4101 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 2, 3, 11, 12 (ấp Xóm Vông) đến giáp Đường Xóm Vông - Miểu Hội - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4102 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Bờ Làng - Xã Thạnh Phú |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - Đến cầu Bà Ngời
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4103 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Bờ Làng - Xã Thạnh Phú |
2 bên đê cặp sông Sáu Ầu - Xoài Hột
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4104 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Mộ Vôi (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4105 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chín Kinh (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4106 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Xệ (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4107 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 5 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4108 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 8 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4109 |
Huyện Châu Thành |
Đoạn từ cầu Bà Ngời đến giáp Đường cầu Quan - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4110 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Quan - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4111 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7 (ấp Bờ xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4112 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 8 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4113 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 9 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4114 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 5 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4115 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ kênh 2 Hoài - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4116 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Bản - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4117 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đông kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4118 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 13,14 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4119 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trịnh Văn Ó - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4120 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào bến đò Thới Sơn - Xã Bình Đức |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4121 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào UBND xã - Xã Bình Đức |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4122 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Chợ Bình Đức - Xã Bình Đức |
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4123 |
Huyện Châu Thành |
Đường cổng 1 Đồng tâm - Xã Bình Đức |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4124 |
Huyện Châu Thành |
Đường công cộng khu dân cư khoanh bao của xã - Xã Bình Đức |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4125 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 8 - 9 ấp Tân Thuận B - Xã Bình Đức |
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4126 |
Huyện Châu Thành |
Đường vành đai Bình Đức (toàn tuyến) - Xã Bình Đức |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4127 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ấp Lộ Ngang (toàn tuyến) - Xã Bình Đức |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4128 |
Huyện Châu Thành |
Đường khu bao xã có mặt cắt ngang từ 2,5m trở xuống - Xã Bình Đức |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4129 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xóm Vựa - Xã Long Hưng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4130 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Nam - Xã Long Hưng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4131 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Gò Me - Xã Long Hưng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4132 |
Huyện Châu Thành |
Đường đê Bảo Định - Xã Long Hưng |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4133 |
Huyện Châu Thành |
Đường Thạnh Hòa - Xã Long Hưng |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4134 |
Huyện Châu Thành |
Chùa Ông Hiếu - Xã Long Hưng |
đoạn Đường huyện 35 - Đến cầu Chùa
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4135 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cao Văn Dần - Xã Long Hưng |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4136 |
Huyện Châu Thành |
Đường Mười Hoàng - Xã Long Hưng |
Đoạn từ QL. 1 - Đến Gò Me
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4137 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4138 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Ông Hiếu (phần còn lại) - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4139 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tám Vọng - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4140 |
Huyện Châu Thành |
Đường Miểu Ấp - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4141 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tám Quắn - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4142 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Lắm - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4143 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Thị Thập - Xã Long Hưng |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trường học
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4144 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến đến Miểu Ấp - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4145 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Diệu - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4146 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Bà Đội - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4147 |
Huyện Châu Thành |
Đường Một Cát - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4148 |
Huyện Châu Thành |
Đường Mười Những - Xã Long Hưng |
Đoạn từ đường Tây kênh Nguyễn Tấn Thành - Đến Đường ấp Dầu xã Đông Hòa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4149 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn An - Xã Long Hưng |
Đoạn từ đường kênh Đào - Đến Tập Đoàn ấp 6
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4150 |
Huyện Châu Thành |
Đường Long Bình B - Xã Long Hưng |
Đoạn từ vành đai - Đến kênh Kháng Chiến
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4151 |
Huyện Châu Thành |
Đường Liên ấp Long Thuận A - Thạnh Hòa - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4152 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp Nam - Long Lợi - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4153 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tập Đoàn 6 (Long Bình A) - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4154 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bắc Kênh Đào - Xã Long Hưng |
đoạn xã Thạnh Phú - Đến cầu Xóm Vựa
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4155 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hai Sương - Bảy Sói - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4156 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Cu - Xã Long Hưng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4157 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cầu Thầy Tùng - Xã Long Hưng |
đoạn từ ĐH 35 - đến giáp ĐH 34
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4158 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 cũ - Xã Long Định |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cuối Đường vào chợ Long Định
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4159 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 cũ - Xã Long Định |
Đoạn từ cuối Đường vào chợ Long Định - Đến Giáp Đường tỉnh 867
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4160 |
Huyện Châu Thành |
Đường vô Bệnh viện Tỉnh Đội - Xã Long Định |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4161 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh Tám Mét |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu kinh Kháng Chiến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4162 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa kênh Tám Mét |
đoạn từ Cầu Kinh Kháng Chiến - đến cầu Kinh Năng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4163 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường nhựa phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4164 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến (Đường xã phía mặt tiền đất nằm cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4165 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 6 m (phía mặt tiền đất nằm cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4166 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Tây 1 - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4167 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Tây 2 (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4168 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Dương Văn Quang (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4169 |
Huyện Châu Thành |
Đường Dương Văn Bế (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4170 |
Huyện Châu Thành |
Đường Giồng Dứa - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4171 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Giáp Đường kênh 6 m phía mặt tiền đất cặp lộ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4172 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Thị Còn (phía bên Đường đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4173 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định |
đoạn từ đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan Tây 2 (phía bên đường đất cặp lộ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4174 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4175 |
Huyện Châu Thành |
đường đan nối liền đường đan Tây 1 và Tây 2 - Xã Long Định |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4176 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xã Long Định |
Đường nhựa phía có kênh công cộng nằm song song lộ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4177 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường đan phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4178 |
Huyện Châu Thành |
Lộ Bờ Xoài - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4179 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến (Đường xã phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4180 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh 6 m (phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4181 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Kinh Giữa (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4182 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định |
Từ kênh Một - Đến Giáp huyện Tân Phước
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4183 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Keo - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4184 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Tây 2 (phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4185 |
Huyện Châu Thành |
Đường Dương Văn Bế (phía có kênh) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4186 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Dương Văn Quang (phía có kênh) - Xã Long Định |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4187 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
Đoạn từ đường kênh 6m - Đến Đường huyện 38 phía mặt tiền đất cặp lộ
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4188 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lê Thị Còn - Xã Long Định |
đoạn từ đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan Tây 2 (phía bên kênh)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4189 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
đoạn từ Quốc lộ 1 - đến kênh 6 m (phía có kênh)
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4190 |
Huyện Châu Thành |
Đường Sáu Lộc (phía mặt tiền đất cặp lộ) |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4191 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4192 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cầu Đá (ấp Đông) - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4193 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường đan phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4194 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hà Văn Côi - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4195 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Kinh 2A - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4196 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Tư Xưa - Xã Long Định |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4197 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định |
đoạn từ đường kênh 6 m - đến Đường huyện 38 (phía có kênh)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4198 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh ngang ấp Trung - Xã Long Định |
đoạn từ Đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan lộ Bờ Xoài
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4199 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định |
Đoạn từ kênh 6 mét - Đến cầu Đoàn Thanh Niên
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4200 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định |
từ đường đan Tư Xưa - đến giáp đường huyện 38
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |