401 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hàng Còng |
Quốc lộ 54 (xã Hùng Hòa) - Cầu Ngãi Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
402 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao |
Quốc lộ 60 - Chùa Ô Trao
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
403 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Xóm Vó - An Cư - Định Bình |
Quốc lộ 60 - Cầu Chà Vơ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
404 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên xã Phú Cần - Hiếu Trung |
Đường đal 3,5m (Ô Ét) - Đường huyện 25
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
405 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tập Ngãi - Xã Tập Ngãi |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
406 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Cây Ổi - Xã Tập Ngãi |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
407 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Trung - Xã Tập Ngãi |
Đường tỉnh 912 - Đường huyện 13
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
408 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cây Ổi, Xóm Chòi, Ông Xây Đại Sư - Xã Tập Ngãi |
Đường nhựa ấp Cây Ổi - Giáp Đường tỉnh 912
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
409 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
410 |
Huyện Tiểu Cần |
Chợ Ngã Tư - Xã Ngãi Hùng |
Nhà ông Cẩn - Kênh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
411 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Ngãi Hùng - Xã Ngãi Hùng |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
412 |
Huyện Tiểu Cần |
Đưởng tỉnh 911 - Xã Ngãi Hùng |
Đường tỉnh 912 - Kênh Chánh Hội
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
413 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT xã Ngãi Hùng (Đường huyện 38) - Xã Ngãi Hùng |
Kênh Chánh Hội - Kênh Út Đảnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
414 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Ngãi Chánh-Ngãi Thuận- Ngãi Phú - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Nhà Võ văn Sơn (thửa đất 261, tờ bản đồ số 1)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
415 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Ngãi Hùng |
Cầu Sắt Chánh Hội B - Giáp ranh xã Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
416 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ngãi Chánh - Ngãi Hưng - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Giáp xã Tập Sơn huyện Trà Cú
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
417 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 407 tở bản đồ số 5
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
418 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa trục chính nội đồng 3,5 m - Xã Ngãi Hùng |
Đường huyện 38 - Hết thửa 125 tở bản đồ số 16
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
419 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ Hiếu Trung - Xã Hiếu Trung |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
420 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Tân Trung Giồng - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Hết đường nhựa ấp Tân Trung Giồng B
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
421 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Cầu Phú Thọ I
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
422 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ I - Xã Hiếu Trung |
Cầu Phú Thọ I - Nhà ông Mừa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
423 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Phú Thọ II (Đường huyện 25) - Xã Hiếu Trung |
Quốc lộ 60 - Giáp ranh xã Phong Thạnh
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
424 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 2 - Giáp ranh xã Hiếu Tử
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
425 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Trụ sở BND ấp Cây Gòn - Cầu 2 Truyền (Ranh xã Phú Cần)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
426 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Phú Thọ 1 liên ấp - Xã Hiếu Trung |
Nhà Bà 2 Phụng - Nhà Ông Trước (Cây Gòn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
427 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Cây Gòn - Xã Hiếu Trung |
Đường huyện 25 - Xã Phú Cần
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
428 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Na Liên xã - Xã Hiếu Trung |
Ngã 3 (Tà Mẫn) - Đường huyện 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
429 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Giáp mặt hàng (giáp ranh thị trấn Cầu Quan) - Cống Cần Chông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
430 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
Cống Cần Chông - Ngã ba đê bao Cần Chông
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
431 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm chợ xã Tân Hòa - Xã Tân Hòa |
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
432 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Hết tuyến
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
433 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Thành Đông - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã - Cầu Ba Lai
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
434 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Sóc Dừa - Trẹm - Xã Tân Hòa |
Ngã ba nhà 3 Tịnh - Đường tỉnh 915
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
435 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Giáp ranh ấp Sóc Cầu, xã Hùng Hòa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
436 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Ngã 3 nhà ông 3 Tịnh - Cầu Cây Chăng
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
437 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cao Một - Xã Tân Hòa |
Đường vào Trung tâm xã (Công viên xã) - Ngã ba nhà 3 Tịnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
438 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Cần Tiêu - Xã Tân Hòa |
Giáp Đường huyện 26 - Tha la ấp Cần Tiêu
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
439 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào Trung tâm xã Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Sông Từ Ô
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
440 |
Huyện Tiểu Cần |
Trung tâm Chợ Hùng Hòa - Xã Hùng Hòa |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
441 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
442 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1-Ông Rùm 2 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà ông Sáu Lầu
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
443 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal 3,5m liên ấp Ông Rùm 1-Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà bà Lạm Thị Tế
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
444 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (Chùa Long Hòa) - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Chợ Hùng Hòa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
445 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giao thông vào trung tâm chợ Sóc Cầu - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Đầu cầu chợ Sóc Cầu
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
446 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Từ Ô 1 - Xã Hùng Hòa |
Nhà bà Lâm Thị Tế - Trung tâm xã
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
447 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Sóc Cầu - Cây Da - Sóc Tràm - Xã Hùng Hòa |
Đầu cầu Sóc Cầu - Chùa O Veng Chas
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
448 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Ông Rùm 1 - Xã Hùng Hòa |
Quốc lộ 54 - Nhà 9 Chòi
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
449 |
Huyện Tiểu Cần |
Hai dãy phố Chợ Tân Hùng - Xã Tân Hùng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
450 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 (BCHQS xã) - Ngã ba Quốc lộ 54 (hết đất bà Sa Vane)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
451 |
Huyện Tiểu Cần |
Cặp bờ sông khu vực chợ - Xã Tân Hùng |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
452 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal (vào Xí nghiệp gỗ) - Xã Tân Hùng |
Đường nhựa (Lộ tẻ) - Sông Rạch Lợp
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
453 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào TT giống thủy sản - Xã Tân Hùng |
Đường huyện 26 - Trung tâm giống thủy sản
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
454 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Chợ, ấp Trà Mềm - Xã Tân Hùng |
Giáp Quốc lộ 54 - Cầu Ngãi Hùng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
455 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhứt - Phụng Sa - Te Te - Xã Tân Hùng |
Đường ấp Nhứt - Đường Hàng Còng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
456 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Nhì - Te Te - Xã Tân Hùng |
Cầu ấp Nhì - Đường Hàng Còng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
457 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Trung Tiến - Xã Tân Hùng |
Đường Trung Tiến - Cầu 7 Dậu
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
458 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ-Phụng Sa - Xã Tân Hùng |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
459 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Hiếu Tử - Xã Hiếu Tử |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
460 |
Huyện Tiểu Cần |
Khu Trung tâm chợ Lò Ngò (kể cả 04 thửa cặp Quốc lộ 60) - Xã Hiếu Tử |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
461 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Ô Trôm - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Cầu Trung ương Đoàn ấp Ô Trôm
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
462 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Chợ - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 (nhà Lục Sắc) - Cầu ấp Chợ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
463 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường giữa ấp Kinh Xáng - Xã Hiếu Tử |
Quốc lộ 60 - Đường vào Trung tâm Huyền Hội (nhà Tám Be)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
464 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên xã - Xã Hiếu Tử |
Cầu 135 ấp chợ - Giáp ranh xã Hiếu Trung
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
465 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ô Trao - Xã Hiếu Tử |
Cầu Ô Trôm đi Ô Trao - Cổng văn hóa ấp Ô Trao
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
466 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa cặp kinh tế mới - Xã Hiếu Tử |
Phòng thuốc Nam Hưng Hiếu Tự - Nhà ông Nguyễn Văn Lào
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
467 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa 3m - Xã Hiếu Tử |
Đường nhựa ấp Chợ (Trụ sở ấp Chợ) - Kênh 5 thước
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
468 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Tân Đại - Xã Hiếu Tử |
Trường tiểu học Hiếu Tử C - Quốc lộ 60, cống Út Vui
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
469 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Hết ranh xã Long Thới
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
470 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Định Bình - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 (Nhà thờ) - Cầu Chà Vơ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
471 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Cầu Tre-Định Hòa - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Nhà ông Cao Văn Tám
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
472 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Giữa - Xã Long Thới |
Kênh Trinh Phụ - Quốc lộ 60 (thị trấn Cầu Quan)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
473 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa liên ấp Định Phú C-Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường nhựa Giồng Giữa - Cầu Hai Huyện
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
474 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cầu Tre - Trinh Phụ (Ba Quốc) - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Kênh Trinh Phụ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
475 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Trinh Phụ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Giáp đường đal (nhà bà Trần Thị Hoa)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
476 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa Giồng Cục - Xã Long Thới
|
Đường đal Giồng Da - Đường nhựa bờ đông Nguyễn Chánh Sâm (2 nhánh)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
477 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa bờ tây kênh Nguyễn Chánh Sâm - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Cầu Báo Ân
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
478 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Phú A - Xã Long Thới |
Đường dẫn vào Cầu Bàu Hoang
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
479 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa vào Chùa Phổ Tịnh - Xã Long Thới |
Quốc lộ 60 - Chùa Phổ Tịnh
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
480 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường đal sau trường Mẫu giáo cũ - Xã Long Thới |
Đường Giồng Giữa - Đường trụ sở BND ấp Trinh Phụ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
481 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa kênh Đức Mẹ Định Bình - Xã Long Thới |
Đường nhựa Định Bình - Đường đal Định Bình
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
482 |
Huyện Tiểu Cần |
Tuyến Bờ tây kênh Cầu Tre - Xã Long Thới |
Cầu Cầu Tre - Đường nhựa kênh Ba Quốc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
483 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Ô Ét - Bà Ép - Sóc Tre - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 (Ô Ét) - Giáp ranh ấp Phú Thọ I và cầu khóm 2
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
484 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa ấp Đại Trường - Xã Phú Cần |
Quốc lộ 54 - Cầu Cầu Tre
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
485 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường liên ấp Đại Mong - Bà ép - Xã Phú Cần |
QL 60 - Giáp đường 3,5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
486 |
Huyện Tiểu Cần |
Huyện Tiểu Cần |
Các đường nhựa, đường đal còn lại
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
487 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường vào cầu khóm 2 - Thị trấn Tiểu Cần |
Đường Võ Thị Sáu - Cầu khóm 2
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
488 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nhựa khóm 4 - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 54 - Hết tuyến
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
489 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường nội ô thị trấn Tiểu Cần (Đường tỉnh 912) - Thị trấn Tiểu Cần |
Kênh Bà Liếp (nhánh số 1) - Ngã ba Rạch Lợp
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
490 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường cặp Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị trấn Tiểu Cần |
Quốc lộ 60 - Đường Võ Thị Sáu
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
491 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Trần Hưng Đạo (ngã ba Nhà Thờ) - Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
492 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Nguyễn Huệ - Thị trấn Cầu Quan |
Đường 30/4 (Định Tấn); đối diện hết thửa 37, tờ bản đồ 31 (hộ Nguyễn Văn An) - Sông Cần Chông
|
1.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
493 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60) - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 (Giáp ranh xã Long Thới) - Bến Phà
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
494 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Nguyễn Huệ - Cống khóm III
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
495 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Trần Phú (lộ Định Thuận) - Thị trấn Cầu Quan |
Cống khóm III - Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 60)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
496 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Cách Mạng Tháng 8 (Đường huyện 34) - Thị trấn Cầu Quan |
Giáp xã Long Thới - Cống Chín Chìa
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
497 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Cống Chín Chìa - Đường Trần Phú
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
498 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Phú - Sông Cần Chông
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
499 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Ngang - Thị trấn Cầu Quan |
Quốc lộ 60 - Đường Trần Phú
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
500 |
Huyện Tiểu Cần |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Cầu Quan |
Đường Trần Hưng Đạo (ngã ba nhà thờ Mặc Bắc) - Đường Sân bóng; đối diện hết ranh thửa 43, tờ bản đồ 16 (hộ ông Tô Kiết Hưng)
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |