101 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường loại IV |
|
3.840.000
|
1.600.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
102 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37: Từ Km 12 - đến Km 16 (Từ cầu bưu điện phường Mỹ Lâm đến ngã 3 giao với đường Hạ tầng kỹ thuật)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
103 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37: Từ tiếp giáp địa phận xã Kim Phú - đến Km 12 (Cầu bưu điện phường Mỹ Lâm)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
104 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37: Từ Km 16 - đến Km 18 (Từ ngã 3 giao với đường Hạ tầng kỹ thuật đến Giáp xã Mỹ Bằng)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
105 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37 cũ: Từ thửa 118, tờ bản đồ 20 (đất nhà bà Đoàn Thị Nhâm) - đến hết thửa 138, tờ bản đồ 20 (giáp quốc lộ 37 mới, đất ở ông Nguyễn Văn Quang)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
106 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37 cũ: Từ giáp đất (thửa 135, tờ bản đồ 20 (đất nhà ông Hùng) - đến thửa 13, tờ bản đồ 20 (giáp quốc lộ 37 mới, nhà ông Lương Văn Nhất)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
107 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường liên thôn: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 1) đoạn giáp xã Kim Phú vào - đến Nhà Văn hóa Tổ 1, phường Mỹ Lâm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
108 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 4) đoạn giáp nhà hàng Tùng Bách Quán vào - đến ngã 3 giao với đường Hạ Tầng Kỹ Thuật, phường Mỹ Lâm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
109 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 4) đoạn giáp ngã tư nhà ông Nguyễn Văn Hoàn đi qua chùa Phú Lâm vào - đến ngã 3 giao với đường Hạ Tầng Kỹ Thuật, phường Mỹ Lâm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
110 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 4) đoạn giáp ngã tư nhà ông Nguyễn Công Sơn đi qua NVH vào - đến hết thửa 433, tờ bản đồ 18), Tổ 5 (nhà ông Phạm Tiến Du)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
111 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 5) đoạn giáp thửa 28, tờ bản đồ 18 (nhà ông Nguyễn Trọng Oánh) đi vào - đến hết thửa 64, tờ bản đồ 18 (nhà ông Nguyễn Văn Sỹ)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
112 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 5) đoạn giáp nhà ông Nguyễn Trọng Bằng (giáp cầu Mỹ Lâm) đi vào - đến khu TĐC Tổ 5.
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
113 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 6) đoạn giáp nhà ông Đặng Văn Chi (thửa 182, tờ bản đồ 25) đi vào đường Tiền - đến ngã 3 giao đường đất (sang Tổ 9)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
114 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 8) đoạn giáp nhà bà Nguyễn Thị Quế (thửa 267, tờ bản đồ 31) đi vào đường bê tông - đến ngã 3 giáp đất bà Phạm Thị Nụ (Tổ 8)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 8) đoạn giáp xưởng chè ông Hoàng Văn Trí (thửa 54, tờ bản đồ 31) đi vào đường - đến ngã 3 giáp nhà văn hóa Tổ 8
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ ngã 3 giao đường đất (sang Thôn Hang Hươu, Tổ 9) đi vào đường Tiền Phong - đến ngã 3 giao với xã Mỹ Bằng, Xã Kim Phú.
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường liên thôn: Từ Nhà Văn hóa Tổ 1 đi qua cầu Gò danh - đến ngã 3 giao với đường quốc lộ 2D
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ giáp thửa đất tiếp giáp Quốc lộ 37 (Tổ 2) đoạn giáp trường Tiểu học, đi qua đình Ngòi Xanh vào - đến nhà ông Phạm Tuấn Anh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ nhà ông Phạm Tiến Du (thửa 433, tờ bản đồ 18) - đến cuối đường nhà ông Nguyễn Trung Dũng (thửa 01, tờ bản đồ 27), Tổ 5
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh các Ngõ, ngách còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường tránh từ QL37 đối diện cổng UBND phường Mỹ Lâm đến giáp Quốc lộ 37, tổ 7 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường tránh từ QL37 đối diện cổng UBND phường Mỹ Lâm đến giáp Quốc lộ 37, tổ 7 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ đường Hạ Tầng Kỹ Thuật vào - đến Nhà Văn Hóa Đát nước nóng Tổ 7, phường Mỹ Lâm
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường tránh từ QL37 đối diện cổng UBND phường Mỹ Lâm đến giáp Quốc lộ 37, tổ 7 - Phường Mỹ Lâm |
Đất liền cạnh các Ngõ, ngách còn lại của đường Hạ Tầng Kỹ Thuật
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc Lộ 2D - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường liên xã của các hộ bám hai bên trục đường Quốc lộ 2D từ UBND phường Mỹ Lâm đi - đến ngã 3 giao với xã Kim Phú (đường vào NVH Tổ 9)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc Lộ 2D - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường bê tông: Từ ngã 3 Quốc lộ 2D thuộc Tổ 9 (giáp nhà ông Vũ Minh Đức) đi qua nhà văn hóa Tổ 9 vào - đến ngã 3 giáp với đất ông Nga Văn Thắng (thửa 346, tờ bản đồ 43), tổ 9
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc Lộ 2D - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường đất liên thôn: Từ ngã 3 giáp với đất ông Nga Văn Thắng (thửa 346, tờ bản đồ 43), tổ 9, vào - đến ngã 3 giao với đường vào Tiền Phong( đất thuộc Tổ 6, phường Mỹ Lâm)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc Lộ 2D - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh các Ngõ, ngách còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường nội bộ Khu Tái Định cư - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở bám trục đường nội bộ khu Tái định cư Tổ 5, phường Mỹ Lâm (Thôn 17 cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường nội bộ Khu Tái Định cư - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở bám trục đường nội bộ khu Tái định cư Tổ 3, phường Mỹ Lâm (Thôn 12, phú lâm cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường Quốc Lộ 2
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đường nội bộ Quy hoạch khu dân cư An Phú
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 (Chi nhánh Ngân hàng NN&PTNT chi nhánh huyện Yên Sơn cũ) - đến ngã ba giao với đường Lê Đại Hành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba giao với Quốc Lộ 2, qua Chợ Bình Thuận - đến hết thửa đất số 35, tờ bản đồ địa chính số 59
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 (vị trí cây xăng) - đến hết thửa đất số 3, tờ bản đồ địa chính số 66 (khu tập thể Mỏ đất chịu lửa);
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường từ ngã ba cổng UBND thành phố Tuyên Quang rẽ theo hai phía bao quanh trụ sở UBND thành phố Tuyên Quang;
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ đường rẽ đối diện cổng UBND phường An Tường vào tổ 14 - đến ngã ba đường đi tổ 16
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba giao với Quốc lộ 2 (cạnh UBND phường An Tường) - đến hết thửa số 22, tờ bản đồ địa chính số 98.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường từ ngã ba (thửa số 23 và 19 tờ bản đồ địa chính số 111) - đến hết thửa số 58, tờ bản đồ địa chính số 111
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Đất ở tại tổ 5
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Từ ngã ba Bình Thuận qua UBND thành phố Tuyên Quang đến cầu bình Trù - Phường An Tường |
Các thửa đất liền cạnh mặt đường các ngõ còn lại tiếp giáp với đường Quốc lộ 2 và đất ở tại các vị trí còn lại tại tổ 1, 6,12,13
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất liền cạnh mặt đường - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất liền cạnh đường gom đoạn từ ngã ba giao với đường Lê Đại Hành đến thửa đất số 3, tờ bản đồ số 103 - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường gom đoạn từ ngã ba giao với đường Lê Đại Hành - đến thửa đất số 3, tờ bản đồ số 103
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba giao với đường Lê Đại Hành từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 15 qua Ban chỉ huy quân sự thành phố đến tiếp giáp Quốc lộ 2 tránh (thuộc tổ 10). - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ ngã ba giao với đường Lê Đại Hành từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 15 qua Ban chỉ huy quân sự thành phố - đến tiếp giáp Quốc lộ 2 tránh (thuộc tổ 10).
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất liền cạnh đường đoạn từ giao với đường Lê Đại Hành đến giao với đường Trung tâm hành chính thành phố (đường tránh lũ) - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường đoạn từ giao với đường Lê Đại Hành - đến giao với đường Trung tâm hành chính thành phố (đường tránh lũ)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất ở còn lại tại tổ 2 - Phường An Tường |
Đất ở còn lại tại tổ 2
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất ở còn lại tại tổ 3,4, 10. - Phường An Tường |
Đất ở còn lại tại tổ 3,4, 10.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 cũ (Tuyên Quang đi Yên Bái): Đường Quốc lộ 37 đoạn từ ngã tư giao với đường Lê Đại Hành đến hết địa phận thành phố Tuyên Quang - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 cũ (Tuyên Quang đi Yên Bái): Đường Quốc lộ 37 đoạn từ ngã tư giao với đường Lê Đại Hành đến hết địa phận thành phố Tuyên Quang - Phường An Tường |
Đất ở các vị trí còn lại tổ 11
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Trung tâm hành chính thành phố: Đoạn từ giáp Quốc lộ 2 đến đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2 tránh) - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Trung tâm hành chính thành phố: Đoạn từ giáp Quốc lộ 2 đến đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2 tránh) - Phường An Tường |
Đất liền cạnh đường từ ngã ba đường Trung tâm hành chính thành phố - đến ngã tư tiếp giáp Quốc lộ 2 tránh (khu tái định cư tổ 16)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Trung tâm hành chính thành phố: Đoạn từ giáp Quốc lộ 2 đến đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 2 tránh) - Phường An Tường |
Đất ở tại tổ 9
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn đường Bệnh viện Yên Sơn đi Trung tâm sát hạch lái xe: Từ ngã ba giao Quốc lộ 2 (vị trí xây xăng km 4) đi qua khu tái định cư tổ 16 đến ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn đường Bệnh viện Yên Sơn đi Trung tâm sát hạch lái xe: Từ ngã ba giao Quốc lộ 2 (vị trí xây xăng km 4) đi qua khu tái định cư tổ 16 đến ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh - Phường An Tường |
Các thửa đất liền cạnh mặt đường các ngõ tiếp giáp với đoạn đường Bệnh viện Yên Sơn đi Trung tâm sát hạch lái xe (Từ thửa đất số 162, tờ bản đồ 96 - đến thửa đất số 25, tờ bản đồ số 106; từ thửa đất số 131, tờ bản đồ 96 đến thửa đất số 35, tờ bản đồ số 106; từ thửa đất số 69, tờ bản đồ số 95 đến th
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn đường Bệnh viện Yên Sơn đi Trung tâm sát hạch lái xe: Từ ngã ba giao Quốc lộ 2 (vị trí xây xăng km 4) đi qua khu tái định cư tổ 16 đến ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh - Phường An Tường |
Đất ở các vị trí còn lại tổ 15, 16 và đất ở tại tổ 14
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn Trung tâm sát hạch lái xe đến hết địa phận phường An Tường: Từ ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh đi qua Bệnh viện lao phổi đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 38 - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn Trung tâm sát hạch lái xe đến hết địa phận phường An Tường: Từ ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh đi qua Bệnh viện lao phổi đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 39 - Phường An Tường |
Đất ở các vị trí còn lại tại tổ 17 và đất liền cạnh đường liên tổ của các tổ 18, 19.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
157 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn Trung tâm sát hạch lái xe đến hết địa phận phường An Tường: Từ ngã tư giao với Quốc lộ 2 tránh đi qua Bệnh viện lao phổi đến hết thửa đất số 195, tờ bản đồ số 40 - Phường An Tường |
Đất ở các vị trí còn lại tổ 18, 19.
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
158 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Viên Châu: Từ ngã ba Viên Châu đến cổng xí nghiệp vật liệu xây dựng số 3 Tuyên Quang (nhà máy gạch Tuynel cũ) - Phường An Tường |
Đất liền cạnh mặt đường
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
159 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Viên Châu: Từ ngã ba Viên Châu đến cổng xí nghiệp vật liệu xây dựng số 3 Tuyên Quang (nhà máy gạch Tuynel cũ) - Phường An Tường |
Các thửa đất liền cạnh mặt đường các ngõ tiếp giáp với đường Viên Châu.
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
160 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường Viên Châu: Từ ngã ba Viên Châu đến cổng xí nghiệp vật liệu xây dựng số 3 Tuyên Quang (nhà máy gạch Tuynel cũ) - Phường An Tường |
Đất ở các vị trí còn lại tổ 7,8
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
161 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+501 - Phường Đội Cấn |
Đất liền cạnh mặt đường.
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
162 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+502 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông đoạn từ ngã ba đường QL 2 - đến hết thửa đất số số 84, tờ bản đồ địa chính số 55 (Thuộc tổ 8, 9 ).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
163 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+503 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông đoạn từ ngã ba QL 2 từ thửa đất số 21 tờ bản đồ số 12 - đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ địa chính số 102 (thuộc tổ 11 ).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
164 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+504 - Phường Đội Cấn |
Từ thửa đất số 52 tờ bản đồ địa chính số 15 - đến hết thửa đất số 43, tờ bản đồ số 17 (thuộc tổ 11).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
165 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+505 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông đoạn từ ngã ba QL 2 từ thửa đất số 17 tờ bản đồ số 20 - đến hết thửa đất số 240 tờ bản đồ địa chính số 101 (thuộc tổ 12 ).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
166 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+506 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường từ ngã ba QL 2 - đến cổng nhà máy Z113 và khu quy hoạch dân cư tổ 17, 18.
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
167 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+507 - Phường Đội Cấn |
Đường nội bộ QH khu dân cư tổ 10.
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
168 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+508 - Phường Đội Cấn |
Từ thửa đất số 51 tờ bản đồ địa chính số 24 - đến hết thửa đất thửa đất số 23 tờ bản đồ số 23 (thuộc tổ 13).
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
169 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+509 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 90 tờ bản đồ số 27 - đến thửa đất số 66, tờ bản đồ địa chính số 23.
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
170 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+510 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 140 tờ bản đồ số 27 - đến thửa đất số 78, tờ bản đồ địa chính số 23.
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
171 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+511 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 150 tờ bản đồ số 27 - đến thửa đất số 9, tờ bản đồ địa chính số 26.
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
172 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+512 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 24 tờ bản đồ số 23 - đến thửa đất số 2, tờ bản đồ địa chính số 26 và thửa đất số 87 tờ bản đồ số 120 (Tổ 15 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
173 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+513 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 3 tờ bản đồ địa chính số 23 - đến hết thửa đất số 22 tờ bản đồ địa chính số 110 (thuộc tổ 15).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
174 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+514 - Phường Đội Cấn |
Đường nội bộ quy hoạch khu dân cư tổ 5.
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
175 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+515 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 110 tờ bản đồ số 6, - đến thửa đất số 29, tờ bản đồ địa chính số 8 (Thuộc tổ 9 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
176 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+516 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 8 - đến thửa đất số 36, tờ bản đồ địa chính số 8 (Thuộc tổ 9 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
177 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+517 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 84 - đến thửa đất số 88, tờ bản đồ địa chính số 8 (Thuộc tổ 10 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
178 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+518 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 9 - đến thửa đất số 1, tờ bản đồ địa chính số 10 (Thuộc tổ 10 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
179 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+519 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số số 73 tờ bản đồ số 16, - đến thửa đất số 45, tờ bản đồ địa chính số 113 và thửa đất số 2, 79, 80 tờ 18, thửa đất số 136 tờ 16 (Thuộc tổ 12).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
180 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+520 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 35 tờ bản đồ số 18 - đến thửa đất số 12, tờ bản đồ địa chính số 112 (Thuộc tổ 12,13 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
181 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+521 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 90 tờ bản đồ số 18 - đến thửa đất số 12, tờ bản đồ địa chính số 112 (Thuộc tổ 12, 13 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
182 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+522 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 51 tờ bản đồ số 6, - đến thửa đất số 16, tờ bản đồ địa chính số 7 (Thuộc tổ 9 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
183 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+523 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 106 tờ bản đồ số 6, - đến thửa đất số 22, tờ bản đồ địa chính số 7 (Thuộc tổ 9 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
184 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+524 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 15 tờ bản đồ số 8, - đến thửa đất số 26, tờ bản đồ địa chính số 7 (Thuộc tổ 9, 10 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
185 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+525 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông từ thửa đất số 44 - đến thửa đất số 42, tờ bản đồ địa chính số 7 (Thuộc tổ 10 ).
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
186 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km11 đến km 14+526 - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở còn lại thuộc các tổ 7, 8, 9, 10, 11, 12 , 13, 14, 15, 16, 19, 20, 21, 22, 23, 24.
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
187 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 2 cũ (Tuyên Quang đi Hà Nội): Đoạn từ km14+500 đến hết địa phận phường Đội Cấn - Phường Đội Cấn |
Đất liền cạnh mặt đường.
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất liền cạnh mặt đường. - Phường Đội Cấn |
Đất liền cạnh mặt đường.
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Thành phố Tuyên Quang |
Tất cả các thửa đất ở nằm các tờ bản đồ địa chính số: 30, 35, 45, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 64, 80 và các thửa đất số 14, 17, 18, 20, 24, 28 tờ bản đồ số 79. - Phường Đội Cấn |
Tất cả các thửa đất ở nằm các tờ bản đồ địa chính số: 30, 35, 45, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 64, 80 và các thửa đất số 14, 17, 18, 20, 24, 28 tờ bản đồ s
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường nội bộ khu công nghiệp Long Bình An: Đoạn từ ngã ba giao đường tỉnh lộ ĐT 186 đến hết đất nhà ông Ban Văn Thông (thửa đất số 06, tờ bản đồ địa chính số 35, phường Đội Cấn) và các thửa đất số 62, 95, 90, 87 tờ bản đồ địa chính số 45, phường Đội Cấn) - Phường Đội Cấn |
Đường nội bộ khu công nghiệp Long Bình An: Đoạn từ ngã ba giao đường tỉnh lộ ĐT 186 - đến hết đất nhà ông Ban Văn Thông (thửa đất số 06, tờ bản đồ địa chính số 35, phường Đội Cấn) và các thửa đất số 62, 95, 90, 87 tờ bản đồ địa chính số
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Thành phố Tuyên Quang |
Các thửa đất ở liền cạnh đường liên tổ đoạn từ thửa đất số 38, tờ bản đồ địa chính số 102 đến hết ngã ba đường ĐT 186 (Gồm các tờ bản đồ địa chính số 89, 90, 91, 102, 103, 76, 75, 59) thuộc tổ 4, 5, 6. - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường liên tổ đoạn từ thửa đất số 38, tờ bản đồ địa chính số 102 - đến hết ngã ba đường ĐT 186 (Gồm các tờ bản đồ địa chính số 89, 90, 91, 102, 103, 76, 75, 59) thuộc tổ 4, 5, 6.
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Thành phố Tuyên Quang |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông liên tổ từ ngã ba giáp đường ĐT 186 vào các tổ 4, 3, 1 thuộc tờ bản đồ địa chính số: 60, 61, 77, 92, 93, 94, 107, 116. - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh đường bê tông liên tổ từ ngã ba giáp đường ĐT 186 vào các tổ 4, 3, 1 thuộc tờ bản đồ địa chính số: 60, 61, 77, 92, 93, 94, 10
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đất ở còn lại các ngõ, ngách thuộc các tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6. - Phường Đội Cấn |
Đất ở còn lại các ngõ, ngách thuộc các tổ 1, 2, 3, 4, 5, 6.
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đoạn từ cổng Trường cấp III Sông Lô 2 đến hết địa phận phường Đội Cấn. - Phường Đội Cấn |
Các thửa đất ở liền cạnh mặt đường.
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường loại I |
|
12.000.000
|
4.620.000
|
1.980.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
196 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường loại II |
|
6.000.000
|
2.880.000
|
1.500.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
197 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường loại III |
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
198 |
Thành phố Tuyên Quang |
Đường loại IV |
|
2.880.000
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
199 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37: Từ Km 12 - đến Km 16 (Từ cầu bưu điện phường Mỹ Lâm đến ngã 3 giao với đường Hạ tầng kỹ thuật)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
200 |
Thành phố Tuyên Quang |
Quốc lộ 37 - Phường Mỹ Lâm |
Đất ở liền cạnh đường quốc lộ 37: Từ tiếp giáp địa phận xã Kim Phú - đến Km 12 (Cầu bưu điện phường Mỹ Lâm)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |