Bảng giá đất Huyện Sơn Dương Tuyên Quang

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Dương là: 4.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Dương là: 13.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Dương là: 309.584
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của HĐND tỉnh Tuyên Quang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 10/2021/NQ-HĐND ngày 20 tháng 12 năm 2021 Tuyên Quang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Quyết Thắng 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Quyết Thắng 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Đồng Qúy 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Đồng Qúy 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Đồng Qúy 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Trung Yên 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Trung Yên 88.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Trung Yên 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Bình Yên 112.000 96.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Bình Yên 72.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Bình Yên 56.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Ninh Lai 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Ninh Lai 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Ninh Lai 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Đông Thọ 104.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Đông Thọ 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Đông Lợi 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Kháng Nhật 96.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Kháng Nhật 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Kháng Nhật 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Lương Thiện 112.000 80.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Sơn Dương Khu vực 2 - Xã Lương Thiện 76.000 64.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Sơn Dương Khu vực 3 - Xã Lương Thiện 48.000 40.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tân Thanh 104.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tân Thanh 76.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Tân Thanh 48.000 30.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Trường Sinh 104.000 60.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Trường Sinh 76.000 48.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
329 Huyện Sơn Dương Khu vực 1 - Xã Trường Sinh 48.000 30.000 - - - Đất TM-DV nông thôn
330 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ tâm ngã 3 ông Việt về phía Sơn Nam 150 m. 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
331 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ 151 m trở đi (tiếp giáp đoạn từ tâm ngã 3 ông Việt về phía Sơn Nam 150 m nêu trên) - đến cống đập Bạch Xa 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ cống đập Bạch Xa - đến đường rẽ vào Trại bò sữa Tiền Phong xã Phúc Ứng 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
333 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ đường rẽ vào Trại bò sữa Tiền Phong - đến bãi khai thác đá thôn Khuân Thê xã Phúc Ứng 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
334 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ bãi khai thác đá thôn Khuân Thê - đến đỉnh đèo Khuân Do xã Phúc Ứng (đi về phía đèo Khuân Do) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ đỉnh đèo Khuân Do - đến đường rẽ vào Vực Lửng xã Thanh Phát cũ. 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
336 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ Vực Lửng - đến đường rẽ từ xã Tân Thanh đi UBND xã Thanh Phát cũ. 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
337 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ đường rẽ đi UBND xã Thanh Phát cũ - đến hồ Cây Thị xã Tân Thanh (Nghĩa trang liệt sỹ xã Tân Thanh (Tuân Lộ cũ). 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ hồ Cây Thị xã Tân Thanh (về phía UBND xã Tân Thanh) - đến giáp địa phận xã Sơn Nam 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
339 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đoạn từ địa phận xã Sơn Nam (giáp địa phận xã Tuân Lộ) - đến đỉnh dốc trường THPT Sơn Nam 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
340 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ đỉnh dốc Trường THPT Sơn Nam - đến UBND xã Sơn Nam 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ UBND xã Sơn Nam - đến hết Cầu Bâm xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
342 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Từ Đầu cầu Bâm - đến hết địa phận xã Sơn Nam (về phía Vĩnh Phúc) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
343 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Ngã ba Nút giao QL 2C và Quốc lộ 37) Đất ở bám 2 bên đường Quốc lộ 2C (mới) đoạn từ ngã ba rẽ đi cầu Thiện Kế - đến ngã ba tiếp giáp đường Quốc lộ 2C cũ thôn Lõng Khu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đỉnh dốc Tân Kỳ (TT Sơn Dương) - đến đầu Cầu Quất, xã Tú Thịnh 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
345 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ cầu Quất - đến Cầu Bì (Tú Thịnh) đi Tân Trào 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
346 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ Cầu Bì (xã Tú Thịnh) - đến cổng đội Tân Thái - Công ty chè Tân Trào (đi về phía xã Tân Trào) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ cổng đội Tân Thái - (Công ty chè Tân Trào) - đến ngã 3 đường rẽ đi khu di tích hang Bòng 288.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ Khu vực chợ Tân Trào - đến đường rẽ đi thôn Tiền Phong xã Tân Trào 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đường rẽ đi thôn Tiền Phong - đến đường rẽ đi Yên Thượng Trung Yên 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Đoạn từ đường rẽ đi thôn Yên Thượng xã Trung Yên - đến ngã 3 Cầu Tràn, thôn Lê, xã Minh Thanh 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ ngã 3 Cầu Tràn thôn Lê, xã Minh Thanh - đến Cầu Trung Yên, xã Trung Yên 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 2C (Từ TT Sơn Dương đi xã Trung Yên) Từ cầu Trung Yên - đến cầu Ngòi Môn (hết địa phận xã Trung Yên) 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ đỉnh dốc nghĩa trang liệt sỹ (gốc Cây Gạo) - đến cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Từ tiếp giáp cống qua đường đầu hồ số 1 - Đội thủy sản Sơn Dương - đến Km 34 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Từ Km 34 - đến Km 36 Trung tâm xã Hợp Thành (Trụ sở UBND xã Hợp Thành) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ Km 36 - đến Km 38 (Kè 36) xã Hợp Thành 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ T.Trấn Sơn Dương đi Thái Nguyên) Đoạn từ Km 38 - đến đỉnh Đèo Khế 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ đường thôn Tân Hòa cũ (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa cũ, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Bến xe khách Sơn Dương 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đất liền cạnh đường từ Bến xe khách Sơn Dương - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C - đến 200 m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ cách tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 37 và Quốc lộ 2C từ 200m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4. 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phai Cày (thôn Tân Hòa cũ) (giáp ranh giữa thôn Tân Hòa, xã Phúc Ứng với Tổ nhân dân Tân Phúc, thị trấn Sơn Dương) - đến Cây xăng Tân Hòa 1.320.000 2.200.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đất liền cạnh đường từ Cây Xăng Tân Hòa - đến tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 780.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Đoạn từ tâm ngã ba giao giữa đường Quốc lộ 2C với Quốc lộ 37 200m (theo hướng đi thành phố Tuyên Quang). 780.000 1.300.000 - - - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cách tâm ngã ba ông Việt 151m trở đi - đến cống thoát nước dốc áp Km 4 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ chân dốc áp Km 4 - đến cầu Đa Năng, xã Tú Thịnh. 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ cầu Đa Năng - đến ngã ba rẽ đi Đông Thọ. 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đường rẽ đi Đông Thọ - đến ngã ba đi bến Bình Ca thuộc địa phận xã Thượng Ấm. 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ ngã ba đi bến Bình Ca - đến cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm. 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Sơn Dương Quốc lộ 37 (Từ thị trấn Sơn Dương - Tuyên Quang), địa phận xã Phúc Ứng, Tú Thịnh Từ Cầu Xoan 2 trại giam Quyết Tiến, xã Thượng Ấm đến hết địa phận - xã Thượng Ấm (về phía thành phố Tuyên Quang) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ ngã ba trạm y tế Thượng Ấm đi vào hết khu dân cư thôn Hồng Tiến (1.500m). 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ khu dân cư thôn Hồng Tiến - đến giáp đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Từ đất thổ cư nhà ông Trần Văn Hồng - đến đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (tiếp giáp khu công nghiệp Long Bình An) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (ngã ba Thượng Ấm - Cầu An Hòa) Đoạn từ đường rẽ đi vào UBND xã Vĩnh Lợi (điểm tiếp giáp với khu công nghiệp Long Bình An) - đến đầu cầu An Hòa (hết địa phận huyện Sơn Dương) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ ngã ba Thượng Ấm rẽ đi Đông Thọ - đến hết địa phận xã Tú Thịnh giáp suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ suối đập Hà Sơn, xã Đông Thọ - đến chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ 96.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ chân đèo Y Nhân xã Đông Thọ qua đường rẽ đi xã Cấp Tiến - đến chân đèo thuộc thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ giáp chân đèo thuộc thôn Khúc Nô - đến đạp tràn thôn Khúc Nô (nay là thôn Đông Khê) tiếp giáp với đội trồng rừng đông Hữu 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đập tràn thôn Khúc Nô - đến hết địa phận xã Đông Thọ 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp xã Đông Thọ - đến hết xã Đồng Quý 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ tiếp giáp địa phận xã Đồng Quý - đến đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ vào Trại Dê thôn Khe Thuyền 1, xã Văn Phú . - đến ngã ba đường rẽ đi xã Chi Thiết 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ đường rẽ đi xã Chi Thiết - đến Kè Dâu Đồng Dĩnh (hết địa phận xã Văn Phú) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Ngã ba Thượng Ấm đi Kim Xuyên) Từ Kè Dâu Đồng Dĩnh - đến hết địa phận xã Chi Thiết (về phía Kim Xuyên) 78.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Sơn Nam - đến hết địa phận xã Sơn Nam (giáp xã Đại Phú đi về phía Kim Xuyên) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận xã Đại Phú (giáp với Sơn Nam) - đến hết địa phận xã Tam Đa (đi về phía xã Hào Phú) 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ địa phận thôn Quang Tất (giáp với thôn Tân Mỹ xã Tam Đa) - đến cổng UBND xã Hào Phú 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng UBND xã Hào Phú - đến hết địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ giáp địa phận xã Hào Phú (đi về phía Hồng Lạc) - đến cổng trường THPT Kim Xuyên 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cổng trường THPT Kim Xuyên - đến ngã tư Bưu điện Kim Xuyên 504.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến ngã tư đến cầu Kim Xuyên 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã tư Bưu điện Kim Xuyên - đến cầu Kim Xuyên 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba đường dẫn cầu Kim Xuyên - đến ngã ba rẽ đi Cầu Khổng, xã Hồng Lạc - Xã Hồng Lạc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba cửa hàng Hoa Nội đi bến đò qua nhà ông Lộc - đến nhà ông Việt Kịt - Xã Hồng Lạc 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ ngã ba Bưu điện Kim Xuyên đi về phía Sầm Dương - đến ngã ba đường rẽ đi Lâm Trường (nhà ông Cao) - Xã Hồng Lạc 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Sơn Dương Đường tỉnh lộ (Từ Sơn Nam đi Hồng Lạc) Từ cầu Khổng xã Hồng Lạc - đến Cầu Vặc thôn Kho 9 (đi về phía Chi Thiết) xã Hồng Lạc 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ trạm biến Áp thôn Ba Nhà - đến đầu cầu Thiện Kế (S. Nam) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Sơn Dương Đường Huyện Lộ Từ ngã ba rẽ cầu Thiện Kế - đến trạm biến áp thôn Ba Nhà (xã Sơn Nam) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba Cầu Trắng qua UBND xã Tân Trào - đến thôn Tân Lập, xã Tân Trào 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Sơn Dương Đường ở ven trục đường khu du lịch Từ ngã ba đường Tỉn Keo (thôn Lúng Búng) đi về huyện Định Hóa, tỉnh Thái Nguyên (900 m) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn