| 701 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương
|
8.250.000
|
2.475.000
|
2.063.000
|
1.733.000
|
1.650.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 702 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương
|
1.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 703 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Hùng Vương
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 704 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt
|
7.125.000
|
2.138.000
|
1.781.000
|
1.496.000
|
1.425.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 705 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Việt Hồng - Phường 1 |
Giáp Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Lý Thường Kiệt
|
1.247.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 706 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9
|
9.000.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 707 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 708 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Trỗi - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 709 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu
|
12.000.000
|
3.600.000
|
3.000.000
|
2.520.000
|
2.400.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 710 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 711 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường 30 tháng 4 - Giáp Đường Võ Thị Sáu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 712 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du
|
8.250.000
|
2.475.000
|
2.063.000
|
1.733.000
|
1.650.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 713 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du
|
1.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 714 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Du
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 715 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 |
hẻm 159 lớn
|
4.500.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 716 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương
|
12.750.000
|
3.825.000
|
3.188.000
|
2.678.000
|
2.550.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 717 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương
|
2.231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 718 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Hưng Đạo Vương - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Hưng Đạo Vương
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 719 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân
|
12.750.000
|
3.825.000
|
3.188.000
|
2.678.000
|
2.550.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 720 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân
|
2.231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 721 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường 2 tháng 9 - Phường 1 |
Cầu Thiềng Đức - Cầu Mậu Thân
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 722 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi
|
10.500.000
|
3.150.000
|
2.625.000
|
2.205.000
|
2.100.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 723 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi
|
1.838.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 724 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 1 |
Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Trãi
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 725 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
12.750.000
|
3.825.000
|
3.188.000
|
2.678.000
|
2.550.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 726 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
2.231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 727 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lê Lai - Phường 1 |
Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 728 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8
|
9.000.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 729 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 730 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường 19 tháng 8
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 731 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
9.000.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
1.890.000
|
1.800.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 732 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 733 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 734 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9
|
8.250.000
|
2.475.000
|
2.063.000
|
1.733.000
|
1.650.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 735 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 736 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Thái Học - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Giáp Đường 2 tháng 9
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 737 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn
|
6.750.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
1.418.000
|
1.350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 738 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Thị Út - Phường 1 |
Giáp Đường Hưng Đạo Vương - Giáp Đường Trần Văn Ơn
|
1.181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 739 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Du - Phường 1 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Bé - Giáp Đường 2 tháng 9
|
3.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 740 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Bé - Phường 1 |
Giáp Đường 19 tháng 8 - Cầu Kinh Cụt
|
4.500.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 741 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 |
Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
7.500.000
|
2.250.000
|
1.875.000
|
1.575.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 742 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường 19 tháng 8 (trọn đường) - Phường 1 |
Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.313.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 743 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Tân Thành - Phường 1 |
Phần còn lại không Giáp Đường 30/4
|
5.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 744 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Tân Thành Ngọc - Thanh Bình - Phường 1 |
Phần còn lại không Giáp Đường Hưng Đạo Vương và Đường Hoàng Thái Hiếu
|
5.625.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 745 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại của phường 1 |
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 746 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 |
Dốc Cầu Lộ - Bùng binh
|
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 747 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 |
Dốc Cầu Lộ - Bùng binh
|
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 748 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lê Thái Tổ - Phường 2 |
Dốc Cầu Lộ - Bùng binh
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 749 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Tân Hữu
|
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 750 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Tân Hữu
|
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 751 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Tân Hữu
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 752 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 |
Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ
|
7.500.000
|
2.250.000
|
1.875.000
|
1.575.000
|
1.500.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 753 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 |
Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ
|
1.313.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 754 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Lưu Văn Liệt - Phường 2 |
Cầu Cái Cá - Giáp Đường Lê Thái Tổ
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 755 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Xóm Chài - Phường 2 |
Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Bùng binh
|
2.700.000
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 756 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Xóm Chài - Phường 2 |
Các hẻm của Đường xóm chài
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 757 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 |
Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa
|
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 758 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Ngô Quyền - Phường 2 |
Giáp Đường Lê Thái Tổ - Cầu Ông Địa
|
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 759 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
Giáp Đường Nguyễn Huệ - Cầu Kinh Xáng
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 760 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 |
Cầu Kinh Xáng - Cầu Ông Địa
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 761 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 |
Giáp Đường Lê Thái Tổ - Giáp Đường Lưu Văn Liệt
|
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 762 |
Thành phố Vĩnh Long |
Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 |
Mặt tiền
|
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 763 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 |
Mặt tiền
|
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 764 |
Thành phố Vĩnh Long |
Hẻm 71 (cư xá công chức) - Phường 2 |
Mặt hậu (Giáp Trường Kỹ Thuật 4)
|
3.375.000
|
1.013.000
|
844.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 765 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phạm Hùng - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Bình Lữ
|
9.750.000
|
2.925.000
|
2.438.000
|
2.048.000
|
1.950.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 766 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Bình Lữ
|
1.706.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 767 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 2 |
Bùng binh - Cầu Bình Lữ
|
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 768 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào khu tái định cư Sân vận động - Phường 2 |
|
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 769 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào Trường Nguyễn Trường Tộ - Phường 2 |
|
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 770 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 |
Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9
|
6.000.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.260.000
|
1.200.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 771 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 |
Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 772 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 2 |
Giáp Đường Nguyễn Huệ - Giáp Ranh phường 9
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 773 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường bờ kè sông Cổ Chiên - Phường 2 |
Cầu Cái Cá - Giáp Ranh phường 9
|
3.750.000
|
1.125.000
|
938.000
|
788.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 774 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở tập thể Sở Giáo Dục - Phường 2 |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 775 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Hoàng Hoa Thám (mới) - Phường 2 |
Đoạn Cầu Kinh Xáng - Cầu ông Địa - Giáp Đường vào khu tái định cư sân vận động
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 776 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 2 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 777 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 |
Cầu Vòng - Giáp Phường 4
|
6.750.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
1.418.000
|
1.350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 778 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 |
Cầu Vòng - Giáp Phường 4
|
1.181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 779 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 3 |
Cầu Vòng - Giáp Phường 4
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 780 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Bờ Kênh - Phường 3 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 781 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Mậu Thân - Phường 3 |
Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân
|
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 782 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Mậu Thân - Phường 3 |
Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Cầu Mậu Thân
|
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 783 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Kinh Cụt - Phường 3 |
Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Cầu kinh Cụt
|
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 784 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Nhung - Phường 3 |
Giáp Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ranh xã Phước Hậu
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 785 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường cặp công viên chiến thắng Mậu Thân - Phường 3 |
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 786 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 |
Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân
|
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 787 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Thiệt - Phường 3 |
Giáp Ranh Phường 4 - Giáp Đường Mậu Thân
|
853.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 788 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường liên tổ 45-68 - Phường 3 |
Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt - Giáp Đường Phó Cơ Điều
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 789 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường vào Khu dân cư Phước Thọ - Phường 3 |
Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 790 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Tổ 45 - 46 - 47 - 48 - 67 Khóm 2 - Phường 3 |
Giáp Đường liên tổ 45-68 - Giáp Đường Phó Cơ Điều
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 791 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Vườn Ổi, liên Khóm 1, Khóm 3 - Phường 3 |
Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đình Tân Giai
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 792 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào Trường Nguyễn Trãi - Phường 3 |
Giáp Đường Mậu Thân - Giáp khu nhà ở Ngọc Vân
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 793 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường dẫn vào Công viên Truyển hình Vĩnh Long - Phường 3 |
Giáp Đường Mậu Thân - Giáp Đường Nguyễn Văn Thiệt
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 794 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường từ Quốc lộ 53 đến Đường Võ Văn Kiệt - Phường 3 |
Giáp Đường Phó Cơ Điều - Hết Đường nhựa
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 795 |
Thành phố Vĩnh Long |
Khu nhà ở Ngọc Vân - Phường 3 |
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 796 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 3 |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 797 |
Thành phố Vĩnh Long |
Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 |
Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê
|
6.750.000
|
2.025.000
|
1.688.000
|
1.418.000
|
1.350.000
|
Đất SX-KD đô thị |
| 798 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 |
Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê
|
1.181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 799 |
Thành phố Vĩnh Long |
Vị trí 7 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 4 |
Giáp Phường 3 - Ngã tư Đồng Quê
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 800 |
Thành phố Vĩnh Long |
Quốc lộ 53 - Phường 4 |
Ngã tư Đồng Quê - Cầu Ông Me
|
4.875.000
|
1.463.000
|
1.219.000
|
1.024.000
|
975.000
|
Đất SX-KD đô thị |