STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - vào phía trong 150m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
902 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | 151m - Cống số 2 | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
903 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Phường Trường An | Cống số 2 - Cầu Giáo Canh | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
904 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Bờ kè sông Cổ Chiên - Phường Trường An | giáp đường nhựa khóm Tân Vĩnh - Cầu Vàm Chảy | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
905 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào khu vượt lũ Trường An (ĐH.14) - Phường Trường An | Giáp Hương lộ Trường An (ĐH.11) - Trạm y tế phường | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
906 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Trường An (GĐ1) - Phường Trường An | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
907 | Thành phố Vĩnh Long | Khu vượt lũ Trường An (GĐ2) - Phường Trường An | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
908 | Thành phố Vĩnh Long | Khu nhà ở Công ty Cổ Phần Địa ốc Vĩnh Long - Phường Trường An | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
909 | Thành phố Vĩnh Long | Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Chín Lùn | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
910 | Thành phố Vĩnh Long | Đường khóm Tân Quới Đông - Phường Trường An | Cầu Ông Chín Lùn - Giáp Cầu Xây | 675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
911 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An | Trạm y tế phường - Giáp Cầu Xây | 675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
912 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ấp Tân Quới Đông - Phường Trường An | Cầu Xây - giáp Hương lộ Trường An | 563.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
913 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Trường An | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
914 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng - Phường Trường An | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
915 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Trường An | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
916 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi | Cầu Cái Côn - Hết Ranh Phường Tân Ngãi | 3.150.000 | 2.048.000 | 1.575.000 | 1.103.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
917 | Thành phố Vĩnh Long | Đường tránh Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Phường Tân Ngãi | Giáp QL1A hiện hữu - Cầu Tân Quới Đông | 2.250 | 1.463.000 | 1.125.000 | 788.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
918 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Trường An - Phường Tân Ngãi | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Khu du lịch Trường An | 1.350 | 405.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
919 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Cầu Ông Sung | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
920 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 15 Phường Tân Ngãi (ĐH.10) - Phường Tân Ngãi | Cầu Ông Sung - rạch Ranh | 675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
921 | Thành phố Vĩnh Long | Đường huyện 11 - Phường Tân Ngãi | Cầu Giáo Canh - Giáp Hương lộ 15 (ĐH.10) | 675.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
922 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Nguyễn Văn Cung - Phường Tân Ngãi | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư | 1.725.000 | 518.000 | 431.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
923 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường lớn: Đường số 2, 3, 7, 9, 10, 17, 19, 24, 27 và đường số 12 (từ đường Nguyễn Văn Cung- đường số 19) | 1.500.000 | 450.000 | 375.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
924 | Thành phố Vĩnh Long | Khu Tái Định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) - Phường Tân Ngãi | Các tuyến đường nhỏ: các đường còn lại | 1.275.000 | 383.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
925 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào khu dịch vụ - công nghệ cao - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Hết Ranh đất của hộ dân | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
926 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
927 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
928 | Thành phố Vĩnh Long | Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 2.625.000 | 788.000 | 656.000 | 551.000 | 525.000 | Đất SX-KD đô thị |
929 | Thành phố Vĩnh Long | Vị trí 6 Đường ra bến Cảng - Phường Tân Ngãi | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 459.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
930 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cặp nhà máy bia - Phường Tân Ngãi | Cầu Vàm Chảy - Nhà máy xi măng Việt Hoa | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
931 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 1 Khu sinh thái | Cổng khu du lịch Trường An - Cống Văn Hường | 975.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
932 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 2 Khu sinh thái | giáp Quốc Lộ 1 (1A cũ) - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
933 | Thành phố Vĩnh Long | Đường số 3 Khu sinh thái | Cống Văn Hường - Đường bờ kè sông Cổ Chiên | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
934 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt | giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1A cũ) - hết khu tái định cư Mỹ Thuận (GĐ1&2) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
935 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Võ Văn Kiệt - Phường Tân Ngãi | Giáp Đường tránh Quốc lộ 1 (1 A cũ) - Hết khu tái định cư Mỹ Thuận | 1.500.000 | 450.000 | 375.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
936 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn - Phường Tân Ngãi | Đoạn qua Phường Tân Ngãi | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
937 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Ngãi | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
938 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng - Phường Trường An | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
939 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) - Phường Trường An | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
940 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) -Phường Tân Hòa | Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Cái Đôi | 3.150.000 | 2.048.000 | 1.575.000 | 1.103.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
941 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 80 -Phường Tân Hòa | Cầu Cái Đôi - Cầu Huyền Báo | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
942 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào nhà máy Phân bón -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp nhà máy phân bón | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
943 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào Chùa Phật Ngọc - Xá Lợi -Phường Tân Hòa | Giáp Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp rạch Bảo Tháp | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
944 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Quốc lộ 80 - Giáp Cầu Rạch Thẩm | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
945 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Giáp Cầu Rạch Thẩm - Giáp tỉnh Đồng Tháp | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
946 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Quốc Lộ 1 (1 A cũ) - Giáp Ranh Phường Tân Ngãi | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
947 | Thành phố Vĩnh Long | Đường nhựa Tân Quới - Tân Nhơn -Phường Tân Hòa | Giáp Ranh Phường Tân Ngãi - Cầu Đường Cày | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
948 | Thành phố Vĩnh Long | Đường liên Phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hòa | Đường nhựa Tân Phú - Tân Nhơn - giáp ranh phường Tân Hội | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
949 | Thành phố Vĩnh Long | Đường cầu Tập Đoàn 5 - 6 -Phường Tân Hòa | Giáp Đường nhựa Tân Phú - Đầu Cầu Tập Đoàn 6 | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
950 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Rạch Rô -Phường Tân Hòa | Đường nhựa Rạch Đường Cày (nhà ông Nguyễn Phước Hậu) - Đường nhựa Rạch Rô Phường Tân Ngãi, đập Phì Lũ | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
951 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) -Phường Tân Hòa | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
952 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại nông thôn còn lại (ven các tuyến đường liên ấp đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
953 | Thành phố Vĩnh Long | Đất ở tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hòa | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
954 | Thành phố Vĩnh Long | Quốc lộ 80 -Phường Tân Hội | Cầu Huyền Báo - Giáp Ranh tỉnh Đồng Tháp | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 840.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
955 | Thành phố Vĩnh Long | Đường Mỹ Thuận -Phường Tân Hội | Giáp Quốc lộ 80 - Bến phà cũ | 1.650.000 | 495.000 | 413.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
956 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Giáp Quốc lộ 80 - Cầu tập đoàn 7/4 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
957 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Cầu tập đoàn 7/4 - Cầu Mỹ Phú | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
958 | Thành phố Vĩnh Long | Hương lộ 18 (ĐH.12) -Phường Tân Hội | Cầu Mỹ Phú - Cầu Bà Tành | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
959 | Thành phố Vĩnh Long | Đường vào trại giống Cồn giông (ĐH.13) -Phường Tân Hội | trại giống Cồn giông - Giáp Quốc lộ 80 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
960 | Thành phố Vĩnh Long | Cụm vượt lũ ấp Tân An -Phường Tân Hội | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
961 | Thành phố Vĩnh Long | Đường dẫn vào cụm vượt lũ khóm Tân An (đH15) -Phường Tân Hội | Cầu Cái Gia nhỏ - cụm vượt lũ ấp Tân An | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
962 | Thành phố Vĩnh Long | Đường liên phường Tân Hòa, Tân Hội (đường bờ đai) -Phường Tân Hội | Cầu Bà Bống - giáp ranh phường Tân Hòa | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
963 | Thành phố Vĩnh Long | Đường từ cầu Mỹ Phú đến cầu Bảy Á -Phường Tân Hội | Cầu Mỹ Phú - Cầu Bảy Á | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
964 | Thành phố Vĩnh Long | Các tuyến đường nhựa trên địa bàn phường (mặt đường từ 3m) - Phường Tân Hội | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
965 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bêtông) -Phường Tân Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
966 | Thành phố Vĩnh Long | Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) -Phường Tân Hội | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
967 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 1 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
968 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 2 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
969 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 3 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
970 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 4 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
971 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 5 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
972 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 8 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
973 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 9 | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
974 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Trường An | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
975 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Ngãi | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
976 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hòa | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
977 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hội | 230.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
978 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
979 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
980 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
981 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 4 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
982 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 5 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
983 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 8 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
984 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 9 | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
985 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Trường An | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
986 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Ngãi | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
987 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
988 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hội | 270.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
989 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
990 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 2 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
991 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 3 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
992 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 4 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
993 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 5 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
994 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 8 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
995 | Thành phố Vĩnh Long | Phường 9 | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
996 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Trường An | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
997 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Ngãi | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
998 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hòa | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
999 | Thành phố Vĩnh Long | Phường Tân Hội | 270.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Sản Xuất, Kinh Doanh Phi Nông Nghiệp - Phường Trường An
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại (ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bê tông) tại Phường Trường An đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại khu vực ven các tuyến đường đã được đầu tư của Phường Trường An.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại Phường Trường An có mức giá là 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất tại khu vực ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư, với mặt đường >1m và kết cấu bằng nhựa, bê tông. Điều này cho thấy khu vực này có tiềm năng phát triển cao và thuận lợi cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại Phường Trường An, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất Sản Xuất, Kinh Doanh Phi Nông Nghiệp - Phường Trường An
Bảng giá đất của thành phố Vĩnh Long cho loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại khu vực còn lại (không tiếp giáp đường liên khóm) tại Phường Trường An đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại khu vực còn lại của Phường Trường An.
Vị trí 1: 375.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại Phường Trường An có mức giá là 375.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất trong khu vực không tiếp giáp đường liên khóm, phản ánh nhu cầu và tiềm năng sử dụng đất cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh phi nông nghiệp. Mức giá này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang tìm kiếm cơ hội tại khu vực này.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp tại khu vực còn lại của Phường Trường An, thành phố Vĩnh Long. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất SX-KD Phi Nông Nghiệp Tại Phường Tân Hội
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại trong phạm vi Phường Tân Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất SX-KD đô thị ven các tuyến đường liên khóm đã được đầu tư có mặt đường >1m, kết cấu bằng nhựa, bê tông.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 450.000 VNĐ/m², là giá trị đất SX-KD cao nhất trong khu vực tại Phường Tân Hội. Mức giá này phản ánh giá trị của đất phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh, với vị trí ven các tuyến đường đã được đầu tư có mặt đường rộng hơn 1m và kết cấu hạ tầng chất lượng.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất SX-KD phi nông nghiệp tại Phường Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Vĩnh Long: Đất SX-KD Phi Nông Nghiệp Tại Phường Tân Hội
Bảng giá đất của Thành phố Vĩnh Long cho loại đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ tại đô thị còn lại trong phạm vi Phường Tân Hội đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Đoạn giá này áp dụng cho các khu vực đất sản xuất, kinh doanh (SX-KD) đô thị không tiếp giáp đường liên khóm.
Vị trí 1: 375.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 375.000 VNĐ/m², là giá trị đất SX-KD cao nhất trong khu vực tại Phường Tân Hội. Mức giá này phản ánh giá trị của đất phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh không phải là thương mại, dịch vụ, với vị trí không tiếp giáp đường liên khóm.
Bảng giá đất theo văn bản số 37/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 17/2020/QĐ-UBND, cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất SX-KD phi nông nghiệp tại Phường Tân Hội. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí giúp hỗ trợ quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long
Bảng giá đất tại phường 1, Thành phố Vĩnh Long, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Vĩnh Long và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Vĩnh Long. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 230.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong phường 1 có mức giá là 230.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm tại vị trí này. Giá đất cao hơn thường liên quan đến khả năng tiếp cận tốt và điều kiện đất đai phù hợp cho việc trồng trọt.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 200.000 VNĐ/m². Vị trí này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được mức giá hợp lý. Khu vực này có thể có ít thuận lợi hơn về mặt điều kiện đất đai hoặc vị trí địa lý so với vị trí 1.
Vị trí 3: 180.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 180.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị thấp hơn. Mặc dù giá trị đất thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng trồng cây hàng năm và có thể là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong phường 1. Giá đất thấp có thể do khu vực này có điều kiện đất đai kém hơn hoặc vị trí xa hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo Quyết định số 37/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 17/2020/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất tại phường 1, Thành phố Vĩnh Long. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.