Bảng giá đất Tiền Giang

Giá đất cao nhất tại Tiền Giang là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Tiền Giang là: 44.000
Giá đất trung bình tại Tiền Giang là: 1.425.202
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3601 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 9 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3602 Huyện Châu Thành Đường đan tổ 5 (ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3603 Huyện Châu Thành Đường lộ kênh 2 Hoài - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3604 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn Bản - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3605 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đông kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3606 Huyện Châu Thành Đường tổ 13,14 (ấp Thạnh Hưng) - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3607 Huyện Châu Thành Đường Trịnh Văn Ó - Xã Thạnh Phú 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3608 Huyện Châu Thành Đường vào bến đò Thới Sơn - Xã Bình Đức 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3609 Huyện Châu Thành Đường vào UBND xã - Xã Bình Đức 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3610 Huyện Châu Thành Đường vào Chợ Bình Đức - Xã Bình Đức 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3611 Huyện Châu Thành Đường cổng 1 Đồng tâm - Xã Bình Đức 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3612 Huyện Châu Thành Đường công cộng khu dân cư khoanh bao của xã - Xã Bình Đức 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3613 Huyện Châu Thành Đường tổ 8 - 9 ấp Tân Thuận B - Xã Bình Đức 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3614 Huyện Châu Thành Đường vành đai Bình Đức (toàn tuyến) - Xã Bình Đức 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3615 Huyện Châu Thành Đường nhựa ấp Lộ Ngang (toàn tuyến) - Xã Bình Đức 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3616 Huyện Châu Thành Đường khu bao xã có mặt cắt ngang từ 2,5m trở xuống - Xã Bình Đức 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3617 Huyện Châu Thành Đường Xóm Vựa - Xã Long Hưng 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3618 Huyện Châu Thành Đường ấp Nam - Xã Long Hưng 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3619 Huyện Châu Thành Đường đan Gò Me - Xã Long Hưng 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3620 Huyện Châu Thành Đường đê Bảo Định - Xã Long Hưng 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3621 Huyện Châu Thành Đường Thạnh Hòa - Xã Long Hưng 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3622 Huyện Châu Thành Chùa Ông Hiếu - Xã Long Hưng đoạn Đường huyện 35 - Đến cầu Chùa 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3623 Huyện Châu Thành Đường Cao Văn Dần - Xã Long Hưng 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3624 Huyện Châu Thành Đường Mười Hoàng - Xã Long Hưng Đoạn từ QL. 1 - Đến Gò Me 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3625 Huyện Châu Thành Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
3626 Huyện Châu Thành Đường chùa Ông Hiếu (phần còn lại) - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3627 Huyện Châu Thành Đường Tám Vọng - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3628 Huyện Châu Thành Đường Miểu Ấp - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3629 Huyện Châu Thành Đường Tám Quắn - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3630 Huyện Châu Thành Đường Sáu Lắm - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3631 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Thị Thập - Xã Long Hưng Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến trường học 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3632 Huyện Châu Thành Đường kênh Kháng Chiến đến Miểu Ấp - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3633 Huyện Châu Thành Đường Sáu Diệu - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3634 Huyện Châu Thành Đường cầu Bà Đội - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3635 Huyện Châu Thành Đường Một Cát - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3636 Huyện Châu Thành Đường Mười Những - Xã Long Hưng Đoạn từ đường Tây kênh Nguyễn Tấn Thành - Đến Đường ấp Dầu xã Đông Hòa 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3637 Huyện Châu Thành Đường Nguyễn Văn An - Xã Long Hưng Đoạn từ đường kênh Đào - Đến Tập Đoàn ấp 6 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3638 Huyện Châu Thành Đường Long Bình B - Xã Long Hưng Đoạn từ vành đai - Đến kênh Kháng Chiến 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3639 Huyện Châu Thành Đường Liên ấp Long Thuận A - Thạnh Hòa - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3640 Huyện Châu Thành Đường ấp Nam - Long Lợi - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3641 Huyện Châu Thành Đường Tập Đoàn 6 (Long Bình A) - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3642 Huyện Châu Thành Đường Bắc Kênh Đào - Xã Long Hưng đoạn xã Thạnh Phú - Đến cầu Xóm Vựa 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3643 Huyện Châu Thành Đường Hai Sương - Bảy Sói - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3644 Huyện Châu Thành Đường Sáu Cu - Xã Long Hưng 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3645 Huyện Châu Thành Đường Cầu Thầy Tùng - Xã Long Hưng đoạn từ ĐH 35 - đến giáp ĐH 34 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3646 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 867 cũ - Xã Long Định Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến cuối Đường vào chợ Long Định 3.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3647 Huyện Châu Thành Đường tỉnh 867 cũ - Xã Long Định Đoạn từ cuối Đường vào chợ Long Định - Đến Giáp Đường tỉnh 867 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
3648 Huyện Châu Thành Đường vô Bệnh viện Tỉnh Đội - Xã Long Định 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3649 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh Tám Mét đoạn từ Quốc lộ 1 - đến cầu kinh Kháng Chiến 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
3650 Huyện Châu Thành Đường nhựa kênh Tám Mét đoạn từ Cầu Kinh Kháng Chiến - đến cầu Kinh Năng 1.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3651 Huyện Châu Thành Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường nhựa phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3652 Huyện Châu Thành Đường kênh Kháng Chiến (Đường xã phía mặt tiền đất nằm cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3653 Huyện Châu Thành Đường kênh 6 m (phía mặt tiền đất nằm cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3654 Huyện Châu Thành Đường đan Tây 1 - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3655 Huyện Châu Thành Đường đan Tây 2 (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3656 Huyện Châu Thành Đường đan Dương Văn Quang (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3657 Huyện Châu Thành Đường Dương Văn Bế (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3658 Huyện Châu Thành Đường Giồng Dứa - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3659 Huyện Châu Thành Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định Đoạn từ Quốc lộ 1 - Đến Giáp Đường kênh 6 m phía mặt tiền đất cặp lộ 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3660 Huyện Châu Thành Đường Lê Thị Còn (phía bên Đường đất cặp lộ) - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3661 Huyện Châu Thành Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định đoạn từ đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan Tây 2 (phía bên đường đất cặp lộ) 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3662 Huyện Châu Thành Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3663 Huyện Châu Thành đường đan nối liền đường đan Tây 1 và Tây 2 - Xã Long Định 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
3664 Huyện Châu Thành Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Xã Long Định Đường nhựa phía có kênh công cộng nằm song song lộ 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3665 Huyện Châu Thành Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường đan phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3666 Huyện Châu Thành Lộ Bờ Xoài - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3667 Huyện Châu Thành Đường kênh Kháng Chiến (Đường xã phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3668 Huyện Châu Thành Đường kênh 6 m (phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3669 Huyện Châu Thành Đường đan Kinh Giữa (phía mặt tiền đất cặp lộ) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3670 Huyện Châu Thành Đường Đông kênh Nguyễn Tấn Thành - Xã Long Định Từ kênh Một - Đến Giáp huyện Tân Phước 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3671 Huyện Châu Thành Đường đan ấp Keo - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3672 Huyện Châu Thành Đường đan Tây 2 (phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3673 Huyện Châu Thành Đường Dương Văn Bế (phía có kênh) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3674 Huyện Châu Thành Đường đan Dương Văn Quang (phía có kênh) - Xã Long Định 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3675 Huyện Châu Thành Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định Đoạn từ đường kênh 6m - Đến Đường huyện 38 phía mặt tiền đất cặp lộ 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3676 Huyện Châu Thành Đường Lê Thị Còn - Xã Long Định đoạn từ đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan Tây 2 (phía bên kênh) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3677 Huyện Châu Thành Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định đoạn từ Quốc lộ 1 - đến kênh 6 m (phía có kênh) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3678 Huyện Châu Thành Đường Sáu Lộc (phía mặt tiền đất cặp lộ) 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3679 Huyện Châu Thành Đường Bờ Tây kênh Nguyễn Tấn Thành 520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3680 Huyện Châu Thành Đường Cầu Đá (ấp Đông) - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3681 Huyện Châu Thành Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Đường đan phía có kênh công cộng nằm song song lộ) - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3682 Huyện Châu Thành Đường Hà Văn Côi - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3683 Huyện Châu Thành Đường đan ấp Kinh 2A - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3684 Huyện Châu Thành Đường đan Tư Xưa - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3685 Huyện Châu Thành Đường Huỳnh Công Ký - Xã Long Định đoạn từ đường kênh 6 m - đến Đường huyện 38 (phía có kênh) 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3686 Huyện Châu Thành Đường kênh ngang ấp Trung - Xã Long Định đoạn từ Đường nhựa kênh Tám Mét - đến đường đan lộ Bờ Xoài 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3687 Huyện Châu Thành Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định Đoạn từ kênh 6 mét - Đến cầu Đoàn Thanh Niên 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3688 Huyện Châu Thành Đường đan kênh Đường Lương - Xã Long Định từ đường đan Tư Xưa - đến giáp đường huyện 38 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3689 Huyện Châu Thành Đường đan - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3690 Huyện Châu Thành Đường nhựa cặp kênh Sáu Ấu - Xoài Hột - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3691 Huyện Châu Thành Đường Sáu Lộc (phía kênh) - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3692 Huyện Châu Thành Đường đan Cầu Dừa - Xã Long Định 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3693 Huyện Châu Thành Nguyễn Văn Nhồng - Xã Nhị Bình giáp Nguyễn Việt Bút - Đến cầu Dưỡng Điềm 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
3694 Huyện Châu Thành Nguyễn Việt Bút - Xã Nhị Bình Từ QL.1 - Đến cuối Đường Nguyễn Việt Bút 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
3695 Huyện Châu Thành Phạm Văn Lù - Xã Nhị Bình Từ QL.1 - Đến Chợ Gò Lũy 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
3696 Huyện Châu Thành Đường đan Bà Bếp (phần còn lại) - Xã Nhị Bình 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3697 Huyện Châu Thành Đường ấp Tây - Xã Nhị Bình Đoạn từ giáp chợ Gò Lũy cũ - Đến sân vận động xã 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3698 Huyện Châu Thành Đường Ba Thắt - Xã Nhị Bình 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3699 Huyện Châu Thành Đường Bờ Đồn (đoạn còn lại) - Xã Nhị Bình 430.000 - - - - Đất ở nông thôn
3700 Huyện Châu Thành Đường ấp Hưng - Xã Nhị Bình đoạn từ ngã ba tập đoàn 9 - đến kênh Dây Thép 430.000 - - - - Đất ở nông thôn

Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Đan Tổ 9 (Ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú

Bảng giá đất tại Đường Đan Tổ 9 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn.

Vị Trí 1: 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đan Tổ 9 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư trong khu vực nông thôn với tiềm năng phát triển tốt.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đan Tổ 9 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú.


Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Đan Tổ 5 (Ấp Bờ Xe) - Xã Thạnh Phú

Bảng giá đất tại Đường Đan Tổ 5 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn.

Vị Trí 1: 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Đan Tổ 5 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và thuận lợi. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc đầu tư tại khu vực nông thôn với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đan Tổ 5 (Ấp Bờ Xe), Xã Thạnh Phú.


Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Lộ Kênh 2 Hoài - Xã Thạnh Phú

Bảng giá đất tại Đường Lộ Kênh 2 Hoài, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ các khu vực đã được quy định.

Vị Trí 1: 460.000 VNĐ/m²

Bao gồm khu vực tại Đường Lộ Kênh 2 Hoài, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành. Đây là mức giá cụ thể cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị của đất trong khu vực này. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này giúp người dân và nhà đầu tư định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Lộ Kênh 2 Hoài, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Nguyễn Văn Bản - Xã Thạnh Phú

Bảng giá đất tại Đường Nguyễn Văn Bản, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn từ các khu vực trong xã.

Vị trí 1: Giá 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Nguyễn Văn Bản, Xã Thạnh Phú, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí chiến lược. Đây là mức giá cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở với ngân sách lớn.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Nguyễn Văn Bản, Xã Thạnh Phú, Huyện Châu Thành.


Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Bờ Đông Kênh Sáu Ầu - Xoài Hột - Xã Thạnh Phú

Bảng giá đất tại Đường Bờ Đông Kênh Sáu Ầu - Xoài Hột, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và cụ thể cho đoạn đường được quy định.

Vị trí 1: Giá 460.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Bờ Đông Kênh Sáu Ầu - Xoài Hột, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, với mức giá 460.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển ổn định và cơ sở hạ tầng tương đối hoàn thiện. Đây là mức giá quy định cho toàn bộ đoạn đường tại Xã Thạnh Phú, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển nhà ở nông thôn với ngân sách vừa phải.

Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Bờ Đông Kênh Sáu Ầu - Xoài Hột, Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.