh Cụt - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt 1.275.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
462 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
463 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
464 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
465 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
466 Thành phố Vĩnh Long Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
467 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
468 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
469 Thành phố Vĩnh Long Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
470 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân 1.700.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
471 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
472 Thành phố Vĩnh Long Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
473 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 3.825.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
474 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 3 850.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
475 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 7.650.000 2.295.000 1.913.000 1.607.000 1.530.000 Đất TM-DV đô thị
476 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.339.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
477 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.071.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
478 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
479 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
480 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 5.525.000 1.658.000 1.381.000 1.160.000 1.105.000 Đất TM-DV đô thị
481 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Quốc lộ 57 - Phường 4 Cầu Chợ Cua - Ngã tư Đồng Quê 967.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
482 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 5.950.000 1.785.000 1.488.000 1.250.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
483 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Phú - Phường 4 Cầu Lầu - Giáp Quốc lộ 57 1.041.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
484 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 11.900.000 3.570.000 2.975.000 2.499.000 2.380.000 Đất TM-DV đô thị
485 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 2.083.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
486 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Thái Bường - Phường 4 Cầu Phạm Thái Bường - Ngã tư Đồng Quê 1.666.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
487 Thành phố Vĩnh Long Đường Ông Phủ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 3.400.000 1.020.000 - - - Đất TM-DV đô thị
488 Thành phố Vĩnh Long Đường Lò Rèn - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Lầu) - rạch Cá Trê Giáp phường 3 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
489 Thành phố Vĩnh Long Đường Đình Long Hồ - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú (Cầu Chợ Cua) - Giáp Quốc Lộ 53 (Cầu Ông Me) 1.530.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
490 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 5.950.000 1.785.000 1.488.000 1.250.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
491 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Ranh Phường 3 1.041.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
492 Thành phố Vĩnh Long Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 6.800.000 2.040.000 1.700.000 1.428.000 1.360.000 Đất TM-DV đô thị
493 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 1.190.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
494 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Trần Đại Nghĩa - Phường 4 Cầu Hưng Đạo Vương - Giáp Quốc lộ 57 952.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
495 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 4 Giáp Ranh phường 3 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 2.210.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
496 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Minh Hữu - Phường 4 Giáp Đường Trần Phú - Giáp Đường Phạm Thái Bường 4.250.000 1.275.000 1.063.000 893.000 - Đất TM-DV đô thị
497 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp bệnh viện Đa khoa Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Quốc lộ 57 - Giáp Quốc lộ 53 2.125.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
498 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp dự án Vincom Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Phạm Thái Bường - Giáp Đường Trần Đại Nghĩa 3.825.000 1.148.000 956.000 - - Đất TM-DV đô thị
499 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyền hình Vĩnh Long - Phường 4 Giáp Đường Lò Rèn - Giáp Ranh Phường 3 2.550.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
500 Thành phố Vĩnh Long Khu tập thể XN May cũ (bên hông Tòa án Thành Phố) - Phường 4 Kể cả Đường dẫn 3.825.000 - - - - Đất TM-DV đô thị