Bảng giá đất Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Tuyên Quang là: 20.000.000
Giá đất thấp nhất tại Tuyên Quang là: 13.000
Giá đất trung bình tại Tuyên Quang là: 393.694
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên - đến ngã ba đường vào Homstay Bản Bon 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3002 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn từ ngã ba cầu tràn thôn Nà Khậu - đến hết đèo Khau Cau, xã Phúc Yên (tiếp giáp xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang) 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3003 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3004 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3005 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3006 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3007 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang). 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3008 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo). 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3009 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình. 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3010 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng). 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3011 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3012 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3013 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết. 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3014 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan. 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3015 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279). 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3016 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Khuân Hà 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3017 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Khuân Hà 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3018 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Khuân Hà 48.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3019 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3020 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm 80.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3021 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3022 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Xuân Lập 80.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3023 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Xuân Lập 60.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3024 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Xuân Lập 40.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3025 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Phúc Yên 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3026 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Phúc Yên 64.000 52.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3027 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Phúc Yên 44.000 36.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3028 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Bình An 96.000 88.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3029 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Bình An 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3030 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Thổ Bình 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3031 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Thổ Bình 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3032 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Thổ Bình 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3033 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Hồng Quang 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3034 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Hồng Quang 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3035 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Hồng Quang 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3036 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3037 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3038 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Minh Quang 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3039 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Minh Quang 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
3040 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang Từ giáp xã Minh Quang - đến hết đất hộ ông Ma Văn Trại (thôn Bản Luông) 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3041 Huyện Lâm Bình Khu dân cư thôn Bản Luông - Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3042 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang Từ giáp đất hộ Ma Văn Trại (thôn Bản Luông) - đến hết đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông) 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3043 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang Từ giáp đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông) - đến hết đất Hồng Quang giáp đất xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3044 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình Đoạn từ giáp xã Minh Quang - đến hộ ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3045 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình Đoạn từ nhà ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn qua khu dân cư thôn Nà Cọn - đến đất hộ nhà ông Ma Ngọc Toàn bản Piát 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3046 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình Từ đất nhà ông Ma Ngọc Toàn - đến hết địa phận xã (giáp xã Bình An) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3047 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Đoạn từ giáp xã Thổ Bình - đến cầu Khuổi Chướn 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3048 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Đoạn từ cầu Khuổi Chướn - đến khe Tát Dạ 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3049 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Đoạn từ khe Tát Dạ - đến hết đất hộ ông Hoàng Văn Hồi 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3050 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Đoạn từ đất hộ ông Hoàng Văn Tưởng (giáp ông Hoàng Văn Hồi) - đến ngã ba đường vào khu Minh Tân 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3051 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Từ Ngã ba đường vào khu Minh Tân - đến ngã ba đường vào thôn Tát Ten 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3052 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Bình An Từ ngã ba đường vào thôn Tát Ten - đến giáp ranh thị trấn Lăng Can (hết địa phận xã Bình An) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3053 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188, Đất liền cạnh đường - Xã Xuân Lập Từ nhà ông Hoàng Ton Chài - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3054 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dìn 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3055 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dìn - đến cầu Khuổi Hát 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3056 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Xã Thượng Lâm Đất liền cạnh đường từ chân đèo Ái Âu - đến Km 24 thuộc các thôn (Nà Lung, Khun Hon, Bản Bó, Nà bản, Nà Liềm) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3057 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên), Toàn bộ các thửa đất tiếp giáp với trục đường - Xã Thượng Lâm Đoạn từ giáp thôn Bản Chợ - đến Ngã ba đi xã Khuôn Hà và đường rẽ đi xã Phúc Yên hết đất nhà ông Hùng (thôn Nà Tông) 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3058 Huyện Lâm Bình Khu trung tâm thương mại - Chợ Thượng Lâm - Xã Thượng Lâm Khu vực tiếp giáp đường giao thông liên xã tại thôn Bản Chợ. 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3059 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà Đoạn từ nhà bà Huỷnh thôn Nà Thom - đến nhà ông Chẩu Văn Dũng thôn Hợp Thành 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3060 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà Đoạn từ ngã Kẹm Pu - đến hết đất hộ ông Chúc Văn Nông thôn Nà Vàng 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3061 Huyện Lâm Bình Đường giao thông từ trường tiểu học Khuôn Hà đến đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng - Xã Khuôn Hà Đường giao thông từ Trường tiểu học Khuôn Hà - đến Đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3062 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn từ đầu cầu Bản Thàng - đến hết cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Tấng 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3063 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn từ cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Thàng - đến chân đập nước thủy lợi thôn Bản Tấng 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3064 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn từ chân đập nước thủy lợi Bản Tấng - đến tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3065 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên - đến ngã ba đường vào Homstay Bản Bon 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3066 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên Đất liền cạnh đường: Đoạn từ ngã ba cầu tràn thôn Nà Khậu - đến hết đèo Khau Cau, xã Phúc Yên (tiếp giáp xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang) 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3067 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ 150.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3068 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3069 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3070 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang 66.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3071 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang). 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3072 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo). 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3073 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình. 66.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3074 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng). 150.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3075 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3076 Huyện Lâm Bình Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3077 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết. 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3078 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan. 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3079 Huyện Lâm Bình Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279). 96.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3080 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Khuân Hà 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3081 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Khuân Hà 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3082 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Khuân Hà 36.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3083 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm 66.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3084 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm 60.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3085 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3086 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Xuân Lập 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3087 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Xuân Lập 45.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3088 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Xuân Lập 30.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3089 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Phúc Yên 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3090 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Phúc Yên 48.000 39.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3091 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Phúc Yên 33.000 27.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3092 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Bình An 72.000 66.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3093 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Bình An 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3094 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Thổ Bình 78.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3095 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Thổ Bình 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3096 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Thổ Bình 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3097 Huyện Lâm Bình Khu vực 1 - Xã Hồng Quang 72.000 60.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3098 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Hồng Quang 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3099 Huyện Lâm Bình Khu vực 3 - Xã Hồng Quang 36.000 30.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
3100 Huyện Lâm Bình Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn 57.000 48.000 - - - Đất SX-KD nông thôn