3001 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên - đến ngã ba đường vào Homstay Bản Bon
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3002 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ ngã ba cầu tràn thôn Nà Khậu - đến hết đèo Khau Cau, xã Phúc Yên (tiếp giáp xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3003 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3004 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3005 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3006 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3007 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3008 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3009 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình.
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3010 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3011 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3012 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3013 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết.
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3014 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3015 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3016 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Khuân Hà |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3017 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Khuân Hà |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3018 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Khuân Hà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3019 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3020 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm |
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3021 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3022 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Xuân Lập |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3023 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Xuân Lập |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3024 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Xuân Lập |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3025 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Phúc Yên |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3026 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Yên |
|
64.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3027 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Yên |
|
44.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3028 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Bình An |
|
96.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3029 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Bình An |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3030 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thổ Bình |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3031 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thổ Bình |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3032 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thổ Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3033 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Hồng Quang |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3034 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Hồng Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3035 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Hồng Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3036 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3037 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3038 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Minh Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3039 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Minh Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3040 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp xã Minh Quang - đến hết đất hộ ông Ma Văn Trại (thôn Bản Luông)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3041 |
Huyện Lâm Bình |
Khu dân cư thôn Bản Luông - Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3042 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp đất hộ Ma Văn Trại (thôn Bản Luông) - đến hết đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3043 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông) - đến hết đất Hồng Quang giáp đất xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3044 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang - đến hộ ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3045 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Đoạn từ nhà ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn qua khu dân cư thôn Nà Cọn - đến đất hộ nhà ông Ma Ngọc Toàn bản Piát
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3046 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Từ đất nhà ông Ma Ngọc Toàn - đến hết địa phận xã (giáp xã Bình An)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3047 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ giáp xã Thổ Bình - đến cầu Khuổi Chướn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3048 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ cầu Khuổi Chướn - đến khe Tát Dạ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3049 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ khe Tát Dạ - đến hết đất hộ ông Hoàng Văn Hồi
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3050 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ đất hộ ông Hoàng Văn Tưởng (giáp ông Hoàng Văn Hồi) - đến ngã ba đường vào khu Minh Tân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3051 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Từ Ngã ba đường vào khu Minh Tân - đến ngã ba đường vào thôn Tát Ten
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3052 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Từ ngã ba đường vào thôn Tát Ten - đến giáp ranh thị trấn Lăng Can (hết địa phận xã Bình An)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3053 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188, Đất liền cạnh đường - Xã Xuân Lập |
Từ nhà ông Hoàng Ton Chài - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3054 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập |
Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dìn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3055 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập |
Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dìn - đến cầu Khuổi Hát
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3056 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Xã Thượng Lâm |
Đất liền cạnh đường từ chân đèo Ái Âu - đến Km 24 thuộc các thôn (Nà Lung, Khun Hon, Bản Bó, Nà bản, Nà Liềm)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3057 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên), Toàn bộ các thửa đất tiếp giáp với trục đường - Xã Thượng Lâm |
Đoạn từ giáp thôn Bản Chợ - đến Ngã ba đi xã Khuôn Hà và đường rẽ đi xã Phúc Yên hết đất nhà ông Hùng (thôn Nà Tông)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3058 |
Huyện Lâm Bình |
Khu trung tâm thương mại - Chợ Thượng Lâm - Xã Thượng Lâm |
Khu vực tiếp giáp đường giao thông liên xã tại thôn Bản Chợ.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3059 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà |
Đoạn từ nhà bà Huỷnh thôn Nà Thom - đến nhà ông Chẩu Văn Dũng thôn Hợp Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3060 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà |
Đoạn từ ngã Kẹm Pu - đến hết đất hộ ông Chúc Văn Nông thôn Nà Vàng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3061 |
Huyện Lâm Bình |
Đường giao thông từ trường tiểu học Khuôn Hà đến đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng - Xã Khuôn Hà |
Đường giao thông từ Trường tiểu học Khuôn Hà - đến Đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3062 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ đầu cầu Bản Thàng - đến hết cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Tấng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3063 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Thàng - đến chân đập nước thủy lợi thôn Bản Tấng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3064 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ chân đập nước thủy lợi Bản Tấng - đến tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3065 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên - đến ngã ba đường vào Homstay Bản Bon
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3066 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ ngã ba cầu tràn thôn Nà Khậu - đến hết đèo Khau Cau, xã Phúc Yên (tiếp giáp xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3067 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3068 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3069 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3070 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3071 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3072 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3073 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình.
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3074 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3075 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3076 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3077 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết.
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3078 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3079 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
3080 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Khuân Hà |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3081 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Khuân Hà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3082 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Khuân Hà |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3083 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3084 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm |
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3085 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3086 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Xuân Lập |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3087 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Xuân Lập |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3088 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Xuân Lập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3089 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Phúc Yên |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3090 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Yên |
|
48.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3091 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Yên |
|
33.000
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3092 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Bình An |
|
72.000
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3093 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Bình An |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3094 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thổ Bình |
|
78.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3095 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thổ Bình |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3096 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thổ Bình |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3097 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Hồng Quang |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3098 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Hồng Quang |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3099 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Hồng Quang |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3100 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |