4201 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4202 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa cặp kênh Sáu Ấu - Xoài Hột - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4203 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Lộc (phía kênh) - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4204 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Cầu Dừa - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4205 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Văn Nhồng - Xã Nhị Bình |
giáp Nguyễn Việt Bút - Đến cầu Dưỡng Điềm
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4206 |
Huyện Châu Thành |
Nguyễn Việt Bút - Xã Nhị Bình |
Từ QL.1 - Đến cuối Đường Nguyễn Việt Bút
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4207 |
Huyện Châu Thành |
Phạm Văn Lù - Xã Nhị Bình |
Từ QL.1 - Đến Chợ Gò Lũy
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4208 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Bà Bếp (phần còn lại) - Xã Nhị Bình |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4209 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tây - Xã Nhị Bình |
Đoạn từ giáp chợ Gò Lũy cũ - Đến sân vận động xã
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4210 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ba Thắt - Xã Nhị Bình |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4211 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đồn (đoạn còn lại) - Xã Nhị Bình |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4212 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Hưng - Xã Nhị Bình |
đoạn từ ngã ba tập đoàn 9 - đến kênh Dây Thép
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4213 |
Huyện Châu Thành |
Cao Văn Kỳ - Xã Nhị Bình |
giáp xã Đông Hòa - đến Kênh 26/3
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4214 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh 26/3 - Xã Nhị Bình |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4215 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh - Xã Nhị Bình |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4216 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình |
đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4217 |
Huyện Châu Thành |
Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình |
đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt đến Khu nghĩa địa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4218 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan số 1, số 2 - Xã Dưỡng Điềm |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4219 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Chú Dền - Xã Dưỡng Điềm |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4220 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Dưỡng Điềm |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4221 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Trung - Tây - Xã Dưỡng Điềm |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4222 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cả Chín - Xã Dưỡng Điềm |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4223 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ 25 - Xã Dưỡng Điềm |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4224 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cao Văn Kỳ - Xã Hữu Đạo |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4225 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Hữu Đạo |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4226 |
Huyện Châu Thành |
Đường Thẻ 25 - Xã Hữu Đạo |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4227 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hữu Thuận - Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4228 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cả Chín - Xã Hữu Đạo |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4229 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Rớt (ấp Hữu Lợi, Hữu Thuận) - Xã Hữu Đạo |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4230 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ô Cây Bàng (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4231 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ô Bàn Cờ - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4232 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Vông - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4233 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 ấp Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4234 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Hội đồng - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4235 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4236 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào trường tiểu học Hữu Đạo - Xã Hữu Đạo |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4237 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến - Xã Hữu Đạo |
Từ đường huyện 36 - Đến cầu Hữu Lợi
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4238 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh - Xã Bình Trưng |
Đoạn từ giáp ĐT. 876 - Đến cầu Phan Thanh
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4239 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào trường mẫu giáo Vĩnh Kim - Xã Bình Trưng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4240 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Mới - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4241 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Thanh (phần còn lại) - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4242 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tạ Văn Lướt - Nhị Bình - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4243 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Sung - Hữu Đạo - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4244 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cầu 2 Me - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4245 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Việt Tiến - Xã Bình Trưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4246 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đông kênh 26/3 - Xã Bình Trưng |
Cầu Mười Thân - Đến Giáp ranh xã Nhị Bình
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4247 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bùi Tấn Công - Xã Bình Trưng |
Đường Phạm Văn Sung - Đến Giáp ranh xã Bàn Long
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4248 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Cầu Sao (200m) - Xã Điềm Hy |
từ Quốc lộ 1 - Đến kênh Kháng Chiến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4249 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Câu Sao - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ kênh Kháng Chiến - Đến cầu Sao cũ
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4250 |
Huyện Châu Thành |
lộ 24 - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến lộ kênh Ngang 1
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4251 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ 24 - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ giáp lộ kênh Ngang 1 - Đến kênh Kháng Chiến
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4252 |
Huyện Châu Thành |
Lộ cầu Sao - Xã Điềm Hy |
Đoạn từ cầu Sao cũ - Đến cầu Chùa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4253 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu kênh Kháng Chiến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4254 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Thới (Đường Bờ Miểu) - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4255 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Dầu - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Bà Lâm
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4256 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cầu Trâu - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến ranh ấp Trung - ấp Đông B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4257 |
Huyện Châu Thành |
Đường cặp kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4258 |
Huyện Châu Thành |
Đường vô Chùa Tân Phước - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4259 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Đồng Xép 2,0 m - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Tây B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4260 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Làng - Xã Đông Hòa |
Từ đường tỉnh 876 - Đến Đường Tam Bảo
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4261 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh giữa ấp Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến kênh Kháng Chiến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4262 |
Huyện Châu Thành |
Đường ranh ấp Tân Trang ấp Trung - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4263 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp kênh Phan Tấn Thời (đoạn Đường đan hiện hữu) - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4264 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4265 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Đông A - ấp Ngươn - Xã Đông Hòa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4266 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan 2 m cặp bờ Kinh Kháng Chiến - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ đường ruột ấp Ngươn - Đến cầu Lâm địa phận ấp Dầu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4267 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ Tam Bảo - Xã Đông Hòa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4268 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trường THCS Tây B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4269 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan 30/4 - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ cầu Trâu - Đến ranh xã Long Định
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4270 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Đông B - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ Lộ cầu Trâu - Đến Giáp Đường ruột ấp Ngươn
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4271 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Tây B - ấp Trung - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4272 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp kênh Mười Những - Xã Đông Hòa |
Đoạn từ tuyến Đường đan kênh Kháng Chiến - Đến ranh xã Đông Hòa, Long Hưng
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4273 |
Huyện Châu Thành |
Xã Vĩnh Kim |
Từ Đường tỉnh 876 - đến hết đường Võ Văn Dưỡng
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4274 |
Huyện Châu Thành |
Các Đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Vĩnh Kim |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4275 |
Huyện Châu Thành |
Các đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 1,5 m đến dưới 3 m |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4276 |
Huyện Châu Thành |
Phía Tây Đường vào Trường THCS Vĩnh Kim - Xã Vĩnh Kim |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4277 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
Từ cầu Ô Thước - Đến cống Cây Da
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4278 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4279 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Hữu - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4280 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Quí - Bàn Long - Xã Vĩnh Kim |
Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến cầu Bà Tét
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4281 |
Huyện Châu Thành |
Đường từ cầu kênh Mới đến cầu Bàn Long - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4282 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 26/3 - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4283 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hồng Lễ - Xã Vĩnh Kim |
Từ đường huyện 35 đoạn ranh xã Song Thuận
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4284 |
Huyện Châu Thành |
Đường 30/4 (ấp Vĩnh Bình) - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4285 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đỗ Văn Pháo - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4286 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4287 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Ngọc Trung - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4288 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Chính - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4289 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim |
Từ cổng Cây Da - Đến ranh xã Bàn Long
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4290 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Ngang - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4291 |
Huyện Châu Thành |
Đường Vĩnh Quí - Kim Sơn - Xã Vĩnh Kim |
Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến Giáp ranh xã Kim Sơn
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4292 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lương Tấn Đức - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4293 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phạm Văn Nâu - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4294 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4295 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Kim |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4296 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Mới - Xã Bàn Long |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4297 |
Huyện Châu Thành |
Đường đến Trung tâm xã - Xã Bàn Long |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4298 |
Huyện Châu Thành |
Vĩnh Quí - Trung tâm xã Bàn Long - Xã Bàn Long |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4299 |
Huyện Châu Thành |
Đường rạch Vàm Miểu - Xã Bàn Long |
Đoạn từ cầu Vàm Miểu - Đến ranh xã Phú Phong
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4300 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 6+1 ấp Long Thành A - Xã Bàn Long |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |