| 1901 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1902 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1903 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) - Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp)
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1904 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) - Kênh I (Hạt Kiểm lâm)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1905 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1906 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Lý Tự Trọng (Trường THCS Chu Văn An)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1907 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 19/5 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Ngô Quyền
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1908 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1909 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng - Phường 1 |
Đường 3/2 - Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1910 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng ( 01 đoạn của tuyến Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh) - Phường 1 |
Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh - Sông Long Toàn
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1911 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (UBND thị xã)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1912 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Điện Biên Phủ - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (Bưu điện)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1913 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 1 |
Khu vực Chợ Duyên Hải - Khu vực Chợ Duyên Hải
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1914 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Phạm Văn Nuôi - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Ngô Quyền
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1915 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 1/5 (Bến Xuồng) - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường 3/2
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1916 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường 19/5 - Quốc lộ 53
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1917 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Tuyến số 1
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1918 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tuyến số 1 - Sân bay đầu dưới
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1919 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Đường 3/2 - Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1920 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 - Cầu Long Toàn
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1921 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nội bộ khu nhà ở khóm 1 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1922 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Phường 1 |
Đường 3/2 - Đường 30/4
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1923 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa mới - Phường 1 |
Đường nhựa Khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Giáp ranh Thị ủy
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1924 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm (Quốc lộ 53) - Đường 3/2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1925 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa nhà Sáu Khởi - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường đal khóm 3
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1926 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 3 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Trường Tiểu học Kim Đồng) - Hết đường đal
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1927 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất khóm 3 - Phường 1 |
Giáp đường đal khóm 3 - Đường 3/2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1928 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất giữa khóm 3 - Phường 1 |
Lý Tự Trọng - Đường đất khóm 3
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1929 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 2 - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Trần Hoàng Hiệp) - Hết đường đal
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1930 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Sự) - Đường 2/9
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1931 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Cơ quan Huyện đội cũ
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1932 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Đỗ Xuân Quang - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (gần UBND xã Long Toàn) - Đường Võ Thị Sáu (đối diện trụ sở Khóm 4)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1933 |
Thị xã Duyên Hải |
Tuyến số 1 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1934 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Đường nhựa khóm 3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1935 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 1 |
Đường 3/2 - Hết ranh phường 1 (Giáp ranh phường 2)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1936 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1937 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Phường 1 |
Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh - Quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1938 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Quang Trung - Phường 1 |
Quốc lộ 53 (nhà Ba Kiệt) - Đường nhựa ấp Giồng Giếng
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1939 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp Giồng Giếng (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Sân bay đầu dưới - Đường đal ấp Long Điền
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1940 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal ấp Long Điền (áp dụng cho thị xã Duyên Hải) - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường đal ấp Giồng Giếng
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1941 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Đình Phước Lộc - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1) - Đường Võ Thị Sáu
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1942 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Kênh I
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1943 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường cặp Kênh I - Phường 1 |
Đường 2/9 - Kênh I
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1944 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Huỳnh Thị Cẩm - Phường 1 |
Đường Nguyễn Trãi - Đường nhựa khóm 3
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1945 |
Thị xã Duyên Hải |
Phường 1 |
Các tuyến đường đal, đường đất còn lại tại địa bàn phường 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1946 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa từ QL53 đến Phước Bình - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường Dương Quang Đông (thửa 129, 586 tờ 22)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1947 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa giữa khóm 4 - Phường 1 |
Đình Phước Lộc - Đường Võ Thị Sáu
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1948 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khóm 2 - Phường 1
|
Quốc lộ 53 - Đường Lý Tự Trọng
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1949 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đanl khóm 1 - Phường 1 |
Đường 3/2 - Kênh I
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1950 |
Thị xã Duyên Hải |
Đoạn Quốc lộ 53 mới - Phường 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1951 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 12-14 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 12 xã Long Hữu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1952 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa ấp 17 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2, giáp ấp 17 xã Long Hữu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1953 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh Thánh thất Long Hữu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1954 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào Trường THPT xã Long Hữu - Phường 2 |
Hết ranh Thánh thất Long Hữu - Đường tỉnh 914
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1955 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất liên ấp 10-11 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 ( Trường tiểu học Lê Quí Đôn) - Hết ranh phường 2, giáp ấp 11 xã Long Hữu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1956 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Dương Quang Đông - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết ranh phường 2 (Giáp ranh phường 1)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1957 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 30/4 - Phường 2 |
Đường tỉnh 913 - Cầu Cá Ngát
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1958 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 2 |
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1959 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa vào nhà công vụ ấp 12 - Phường 2 |
Quốc lộ 53 - Hết đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1960 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 1 - Phường 2 |
Chợ phường 2 - Đường đất liên ấp 10-11
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1961 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa Phước Bình - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 169, tờ bản đồ số 42) - Cầu Phước Bình 1 (thửa 22, tờ bản đồ số 42)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1962 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lộ Bà Mười Nối dài - Phường 2 |
Đường Dương Quang Đông (thửa 406, tờ bản đồ số 16) - Bến Xuồng (Hết ranh thửa 6, tờ bản đồ số 22)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1963 |
Thị xã Duyên Hải |
Các đường nhựa, đường đal còn lại thuộc phường 2 |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 1964 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Sông Long Toàn - Đường 2/9
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1965 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Lý Tự Trọng
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1966 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1967 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 3/2 - Phường 1 |
Bệnh viện Đa khoa; đối diện đường Dương Quang Đông - Quốc lộ 53
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1968 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1969 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Vòng xoay UB Phường 1) - Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp)
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1970 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 2/9 - Phường 1 |
Đường 3/2 (Vòng xoay Ngân hàng Nông nghiệp) - Kênh I (Hạt Kiểm lâm)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1971 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1972 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Điện Biên Phủ - Đường Lý Tự Trọng (Trường THCS Chu Văn An)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1973 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 19/5 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Ngô Quyền
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1974 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1975 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng - Phường 1 |
Đường 3/2 - Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1976 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Hồ Đức Thắng ( 01 đoạn của tuyến Đường quanh khu nuôi tôm công nghiệp Long Thạnh) - Phường 1 |
Bên phải hết ranh khóm 1; bên trái đến giáp kênh - Sông Long Toàn
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1977 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (UBND thị xã)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1978 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Điện Biên Phủ - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường 3/2 (Bưu điện)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1979 |
Thị xã Duyên Hải |
Các dãy phố chợ - Phường 1 |
Khu vực Chợ Duyên Hải - Khu vực Chợ Duyên Hải
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1980 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Phạm Văn Nuôi - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Ngô Quyền
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1981 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 1/5 (Bến Xuồng) - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường 3/2
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1982 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Đường 19/5 - Quốc lộ 53
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1983 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Tuyến số 1
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1984 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 |
Tuyến số 1 - Sân bay đầu dưới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1985 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Đường 3/2 - Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1986 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Ngô Quyền - Phường 1 |
Cây xăng (Bến Phà cũ); đối diện đường 19/5 - Cầu Long Toàn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1987 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nội bộ khu nhà ở khóm 1 - Phường 1 |
Đường 2/9 - Đường Điện Biên Phủ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1988 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Phường 1 |
Đường 3/2 - Đường 30/4
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1989 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa mới - Phường 1 |
Đường nhựa Khu văn hóa (sau Phòng Nông nghiệp và PTNT) - Giáp ranh Thị ủy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1990 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Nguyễn Trãi - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm (Quốc lộ 53) - Đường 3/2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1991 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường nhựa nhà Sáu Khởi - Phường 1 |
Đường 19/5 - Đường đal khóm 3
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1992 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 3 - Phường 1 |
Đường 19/5 (Trường Tiểu học Kim Đồng) - Hết đường đal
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1993 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất khóm 3 - Phường 1 |
Giáp đường đal khóm 3 - Đường 3/2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1994 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đất giữa khóm 3 - Phường 1 |
Lý Tự Trọng - Đường đất khóm 3
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1995 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường đal khóm 2 - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Trần Hoàng Hiệp) - Hết đường đal
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1996 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Lý Tự Trọng - Phường 1 |
Đường 19/5 (nhà ông Sự) - Đường 2/9
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1997 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Võ Thị Sáu - Phường 1 |
Quốc lộ 53 - Cơ quan Huyện đội cũ
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1998 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường Đỗ Xuân Quang - Phường 1 |
Đường Trần Hưng Đạo (gần UBND xã Long Toàn) - Đường Võ Thị Sáu (đối diện trụ sở Khóm 4)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1999 |
Thị xã Duyên Hải |
Tuyến số 1 - Phường 1 |
Vòng xoay ngã năm - Đường Trần Hưng Đạo (hết ranh Phường 1)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2000 |
Thị xã Duyên Hải |
Đường 30/4 - Phường 1 |
Đường Lý Tự Trọng - Đường nhựa khóm 3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |