STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19) | 1.700.000 | 510.000 | 425.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
602 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại | 1.445.000 | 434.000 | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
603 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
604 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
605 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
606 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 2.975.000 | 893.000 | 744.000 | 625.000 | 595.000 | Đất TM-DV đô thị |
607 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 521.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
608 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi | Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
609 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 1 Khu sinh thái | Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường | 1.105.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
610 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 2 Khu sinh thái | giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
611 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 3 Khu sinh thái | Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
612 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt | giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
613 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi | Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận | 1.700.000 | 510.000 | 425.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
614 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi | Đoạn qua Phường Tân Ngãi | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
615 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
616 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Tân Ngãi | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
617 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Tân Ngãi | 425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
618 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa | Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi | 3.570 | 2.321 | 1.785 | 1.250 | - | Đất TM-DV đô thị |
619 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa | Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo | 2.720 | 1.768 | 1.360 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
620 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
621 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
622 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
623 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Giáp Cầu Rạch Thẩm - Giáp tỉnh Đồng Tháp | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
624 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Ranh Phường Tân Ngãi | 850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
625 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Đường Cày | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
626 | Thành phố Vĩnh Long | Đường liên Phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hòa | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn - giáp ranh phường Tân Hội | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
627 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cầu Tập Đoàn 5 - 6 -Phường Tân Hòa | Giáp Đường nhựa Tân Phú - Đầu Cầu Tập Đoàn 6 | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
628 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Rạch Rô -Phường Tân Hòa | Đường nhựa Rạch Đường Cày (nhà ông Nguyễn Phước Hậu) - Đường nhựa Rạch Rô Phường Tân Ngãi, đập Phì Lũ | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
629 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) -Phường Tân Hòa | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
630 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hòa | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
631 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hòa | 425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
632 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 80 -Phường Tân Hội | Cầu Huyền Báo - Giáp Ranh tỉnh Đồng Tháp | 2.720 | 1.768 | 1.360 | 952.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
633 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Mỹ Thuận -Phường Tân Hội | Giáp Quốc lộ 80 - Bến phà cũ | 1.870 | 561.000 | 468.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
634 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Giáp Quốc lộ 80 - Cầu tập đoàn 7/4 | 1.020 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
635 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Cầu tập đoàn 7/4 - Cầu Mỹ Phú | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
636 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Cầu Mỹ Phú - Cầu Bà Tành | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
637 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào trại giống Cồn giông (ĐH.13) -Phường Tân Hội | trại giống Cồn giông - Giáp Quốc lộ 80 | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
638 | Thành phố Vĩnh Long | Cụm vượt lũ ấp Tân An -Phường Tân Hội | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
639 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào cụm vượt lũ khóm Tân An (đH15) -Phường Tân Hội | Cầu Cái Gia nhỏ - cụm vượt lũ ấp Tân An | 680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
640 | Thành phố Vĩnh Long | Đường liên phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hội | Cầu Bà Bống - giáp ranh phường Tân Hòa | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
641 | Thành phố Vĩnh Long | Đường từ cầu Mỹ Phú đến cầu Bảy Á -Phường Tân Hội | Cầu Mỹ Phú - Cầu Bảy Á | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
642 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Hội | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
643 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hội | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
644 | Thành phố Vĩnh Long | Đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hội | 425.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
645 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 15.750.000 | 4.725.000 | 3.938.000 | 3.308.000 | 3.150.000 | Đất SX-KD đô thị |
646 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 2.756.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
647 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 1 tháng 5 - Phường 1 | Giáp Đường Phan Bội Châu - Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu | 2.205.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
648 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
649 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
650 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
651 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 8.250.000 | 2.475.000 | 2.063.000 | 1.733.000 | 1.650.000 | Đất SX-KD đô thị |
652 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.444.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
653 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hùng Vương - Phường 1 | Đường Hoàng Thái Hiếu - Giáp Đường 2 tháng 9 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
654 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 15.000.000 | 4.500.000 | 3.750.000 | 3.150.000 | 3.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
655 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 2.625.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
656 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Giáp Đường Mé sông Chợ - Đường Hưng Đạo Vương | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
657 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
658 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
659 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 3 tháng 2 - Phường 1 | Đường Hưng Đạo Vương - Cầu Lộ | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
660 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 13.500.000 | 4.050.000 | 3.375.000 | 2.835.000 | 2.700.000 | Đất SX-KD đô thị |
661 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 2.363.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
662 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Bạch Đằng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Hùng Vương | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
663 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
664 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
665 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Huỳnh Đức - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
666 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 9.000.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | 1.890.000 | 1.800.000 | Đất SX-KD đô thị |
667 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 1.575.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
668 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Mé sông Chợ - Phường 1 | khu vực chợ cá - Giáp bến Tàu | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
669 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 9.750.000 | 2.925.000 | 2.438.000 | 2.048.000 | 1.950.000 | Đất SX-KD đô thị |
670 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 1.706.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
671 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Công Trứ - Giáp Đường Chi Lăng | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
672 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
673 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
674 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phan Bội Châu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Tô Thị Huỳnh | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
675 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
676 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
677 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Tô Thị Huỳnh - Phường 1 | Giáp Phan Bội Châu - Cầu Cái Cá | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
678 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
679 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
680 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 1 | Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
681 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
682 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
683 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Nguyễn Văn Nhã - Phường 1 | Ngã tư Đường Chi Lăng - Giáp Đường Hưng Đạo Vương | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
684 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
685 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
686 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Chi Lăng - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Nguyễn Văn Nhã | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
687 | Thành phố Vĩnh Long | Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 13.500.000 | 4.050.000 | 3.375.000 | 2.835.000 | 2.700.000 | Đất SX-KD đô thị |
688 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 2.363.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
689 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Ngã 3 Hoàng Thái Hiếu - Cầu Lầu | 1.890.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
690 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 10.500.000 | 3.150.000 | 2.625.000 | 2.205.000 | 2.100.000 | Đất SX-KD đô thị |
691 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 1.838.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
692 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Hoàng Thái Hiếu - Phường 1 | Giáp Đường 1 tháng 5 - Giáp Đường Lê Văn Tám | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
693 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 9.750.000 | 2.925.000 | 2.438.000 | 2.048.000 | 1.950.000 | Đất SX-KD đô thị |
694 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.706.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
695 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Lê Văn Tám - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Giáp Đường Hoàng Thái Hiếu | 1.365.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
696 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 | Cầu Lộ xuống quẹo trái - Giáp Đường Nguyễn Thị Út | 6.000.000 | 1.800.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.200.000 | Đất SX-KD đô thị |
697 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trần Văn Ơn - Phường 1 | Giáp Đường 3 tháng 2 - Giáp hông trường Nguyễn Du | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
698 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 15.000.000 | 4.500.000 | 3.750.000 | 3.150.000 | 3.000.000 | Đất SX-KD đô thị |
699 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 2.625.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
700 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Trưng Nữ Vương - Phường 1 | Giáp Đường Tô Thị Huỳnh - Cầu Phạm Thái Bường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Ngãi
Bảng giá đất tại thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) ở Phường Tân Ngãi đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất thương mại, dịch vụ trong khu vực đô thị ven các tuyến đường liên khóm được đầu tư nâng cấp.
Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi có mức giá 510.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nằm ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư với mặt đường rộng hơn 1m, kết cấu bằng nhựa hoặc bê-tông, hỗ trợ cho các hoạt động thương mại và dịch vụ phát triển.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi. Việc hiểu rõ mức giá này sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai hiệu quả hơn.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Ngãi
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) tại Phường Tân Ngãi đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất thương mại, dịch vụ tại khu vực đô thị không tiếp giáp với đường liên khóm.
Vị trí 1: 425.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi có mức giá là 425.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất trong khu vực đô thị không tiếp giáp đường liên khóm. Mặc dù không nằm trên các tuyến đường chính, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể, phản ánh nhu cầu và tiềm năng sử dụng đất cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Ngãi, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Hòa
Theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020, mức giá đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại của Phường Tân Hòa đã được xác định cho các khu vực ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường rộng hơn 1m và kết cấu bằng nhựa hoặc bê-tông.
Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại của Phường Tân Hòa có mức giá 510.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các lô đất ven các tuyến đường đã được nâng cấp, với mặt đường có bề rộng hơn 1m và kết cấu hạ tầng bằng nhựa hoặc bê-tông. Đây là khu vực có giá trị cao do điều kiện hạ tầng tốt, thuận lợi cho việc phát triển các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Thông tin về bảng giá đất này là cơ sở quan trọng cho các nhà đầu tư và các bên liên quan trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản tại Phường Tân Hòa.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ - Phường Tân Hòa
Bảng giá đất tại thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) ở Phường Tân Hòa đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị của đất thương mại, dịch vụ trong khu vực đô thị không tiếp giáp với các đường liên khóm.
Vị trí 1: 425.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Hòa có mức giá là 425.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại các khu vực đô thị không tiếp giáp với các tuyến đường liên khóm, nơi vẫn có tiềm năng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ mặc dù không nằm trên các tuyến giao thông chính.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất thương mại, dịch vụ tại Phường Tân Hòa, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Thương Mại, Dịch Vụ Tại Phường Tân Hội
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại trong phạm vi Phường Tân Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất thương mại, dịch vụ (TM-DV) ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư, có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bê tông.
Vị trí 1: 510.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 510.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong khu vực tại Phường Tân Hội. Mức giá này phản ánh giá trị của đất thương mại và dịch vụ ở những khu vực ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư với mặt đường rộng hơn 1m và kết cấu nhựa hoặc bê tông. Khu vực này thích hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ nhờ vào cơ sở hạ tầng được cải thiện.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất TM-DV tại Phường Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.