| 3801 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Me - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Vĩ
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3802 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3803 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến kênh Tập đoàn 8
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3804 |
Huyện Châu Thành |
Đường Từ đường tỉnh 864 đến Đường đan Tống Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3805 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Me (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3806 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Lộc - Xã Song Thuận |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3807 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan Nguyễn Văn Nhẫn (phần còn lại) - Xã Song Thuận |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3808 |
Huyện Châu Thành |
Đường cầu cống - Xã Song Thuận |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến Đường Tống Văn Lộc
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3809 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 cũ (Cầu Kim Sơn) - Xã Kim Sơn |
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3810 |
Huyện Châu Thành |
Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Kim Sơn |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3811 |
Huyện Châu Thành |
Đường 26/3 - Xã Kim Sơn |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3812 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Thầy Một - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Ngang
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3813 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Mới - Xã Kim Sơn |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Đúc
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3814 |
Huyện Châu Thành |
Đường Bờ Cỏ Sả (toàn tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3815 |
Huyện Châu Thành |
Đường Lộ Mới ấp Đông (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3816 |
Huyện Châu Thành |
Đường lộ Bờ Xe (hết tuyến) - Xã Kim Sơn |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3817 |
Huyện Châu Thành |
Đường 20 tháng 1 - Xã Kim Sơn |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Đường trung tâm ấp Hội
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3818 |
Huyện Châu Thành |
Đường vào Trạm Y tế - Xã Phú Phong |
Từ đường tỉnh 864 - Đến Giáp đất Đình Phong Phú
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3819 |
Huyện Châu Thành |
Đường Hòa - Ninh - Thuận - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến cầu Phú Ninh
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3820 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ đường tỉnh 864 - Đến cầu Ngã Ba Lớn
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3821 |
Huyện Châu Thành |
Đường phía Tây cặp sông Phú Phong - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường tỉnh 864 - Đến Đường vào Trường Tiểu học Phú Phong
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3822 |
Huyện Châu Thành |
Đường liên ấp Quới Long - Xã Phú Phong |
Đoạn từ giáp Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Đến cầu số 1
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3823 |
Huyện Châu Thành |
Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận |
Đường huyện 32 Đường huyện Thân Cửu Nghĩa - Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ-Kênh Phủ Chung)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3824 |
Huyện Châu Thành |
Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận |
Đoạn còn lại bên có đường gom dân sinh (không thuộc Đường huyện 39B)
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3825 |
Huyện Châu Thành |
Đường dẫn cao tốc |
Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa - Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3826 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Giáp ranh tỉnh Long An - Giáp xã Tân Lý Tây
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3827 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Xã Tân Lý Tây - Phòng Giáo Dục (ranh Tân Lý Tây + Thị trấn)
|
2.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3828 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Phòng Giáo dục - Giáp ranh thị trấn Tân Hiệp (Cống Bà Lòng)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3829 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ranh thị trấn Tân Hiệp Cống Bà Lòng - Ranh xã Long An
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3830 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ranh xã Long An - Giáp cầu Bến Chùa
|
3.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3831 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Đường nhựa Cầu đá ranh xã Phước Thạnh - Tam Hiệp - Giáp cầu Kinh Xáng
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3832 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Cầu Kinh Xáng - Ngã ba Đông Hòa (Giáp bảng quảng cáo vú sữa)
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3833 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Ngã ba Đông Hòa Bảng quảng cáo vú sữa - Giáp cầu Sao
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3834 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Từ Cầu Sao - Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3835 |
Huyện Châu Thành |
Quốc lộ 1 |
Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) - Giáp Thị xã Cai Lậy
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3836 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Giáp TP. Mỹ Tho - Cầu Xoài Hột
|
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3837 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Xoài Hột - Cầu Kinh Xáng
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3838 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Kinh Xáng - Cống 26/3
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3839 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cống 26/3 - Cầu Phú Phong
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3840 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Cầu Phú Phong - Giáp đường liên xã Phú Phong - Bàn Long
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3841 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 864 |
Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Giáp ranh huyện Cai Lậy
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3842 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Ngã ba Phú Mỹ - Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông (kênh 30/4)
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3843 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông kênh 30/4 - Đường đan Mười Tê
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3844 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Đường đan Mười Tê - Đường vô khu tái định cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3845 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Đường vô khu tái định cư - Chân cầu Vượt Cao tốc số 9
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3846 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866 |
Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 - Giáp huyện Tân Phước
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3847 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866B |
Giáp Đường tỉnh 866 - Chợ Tân Lý Đông mới
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3848 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 866B |
Chợ Tân Lý Đông mới - Giáp huyện Tân Phước
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3849 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Giáp Quốc lộ 1 - Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3850 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Giáp Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam - Đường kênh Kháng Chiến (ĐH.38B)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3851 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 867 |
Đường kênh Kháng Chiến ĐH.38B - Giáp huyện Tân Phước
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3852 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ngã ba Đông Hòa - Trở vào 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1)
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3853 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Ngã ba Bình Trưng
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3854 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ngã ba Bình Trưng - Ban Chỉ huy Quân sự huyện
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3855 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Ban Chỉ huy Quân sự huyện - Cầu Vĩnh Kim (cầu sắt)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3856 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 876 |
Cầu Vĩnh Kim cầu sắt - Giáp Đường tỉnh 864
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3857 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878C |
Quốc lộ 1 - Giáp huyện Chợ Gạo (cầu Bến Tranh)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3858 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Từ Đường tỉnh 864 - Đường vào cổng 2 Đồng Tâm
|
2.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3859 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Đường huyện 34 - Cách 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1)
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3860 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 870 |
Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Giáp Quốc lộ 1
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3861 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 874 |
Quốc lộ 1 - Giáp Thị xã Cai Lậy
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3862 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) |
Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3863 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) |
Đoạn còn lại
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3864 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878 |
Đường dẫn cao tốc - Cầu kinh Quảng Thọ
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3865 |
Huyện Châu Thành |
Đường tỉnh 878 |
Đoạn còn lại
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3866 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) |
Mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m xã Tân Hương
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3867 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) |
Đoạn còn lại xã Tân Hương, Tân Hội Đông
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3868 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) |
Thị trấn Tân Hiệp
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3869 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) |
Xã Thân Cửu Nghĩa
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3870 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường huyện 32 và trở vào 100m
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3871 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) |
Đoạn từ Đường huyện 32 đến Kênh Quản Thọ
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3872 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Quốc lộ 1 - Cầu Kinh Kháng Chiến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3873 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh Kháng Chiến - Cầu Kinh Năng
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3874 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 33 |
Cầu Kinh Năng - Giáp huyện Tân Phước
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3875 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Từ Quốc lộ 1 - Bến đò Long Hưng
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3876 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Bến đò Long Hưng - Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3877 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) |
Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) - Đường tỉnh 870
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3878 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Đường tỉnh 870 - Cua quẹo Nhà thờ
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3879 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Cua quẹo Nhà thờ xã Thạnh Phú - Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3880 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng - Đường tỉnh 876
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3881 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Từ đường Đặng Thị Biết đường 5 Chơn cũ - Cống Cây Da
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3882 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Cống Cây Da - Cầu Vĩnh Thới
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3883 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) |
Đoạn còn lại xã Vĩnh Kim và Bàn Long
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3884 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn |
Đoạn qua địa bàn xã Long Định
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3885 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn |
Đoạn qua xã Long Hưng, Song Thuận
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3886 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Ngã 3 Bình Trưng - Cầu 3 Tâm
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3887 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đoạn còn lại
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3888 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo đoạn trên địa bàn xã Dưỡng Điềm, xã Hữu Đạo
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3889 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) |
Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo - Quốc lộ 1
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3890 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Quốc lộ 1 - Kênh Bờ Làng Ba Thắt
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3891 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Kênh Bờ Làng Ba Thắt - Khu nghĩa địa
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3892 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) |
Đoạn còn lại
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3893 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh |
Xã Long Định - Sông Chợ Bưng
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3894 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh |
Đoạn còn lại
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3895 |
Huyện Châu Thành |
Đường Kênh Kháng Chiến (Đường huyện 38B) |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3896 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39 (Đường vào Khu nông nghiệp ứng |
Đường dẫn cao tốc Đồng Tâm - Đường Lộ Giồng
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3897 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39 (đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao) |
Đường tỉnh 878 (xã Tam Hiệp) - Đường lộ Dây thép, ranh huyện Tân Phước (xã Tam Hiệp)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3898 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương |
Đoạn từ đoạn từ đường Tân Hiệp Thân Đức (lộ dây thép ấp Tân Lập xã Tân Lý Đông) đến - Cầu Xáng Múc (ấp Tân Lược 2)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3899 |
Huyện Châu Thành |
Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương |
Đoạn còn lại
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 3900 |
Huyện Châu Thành |
Chợ Tân Lý Tây (trừ phần mặt tiền Quốc lộ 1) |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |