501 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Đường huyện 34 (Đường Cổng 2 Đông - Cách Quốc lộ 1:100m
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
502 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Đoạn còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
503 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đỗ Văn Thống |
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
504 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Phan Văn Khỏe |
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
505 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Nguyễn Minh Đường |
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
506 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Miểu Cây Dông (ĐH 93) |
Quốc lộ 1A, Phường 10; xã Trung An - Đường Trần Văn Hiển, xã Trung An
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
507 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 93 |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
508 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Chùa Vĩnh Tràng |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
509 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Mỹ Chánh, xã Tân Mỹ Chánh |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
510 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Vựa lá Thanh Tòng cũ |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
511 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Nguyễn Tử Vân (Đường Khu hành chính phường 10) |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
512 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tổ 3, khu phố Trung Lương, phường 10 |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
513 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào khu nhà ở thuộc kho 302, xã Trung An |
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
514 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đê Hùng Vương |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
515 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc kênh kho Đạn, xã Trung An |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
516 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cặp Viện Bảo Tàng |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
517 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cầu Ván xã Trung An (ĐH 95) |
Đường Trần Văn Hiển, xã Trung An - Đường Nguyễn Công Bình, xã Trung An
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
518 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Làng Tân Mỹ Chánh (ĐH 87) |
Đường tỉnh 879B, cầu Gò Cát, Phường 9 - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
519 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Phong (ĐH 87B) |
Cầu Bình Phong, xã Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
520 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Nghĩa Trang (ĐH 88) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Giáp ranh huyện Chợ Gạo, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
521 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
522 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
523 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
524 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
525 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
526 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
527 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
528 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
529 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
530 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
531 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
532 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
533 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
534 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
535 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
536 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
537 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 95, xã Trung An |
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
538 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 87, xã Tân Mỹ Chánh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
539 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 87B, xã Tân Mỹ Chánh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
540 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 88 |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
541 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90B |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
542 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90C |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
543 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90D |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
544 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90E |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
545 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 28, xã Đạo Thạnh |
|
592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
546 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 91, xã Mỹ Phong |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
547 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cặp Kênh Nổi, xã Tân Mỹ Chánh (ĐH 87C) |
Quốc lộ 50, Phường 9 - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
548 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nổi, xã Tân Mỹ Chánh |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
549 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Sườn xã Đạo Thạnh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
550 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cột Cờ, xã Đạo Thạnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
551 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cổng chào ấp 2, xã Đạo Thạnh |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
552 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N3, ấp Phong Thuận và Bình Phong, xã Tân Mỹ Chánh |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
553 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Lợi 1, xã Tân Mỹ Chánh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
554 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Lợi 2, xã Tân Mỹ Chánh |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
555 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường và cầu qua kênh Hốc Lựu, xã Tân Mỹ Chánh |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
556 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trương Thành Công |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
557 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nam Vang, phường 9 |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
558 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Âu Dương Lân |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
559 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Công ty May Tiền Tiến |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
560 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường liên ấp Bình Thành - Bình Lợi |
Cầu Kinh - Ngã ba đường Bình Lợi 1
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
561 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường liên ấp Bình Thành - Bình Lợi |
Ngã ba đường Bình Lợi 1 - Giáp ranh Chợ Gạo
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
562 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trung tâm xã Thới Sơn (ĐH 94C) |
Từ cầu Đúc về hướng Đông, kể cả 02 tuyến đường nhánh lên xuống cầu Rạch Miễu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
563 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trung tâm xã Thới Sơn (ĐH 94C) |
Từ cầu Đúc về hướng Tây
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
564 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 94C |
Từ cầu Đúc về hướng Đông
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
565 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 94C |
Từ cầu Đúc về hướng Tây
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
566 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N3, ấp Mỹ Hưng |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
567 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cầu đường Mỹ Phú |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
568 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Một Quang |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
569 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Phùng Há |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
570 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Thị Điểu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
571 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Trọng Quốc |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
572 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Văn Cửu |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
573 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Ba Thiện |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
574 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bờ Cộ |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
575 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường 30/4 - xã Phước Thạnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
576 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nổi, phường 9 (ĐH87C) |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
577 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường nhánh Nguyễn Công Bình |
Thuộc xã Trung An
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
578 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Âu Dương Lân (Đầu QL.50 vào UBND phường 9) |
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
579 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường bờ kè sông Tiền |
Phan Thanh Giản - Cảng cá Mỹ Tho
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
580 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bờ kênh, phường 6 (cặp Quan Âm Tu viện) |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
581 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh N2, phường 9 |
Đường Trần Thị Thơm - Đường Kênh Nổi
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
582 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Dân Thuận |
Cầu Dân Thuận - Đường Kênh N2
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
583 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đìa Lá, xã Trung An |
Đường Đê Hùng Vương - Đường huyện 93
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
584 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lâm Sản 8, xã Trung An |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
585 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường 19/5, xã Trung An |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
586 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N5, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường huyện 87C - Đường huyện 87
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
587 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N6, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường Quốc lộ 50 - Đường Huyện 87C
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
588 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N6B, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường huyện 87C - Kênh ngang Tân Tỉnh B
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
589 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N7, xã Tân Mỹ Chánh |
Toàn tuyến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
590 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lò Gạch, xã Tân Mỹ Chánh |
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
591 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cống Gò Cát, xã Mỹ Phong |
Toàn tuyến
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
592 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Đình, xã Mỹ Phong |
Đường Trần Nguyên Hãn (đối diện cây xăng Nam Khang Phường 8) - Cầu An Lợi (tiếp giáp ĐH 91)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
593 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Tổ 15 ấp Mỹ Thạnh, xã Mỹ Phong (đối diện Khu tái định cư Mỹ Phong) |
Đường Lê Văn Nghề - Giáp ranh xã Đạo Thạnh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
594 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Thạnh Hòa, xã Đạo Thạnh |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
595 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường rạch Cầu Bần, xã Đạo Thạnh, xã Mỹ Phong |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
596 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cầu 7 Dũng sĩ (nhựa), xã Mỹ Phong |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
597 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường rạch Cầu Đúc, Phường 3, Phường 8, xã Mỹ Phong |
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
598 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Mỹ Hưng, xã Phước Thạnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
599 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Tổ 7-14-16-17, ấp Long Hưng, xã Phước Thạnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
600 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Số 1, ấp Long Mỹ, xã Phước Thạnh |
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |