STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3801 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Me - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Vĩ | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3802 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3803 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến kênh Tập đoàn 8 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3804 | Huyện Châu Thành | Đường Từ đường tỉnh 864 đến Đường đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3805 | Huyện Châu Thành | Đường Lộ Me (phần còn lại) - Xã Song Thuận | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3806 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3807 | Huyện Châu Thành | Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn (phần còn lại) - Xã Song Thuận | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3808 | Huyện Châu Thành | Đường cầu cống - Xã Song Thuận | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến Đường Tống Văn Lộc | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3809 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 cũ (Cầu Kim Sơn) - Xã Kim Sơn | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3810 | Huyện Châu Thành | Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Kim Sơn | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3811 | Huyện Châu Thành | Đường 26/3 - Xã Kim Sơn | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3812 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Thầy Một - Xã Kim Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Ngang | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3813 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Mới - Xã Kim Sơn | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Đúc | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3814 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Cỏ Sả (toàn tuyến) - Xã Kim Sơn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3815 | Huyện Châu Thành | Đường Lộ Mới ấp Đông (hết tuyến) - Xã Kim Sơn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3816 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Bờ Xe (hết tuyến) - Xã Kim Sơn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3817 | Huyện Châu Thành | Đường 20 tháng 1 - Xã Kim Sơn | Từ đường tỉnh 864 - Đến Đường trung tâm ấp Hội | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3818 | Huyện Châu Thành | Đường vào Trạm Y tế - Xã Phú Phong | Từ đường tỉnh 864 - Đến Giáp đất Đình Phong Phú | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3819 | Huyện Châu Thành | Đường Hòa - Ninh - Thuận - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến cầu Phú Ninh | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3820 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Xã Phú Phong | Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Ngã Ba Lớn | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3821 | Huyện Châu Thành | Đường phía Tây cặp sông Phú Phong - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến Đường vào Trường Tiểu học Phú Phong | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3822 | Huyện Châu Thành | Đường liên ấp Quới Long - Xã Phú Phong | Đoạn từ giáp Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Đến cầu số 1 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3823 | Huyện Châu Thành | Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận | Đường huyện 32 Đường huyện Thân Cửu Nghĩa - Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ-Kênh Phủ Chung) | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3824 | Huyện Châu Thành | Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận | Đoạn còn lại bên có đường gom dân sinh (không thuộc Đường huyện 39B) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3825 | Huyện Châu Thành | Đường dẫn cao tốc | Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa - Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp) | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3826 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Giáp ranh tỉnh Long An - Giáp xã Tân Lý Tây | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3827 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Xã Tân Lý Tây - Phòng Giáo Dục (ranh Tân Lý Tây + Thị trấn) | 2.960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3828 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Phòng Giáo dục - Giáp ranh thị trấn Tân Hiệp (Cống Bà Lòng) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3829 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ranh thị trấn Tân Hiệp Cống Bà Lòng - Ranh xã Long An | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3830 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ranh xã Long An - Giáp cầu Bến Chùa | 3.280.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3831 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Đường nhựa Cầu đá ranh xã Phước Thạnh - Tam Hiệp - Giáp cầu Kinh Xáng | 2.560.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3832 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Cầu Kinh Xáng - Ngã ba Đông Hòa (Giáp bảng quảng cáo vú sữa) | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3833 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ngã ba Đông Hòa Bảng quảng cáo vú sữa - Giáp cầu Sao | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3834 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Từ Cầu Sao - Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3835 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) - Giáp Thị xã Cai Lậy | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3836 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Giáp TP. Mỹ Tho - Cầu Xoài Hột | 4.160.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3837 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Xoài Hột - Cầu Kinh Xáng | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3838 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Kinh Xáng - Cống 26/3 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3839 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cống 26/3 - Cầu Phú Phong | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3840 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Phú Phong - Giáp đường liên xã Phú Phong - Bàn Long | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3841 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Giáp ranh huyện Cai Lậy | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3842 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Ngã ba Phú Mỹ - Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông (kênh 30/4) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3843 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông kênh 30/4 - Đường đan Mười Tê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3844 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Đường đan Mười Tê - Đường vô khu tái định cư | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3845 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Đường vô khu tái định cư - Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3846 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 - Giáp huyện Tân Phước | 688.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3847 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866B | Giáp Đường tỉnh 866 - Chợ Tân Lý Đông mới | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3848 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866B | Chợ Tân Lý Đông mới - Giáp huyện Tân Phước | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3849 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Giáp Quốc lộ 1 - Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3850 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Giáp Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam - Đường kênh Kháng Chiến (ĐH.38B) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3851 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Đường kênh Kháng Chiến ĐH.38B - Giáp huyện Tân Phước | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3852 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ngã ba Đông Hòa - Trở vào 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3853 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Ngã ba Bình Trưng | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3854 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ngã ba Bình Trưng - Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3855 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện - Cầu Vĩnh Kim (cầu sắt) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3856 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Cầu Vĩnh Kim cầu sắt - Giáp Đường tỉnh 864 | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3857 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878C | Quốc lộ 1 - Giáp huyện Chợ Gạo (cầu Bến Tranh) | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3858 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Từ Đường tỉnh 864 - Đường vào cổng 2 Đồng Tâm | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3859 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Đường huyện 34 - Cách 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3860 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Giáp Quốc lộ 1 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3861 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 874 | Quốc lộ 1 - Giáp Thị xã Cai Lậy | 736.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3862 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) | Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3863 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) | Đoạn còn lại | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3864 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878 | Đường dẫn cao tốc - Cầu kinh Quảng Thọ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3865 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878 | Đoạn còn lại | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3866 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) | Mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m xã Tân Hương | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3867 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) | Đoạn còn lại xã Tân Hương, Tân Hội Đông | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3868 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) | Thị trấn Tân Hiệp | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3869 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) | Xã Thân Cửu Nghĩa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3870 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) | Đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường huyện 32 và trở vào 100m | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3871 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) | Đoạn từ Đường huyện 32 đến Kênh Quản Thọ | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3872 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Quốc lộ 1 - Cầu Kinh Kháng Chiến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3873 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Cầu Kinh Kháng Chiến - Cầu Kinh Năng | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3874 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Cầu Kinh Năng - Giáp huyện Tân Phước | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3875 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Từ Quốc lộ 1 - Bến đò Long Hưng | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3876 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Bến đò Long Hưng - Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3877 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) - Đường tỉnh 870 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3878 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Đường tỉnh 870 - Cua quẹo Nhà thờ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3879 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Cua quẹo Nhà thờ xã Thạnh Phú - Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3880 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng - Đường tỉnh 876 | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3881 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Từ đường Đặng Thị Biết đường 5 Chơn cũ - Cống Cây Da | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3882 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Cống Cây Da - Cầu Vĩnh Thới | 552.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3883 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Đoạn còn lại xã Vĩnh Kim và Bàn Long | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3884 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn | Đoạn qua địa bàn xã Long Định | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3885 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn | Đoạn qua xã Long Hưng, Song Thuận | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3886 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Ngã 3 Bình Trưng - Cầu 3 Tâm | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3887 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đoạn còn lại | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3888 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo đoạn trên địa bàn xã Dưỡng Điềm, xã Hữu Đạo | 552.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3889 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo - Quốc lộ 1 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3890 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Quốc lộ 1 - Kênh Bờ Làng Ba Thắt | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3891 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Kênh Bờ Làng Ba Thắt - Khu nghĩa địa | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3892 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Đoạn còn lại | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3893 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh | Xã Long Định - Sông Chợ Bưng | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3894 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh | Đoạn còn lại | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3895 | Huyện Châu Thành | Đường Kênh Kháng Chiến (Đường huyện 38B) | Toàn tuyến | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3896 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39 (Đường vào Khu nông nghiệp ứng | Đường dẫn cao tốc Đồng Tâm - Đường Lộ Giồng | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3897 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39 (đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao) | Đường tỉnh 878 (xã Tam Hiệp) - Đường lộ Dây thép, ranh huyện Tân Phước (xã Tam Hiệp) | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3898 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương | Đoạn từ đoạn từ đường Tân Hiệp Thân Đức (lộ dây thép ấp Tân Lập xã Tân Lý Đông) đến - Cầu Xáng Múc (ấp Tân Lược 2) | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3899 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương | Đoạn còn lại | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
3900 | Huyện Châu Thành | Chợ Tân Lý Tây (trừ phần mặt tiền Quốc lộ 1) | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Lộ Me - Xã Song Thuận
Bảng giá đất tại Đường Lộ Me, Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Tỉnh 876 đến cầu Vĩ.
Vị Trí 1: 920.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Lộ Me, đoạn từ Đường Tỉnh 876 đến cầu Vĩ, Xã Song Thuận. Mức giá 920.000 VNĐ/m² phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực này. Đây là mức giá cao hơn, cho thấy đất trong đoạn đường này có giá trị phát triển cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi và điều kiện cơ sở hạ tầng tốt. Phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Lộ Me, Xã Song Thuận.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận
Bảng giá đất tại Đường Đan Nguyễn Văn Nhẫn, Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ đường tỉnh 864 đến kênh Tập đoàn 8.
Vị Trí 1: 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đan Nguyễn Văn Nhẫn, đoạn từ đường tỉnh 864 đến kênh Tập đoàn 8, với mức giá 920.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và đầu tư tại khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đan Nguyễn Văn Nhẫn, Xã Song Thuận, huyện Châu Thành.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Từ Đường Tỉnh 864 đến Đường Đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận
Bảng giá đất tại khu vực Đường từ Đường Tỉnh 864 đến Đường Đan Tống Văn Lộc, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, được quy định theo Quyết định số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường được chỉ định.
Vị trí 1: Giá 920.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực Đường từ Đường Tỉnh 864 đến Đường Đan Tống Văn Lộc, xã Song Thuận, với mức giá 920.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực có tiềm năng phát triển trung bình, với hạ tầng giao thông cơ bản và điều kiện phát triển khu vực vừa phải. Đây là mức giá tương đối cao trong khu vực nông thôn, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư bất động sản với tiềm năng sinh lời tốt nhờ vào vị trí thuận lợi.
Bảng giá đất này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực đất tại huyện Châu Thành, đặc biệt là khu vực dọc theo Đường từ Đường Tỉnh 864 đến Đường Đan Tống Văn Lộc.
Bảng Giá Đất Đường Lộ Me - Xã Song Thuận, Huyện Châu Thành
Bảng giá đất tại đường Lộ Me, phần còn lại của xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, đã được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang. Đây là thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và cư dân trong khu vực. Đường Lộ Me nằm trong khu vực nông thôn của xã Song Thuận, nơi có nhiều tiềm năng phát triển. Bảng giá đất tại khu vực này giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản của mình, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 430.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, giá đất được niêm yết là 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh khả năng phát triển của khu vực nông thôn, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển nông nghiệp. Giá cả hợp lý sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư và cư dân tìm kiếm cơ hội sống và làm việc tại đây.
Thông tin về giá đất này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư xác định các cơ hội phát triển bền vững tại xã Song Thuận, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận
Bảng giá đất tại Đường Đan Nguyễn Văn Lộc, Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn.
Vị Trí 1: 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đan Nguyễn Văn Lộc, Xã Song Thuận, với mức giá 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển và sử dụng tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư trong khu vực nông thôn, nơi có tiềm năng phát triển ổn định.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đan Nguyễn Văn Lộc, Xã Song Thuận, huyện Châu Thành.