STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3701 | Huyện Châu Thành | Cao Văn Kỳ - Xã Nhị Bình | giáp xã Đông Hòa - đến Kênh 26/3 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3702 | Huyện Châu Thành | Đường cặp kênh 26/3 - Xã Nhị Bình | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3703 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Thanh - Xã Nhị Bình | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3704 | Huyện Châu Thành | Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình | đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3705 | Huyện Châu Thành | Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình | đoạn từ Quốc Lộ 1 - đến đường Bờ Làng Ba Thắt đến Khu nghĩa địa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3706 | Huyện Châu Thành | Đường đan số 1, số 2 - Xã Dưỡng Điềm | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3707 | Huyện Châu Thành | Đường cầu Chú Dền - Xã Dưỡng Điềm | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3708 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Dưỡng Điềm | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3709 | Huyện Châu Thành | Đường ấp Trung - Tây - Xã Dưỡng Điềm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3710 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Cả Chín - Xã Dưỡng Điềm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3711 | Huyện Châu Thành | Đường lộ 25 - Xã Dưỡng Điềm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3712 | Huyện Châu Thành | Đường Cao Văn Kỳ - Xã Hữu Đạo | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3713 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Thành - Xã Hữu Đạo | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3714 | Huyện Châu Thành | Đường Thẻ 25 - Xã Hữu Đạo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3715 | Huyện Châu Thành | Đường Hữu Thuận - Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3716 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Cả Chín - Xã Hữu Đạo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3717 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Văn Rớt (ấp Hữu Lợi, Hữu Thuận) - Xã Hữu Đạo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3718 | Huyện Châu Thành | Đường Ô Cây Bàng (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3719 | Huyện Châu Thành | Đường Ô Bàn Cờ - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3720 | Huyện Châu Thành | Đường Cây Vông - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3721 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 2 ấp Hữu Lợi - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3722 | Huyện Châu Thành | Đường kênh Hội đồng - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3723 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 9 (ấp Hữu Lợi) - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3724 | Huyện Châu Thành | Đường vào trường tiểu học Hữu Đạo - Xã Hữu Đạo | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3725 | Huyện Châu Thành | Đường kênh Kháng Chiến - Xã Hữu Đạo | Từ đường huyện 36 - Đến cầu Hữu Lợi | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3726 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Thanh - Xã Bình Trưng | Đoạn từ giáp ĐT. 876 - Đến cầu Phan Thanh | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3727 | Huyện Châu Thành | Đường vào trường mẫu giáo Vĩnh Kim - Xã Bình Trưng | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3728 | Huyện Châu Thành | Đường Kênh Mới - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3729 | Huyện Châu Thành | Đường Phan Thanh (phần còn lại) - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3730 | Huyện Châu Thành | Đường Tạ Văn Lướt - Nhị Bình - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3731 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Văn Sung - Hữu Đạo - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3732 | Huyện Châu Thành | Đường Cầu 2 Me - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3733 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Việt Tiến - Xã Bình Trưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3734 | Huyện Châu Thành | Đường Đông kênh 26/3 - Xã Bình Trưng | Cầu Mười Thân - Đến Giáp ranh xã Nhị Bình | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3735 | Huyện Châu Thành | Đường Bùi Tấn Công - Xã Bình Trưng | Đường Phạm Văn Sung - Đến Giáp ranh xã Bàn Long | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3736 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Cầu Sao (200m) - Xã Điềm Hy | từ Quốc lộ 1 - Đến kênh Kháng Chiến | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3737 | Huyện Châu Thành | Đường lộ Câu Sao - Xã Điềm Hy | Đoạn từ kênh Kháng Chiến - Đến cầu Sao cũ | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3738 | Huyện Châu Thành | lộ 24 - Xã Điềm Hy | Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến lộ kênh Ngang 1 | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3739 | Huyện Châu Thành | Đường lộ 24 - Xã Điềm Hy | Đoạn từ giáp lộ kênh Ngang 1 - Đến kênh Kháng Chiến | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3740 | Huyện Châu Thành | Lộ cầu Sao - Xã Điềm Hy | Đoạn từ cầu Sao cũ - Đến cầu Chùa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3741 | Huyện Châu Thành | Đường ấp Tây B - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu kênh Kháng Chiến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3742 | Huyện Châu Thành | Đường đan ấp Thới (Đường Bờ Miểu) - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3743 | Huyện Châu Thành | Đường ấp Dầu - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Bà Lâm | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3744 | Huyện Châu Thành | Đường đan cầu Trâu - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến ranh ấp Trung - ấp Đông B | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3745 | Huyện Châu Thành | Đường cặp kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3746 | Huyện Châu Thành | Đường vô Chùa Tân Phước - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3747 | Huyện Châu Thành | Đường đan Đồng Xép 2,0 m - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến cầu Tây B | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3748 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Làng - Xã Đông Hòa | Từ đường tỉnh 876 - Đến Đường Tam Bảo | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3749 | Huyện Châu Thành | Đường kênh giữa ấp Tây B - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường tỉnh 876 - Đến kênh Kháng Chiến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3750 | Huyện Châu Thành | Đường ranh ấp Tân Trang ấp Trung - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3751 | Huyện Châu Thành | Đường đan cặp kênh Phan Tấn Thời (đoạn Đường đan hiện hữu) - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3752 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Đông Hòa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3753 | Huyện Châu Thành | Đường đan ấp Đông A - ấp Ngươn - Xã Đông Hòa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3754 | Huyện Châu Thành | Đường đan 2 m cặp bờ Kinh Kháng Chiến - Xã Đông Hòa | Đoạn từ đường ruột ấp Ngươn - Đến cầu Lâm địa phận ấp Dầu | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3755 | Huyện Châu Thành | Đường bờ Tam Bảo - Xã Đông Hòa | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3756 | Huyện Châu Thành | Đường Trường THCS Tây B - Xã Đông Hòa | Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3757 | Huyện Châu Thành | Đường đan 30/4 - Xã Đông Hòa | Đoạn từ cầu Trâu - Đến ranh xã Long Định | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3758 | Huyện Châu Thành | Đường đan ấp Đông B - Xã Đông Hòa | Đoạn từ Lộ cầu Trâu - Đến Giáp Đường ruột ấp Ngươn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3759 | Huyện Châu Thành | Đường liên ấp Tây B - ấp Trung - Xã Đông Hòa | Đoạn từ lộ nhựa Tây B - Đến Giáp kênh Sao Hậu | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3760 | Huyện Châu Thành | Đường đan cặp kênh Mười Những - Xã Đông Hòa | Đoạn từ tuyến Đường đan kênh Kháng Chiến - Đến ranh xã Đông Hòa, Long Hưng | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3761 | Huyện Châu Thành | Xã Vĩnh Kim | Từ Đường tỉnh 876 - đến hết đường Võ Văn Dưỡng | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3762 | Huyện Châu Thành | Các Đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 3m trở lên - Xã Vĩnh Kim | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3763 | Huyện Châu Thành | Các đường thuộc khu khoanh bao của xã có mặt đường rộng từ 1,5 m đến dưới 3 m | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3764 | Huyện Châu Thành | Phía Tây Đường vào Trường THCS Vĩnh Kim - Xã Vĩnh Kim | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3765 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim | Từ cầu Ô Thước - Đến cống Cây Da | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3766 | Huyện Châu Thành | Đường đan cặp sông Rạch Gầm - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3767 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Hữu - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3768 | Huyện Châu Thành | Đường Vĩnh Quí - Bàn Long - Xã Vĩnh Kim | Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến cầu Bà Tét | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3769 | Huyện Châu Thành | Đường từ cầu kênh Mới đến cầu Bàn Long - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3770 | Huyện Châu Thành | Đường kênh 26/3 - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3771 | Huyện Châu Thành | Đường Hồng Lễ - Xã Vĩnh Kim | Từ đường huyện 35 đoạn ranh xã Song Thuận | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3772 | Huyện Châu Thành | Đường 30/4 (ấp Vĩnh Bình) - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3773 | Huyện Châu Thành | Đường Đỗ Văn Pháo - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3774 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3775 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Ngọc Trung - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3776 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Chính - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3777 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Ngọc Lân - Xã Vĩnh Kim | Từ cổng Cây Da - Đến ranh xã Bàn Long | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3778 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Ngang - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3779 | Huyện Châu Thành | Đường Vĩnh Quí - Kim Sơn - Xã Vĩnh Kim | Đoạn từ cầu Ô Thước - Đến Giáp ranh xã Kim Sơn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3780 | Huyện Châu Thành | Đường Lương Tấn Đức - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3781 | Huyện Châu Thành | Đường Phạm Văn Nâu - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3782 | Huyện Châu Thành | Đường Đường tổ 7 - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3783 | Huyện Châu Thành | Đường Cây Gừa - Xã Vĩnh Kim | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3784 | Huyện Châu Thành | Đường Kênh Mới - Xã Bàn Long | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3785 | Huyện Châu Thành | Đường đến Trung tâm xã - Xã Bàn Long | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3786 | Huyện Châu Thành | Vĩnh Quí - Trung tâm xã Bàn Long - Xã Bàn Long | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3787 | Huyện Châu Thành | Đường rạch Vàm Miểu - Xã Bàn Long | Đoạn từ cầu Vàm Miểu - Đến ranh xã Phú Phong | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3788 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 6+1 ấp Long Thành A - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3789 | Huyện Châu Thành | Đường ấp Long Thành B - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3790 | Huyện Châu Thành | Đường Trần Thị Đính ở ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3791 | Huyện Châu Thành | Đường Nguyễn Văn Chỉnh ấp Long Thạnh - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3792 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 6 ấp Long Trị - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3793 | Huyện Châu Thành | Đường Bờ Me ấp Long Hòa A - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3794 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 7 ấp Long Trị (đoạn Đường đan) - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3795 | Huyện Châu Thành | Đường tổ 8 và 9 - Xã Bàn Long | Đoạn từ đường huyện 35 - Đến ranh xã Hữu Đạo | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3796 | Huyện Châu Thành | Đường từ UBND xã Bàn Long đến ranh xã Mỹ Long (Cai Lậy) - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3797 | Huyện Châu Thành | Đường Gò Trại - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3798 | Huyện Châu Thành | Đường liên xã Bàn Long - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3799 | Huyện Châu Thành | Đường Hữu Đạo - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3800 | Huyện Châu Thành | Đường Phú Phong - Xã Bàn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất - Huyện Châu Thành, Xã Nhị Bình, Tỉnh Tiền Giang - Khu Cao Văn Kỳ
Bảng giá đất tại khu Cao Văn Kỳ, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ giáp xã Đông Hòa đến Kênh 26/3.
Vị Trí 1: Giá 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đất ở nông thôn tại khu Cao Văn Kỳ, xã Nhị Bình, với mức giá 430.000 VNĐ/m². Đoạn áp dụng mức giá này nằm từ giáp xã Đông Hòa đến Kênh 26/3. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trong khu vực có điều kiện phát triển cơ bản và có kết nối giao thông nhất định. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở trong khu vực với ngân sách vừa phải.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn rõ ràng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất ở nông thôn tại khu Cao Văn Kỳ, xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. Điều này giúp xác định giá trị và lựa chọn khu vực đầu tư phù hợp, đặc biệt trong các dự án có kế hoạch phát triển trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Cặp Kênh 26/3 - Xã Nhị Bình
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang, dọc theo Đường Cặp Kênh 26/3 - Xã Nhị Bình được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Cặp Kênh 26/3 - Xã Nhị Bình.
Vị trí 1: Giá 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm dọc theo Đường Cặp Kênh 26/3 - Xã Nhị Bình. Mức giá tại đây là 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối ổn định, nhưng không nằm trên các tuyến đường chính hoặc gần các khu vực đô thị lớn. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở nông thôn và các hoạt động sản xuất nông nghiệp, mang lại sự cân bằng giữa giá trị và khả năng đầu tư trong khu vực.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Phan Thanh - Xã Nhị Bình
Bảng giá đất tại Đường Phan Thanh, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ các đường nội bộ.
Vị Trí 1: Giá 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Phan Thanh, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, với mức giá 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.
Vị Trí 2: Giá 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực nằm tại Đường Phan Thanh, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, với mức giá 320.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị Trí 3: Giá 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 bao gồm khu vực nằm tại Đường Phan Thanh, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang, với mức giá 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được quy định, phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Phan Thanh, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Gò Lũy - Xã Nhị Bình
Bảng giá đất tại Đường Gò Lũy, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Quốc Lộ 1 đến đường Bờ Làng Ba Thắt.
Vị trí 1: Giá 430.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Gò Lũy, đoạn từ Quốc Lộ 1 đến đường Bờ Làng Ba Thắt, Xã Nhị Bình, Huyện Châu Thành, với mức giá 430.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định, nằm ở vị trí tiếp giáp với các tuyến đường chính và giao thông thuận lợi. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các hoạt động đầu tư với ngân sách vừa phải, phù hợp với nhu cầu phát triển nông thôn và điều kiện địa phương.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Gò Lũy, Xã Nhị Bình.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Đan Số 1, Số 2 - Xã Dưỡng Điềm
Bảng giá đất tại Đường Đan Số 1 và Số 2, Xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn.
Vị Trí 1: 690.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đan Số 1 và Số 2, Xã Dưỡng Điềm, với mức giá 690.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển và sử dụng tốt. Đây là mức giá tương đối cao trong khu vực nông thôn, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư với ngân sách tốt và tiềm năng phát triển ổn định.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đan Số 1 và Số 2, Xã Dưỡng Điềm, huyện Châu Thành.