Bảng giá đất Thành phố Vĩnh Long Vĩnh Long

Giá đất cao nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 21.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Vĩnh Long là: 1.020
Giá đất trung bình tại Thành phố Vĩnh Long là: 3.291.167
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
702 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
703 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
704 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt 7.125.000 2.138.000 1.781.000 1.496.000 1.425.000 Đất SX-KD đô thị
705 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt 1.247.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
706 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
707 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
708 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
709 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 12.000.000 3.600.000 3.000.000 2.520.000 2.400.000 Đất SX-KD đô thị
710 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
711 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
712 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
713 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
714 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
715 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 hẻm 159 lớn 4.500.000 1.350.000 - - - Đất SX-KD đô thị
716 Thành phố Vĩnh Long Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
717 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
718 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
719 Thành phố Vĩnh Long Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
720 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
721 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
722 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 10.500.000 3.150.000 2.625.000 2.205.000 2.100.000 Đất SX-KD đô thị
723 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 1.838.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
724 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi 1.470.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
725 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 12.750.000 3.825.000 3.188.000 2.678.000 2.550.000 Đất SX-KD đô thị
726 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 2.231.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
727 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu 1.785.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
728 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
729 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
730 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
731 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 9.000.000 2.700.000 2.250.000 1.890.000 1.800.000 Đất SX-KD đô thị
732 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.575.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
733 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
734 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 8.250.000 2.475.000 2.063.000 1.733.000 1.650.000 Đất SX-KD đô thị
735 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.444.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
736 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9 1.155.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
737 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
738 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
739 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Du - Phường 1 Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9 3.750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
740 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt 4.500.000 1.350.000 - - - Đất SX-KD đô thị
741 Thành phố Vĩnh Long Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 7.500.000 2.250.000 1.875.000 1.575.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
742 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai 1.313.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
743 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường 30/4 5.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
744 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu 5.625.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
745 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
746 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
747 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
748 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 Dốc Cầu Lộ - Bùng binh 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
749 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
750 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
751 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 Bùng binh - Cầu Tân Hữu 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
752 Thành phố Vĩnh Long Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 7.500.000 2.250.000 1.875.000 1.575.000 1.500.000 Đất SX-KD đô thị
753 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.313.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
754 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
755 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh 2.700.000 810.000 - - - Đất SX-KD đô thị
756 Thành phố Vĩnh Long Đường Xóm Chài - Phường 2 Các hẻm của Đường xóm chài 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
757 Thành phố Vĩnh Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
758 Thành phố Vĩnh Long Đường Ngô Quyền - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
759 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
760 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
761 Thành phố Vĩnh Long Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
762 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
763 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt tiền 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
764 Thành phố Vĩnh Long Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4) 3.375.000 1.013.000 844.000 - - Đất SX-KD đô thị
765 Thành phố Vĩnh Long Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 9.750.000 2.925.000 2.438.000 2.048.000 1.950.000 Đất SX-KD đô thị
766 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.706.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
767 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 Bùng binh - Cầu Bình Lữ 1.365.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
768 Thành phố Vĩnh Long Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
769 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
770 Thành phố Vĩnh Long Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 6.000.000 1.800.000 1.500.000 1.260.000 1.200.000 Đất SX-KD đô thị
771 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 1.050.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
772 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
773 Thành phố Vĩnh Long Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9 3.750.000 1.125.000 938.000 788.000 - Đất SX-KD đô thị
774 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
775 Thành phố Vĩnh Long Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
776 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 2 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
777 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
778 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
779 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 Cầu Vòng - Giáp Phường 4 945.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
780 Thành phố Vĩnh Long Đường Bờ Kênh - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.950.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
781 Thành phố Vĩnh Long Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
782 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
783 Thành phố Vĩnh Long Đường Kinh Cụt - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt 1.125.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
784 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
785 Thành phố Vĩnh Long Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
786 Thành phố Vĩnh Long Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị
787 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân 853.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
788 Thành phố Vĩnh Long Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
789 Thành phố Vĩnh Long Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
790 Thành phố Vĩnh Long Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
791 Thành phố Vĩnh Long Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai 1.350.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
792 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
793 Thành phố Vĩnh Long Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 3 Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
794 Thành phố Vĩnh Long Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa 2.250.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
795 Thành phố Vĩnh Long Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 3.375.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
796 Thành phố Vĩnh Long Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 3 750.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
797 Thành phố Vĩnh Long Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 6.750.000 2.025.000 1.688.000 1.418.000 1.350.000 Đất SX-KD đô thị
798 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 1.181.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
799 Thành phố Vĩnh Long Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê 945.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
800 Thành phố Vĩnh Long Quốc lộ 53 - Phường 4 Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me 4.875.000 1.463.000 1.219.000 1.024.000 975.000 Đất SX-KD đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện