4401 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo - Quốc lộ 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4402 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Quốc lộ 1 - Kênh Bờ Làng Ba Thắt
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4403 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Kênh Bờ Làng Ba Thắt - Khu nghĩa địa
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4404 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Đoạn còn lại
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4405 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh |
Xã Long Định - Sông Chợ Bưng
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4406 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh |
Đoạn còn lại
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4407 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Kháng Chiến (Đường huyện 38B) |
Toàn tuyến
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4408 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39 (Đường vào Khu nông nghiệp ứng |
Đường dẫn cao tốc Đồng Tâm - Đường Lộ Giồng
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4409 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39 (đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao) |
Đường tỉnh 878 (xã Tam Hiệp) - Đường lộ Dây thép, ranh huyện Tân Phước (xã Tam Hiệp)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4410 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương |
Đoạn từ đoạn từ đường Tân Hiệp Thân Đức (lộ dây thép ấp Tân Lập xã Tân Lý Đông) đến - Cầu Xáng Múc (ấp Tân Lược 2)
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4411 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương |
Đoạn còn lại
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4412 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Lý Tây (trừ phần mặt tiền Quốc lộ 1) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4413 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Lý Đông (cũ + mới) (trừ mặt tiền đường tỉnh 866B) |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4414 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Hội Đông (trừ phần mặt tiền đường tỉnh 866) |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4415 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Thân Cửu Nghĩa |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4416 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Long An (c),Đường khu chu vi |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4417 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Xoài Hột Trong (xã Thạnh Phú) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4418 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền khu vực chợ Bình Đức |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4419 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Long Định (đất tiếp giáp Đường nội ô chợ) |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4420 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Dưỡng Điềm |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4421 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Vĩnh Kim |
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4422 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Rạch Gầm |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4423 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Phú Phong |
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4424 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Gò Lũy (xã Nhị Bình) |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4425 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Đông Hòa |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4426 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tam Hiệp (mới + cũ) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4427 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Điềm Hy |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4428 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Hữu Đạo |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4429 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Long Hưng |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4430 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Phước Thạnh (xã Thạnh Phú) |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4431 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Hương |
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4432 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Song Thuận |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4433 |
Huyện Châu Thành |
Chợ thị trấn Tân Hiệp |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4434 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 1 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4435 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 2 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4436 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 3 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4437 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 4 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4438 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 5 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4439 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 6 - Đất ở tại khu tái định cư Tân Hương |
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4440 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 1 - Đất ở tại khu tái định cư trường Đại học Tiền Giang |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4441 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 2 - Đất ở tại khu tái định cư trường Đại học Tiền Giang |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4442 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào cổng 1 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Quốc lộ 1) - Xã Tân Hương |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4443 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào cổng 2 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Đường huyện 31) - Xã Tân Hương |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4444 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào cổng 4 khu công nghiệp Tân Hương (cổng hướng ra Đường số 14 khu tái định cư Tân Hương) - Xã Tân Hương |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4445 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Hồng Châu - Xã Tân Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trụ sở ấp Tân Thạnh
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4446 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Hoài Việt - Xã Tân Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4447 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Làng |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4448 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ngô Văn Huề - Xã Tân Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4449 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thanh Hà - Xã Tân Hương |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4450 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Thành - Xã Tân Hương |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Châu Văn Đáo
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4451 |
Huyện Châu Thành |
Đường Liên Tân |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4452 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào cổng 5 Khu công nghiệp Tân Hương (đường Ga ông Táo cũ) |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4453 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình Yên - Xã Tân Hương |
Từ Quốc Lộ 1 - Đến tiếp Giáp Đường Phạm Thái Hùng
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4454 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào cổng 5 Khu công nghiệp Tân Hương (Đường Ga ông Táo cũ) - Xã Tân Hương |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4455 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Hoài Việt (đoạn còn lại) - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4456 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Hồng Châu (đoạn còn lại) - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4457 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Thành (đoạn còn lại) - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4458 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Phải - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4459 |
Huyện Châu Thành |
Đường Liên tổ 14 - 35 - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4460 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Sáu - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4461 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Nhiều - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4462 |
Huyện Châu Thành |
Đường Châu Văn Đáo - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4463 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Thị Sớm - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4464 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Hai - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4465 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Nhiều - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4466 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Thái Hùng - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4467 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh nhánh Lê Văn Thắm - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4468 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Thắm - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4469 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bình Yên (đoạn còn lại) - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4470 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ngô Văn Huề - Xã Tân Hương |
Đoạn từ đường Châu Văn Đáo - Đến Đường Dương Văn Mầu
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4471 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Vẹm - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4472 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Hảo - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4473 |
Huyện Châu Thành |
Đường Dương Văn Mầu - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4474 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thị Mão - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4475 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 1-2 ấp Tân Hòa - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4476 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tập đoàn 18 - Xã Tân Hương |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4477 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu tái định cư |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4478 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Liên Tân |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4479 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Cũ - Xã Tân Lý Tây |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4480 |
Huyện Châu Thành |
Đường vô nhà thờ Ba Giồng - Xã Tân Lý Tây |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4481 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Hồng Châu - Xã Tân Lý Tây |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ngã ba trụ sở ấp Tân Thạnh
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4482 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Ngà - Xã Tân Lý Tây |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến hết Trường Trung học cơ sở Đoàn Giỏi
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4483 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Ba - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4484 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ngô Văn Hai - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4485 |
Huyện Châu Thành |
Đường 12 liệt sĩ - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4486 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Thìn - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4487 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Nổi lớn - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4488 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Nhỉ - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4489 |
Huyện Châu Thành |
Đường đông kênh Mười Biếu - Xã Tân Lý Tây |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4490 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Tân Quới - Tân Lược 1 - Tân Lược 2 |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4491 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Năm Bưởi, - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4492 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Hồng Châu (phần còn lại) - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4493 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Ngà (phần còn lại) - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4494 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Cơ - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4495 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Văn Thọ - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4496 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Lắc - Xã Tân Lý Tây |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4497 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Tân Lược 2 - Xã Tân Lý Đông |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4498 |
Huyện Châu Thành |
Tân Lược 1 - Xã Tân Lý Đông |
Đoạn từ đường tỉnh 866B - Đến cầu Bến Lội
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4499 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30/4 - Xã Tân Lý Đông |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 866 - Đến cầu Vĩ
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4500 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kinh Tám Mét - Xã Tân Lý Đông |
đoạn cầu vượt số 10 - Đến cầu Vĩ
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |