STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 9.000.000 | 2.700.000 | 2.250.000 | 1.890.000 | 1.800.000 | Đất ở đô thị |
202 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 1.575.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
203 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Đường Chừa | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
204 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ | 6.500.000 | 1.950.000 | 1.625.000 | 1.365.000 | 1.300.000 | Đất ở đô thị |
205 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Giáp Ranh Long Hồ | 1.138.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
206 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 13.000.000 | 3.900.000 | 3.250.000 | 2.730.000 | 2.600.000 | Đất ở đô thị |
207 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 2.275.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
208 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 8 | Giáp Ranh Phường 2 - Cầu Tân Hữu | 1.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
209 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 8.000.000 | 2.400.000 | 2.000.000 | 1.680.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
210 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
211 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phó Cơ Điều - Phường 8 | bến xe (Giáp QL1A) - Cầu Vòng | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
212 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 8 | Ngã tư bến xe - Cầu Vàm | 4.500.000 | 1.350.000 | 1.125.000 | - | - | Đất ở đô thị |
213 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Trường Tài Chính - Đường Phó Cơ Điều | 3.500.000 | 1.050.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
214 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Nhà máy Capsule | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
215 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 8 | Nhà máy Capsule - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
216 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Hồng Thái - Phường 8 | Trọn Đường | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
217 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Giáp Ngã ba Hết chợ | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
218 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Giáp Ngã ba Hết chợ - Hết Đường nhựa | 4.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
219 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cao Thắng - Phường 8 | Giáp Đường Nguyễn Trung Trực - Giáp sông Cầu Vồng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
220 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Đình Phùng - Phường 8 | Đường Phó Cơ Điều - Giáp Hậu Cần của Tỉnh Đội | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
221 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường 8 | Đường Đinh Tiên Hoàng - Ngã tư Phan Đình Phùng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
222 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Cầu Tân Hữu - Cầu Cảng | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
223 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Cầu Cảng - Giáp khu vượt lũ Phường 8 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
224 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | Giáp khu vượt lũ Phường 8 - Đập rạch Rừng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
225 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Lâu - Phường 8 | đập rạch Rừng - Giáp Đường Cà Dăm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
226 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cà Dăm - Phường 8 | Cầu Đường Chừa - Cầu Cà Dăm | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
227 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Cà Dăm - Phường 8 | Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu - Giáp Ranh xã Tân Hạnh | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
228 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phường đội (Phường 8) | Cầu Đường Chừa - Cầu Tám Phụng | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
229 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 5 khóm 5 - Phường 8 | Giáp Ranh xã Tân Hạnh - Giáp Đường Nguyễn Văn Lâu | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
230 | Thành phố Vĩnh Long | Đường lộ dân cư (phường 8) | Giáp Đường Phan Văn Đáng - Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
231 | Thành phố Vĩnh Long | Đường lộ dân cư (phường 8) | Giáp Ngã tư Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 - Cầu Khóm 3 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
232 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào khu vượt lũ Phường 8 | Giáp Đường Đinh Tiên Hoàng - Vòng xoay khu vượt lũ | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
233 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Phường 8 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
234 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Hoa Lan - Phường 8 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
235 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Hẻm 58 - Phường 8 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
236 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường - Phường 8 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
237 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 10.000.000 | 3.000.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 2.000.000 | Đất ở đô thị |
238 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
239 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 7 - Đường Phạm Hùng - Phường 9 | Cầu Bình Lữ - Cầu Cái Cam | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
240 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 | Giáp Đường Phạm Hùng - Cầu Ngã Cại | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
241 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Phan Văn Đáng - Phường 9 | Cầu Ngã Cại - Giáp Ranh xã Tân Hạnh | 4.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
242 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 7.000.000 | 2.100.000 | 1.750.000 | 1.470.000 | 1.400.000 | Đất ở đô thị |
243 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 - Đường Võ Văn Kiệt (đường lớn) - Phường 9 | Giáp Ranh phường 2 - Ngã ba 2 nhánh rẽ | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
244 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt (2 nhánh rẽ) - Phường 9 | Ngã ba 2 nhánh rẽ - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.250.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
245 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nội bộ khu hành chính tỉnh - Phường 9 | 4.000.000 | 1.200.000 | - | - | - | Đất ở đô thị | |
246 | Thành phố Vĩnh Long | Đường D8 - Phường 9 | Giáp Đường Võ Văn Kiệt - Giáp Đường Phan Văn Đáng | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
247 | Thành phố Vĩnh Long | Bờ kè Sông Cổ Chiên - Phường 9 | Khu vực Phường 9 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
248 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Tổ 97-100 - Phường 9 | Giáp Đường D8 - Giáp Ranh Phường 8 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
249 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Phường 9 | Kể cả Đường vào khu tập thể Lương Thực và khu 717 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
250 | Thành phố Vĩnh Long | Khu chợ Phường 9 | Khu vực Chợ | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
251 | Thành phố Vĩnh Long | Khu dân cư Bộ đội - Phường 9 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
252 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Tỉnh Ủy - Phường 9 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
253 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ P9 - Phường 9 | Kể cả Đường dẫn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
254 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại phạm vi phường 9 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
255 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An | Cầu Cái Cam - Cầu Cái Côn | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | - | Đất ở đô thị |
256 | Thành phố Vĩnh Long | Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Trường An | Cầu Tân Quới Đông - Ranh huyện Long Hồ | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
257 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - vào phía trong 150m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
258 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | 151m - Cống số 2 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
259 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | Cống số 2 - Cầu Giáo Canh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
260 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Phường Trường An | giáp đường nhựa khóm Tân Vĩnh - Cầu Vàm Chảy | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
261 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào khu vượt lũ Trường An (ĐH.14) - Phường Trường An | Giáp Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Trạm y tế phường | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
262 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Trường An (GĐ1) - Phường Trường An | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
263 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Trường An (GĐ2) - Phường Trường An | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
264 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Công ty Cổ Phần Địa ốc Vĩnh Long - Phường Trường An | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
265 | Thành phố Vĩnh Long | Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Chín Lùn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
266 | Thành phố Vĩnh Long | Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An | Cầu Ông Chín Lùn - Giáp Cầu Xây | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
267 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An | Trạm y tế phường - Giáp Cầu Xây | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
268 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An | Cầu Xây - giáp Hương lộ Trường An | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
269 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Trường An | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
270 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại nông thôn còn lại (ven các tuyến đường liên ấp đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Trường An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
271 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Trường An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
272 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi | Cầu Cái Côn - Hết Ranh Phường Tân Ngãi | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | - | Đất ở đô thị |
273 | Thành phố Vĩnh Long | Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi | Giáp QL1A hiện hữu - Cầu Tân Quới Đông | 3.000.000 | 1.950.000 | 1.500.000 | 1.050.000 | - | Đất ở đô thị |
274 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trường An - Phường Tân Ngãi | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Khu du lịch Trường An | 1.800.000 | 540.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
275 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Sung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
276 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi | Cầu Ông Sung - rạch Ranh | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
277 | Thành phố Vĩnh Long | Đường huyện 11 - Phường Tân Ngãi | Cầu Giáo Canh - Giáp Hương lộ 15 (ĐH.10) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
278 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Cung - Phường Tân Ngãi | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư | 2.300.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
279 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19) | 1.700.000 | 510.000 | - | - | - | Đất ở đô thị |
280 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại | 1.700.000 | 1.105.000 | 850.000 | 595.000 | - | Đất ở đô thị |
281 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
282 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
283 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
284 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 3.500.000 | 1.050.000 | 875.000 | 735.000 | 7.000.000 | Đất ở đô thị |
285 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 613.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
286 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi | Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
287 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 1 Khu sinh thái | Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
288 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 2 Khu sinh thái | giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
289 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 3 Khu sinh thái | Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
290 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt | giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) | 2.000.000 | 600.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
291 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi | Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận | 2.000.000 | 1.300.000 | 1.000.000 | 700.000 | - | Đất ở đô thị |
292 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi | Đoạn qua Phường Tân Ngãi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
293 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
294 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) - Phường Tân Ngãi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
295 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Tân Ngãi | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
296 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa | Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi | 4.200.000 | 2.730.000 | 2.100.000 | 1.470.000 | - | Đất ở đô thị |
297 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa | Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo | 3.200.000 | 2.080.000 | 1.600.000 | 1.120.000 | - | Đất ở đô thị |
298 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
299 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
300 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Vĩnh Long - Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường từ Cầu Tân Hữu đến Cầu Đường Chừa, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 9.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Đinh Tiên Hoàng có mức giá 9.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở các vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi hoặc các khu vực quan trọng khác, dẫn đến mức giá cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn so với các vị trí thấp hơn, nhưng vẫn thấp hơn so với vị trí 1. Có thể vị trí này nằm gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí thấp hơn.
Vị trí 3: 2.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 2.250.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị thấp hơn so với vị trí 1 và 2, khu vực này vẫn giữ được giá trị tương đối cao, có thể là do vẫn gần các tiện ích hoặc giao thông thuận lợi.
Vị trí 4: 1.890.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.890.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo các văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8, Thành phố Vĩnh Long (Loại Đất Ở Đô Thị)
Bảng giá đất khu vực Đường Đinh Tiên Hoàng, thuộc Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho vị trí trong đoạn đường từ Cầu Tân Hữu đến Cầu Đường Chừa, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.575.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 1.575.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Đường Đinh Tiên Hoàng thuộc Phường 8. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông chính và các tiện ích công cộng, làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại khu vực Đường Đinh Tiên Hoàng - Phường 8. Việc nắm bắt chính xác giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long: Đường Nguyễn Huệ - Phường 8
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Nguyễn Huệ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 13.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Huệ có mức giá cao nhất là 13.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất do vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 3.900.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 3.900.000 VNĐ/m². Đây là khu vực vẫn giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn so với vị trí 1.
Vị trí 3: 3.250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.250.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 2.730.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.730.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông kém thuận tiện hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Huệ, Phường 8. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Đường Nguyễn Huệ - Phường 8, Thành phố Vĩnh Long (Loại Đất Ở Đô Thị)
Bảng giá đất tại khu vực Đường Nguyễn Huệ, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long, loại đất ở đô thị, được quy định theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất theo các vị trí trong đoạn đường từ Giáp Ranh Phường 2 đến Cầu Tân Hữu.
Vị trí 1: 2.275.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 2.275.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn Đường Nguyễn Huệ thuộc Phường 8. Mức giá này phản ánh vị trí thuận lợi gần các điểm giao thông chính và các tiện ích công cộng, làm tăng giá trị đất tại khu vực này.
Thông tin bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Đường Nguyễn Huệ - Phường 8. Việc nắm bắt chính xác giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Vĩnh Long, Thành phố Vĩnh Long: Đoạn Đường Phó Cơ Điều - Phường 8
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho đoạn đường Phó Cơ Điều - Phường 8, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại các vị trí khác nhau của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Phó Cơ Điều có mức giá cao nhất là 8.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực gần các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn các vị trí khác.
Vị trí 2: 2.400.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.400.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được giá trị tương đối cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.000.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Khu vực này có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 1.680.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.680.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND và số 17/2020/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Phó Cơ Điều, Phường 8, Thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.