4001 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh nổi N1 - Xã Tân Hội đồng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4002 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Cứ (đoạn còn lại) - Xã Tân Hội đồng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4003 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cái - Xã Tân Hội đồng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4004 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Vững |
Đoạn từ cầu kênh rạch Ông Đạo - Đến Giáp tỉnh Long An
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4005 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 ấp Tân Hòa - Xã Tân Hội đồng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4006 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Lẹ ấp Tân Xuân - Xã Tân Hội đồng |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4007 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Hiệp - Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4008 |
Huyện Châu Thành |
Đường nối Đường huyện 32 - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4009 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực thuộc đoàn Địa chất thủy văn, địa chất công trình 803 - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4010 |
Huyện Châu Thành |
Khu vực thuộc khu tái định cư Thân Cửu Nghĩa (ấp Thân Hòa) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4011 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Trạm bơm - cầu Thắng - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4012 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa lộ Ông Hộ - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4013 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đình Ngãi Hữu - Xã Thân Cửu Nghĩa |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 878C - Đến Đình Ngãi Hữu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4014 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đứng - Xã Thân Cửu Nghĩa |
đoạn từ Đường huyện 32 - đến giáp đường nhựa Cây Trâm - Bến Lội
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4015 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đình Cửu Viễn - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4016 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa ranh xã Long An - Thân Cửu Nghĩa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4017 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trạm bơm - Y tế - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4018 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Đứng đoạn còn lại - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4019 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Làng |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4020 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Cao Đài- cầu Tréo - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4021 |
Huyện Châu Thành |
Đường trường học Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4022 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Nổi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4023 |
Huyện Châu Thành |
Đường Thân Hòa - Quản Thọ đoạn còn lại |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4024 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cống Bể |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4025 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Cây Mai - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4026 |
Huyện Châu Thành |
Đường Năm Chạnh - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4027 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Cây Trâm - Bến Lội - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4028 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Cây Lim - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4029 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhựa Mả Đá Đôi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4030 |
Huyện Châu Thành |
Đường đình Ngãi Hữu (phần còn lại) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4031 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Tréo - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4032 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cây Ngã - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4033 |
Huyện Châu Thành |
Đường Xóm Bún - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4034 |
Huyện Châu Thành |
đoạnĐường liên ấp Thân Bình - Ngãi Thuận - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4035 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 - tổ 12 (Ngãi Thuận) - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4036 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bào Sen - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4037 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 9 Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4038 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 5 Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4039 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 15-16 Ngãi Thuận - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4040 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 2 Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4041 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 18 Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4042 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 14 Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4043 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 11 Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4044 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 16-17 Thân Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4045 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Thân Bình- Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4046 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ba Chón - Chín Đậm - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4047 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 13-15 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4048 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 5 Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4049 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7-8 ấp Ngãi Lợi - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4050 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 7 ấp Thân Đức - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4051 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 16 ấp Cửu Hòa - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4052 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 4 ấp Thân Bình - Xã Thân Cửu Nghĩa |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4053 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ngô Văn Tý - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cổng văn hóa ấp Long Thới
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4054 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Ứng - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến chùa Long Tường
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4055 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Văn Khuê - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4056 |
Huyện Châu Thành |
Đường Trần Công Hầu - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4057 |
Huyện Châu Thành |
Đường Đặng Văn Ất (Nhánh 1 và Nhánh 2) - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4058 |
Huyện Châu Thành |
Huỳnh Văn Bảy - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4059 |
Huyện Châu Thành |
Đường Huỳnh Văn Hề - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4060 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Đặng - Xã Long An |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến ranh ấp Long Thới
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4061 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Cơ (ấp Long Thạnh) - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4062 |
Huyện Châu Thành |
Đường số 1 khu trung tâm xã (ấp Long Tường) - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4063 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Xứng - Xã Long An |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4064 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan ấp Long Tường - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4065 |
Huyện Châu Thành |
Đường Phan Văn Tỉnh (ấp Long Thạnh) - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4066 |
Huyện Châu Thành |
Đường chùa Sơn Tăng - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4067 |
Huyện Châu Thành |
Đường Cặp sông Bảo Định - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4068 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lâm Văn Ngươn - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4069 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Đồng - Xã Long An |
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4070 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Giồng - Xã Tam Hiệp |
đầu Đường dẫn cao tốc - Đến Đường huyện 39
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4071 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trung tâm chữa bệnh - Xã Tam Hiệp |
đầu Đường nhánh rẽ cao tốc - Đến cổng văn hóa ấp 7
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4072 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao - Xã Tam Hiệp |
đoạn còn lại không thuộc đường huyện 39
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4073 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Xoài ấp 6 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4074 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Làng ấp 5 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4075 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ đập ấp 2 - Xã Tam Hiệp |
Từ đầuĐường dẫn cao tốc - Đến Đường kênh Kháng Chiến
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4076 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ đấp ấp 4 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4077 |
Huyện Châu Thành |
Đường Ông Bổn (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4078 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu Đá ấp 5 - Xã Tam Hiệp |
Từ Quốc lộ 1 - Đến Đường Lộ Làng ấp 5
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4079 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Đông Kênh Năng - Xã Tam Hiệp |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4080 |
Huyện Châu Thành |
Đường nhà Kho ấp 4 - Xã Tam Hiệp |
Từ đầu nhánh rẽ cao tốc - Đến Đường Ông Bổn ấp 4
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4081 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cộ ấp 1 (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4082 |
Huyện Châu Thành |
Đường bờ Đông của kênh Quảng Thọ 2 - Xã Tam Hiệp |
Từ cầu Nhơn Huề - Đến Đường dẫn cao tốc
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4083 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Nhà thờ chợ Bưng - Xã Tam Hiệp |
Từ đường rẽ qua cầu Nhơn Huề - Đến cống Quản Thọ 2
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4084 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4085 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Ngang (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4086 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Phủ Chung (Bắc, Nam hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4087 |
Huyện Châu Thành |
Đường ấp 7 - Xã Tam Hiệp |
cổng văn hóa ấp 7 - Đến kênh lộ Dây Thép
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4088 |
Huyện Châu Thành |
Đường tuyến đông sông Chợ Bưng cống Quản Thọ 2 đến kênh Dây Thép - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4089 |
Huyện Châu Thành |
Đường đê kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Tam Hiệp |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4090 |
Huyện Châu Thành |
Đường kênh Kháng Chiến phía cặp kênh (hết tuyến) - Xã Tam Hiệp |
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4091 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Lang Thạnh Hưng - Xã Thạnh Phú |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến điểm Trường ấp Thạnh Hưng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4092 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chính Dương - Xã Thạnh Phú |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4093 |
Huyện Châu Thành |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Xã Thạnh Phú |
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4094 |
Huyện Châu Thành |
Đường Chợ - Cây Xanh - Miếu Hội - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4095 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Gò Me - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4096 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan tổ 4 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4097 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu xi măng (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4098 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Kiến Thiết (ấp Cây Xanh) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4099 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cộ (ấp bờ Xe, Cây Xanh) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
4100 |
Huyện Châu Thành |
Đường tổ 11, 12 (ấp Xóm Vông) - Xã Thạnh Phú |
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |