4701 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến kênh 6 m (phía có kênh)
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4702 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Lộc (phía mặt tiền đất cặp lộ) |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4703 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4704 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cầu Đá (ấp Đông) - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4705 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường đan phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4706 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hà Văn Côi - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4707 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Kinh 2A - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4708 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Tư Xưa - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4709 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
đoạn từ đường kênh 6 m - đến Đường huyện 38 (phía có kênh)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4710 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh ngang ấp Trung - Xã Long Định |
đoạn từ Đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan lộ Bờ Xoài
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4711 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định |
Đoạn từ kênh 6 mét - Đến cầu Đoàn Thanh Niên
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4712 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định |
từ đường đan Tư Xưa - đến giáp đường huyện 38
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4713 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4714 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp kênh Sáu Ấu - Xoài Hột - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4715 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Lộc (phía kênh) - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4716 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Cầu Dừa - Xã Long Định |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4717 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Văn Nhồng - Xã Nhị Bình |
giáp Nguyễn Việt Bút - Đến cầu Dưỡng Điềm
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4718 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Việt Bút - Xã Nhị Bình |
Từ QL.1 - Đến cuối Đường Nguyễn Việt Bút
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4719 |
Huyện Châu Thành |
Phạm Văn Lù - Xã Nhị Bình |
Từ QL.1 - Đến Chợ Gò Lũy
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4720 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Bà Bếp (phần còn lại) - Xã Nhị Bình |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4721 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tây - Xã Nhị Bình |
Đoạn từ giáp chợ Gò Lũy cũ - Đến sân vận động xã
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4722 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ba Thắt - Xã Nhị Bình |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4723 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đồn (đoạn còn lại) - Xã Nhị Bình |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4724 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hưng - Xã Nhị Bình |
đoạn từ ngã ba tập đoàn 9 - đến kênh Dây Thép
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4725 |
Huyện Châu Thành |
Cao Văn Kỳ - Xã Nhị Bình |
giáp xã Đông Hòa - đến Kênh 26/3
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4726 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh 26/3 - Xã Nhị Bình |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4727 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh - Xã Nhị Bình |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4728 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình |
đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4729 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình |
đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt đến Khu nghĩa địa
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4730 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan số 1, số 2 - Xã Dưỡng Điềm |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4731 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Chú Dền - Xã Dưỡng Điềm |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4732 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Dưỡng Điềm |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4733 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Trung - Tây - Xã Dưỡng Điềm |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4734 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cả Chín - Xã Dưỡng Điềm |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4735 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ 25 - Xã Dưỡng Điềm |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4736 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cao Văn Kỳ - Xã Hữu Đạo |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4737 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Hữu Đạo |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4738 |
Huyện Châu Thành |
Đường Thẻ 25 - Xã Hữu Đạo |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4739 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hữu Thuận - Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4740 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cả Chín - Xã Hữu Đạo |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4741 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Rớt (ấp Hữu Lợi, Hữu Thuận) - Xã Hữu Đạo |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4742 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ô Cây Bàng (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4743 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ô Bàn Cờ - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4744 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Vông - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4745 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 ấp Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4746 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Hội đồng - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4747 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4748 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào trường tiểu học Hữu Đạo - Xã Hữu Đạo |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4749 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến - Xã Hữu Đạo |
Từ đường huyện 36 - Đến cầu Hữu Lợi
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4750 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh - Xã Bình Trưng |
Đoạn từ giáp ĐT. 876 - Đến cầu Phan Thanh
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4751 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào trường mẫu giáo Vĩnh Kim - Xã Bình Trưng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4752 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Mới - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4753 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh (phần còn lại) - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4754 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tạ Văn Lướt - Nhị Bình - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4755 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Sung - Hữu Đạo - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4756 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cầu 2 Me - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4757 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Việt Tiến - Xã Bình Trưng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4758 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đông kênh 26/3 - Xã Bình Trưng |
Cầu Mười Thân - Đến Giáp ranh xã Nhị Bình
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4759 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bùi Tấn Công - Xã Bình Trưng |
Đường Phạm Văn Sung - Đến Giáp ranh xã Bàn Long
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4760 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Cầu Sao (200m) - Xã Điềm Hy |
từ Quốc lộ 1 - Đến kênh Kháng Chiến
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4761 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Câu Sao - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ kênh Kháng Chiến - Đến cầu Sao cũ
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4762 |
Huyện Châu Thành |
lộ 24 - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến lộ kênh Ngang 1
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4763 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ 24 - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ giáp lộ kênh Ngang 1 - Đến kênh Kháng Chiến
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4764 |
Huyện Châu Thành |
Lộ cầu Sao - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ cầu Sao cũ - Đến cầu Chùa
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4765 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu kênh Kháng Chiến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4766 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Thới (Đường Bờ Miểu) - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4767 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Dầu - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Bà Lâm
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4768 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cầu Trâu - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến ranh ấp Trung - ấp Đông B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4769 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4770 |
Huyện Châu Thành |
Đường vô Chùa Tân Phước - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4771 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Đồng Xép 2,0 m - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Tây B
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4772 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Làng - Xã Đông Hòa |
Từ đường tỉnh 876 - Đến Đường Tam Bảo
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4773 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh giữa ấp Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến kênh Kháng Chiến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4774 |
Huyện Châu Thành |
Đường ranh ấp Tân Trang ấp Trung - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4775 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp kênh Phan Tấn Thời (đoạn Đường đan hiện hữu) - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4776 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4777 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Đông A - ấp Ngươn - Xã Đông Hòa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4778 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan 2 m cặp bờ Kinh Kháng Chiến - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường ruột ấp Ngươn - Đến cầu Lâm địa phận ấp Dầu
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4779 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ Tam Bảo - Xã Đông Hòa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4780 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trường THCS Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4781 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan 30/4 - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ cầu Trâu - Đến ranh xã Long Định
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4782 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Đông B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ Lộ cầu Trâu - Đến Giáp Đường ruột ấp Ngươn
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4783 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Tây B - ấp Trung - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4784 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp kênh Mười Những - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ tuyến Đường đan kênh Kháng Chiến - Đến ranh xã Đông Hòa, Long Hưng
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4785 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Kim |
Từ Đường tỉnh 876 - đến hết đường Võ Văn Dưỡng
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4786 |
Huyện Châu Thành |
Các Đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Vĩnh Kim |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4787 |
Huyện Châu Thành |
Các đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 1,5 m đến dưới 3 m |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4788 |
Huyện Châu Thành |
Phía Tây Đường vào Trường THCS Vĩnh Kim - Xã Vĩnh Kim |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4789 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
Từ cầu Ô Thước - Đến cống Cây Da
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4790 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4791 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Hữu - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4792 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Quí - Bàn Long - Xã Vĩnh Kim |
Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến cầu Bà Tét
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4793 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ cầu kênh Mới đến cầu Bàn Long - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4794 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 26/3 - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4795 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hồng Lễ - Xã Vĩnh Kim |
Từ đường huyện 35 đoạn ranh xã Song Thuận
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4796 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30/4 (ấp Vĩnh Bình) - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4797 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đỗ Văn Pháo - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4798 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4799 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Ngọc Trung - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4800 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Chính - Xã Vĩnh Kim |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |