4301 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Long Thành B - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4302 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Thị Đính ở ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4303 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Chỉnh ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4304 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 6 ấp Long Trị - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4305 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Me ấp Long Hòa A - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4306 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7 ấp Long Trị (đoạn Đường đan) - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4307 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 8 và 9 - Xã Bàn Long |
Đoạn từ đường huyện 35 - Đến ranh xã Hữu Đạo
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4308 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ UBND xã Bàn Long đến ranh xã Mỹ Long (Cai Lậy) - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4309 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Trại - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4310 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Bàn Long - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4311 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hữu Đạo - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4312 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phú Phong - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4313 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Me - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Vĩ
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4314 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4315 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến kênh Tập đoàn 8
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4316 |
Huyện Châu Thành |
Đường Từ đường tỉnh 864 đến Đường đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4317 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Me (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4318 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4319 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4320 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu cống - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến Đường Tống Văn Lộc
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4321 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 cũ (Cầu Kim Sơn) - Xã Kim Sơn |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4322 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Kim Sơn |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4323 |
Huyện Châu Thành |
Đường 26/3 - Xã Kim Sơn |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4324 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Thầy Một - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Ngang
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4325 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Mới - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Đúc
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4326 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cỏ Sả (toàn tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4327 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Mới ấp Đông (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4328 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Bờ Xe (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4329 |
Huyện Châu Thành |
Đường 20 tháng 1 - Xã Kim Sơn |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Đường trung tâm ấp Hội
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4330 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trạm Y tế - Xã Phú Phong |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Giáp đất Đình Phong Phú
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4331 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa - Ninh - Thuận - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến cầu Phú Ninh
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4332 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Ngã Ba Lớn
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4333 |
Huyện Châu Thành |
Đường phía Tây cặp sông Phú Phong - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến Đường vào Trường Tiểu học Phú Phong
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4334 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Quới Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Đến cầu số 1
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4335 |
Huyện Châu Thành |
Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận |
Đường huyện 32 Đường huyện Thân Cửu Nghĩa - Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ-Kênh Phủ Chung)
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4336 |
Huyện Châu Thành |
Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận |
Đoạn còn lại bên có đường gom dân sinh (không thuộc Đường huyện 39B)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4337 |
Huyện Châu Thành |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa - Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
4338 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Giáp ranh tỉnh Long An - Giáp xã Tân Lý Tây
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4339 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Xã Tân Lý Tây - Phòng Giáo Dục (ranh Tân Lý Tây + Thị trấn)
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4340 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Phòng Giáo dục - Giáp ranh thị trấn Tân Hiệp (Cống Bà Lòng)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4341 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ranh thị trấn Tân Hiệp Cống Bà Lòng - Ranh xã Long An
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4342 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ranh xã Long An - Giáp cầu Bến Chùa
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4343 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Đường nhựa Cầu đá ranh xã Phước Thạnh - Tam Hiệp - Giáp cầu Kinh Xáng
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4344 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Cầu Kinh Xáng - Ngã ba Đông Hòa (Giáp bảng quảng cáo vú sữa)
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4345 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ngã ba Đông Hòa Bảng quảng cáo vú sữa - Giáp cầu Sao
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4346 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Từ Cầu Sao - Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4347 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) - Giáp Thị xã Cai Lậy
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4348 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Giáp TP. Mỹ Tho - Cầu Xoài Hột
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4349 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Xoài Hột - Cầu Kinh Xáng
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4350 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Kinh Xáng - Cống 26/3
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4351 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cống 26/3 - Cầu Phú Phong
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4352 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Phú Phong - Giáp đường liên xã Phú Phong - Bàn Long
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4353 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Giáp ranh huyện Cai Lậy
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4354 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Ngã ba Phú Mỹ - Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông (kênh 30/4)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4355 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông kênh 30/4 - Đường đan Mười Tê
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4356 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Đường đan Mười Tê - Đường vô khu tái định cư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4357 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Đường vô khu tái định cư - Chân cầu Vượt Cao tốc số 9
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4358 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 - Giáp huyện Tân Phước
|
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4359 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866B |
Giáp Đường tỉnh 866 - Chợ Tân Lý Đông mới
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4360 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866B |
Chợ Tân Lý Đông mới - Giáp huyện Tân Phước
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4361 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Giáp Quốc lộ 1 - Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4362 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Giáp Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam - Đường kênh Kháng Chiến (ĐH.38B)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4363 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Đường kênh Kháng Chiến ĐH.38B - Giáp huyện Tân Phước
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4364 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ngã ba Đông Hòa - Trở vào 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4365 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Ngã ba Bình Trưng
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4366 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ngã ba Bình Trưng - Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4367 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ban Chỉ huy Quân sự huyện - Cầu Vĩnh Kim (cầu sắt)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4368 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Cầu Vĩnh Kim cầu sắt - Giáp Đường tỉnh 864
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4369 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878C |
Quốc lộ 1 - Giáp huyện Chợ Gạo (cầu Bến Tranh)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4370 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Từ Đường tỉnh 864 - Đường vào cổng 2 Đồng Tâm
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4371 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Đường huyện 34 - Cách 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4372 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Giáp Quốc lộ 1
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4373 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 874 |
Quốc lộ 1 - Giáp Thị xã Cai Lậy
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4374 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) |
Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4375 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) |
Đoạn còn lại
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4376 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878 |
Đường dẫn cao tốc - Cầu kinh Quảng Thọ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4377 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878 |
Đoạn còn lại
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4378 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) |
Mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m xã Tân Hương
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4379 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) |
Đoạn còn lại xã Tân Hương, Tân Hội Đông
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4380 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) |
Thị trấn Tân Hiệp
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4381 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) |
Xã Thân Cửu Nghĩa
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4382 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường huyện 32 và trở vào 100m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4383 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) |
Đoạn từ Đường huyện 32 đến Kênh Quản Thọ
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4384 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Quốc lộ 1 - Cầu Kinh Kháng Chiến
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4385 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh Kháng Chiến - Cầu Kinh Năng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4386 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh Năng - Giáp huyện Tân Phước
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4387 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Từ Quốc lộ 1 - Bến đò Long Hưng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4388 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Bến đò Long Hưng - Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4389 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) - Đường tỉnh 870
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4390 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Đường tỉnh 870 - Cua quẹo Nhà thờ
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4391 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Cua quẹo Nhà thờ xã Thạnh Phú - Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4392 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng - Đường tỉnh 876
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4393 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Từ đường Đặng Thị Biết đường 5 Chơn cũ - Cống Cây Da
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4394 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Cống Cây Da - Cầu Vĩnh Thới
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4395 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Đoạn còn lại xã Vĩnh Kim và Bàn Long
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4396 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn |
Đoạn qua địa bàn xã Long Định
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4397 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn |
Đoạn qua xã Long Hưng, Song Thuận
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4398 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Ngã 3 Bình Trưng - Cầu 3 Tâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4399 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đoạn còn lại
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
4400 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo đoạn trên địa bàn xã Dưỡng Điềm, xã Hữu Đạo
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |