4501 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu tái định cư - Xã Tân Lý Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4502 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Sáu - Xã Tân Hội Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4503 |
Huyện Châu Thành |
Đường Mai Văn Rẫy - Xã Tân Hội Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4504 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Thị Ngàn |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4505 |
Huyện Châu Thành |
Đường Dương Văn Lào |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4506 |
Huyện Châu Thành |
Đường ADB |
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4507 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Nên - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4508 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Hạnh - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4509 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nghĩa trang - Xã Tân Hội đồng |
Đoạn từ đường tỉnh 866 - Đến Giáp Đường cao tốc thành phố Hồ Chí Minh - Trung Lương
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4510 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đứng Miễu Bà - Xã Tân Hội đồng |
Từ kênh Xóm Phụng - Đến Giáp ranhĐường xã Tân Hòa Thành, huyện Tân Phước
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4511 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Bờ Hoang - Xã Tân Hội đồng |
Từ kênh Đứng Miễu Bà - Đến kênh Bờ Cái, Từ đường kênh Xóm Phụng Đến Giáp xã Tân Hòa Thành
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4512 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30/4 - Xã Tân Hội đồng |
đoạn giáp Đường Lê Văn Sáu - Đến cuối kênh 30/4
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4513 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh nổi N1 - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4514 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Cứ (đoạn còn lại) - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4515 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cái - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4516 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Vững |
Đoạn từ cầu kênh rạch Ông Đạo - Đến Giáp tỉnh Long An
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4517 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 ấp Tân Hòa - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4518 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Lẹ ấp Tân Xuân - Xã Tân Hội đồng |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4519 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Hiệp - Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4520 |
Huyện Châu Thành |
Đường nối Đường huyện 32 - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4521 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực thuộc đoàn Địa chất thủy văn, địa chất công trình 803 - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4522 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực thuộc khu tái định cư Thân Cửu Nghĩa (ấp Thân Hòa) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4523 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Trạm bơm - cầu Thắng - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4524 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa lộ Ông Hộ - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4525 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đình Ngãi Hữu - Xã Thân Cửu Nghĩa |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 878C - Đến Đình Ngãi Hữu
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4526 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đứng - Xã Thân Cửu Nghĩa |
đoạn từ Đường huyện 32 - đến giáp đường nhựa Cây Trâm - Bến Lội
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4527 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đình Cửu Viễn - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4528 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ranh xã Long An - Thân Cửu Nghĩa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4529 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trạm bơm - Y tế - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4530 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đứng đoạn còn lại - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4531 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Làng |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4532 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Cao Đài- cầu Tréo - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4533 |
Huyện Châu Thành |
Đường trường học Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4534 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Nổi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4535 |
Huyện Châu Thành |
Đường Thân Hòa - Quản Thọ đoạn còn lại |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4536 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cống Bể |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4537 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Cây Mai - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4538 |
Huyện Châu Thành |
Đường Năm Chạnh - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4539 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Cây Trâm - Bến Lội - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4540 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Cây Lim - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4541 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Mả Đá Đôi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4542 |
Huyện Châu Thành |
Đường đình Ngãi Hữu (phần còn lại) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4543 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Tréo - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4544 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Ngã - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4545 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xóm Bún - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4546 |
Huyện Châu Thành |
đoạnĐường liên ấp Thân Bình - Ngãi Thuận - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4547 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 - tổ 12 (Ngãi Thuận) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4548 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bào Sen - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4549 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4550 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 5 Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4551 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 15-16 Ngãi Thuận - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4552 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4553 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 18 Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4554 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 14 Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4555 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 11 Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4556 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 16-17 Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4557 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Thân Bình- Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4558 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ba Chón - Chín Đậm - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4559 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 13-15 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4560 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 5 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4561 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7-8 ấp Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4562 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7 ấp Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4563 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 16 ấp Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4564 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 4 ấp Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4565 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ngô Văn Tý - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cổng văn hóa ấp Long Thới
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4566 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Ứng - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến chùa Long Tường
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4567 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Khuê - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4568 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Công Hầu - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4569 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đặng Văn Ất (Nhánh 1 và Nhánh 2) - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4570 |
Huyện Châu Thành |
Huỳnh Văn Bảy - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4571 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Hề - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4572 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Đặng - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4573 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Cơ (ấp Long Thạnh) - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4574 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 1 khu trung tâm xã (ấp Long Tường) - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4575 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Xứng - Xã Long An |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4576 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Long Tường - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4577 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Văn Tỉnh (ấp Long Thạnh) - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4578 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Sơn Tăng - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4579 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cặp sông Bảo Định - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4580 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lâm Văn Ngươn - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4581 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Đồng - Xã Long An |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4582 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Giồng - Xã Tam Hiệp |
đầu Đường dẫn cao tốc - Đến Đường huyện 39
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4583 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm chữa bệnh - Xã Tam Hiệp |
đầu Đường nhánh rẽ cao tốc - Đến cổng văn hóa ấp 7
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4584 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao - Xã Tam Hiệp |
đoạn còn lại không thuộc đường huyện 39
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4585 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Xoài ấp 6 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4586 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Làng ấp 5 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4587 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ đập ấp 2 - Xã Tam Hiệp |
Từ đầuĐường dẫn cao tốc - Đến Đường kênh Kháng Chiến
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4588 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ đấp ấp 4 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4589 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ông Bổn (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4590 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Đá ấp 5 - Xã Tam Hiệp |
Từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Lộ Làng ấp 5
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4591 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đông Kênh Năng - Xã Tam Hiệp |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4592 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhà Kho ấp 4 - Xã Tam Hiệp |
Từ đầu nhánh rẽ cao tốc - Đến Đường Ông Bổn ấp 4
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4593 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cộ ấp 1 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4594 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ Đông của kênh Quảng Thọ 2 - Xã Tam Hiệp |
Từ cầu Nhơn Huề - Đến Đường dẫn cao tốc
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4595 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Nhà thờ chợ Bưng - Xã Tam Hiệp |
Từ đường rẽ qua cầu Nhơn Huề - Đến cống Quản Thọ 2
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4596 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4597 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Ngang (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4598 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Phủ Chung (Bắc, Nam hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4599 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp 7 - Xã Tam Hiệp |
cổng văn hóa ấp 7 - Đến kênh lộ Dây Thép
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4600 |
Huyện Châu Thành |
Đường tuyến đông sông Chợ Bưng cống Quản Thọ 2 đến kênh Dây Thép - Xã Tam Hiệp |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |