101 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình.
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng).
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết.
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan.
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279).
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Khuân Hà |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Khuân Hà |
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Khuân Hà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm |
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm |
|
80.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Xuân Lập |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Xuân Lập |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Xuân Lập |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Phúc Yên |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Yên |
|
64.000
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Yên |
|
44.000
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Bình An |
|
96.000
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Bình An |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thổ Bình |
|
104.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thổ Bình |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thổ Bình |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Hồng Quang |
|
96.000
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Hồng Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Hồng Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Minh Quang |
|
76.000
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Minh Quang |
|
48.000
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp xã Minh Quang - đến hết đất hộ ông Ma Văn Trại (thôn Bản Luông)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Lâm Bình |
Khu dân cư thôn Bản Luông - Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp đất hộ Ma Văn Trại (thôn Bản Luông) - đến hết đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Hồng Quang |
Từ giáp đất hộ ông Ma Đình Ngoại (thôn Bản Luông) - đến hết đất Hồng Quang giáp đất xã Liên Hiệp, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang - đến hộ ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Đoạn từ nhà ông Vũ Năng Tuyên thôn Nà Cọn qua khu dân cư thôn Nà Cọn - đến đất hộ nhà ông Ma Ngọc Toàn bản Piát
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Thổ Bình |
Từ đất nhà ông Ma Ngọc Toàn - đến hết địa phận xã (giáp xã Bình An)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ giáp xã Thổ Bình - đến cầu Khuổi Chướn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ cầu Khuổi Chướn - đến khe Tát Dạ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ khe Tát Dạ - đến hết đất hộ ông Hoàng Văn Hồi
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Đoạn từ đất hộ ông Hoàng Văn Tưởng (giáp ông Hoàng Văn Hồi) - đến ngã ba đường vào khu Minh Tân
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Từ Ngã ba đường vào khu Minh Tân - đến ngã ba đường vào thôn Tát Ten
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Bình An |
Từ ngã ba đường vào thôn Tát Ten - đến giáp ranh thị trấn Lăng Can (hết địa phận xã Bình An)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188, Đất liền cạnh đường - Xã Xuân Lập |
Từ nhà ông Hoàng Ton Chài - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập |
Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dềnh - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Dìn
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Xuân Lập |
Đất liền cạnh đường từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Dìn - đến cầu Khuổi Hát
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Xã Thượng Lâm |
Đất liền cạnh đường từ chân đèo Ái Âu - đến Km 24 thuộc các thôn (Nà Lung, Khun Hon, Bản Bó, Nà bản, Nà Liềm)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên), Toàn bộ các thửa đất tiếp giáp với trục đường - Xã Thượng Lâm |
Đoạn từ giáp thôn Bản Chợ - đến Ngã ba đi xã Khuôn Hà và đường rẽ đi xã Phúc Yên hết đất nhà ông Hùng (thôn Nà Tông)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Lâm Bình |
Khu trung tâm thương mại - Chợ Thượng Lâm - Xã Thượng Lâm |
Khu vực tiếp giáp đường giao thông liên xã tại thôn Bản Chợ.
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà |
Đoạn từ nhà bà Huỷnh thôn Nà Thom - đến nhà ông Chẩu Văn Dũng thôn Hợp Thành
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất ở liền cạnh đường - Xã Khuôn Hà |
Đoạn từ ngã Kẹm Pu - đến hết đất hộ ông Chúc Văn Nông thôn Nà Vàng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Lâm Bình |
Đường giao thông từ trường tiểu học Khuôn Hà đến đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng - Xã Khuôn Hà |
Đường giao thông từ Trường tiểu học Khuôn Hà - đến Đèo Kéo Ráo, thôn Nà Vàng
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ đầu cầu Bản Thàng - đến hết cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Tấng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ cống thoát nước tiếp giáp thôn Bản Thàng - đến chân đập nước thủy lợi thôn Bản Tấng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ chân đập nước thủy lợi Bản Tấng - đến tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn tiếp giáp đường vào chợ trung tâm xã Phúc Yên - đến ngã ba đường vào Homstay Bản Bon
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 185 (Thượng Lâm - Phúc Yên) - Đất liền cạnh đường - Xã Phúc Yên |
Đất liền cạnh đường: Đoạn từ ngã ba cầu tràn thôn Nà Khậu - đến hết đèo Khau Cau, xã Phúc Yên (tiếp giáp xã Ngọc Minh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp xã Phúc Sơn - đến suối Tá Nà Mạ
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ giáp suối Tá Nà Mạ - đến hết đất thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ giáp thôn Nà Mè (cây đa thôn Nà Han cũ) - đến giáp thôn Bản Đồn
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Minh Quang |
Từ thôn Bản Đồn - đến hết xã Minh Quang giáp xã Hồng Quang
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ ngã ba Minh Đức - đến Km 30+300 (đến hết thửa đất hộ ông Giang).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 30+300 - đến Km 31+700 (giáp đất hộ ông Giang đến hết thửa đất hộ ông Tảo).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Minh Quang |
Đoạn từ Km 31+700 (giáp thửa đất hộ ông Tảo) - đến giáp đất xã Thổ Bình.
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ giáp xã Minh Quang đi qua khu tái định cư thôn Bản Câm - đến hết Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề, thôn Noong Cuồng).
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ Km 138+600 (hết đất nhà ông Ma Phúc Tề thôn Noong Cuồng) - đến chân Đèo đá thôn Tầng (Km 135+500)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Lâm Bình |
Quốc lộ 279 - Xã Phúc Sơn |
Đoạn từ chân Đèo đá (Km 135+500) - đến hết đất xã Phúc Sơn giáp xã Năng Khả, Na Hang
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ đỉnh đèo Lai (giáp xã Tân Mỹ) - đến tràn Nà Pết.
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp tràn Nà Pết - đến hết cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan.
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Lâm Bình |
Đường tỉnh 188 - Xã Phúc Sơn |
Từ giáp cổng xưởng tuyến Mỏ Măng gan - đến ngã ba Bản Câm (giáp Quốc Lộ 279).
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Khuân Hà |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Khuân Hà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Khuân Hà |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thượng Lâm |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thượng Lâm |
|
60.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thượng Lâm |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Xuân Lập |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Xuân Lập |
|
45.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Xuân Lập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Phúc Yên |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Yên |
|
48.000
|
39.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Yên |
|
33.000
|
27.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Bình An |
|
72.000
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Bình An |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Thổ Bình |
|
78.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Thổ Bình |
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Thổ Bình |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 1 - Xã Hồng Quang |
|
72.000
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Hồng Quang |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Hồng Quang |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Phúc Sơn |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 3 - Xã Phúc Sơn |
|
36.000
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Lâm Bình |
Khu vực 2 - Xã Minh Quang |
|
57.000
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |