5401 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 77 (Kênh 6 Bằng Lăng) |
Kênh 28 - Đường Nguyễn Văn Tiếp B
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5402 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 81 (Tân Hưng) |
Quốc lộ 30 - UBND xã Tân Hưng
|
169.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5403 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường Nguyễn Văn Tiếp B) |
UBND xã Tân Hưng (Đường Tân Hưng) - UBND xã Hậu Mỹ Bắc A
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5404 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 82 (Đường vào Bia chiến thắng Rạch Ruộng) |
Quốc lộ 30 (xã Tân Hưng) - Cầu Kênh Ranh
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5405 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 71C (Đường đê Kênh 8) |
Quốc lộ 1 - Đường Huyện lộ 71 (xã An Cư)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5406 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Đông (Cai Lậy) 200m
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5407 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái (Ngã tư Cái Bè) - Quốc lộ 1 |
Tim nhà lồng chợ - Về phía Tây (Mỹ Thuận) 200m
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5408 |
Huyện Cái Bè |
Tuyến SXKD - TMDV (Bà Đắc) |
Cầu Bà Đắc - Cầu An Cư
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5409 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Bình - Quốc lộ 1 |
Đầu cầu An Cư - Đường vào chợ mới An Bình
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5410 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh - Quốc lộ 1 |
Cầu Trà Lọt (cũ) - Đường huyện 71, 71B
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5411 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Thiện Trí - Quốc lộ 1 |
Cầu Thiện Trí - Nghĩa trang huyện
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5412 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Ông Hưng - Quốc lộ 1 |
Cầu Ông Hưng - Về phía Đông (Mỹ Tho) 200m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5413 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây - Quốc lộ 1 |
Cầu Mỹ Đức Tây - Cầu Rạch Miễu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5414 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái Đông - Quốc lộ 1 |
Đường vào chợ - Cầu Rạch Miễu
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5415 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Ranh An Thái Trung - Cầu An Hữu
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5416 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Hữu - Quốc lộ 1 |
Cầu An Hữu - Cầu Rạch Giồng
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5417 |
Huyện Cái Bè |
Quốc lộ 30 |
Từ Cầu Rạch Ruộng - đến Trường THCS (Cấp 2) Tân Thanh
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5418 |
Huyện Cái Bè |
Ngã ba kênh 7 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường tỉnh 869 - Chợ nông sản Thiên Hộ
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5419 |
Huyện Cái Bè |
Đường N3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5420 |
Huyện Cái Bè |
Đường N6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Kênh 7 - Đường tỉnh 869
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5421 |
Huyện Cái Bè |
Cặp kênh 7, Nguyễn Văn Tiếp - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Cầu Thiên Hộ
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5422 |
Huyện Cái Bè |
Đường xung quanh nhà lồng chợ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
N3 (khu vực nhà lồng chợ cũ) - Đường cặp kênh Nguyễn Văn Tiếp
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5423 |
Huyện Cái Bè |
Đường D5 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5424 |
Huyện Cái Bè |
Đường D6 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Đường N3 - Đường N6
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5425 |
Huyện Cái Bè |
Lô B (dọc ĐT.869 cũ) - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5426 |
Huyện Cái Bè |
Lô C1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
828.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5427 |
Huyện Cái Bè |
Lô C2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5428 |
Huyện Cái Bè |
Lô C3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5429 |
Huyện Cái Bè |
Lô C4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
241.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5430 |
Huyện Cái Bè |
Lô D1 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5431 |
Huyện Cái Bè |
Lô D2 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5432 |
Huyện Cái Bè |
Lô D3 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5433 |
Huyện Cái Bè |
Lô D4 - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Toàn tuyến
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5434 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ - Đường tỉnh 869
|
1.296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5435 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào cầu Thiên Hộ cũ - Chợ Hậu Mỹ Bắc A |
Chân cầu Thiên Hộ cũ (thuộc xã Hậu Mỹ Bắc B) - Đường tỉnh 865
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5436 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực mặt tiền Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
1.188.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5437 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ mới) |
Khu vực xung quanh chợ (còn lại) - Chợ Hòa Khánh (Chợ mới)
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5438 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ) |
Dọc Quốc lộ 1 - Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ)
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5439 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ) |
Khu vực còn lại - Chợ Hòa Khánh (Chợ cũ)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5440 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 cầu ván ấp 4 + cặp sông An Hữu - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây (cầu ván)
|
1.656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5441 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 chợ trái cây - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây (Lộ Tẻ)
|
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5442 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực còn lại - Chợ An Hữu |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5443 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 ấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Rạch Cù Là
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5444 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Cầu Lam Sơn (cầu Kim Tiên cũ)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5445 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào ấp 1 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Hết tuyến
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5446 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bưu điện xã - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây An Hữu
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5447 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp UBND xã An Hữu ấp 1 - Chợ An Hữu |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5448 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bệnh viện An Mỹ (ấp 1xã An Trái Trung) - Chợ An Hữu |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5449 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Hết nhà lồng chợ mới
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5450 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Nhà lồng chợ mới - Kênh số 1
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5451 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan ven sông Cổ Cò - Chợ An Thái Đông |
Chân Cầu Cổ Cò cũ - Kênh Số 1
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5452 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại trong chợ - Chợ An Thái Đông |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5453 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Cầu Rạch Miễu (đường vào UBND xã Mỹ Lương)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5454 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Tân Thanh |
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5455 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây, Chợ trái cây Mỹ Đức Tây |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5456 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Cái Nứa |
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5457 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái, An Bình, Cầu Xéo, Thiện Trí, Cái Thia, Ông Hưng, Hòa Hưng, chợ Giồng |
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5458 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hậu Mỹ Phú, Hậu Mỹ Trinh, Hồng Xi Na, kênh Kho, An Cư (chợ mới An Bình), |
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5459 |
Huyện Cái Bè |
Đường phía sau chợ Mỹ Đức Tây |
Đường vào chợ - Giáp ranh đường đan ấp Mỹ An
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5460 |
Huyện Cái Bè |
Các chợ còn lại |
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5461 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn phía bắc kênh 8 - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Rạch Ông Ngũ - Đối diện Rạch Bà Đắc
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5462 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn CCN - Cầu An Cư (Cùng bên với CCN) - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Quốc lộ 1 - Cụm công nghiệp
|
291.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5463 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào xí nghiệp cơ khí cũ |
Quốc lộ 1 - Cuối tuyến đường nhựa (Nhà máy Việt Hưng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5464 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Quốc lộ 1 - Ranh Cụm CN
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5465 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Cụm công nghiệp (Đường ven Khu tái định cư) - Sông Thông Lưu
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5466 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường Phạm Thành Trung |
Quốc lộ 1 - Cuối đường
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5467 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Nhà máy xay xát Hòa Hiệp 1 |
Quốc lộ 1 - Cuối cống số 1 (cống Ông Hai)
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5468 |
Huyện Cái Bè |
Đường khu 1B (cặp sông Cái Bè) |
Cầu Chùa - Câu Bà Hợp
|
187.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5469 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5470 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Cầu Bông Lang - Cầu An Cư
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5471 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư xã Hậu Mỹ Bắc B, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B; khu dân cư Thanh Hưng, xã Tân Hưng |
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5472 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất ven đường liền kề khu vực kinh doanh - Khu dân cư Mỹ Tân
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5473 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất thuộc các nền còn lại - Khu dân cư Mỹ Tân
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5474 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A: |
Đối với các thửa đất tiếp giáp chợ - Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5475 |
Huyện Cái Bè |
Đường Vận Chuyển Nông sản - Xã An Cư |
Cầu Mã Voi - Giáp xã Hậu Thành
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5476 |
Huyện Cái Bè |
Đường lộ Trâm Bầu - Xã An Cư |
Quốc lộ 1, xã An Cư - Lộ Gòn (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5477 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Thành: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5478 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cây Sung - Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Cây Sung - Đường tỉnh 863
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5479 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp Đường tỉnh 863 - Giáp cống Kênh Mới
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5480 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chùa Phước Long - Xã Hậu Thành |
Giáp cống Bảy Lợi (Đường Thủ Ngữ) - Đường huyện 71
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5481 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bắc Chủ Vinh - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Chủ Vinh ngoài - Giáp cầu Chủ Vinh trong
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5482 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Kháng Chiến - Xã Hậu Thành |
Giáp đường đan hiện hữu - Đường Đất sét
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5483 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Phú: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5484 |
Huyện Cái Bè |
Đường Ngã 3 Đất Sét Chánh Bản - Xã Hậu Mỹ Phú |
Kênh 7 - Cầu Ngã 3 Đất Sét
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5485 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Trinh: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5486 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 9 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hội - Giáp xã Mỹ Thành Bắc - huyện Cai Lậy
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5487 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Cây Dông - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Đường tỉnh 869 - Kênh 8
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5488 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 7 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hậu Phú - Giáp xã Hậu Bắc A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5489 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Hậu Bắc A: |
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5490 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan cặp Kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Chân cầu Thiện Hộ cũ - Đường vào cầu Thiện Hộ mới
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5491 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Đường Kênh 7 - Đường đê 15
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5492 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông Phụng Thớt- Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5493 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 9 - Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5494 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tiếp B (ấp Mỹ Hiệp) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Cầu 8 Thước (xã Mỹ Lợi B)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5495 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh 28 (ấp Mỹ Thị B) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Giáp Đường huyện 77
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5496 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Lợi A |
Giáp xã Mỹ Đức Tây - Giáp xã Mỹ Tân
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5497 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Sông Cửu Cò - Bà Thiên - Xã Mỹ Lợi A |
Cầu Bà Thiên (Đường tỉnh 861) - UBND xã Mỹ Lợi A (Đường huyện 79)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5498 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal cầu Rạch Miễu - Cầu Đình - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Cầu Đình (Đường huyện 78)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5499 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông sông Rạch Miễu - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Giáp Mỹ Lợi A
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
5500 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 20 - Xã Mỹ Tân |
Cụm dân cư ấp 2 - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
154.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |