STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3301 | Huyện Châu Thành | Mặt tiền đường cầu Hộ Tài - thị trấn Tân Hiệp | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3302 | Huyện Châu Thành | Mặt tiền đường vào Bệnh viện Châu Thành - thị trấn Tân Hiệp | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3303 | Huyện Châu Thành | Đường Tân Hiệp Thân Đức - thị trấn Tân Hiệp | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3304 | Huyện Châu Thành | Mặt tiền đường vào khu Gia binh - thị trấn Tân Hiệp | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3305 | Huyện Châu Thành | Mặt tiền đường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3306 | Huyện Châu Thành | Khu công nghiệp Tân Hương | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
3307 | Huyện Châu Thành | Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên. | 486.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3308 | Huyện Châu Thành | Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên. | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3309 | Huyện Châu Thành | Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường có nền đất rộng từ 1 m trở lên và mặt được trải đá cấp phối, nhựa, đan rộng từ 0,5 m trở lên; có nền đất rộng từ 2 m trở lên. | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3310 | Huyện Châu Thành | Vị trí 4: Đất vị trí còn lại. | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
3311 | Huyện Châu Thành | Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận | Đường huyện 32 Đường huyện Thân Cửu Nghĩa - Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ-Kênh Phủ Chung) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3312 | Huyện Châu Thành | Đường cao tốc Trung Lương - TP.HCM và cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận | Đoạn còn lại bên có đường gom dân sinh (không thuộc Đường huyện 39B) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3313 | Huyện Châu Thành | Đường dẫn cao tốc | Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa - Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp) | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3314 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Giáp ranh tỉnh Long An - Giáp xã Tân Lý Tây | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3315 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Xã Tân Lý Tây - Phòng Giáo Dục (ranh Tân Lý Tây + Thị trấn) | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3316 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Phòng Giáo dục - Giáp ranh thị trấn Tân Hiệp (Cống Bà Lòng) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3317 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ranh thị trấn Tân Hiệp Cống Bà Lòng - Ranh xã Long An | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3318 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ranh xã Long An - Giáp cầu Bến Chùa | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3319 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Đường nhựa Cầu đá ranh xã Phước Thạnh - Tam Hiệp - Giáp cầu Kinh Xáng | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3320 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Cầu Kinh Xáng - Ngã ba Đông Hòa (Giáp bảng quảng cáo vú sữa) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3321 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Ngã ba Đông Hòa Bảng quảng cáo vú sữa - Giáp cầu Sao | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3322 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Từ Cầu Sao - Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3323 | Huyện Châu Thành | Quốc lộ 1 | Lộ 24 (địa phận Điềm Hy); đường Hai Niên (địa phận Dưỡng Điềm) - Giáp Thị xã Cai Lậy | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3324 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Giáp TP. Mỹ Tho - Cầu Xoài Hột | 5.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3325 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Xoài Hột - Cầu Kinh Xáng | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3326 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Kinh Xáng - Cống 26/3 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3327 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cống 26/3 - Cầu Phú Phong | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3328 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Cầu Phú Phong - Giáp đường liên xã Phú Phong - Bàn Long | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3329 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 864 | Đường liên xã Phú Phong - Bàn Long - Giáp ranh huyện Cai Lậy | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3330 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Ngã ba Phú Mỹ - Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông (kênh 30/4) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3331 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Ranh xã Tân Lý Tây - Tân Lý Đông kênh 30/4 - Đường đan Mười Tê | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3332 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Đường đan Mười Tê - Đường vô khu tái định cư | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3333 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Đường vô khu tái định cư - Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3334 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866 | Chân cầu Vượt Cao tốc số 9 - Giáp huyện Tân Phước | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3335 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866B | Giáp Đường tỉnh 866 - Chợ Tân Lý Đông mới | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3336 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 866B | Chợ Tân Lý Đông mới - Giáp huyện Tân Phước | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3337 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Giáp Quốc lộ 1 - Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3338 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Giáp Trung tâm Bảo vệ Thực vật phía Nam - Đường kênh Kháng Chiến (ĐH.38B) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3339 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 867 | Đường kênh Kháng Chiến ĐH.38B - Giáp huyện Tân Phước | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3340 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ngã ba Đông Hòa - Trở vào 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3341 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Ngã ba Bình Trưng | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3342 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ngã ba Bình Trưng - Ban Chỉ huy Quân sự huyện | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3343 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Ban Chỉ huy Quân sự huyện - Cầu Vĩnh Kim (cầu sắt) | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3344 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 876 | Cầu Vĩnh Kim cầu sắt - Giáp Đường tỉnh 864 | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3345 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878C | Quốc lộ 1 - Giáp huyện Chợ Gạo (cầu Bến Tranh) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3346 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Từ Đường tỉnh 864 - Đường vào cổng 2 Đồng Tâm | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3347 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Đường huyện 34 - Cách 100m (Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3348 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 870 | Từ 100m cách mốc lộ giới Quốc lộ 1 - Giáp Quốc lộ 1 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3349 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 874 | Quốc lộ 1 - Giáp Thị xã Cai Lậy | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3350 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) | Từ mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3351 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878B (Đường huyện 30 cũ) | Đoạn còn lại | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3352 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878 | Đường dẫn cao tốc - Cầu kinh Quảng Thọ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3353 | Huyện Châu Thành | Đường tỉnh 878 | Đoạn còn lại | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3354 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) | Mốc lộ giới Quốc lộ 1 trở vào 100m xã Tân Hương | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3355 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 31 (Hương lộ 18 cũ) | Đoạn còn lại xã Tân Hương, Tân Hội Đông | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3356 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) | Thị trấn Tân Hiệp | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3357 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32 (Đường Thân Cửu Nghĩa) | Xã Thân Cửu Nghĩa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3358 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) | Đoạn từ Quốc lộ 1 đến Đường huyện 32 và trở vào 100m | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3359 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 32B (Đường Thân Hòa - Quản Thọ) | Đoạn từ Đường huyện 32 đến Kênh Quản Thọ | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3360 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Quốc lộ 1 - Cầu Kinh Kháng Chiến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3361 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Cầu Kinh Kháng Chiến - Cầu Kinh Năng | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3362 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 33 | Cầu Kinh Năng - Giáp huyện Tân Phước | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3363 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Từ Quốc lộ 1 - Bến đò Long Hưng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3364 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Bến đò Long Hưng - Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3365 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 34 (Đường Long Hưng - Thạnh Phú) | Huyện lộ 34 (Cổng 2 Đồng Tâm) - Đường tỉnh 870 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3366 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Đường tỉnh 870 - Cua quẹo Nhà thờ | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3367 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Cua quẹo Nhà thờ xã Thạnh Phú - Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3368 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Ranh xã Vĩnh Kim và Long Hưng - Đường tỉnh 876 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3369 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Từ đường Đặng Thị Biết đường 5 Chơn cũ - Cống Cây Da | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3370 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Cống Cây Da - Cầu Vĩnh Thới | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3371 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35 (Đường Thạnh Phú - Bàn Long) | Đoạn còn lại xã Vĩnh Kim và Bàn Long | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3372 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn | Đoạn qua địa bàn xã Long Định | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3373 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 35B (Đường bờ Tây kênh Nguyễn Tấn | Đoạn qua xã Long Hưng, Song Thuận | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3374 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Ngã 3 Bình Trưng - Cầu 3 Tâm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3375 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đoạn còn lại | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3376 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo đoạn trên địa bàn xã Dưỡng Điềm, xã Hữu Đạo | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3377 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 36 (Đường Dưỡng Điềm - Bình Trưng) | Đường Dưỡng Điềm - Hữu Đạo - Quốc lộ 1 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3378 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Quốc lộ 1 - Kênh Bờ Làng Ba Thắt | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3379 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Kênh Bờ Làng Ba Thắt - Khu nghĩa địa | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3380 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 37 (Đường Gò Lũy) | Đoạn còn lại | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3381 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh | Xã Long Định - Sông Chợ Bưng | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3382 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh | Đoạn còn lại | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3383 | Huyện Châu Thành | Đường Kênh Kháng Chiến (Đường huyện 38B) | Toàn tuyến | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3384 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39 (Đường vào Khu nông nghiệp ứng | Đường dẫn cao tốc Đồng Tâm - Đường Lộ Giồng | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3385 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39 (đường vào Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao) | Đường tỉnh 878 (xã Tam Hiệp) - Đường lộ Dây thép, ranh huyện Tân Phước (xã Tam Hiệp) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3386 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương | Đoạn từ đoạn từ đường Tân Hiệp Thân Đức (lộ dây thép ấp Tân Lập xã Tân Lý Đông) đến - Cầu Xáng Múc (ấp Tân Lược 2) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3387 | Huyện Châu Thành | Đường huyện 39B (đường gom (bên trái tuyến) cao tốc TP Hồ Chí Minh - Trung Lương | Đoạn còn lại | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3388 | Huyện Châu Thành | Chợ Tân Lý Tây (trừ phần mặt tiền Quốc lộ 1) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3389 | Huyện Châu Thành | Chợ Tân Lý Đông (cũ + mới) (trừ mặt tiền đường tỉnh 866B) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3390 | Huyện Châu Thành | Chợ Tân Hội Đông (trừ phần mặt tiền đường tỉnh 866) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3391 | Huyện Châu Thành | Chợ Thân Cửu Nghĩa | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3392 | Huyện Châu Thành | Chợ Long An (c),Đường khu chu vi | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3393 | Huyện Châu Thành | Chợ Xoài Hột Trong (xã Thạnh Phú) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3394 | Huyện Châu Thành | Mặt tiền khu vực chợ Bình Đức | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3395 | Huyện Châu Thành | Chợ Long Định (đất tiếp giáp Đường nội ô chợ) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3396 | Huyện Châu Thành | Chợ Dưỡng Điềm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3397 | Huyện Châu Thành | Chợ Vĩnh Kim | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3398 | Huyện Châu Thành | Chợ Rạch Gầm | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3399 | Huyện Châu Thành | Chợ Phú Phong | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
3400 | Huyện Châu Thành | Chợ Gò Lũy (xã Nhị Bình) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Khu Công Nghiệp Tân Hương
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang, cho khu vực Khu Công Nghiệp Tân Hương được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) trong khu vực công nghiệp.
Vị trí 1: Giá 1.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực thuộc Khu Công Nghiệp Tân Hương, với mức giá 1.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao trong các khu vực đất sản xuất - kinh doanh tại huyện, phản ánh giá trị của đất trong khu công nghiệp có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Khu Công Nghiệp Tân Hương được coi là một trong những khu vực trọng điểm của huyện, với cơ sở hạ tầng tốt và các dịch vụ hỗ trợ phát triển công nghiệp. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư sản xuất, kinh doanh và các hoạt động công nghiệp có quy mô lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất sản xuất - kinh doanh tại Khu Công Nghiệp Tân Hương, Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Cao Tốc Trung Lương - TP.HCM và Cao Tốc Trung Lương - Mỹ Thuận
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang, dọc theo Đường Cao Tốc Trung Lương - TP.HCM và Cao Tốc Trung Lương - Mỹ Thuận, được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Đường Huyện 32, Đường Huyện Thân Cửu Nghĩa đến Đường Huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh Phủ Chung).
Vị trí 1: Giá 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm dọc theo Đường Cao Tốc Trung Lương - TP.HCM và Cao Tốc Trung Lương - Mỹ Thuận, đoạn từ Đường Huyện 32, Đường Huyện Thân Cửu Nghĩa đến Đường Huyện 38 (Đường Kênh Quảng Thọ - Kênh Phủ Chung). Mức giá tại đây là 810.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực gần các tuyến đường cao tốc quan trọng, với điều kiện phát triển khá tốt. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư nông nghiệp trong khu vực có sự kết nối giao thông thuận lợi.
Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Huyện Châu Thành, Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Dẫn Cao Tốc
Bảng giá đất tại Huyện Châu Thành, Đường Dẫn Cao Tốc, từ Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa đến Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp), tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn đường dẫn cao tốc.
Vị Trí 1: Giá 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm đoạn đường từ Quốc lộ 1 xã Thân Cửu Nghĩa đến Quốc lộ 1 (xã Tam Hiệp). Mức giá 2.400.000 VNĐ/m² được áp dụng cho khu vực này, phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn do vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính và hạ tầng phát triển. Đây là mức giá cao nhất trong các khu vực được quy định, phù hợp cho các dự án lớn, đầu tư vào đất gần cao tốc với giá trị cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại khu vực Đường Dẫn Cao Tốc, Huyện Châu Thành, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
ảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Quốc Lộ 1
Bảng giá đất tại khu vực Quốc lộ 1, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn tại đoạn từ giáp ranh tỉnh Long An đến giáp xã Tân Lý Tây.
Vị Trí 1: Giá 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực đất nằm dọc Quốc lộ 1, đoạn từ giáp ranh tỉnh Long An đến giáp xã Tân Lý Tây, với mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có điều kiện phát triển thuận lợi và giao thông quan trọng. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án xây dựng và phát triển với ngân sách lớn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại khu vực Quốc lộ 1, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.
Bảng Giá Đất Tiền Giang - Huyện Châu Thành, Đường Tỉnh 864
Bảng giá đất tại Đường Tỉnh 864, đoạn từ giáp TP. Mỹ Tho đến Cầu Xoài Hột, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang được quy định theo văn bản số 32/2020/QĐ-UBND ngày 21/12/2020 của UBND tỉnh Tiền Giang, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 01/2019/QĐ-UBND ngày 17/01/2019 của UBND tỉnh Tiền Giang. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: Giá 5.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại Đường Tỉnh 864, đoạn từ giáp TP. Mỹ Tho đến Cầu Xoài Hột, với mức giá 5.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở nông thôn trong khu vực có vị trí rất thuận lợi, gần trung tâm thành phố và các khu vực phát triển, với tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Tỉnh 864, huyện Châu Thành.