| 3201 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Vàm |
Giao Quốc lộ 50 - Bến đò Lộ Vàm
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3202 |
Huyện Chợ Gạo |
Đường Lộ Đình |
Đoạn xã Thanh Bình
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3203 |
Huyện Chợ Gạo |
Khu dân cư Long Thạnh Hưng |
Đường nội bộ
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3204 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tịnh Hà |
Trong phạm vi 300 m về bốn hướng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3205 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Khương |
Trong khu vực chợ và cặp Đường tỉnh 878B về 2 hướng 300 m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3206 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng TP. Mỹ Tho
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3207 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp Đường tỉnh 879 về hướng xã Phú Kiết
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3208 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Lương Hòa Lạc |
Từ cầu Bến Tranh cặp đường bờ kênh Bảo Định về hướng TP. Mỹ Tho
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3209 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Quơn Long |
Giao đường Lộ Me - Đường nhựa trung tâm xã
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3210 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Ninh |
Cầu Bình Ninh - Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Ninh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3211 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Long Bình Điền |
Dãy phố chợ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3212 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Thanh Bình |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 4 hướng đường nhựa tỉnh, huyện quản lý
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3213 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt |
Dãy phố chợ
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3214 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Phú Kiết |
Dãy phố chợ và khoảng cách 300 m về 2 hướng Đường tỉnh 879
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3215 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Song Bình |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ Song Bình
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3216 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ An Thạnh Thủy |
Các vị trí đất tiếp giáp mặt tiền đường nội bộ chợ An Thạnh Thủy
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3217 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Đăng Hưng Phước |
Từ Trường THCS Đăng Hưng Phước đến Nhà bia xã Đăng Hưng Phước
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3218 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Trung Hòa |
Khu vực chợ 200 m về 3 hướng
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3219 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Tân Thuận Bình |
Khu vực chợ 200m về 3 hướng (Tân Thuận Bình - Quơn Long - Long An)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3220 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Bình Phục Nhứt (Trạm y tế cũ) |
Khu vực chợ 100m về 2 hướng
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3221 |
Huyện Chợ Gạo |
Chợ Xuân Đông (Chợ Cầu Đúc) |
Khu vực chợ 150m về 2 hướng
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3222 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp Quốc lộ 50 trong phạm vi 100 m tính từ Quốc lộ 50 |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3223 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường tỉnh trong phạm vi 100 m tính từ đường tỉnh |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3224 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở tại vị trí mặt tiền các tuyến đường xã quản lý tiếp giáp đường huyện quản lý trong phạm vi 100 m tính từ đường huyện |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3225 |
Huyện Chợ Gạo |
Đất ở vị trí mặt tiền ngã ba Tân Bình Thạnh các hướng trong phạm vi 500 m (xã Tân Bình Thạnh) |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 3226 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3227 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3228 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3229 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
270.000
|
215.000
|
190.000
|
160.000
|
135.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3230 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
150.000
|
120.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3231 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
135.000
|
110.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3232 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3233 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3234 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3235 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
123.750
|
99.000
|
88.000
|
74.250
|
63.250
|
Đất làm muối |
| 3236 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
68.750
|
55.000
|
49.500
|
41.250
|
-
|
Đất làm muối |
| 3237 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
63.250
|
49.500
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
| 3238 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
148.500
|
118.250
|
104.500
|
88.000
|
74.250
|
Đất rừng sản xuất |
| 3239 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
82.500
|
66.000
|
57.750
|
49.500
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3240 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
74.250
|
60.500
|
52.250
|
44.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3241 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Chợ Gạo
|
108.000
|
86.000
|
76.000
|
64.000
|
54.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 3242 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Trung Hòa, Phú Kiết, Hòa Tịnh, Song Bình, Long Bình Điền, Tân Thuận Bình, Đăng Hưng Phước, Tân Bình Thạnh, Thanh B
|
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 3243 |
Huyện Chợ Gạo |
Huyện Chợ Gạo |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã An Thạnh Thủy, Xuân Đông, Bình Ninh, Hòa Định, không thuộc khu vực 1 và 2
|
54.000
|
44.000
|
38.000
|
32.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 3244 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Cầu Cống Tân Hiệp - Đường vào quán Cây Mận
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3245 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Đường vào quán Cây Mận - Trạm Cấp nước
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3246 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trạm cấp nước - Giáp xã Tân Lý Tây
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3247 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trụ sở ấp Ga - Giáp xã Hòa Tịnh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3248 |
Huyện Châu Thành |
Đường vành đai Trung tâm văn hóa huyện - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3249 |
Huyện Châu Thành |
Đường nối Đường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3250 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Quốc lộ 1 từ nhà ông Tăng Sanh Tài - Giáp rạch Trấn Định
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3251 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Đông từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (Chợ Tân Hiệp)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3252 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Tây từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (dãy phía Tây chợ Tân Hiệp)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3253 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Miệng cống rạch Trấn Định giáp nhà ông Nguyễn Hữu Danh - Giáp nhà bà Sáu Chiếu (bà Nguyễn Thị Do)
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3254 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Nhà ông Hứa Văn Dậu - Quán giải khát ông Hoàng
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3255 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Trường trung học cơ sở Tân Hiệp - Cổng chùa Linh Phong xuyên ra Quốc lộ 1
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3256 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
giáp quán giải khát ông Hoàng - Đến hết nhà ông Sáu Kênh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3257 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường cầu Hộ Tài - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3258 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường vào Bệnh viện Châu Thành - thị trấn Tân Hiệp |
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3259 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Hiệp Thân Đức - thị trấn Tân Hiệp |
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3260 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường vào khu Gia binh - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3261 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3262 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên. |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3263 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên. |
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3264 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường có nền đất rộng từ 1 m trở lên và mặt được trải đá cấp phối, nhựa, đan rộng từ 0,5 m trở lên; có nền đất rộng từ 2 m trở lên. |
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3265 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 4: Đất vị trí còn lại. |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3266 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Cầu Cống Tân Hiệp - Đường vào quán Cây Mận
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3267 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Đường vào quán Cây Mận - Trạm Cấp nước
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3268 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trạm cấp nước - Giáp xã Tân Lý Tây
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3269 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trụ sở ấp Ga - Giáp xã Hòa Tịnh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3270 |
Huyện Châu Thành |
Đường vành đai Trung tâm văn hóa huyện - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3271 |
Huyện Châu Thành |
Đường nốiĐường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3272 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Quốc lộ 1 từ nhà ông Tăng Sanh Tài - Giáp rạch Trấn Định
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3273 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Đông từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (Chợ Tân Hiệp)
|
2.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3274 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Tây từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (dãy phía Tây chợ Tân Hiệp)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3275 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Miệng cống rạch Trấn Định giáp nhà ông Nguyễn Hữu Danh - Giáp nhà bà Sáu Chiếu (bà Nguyễn Thị Do)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3276 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Nhà ông Hứa Văn Dậu - Quán giải khát ông Hoàng
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3277 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Trường trung học cơ sở Tân Hiệp - Cổng chùa Linh Phong xuyên ra Quốc lộ 1
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3278 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
giáp quán giải khát ông Hoàng - Đến hết nhà ông Sáu Kênh
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3279 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường cầu Hộ Tài - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3280 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường vào Bệnh viện Châu Thành - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3281 |
Huyện Châu Thành |
Đường Tân Hiệp Thân Đức - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3282 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường vào khu Gia binh - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3283 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3284 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 1: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 3 m trở lên. |
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3285 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 2: Đất vị trí tiếp giáp đường trải nhựa, đan có mặt rộng từ 2 m trở lên, trải đá cấp phối có mặt rộng từ 3 m trở lên. |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3286 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 3: Đất vị trí tiếp giáp đường có nền đất rộng từ 1 m trở lên và mặt được trải đá cấp phối, nhựa, đan rộng từ 0,5 m trở lên; có nền đất rộng từ 2 m trở lên. |
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3287 |
Huyện Châu Thành |
Vị trí 4: Đất vị trí còn lại. |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3288 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Cầu Cống Tân Hiệp - Đường vào quán Cây Mận
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3289 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Đường vào quán Cây Mận - Trạm Cấp nước
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3290 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trạm cấp nước - Giáp xã Tân Lý Tây
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3291 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường Lộ Cũ - thị trấn Tân Hiệp |
Trụ sở ấp Ga - Giáp xã Hòa Tịnh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3292 |
Huyện Châu Thành |
Đường vành đai Trung tâm văn hóa huyện - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3293 |
Huyện Châu Thành |
Đường nốiĐường huyện 32 - thị trấn Tân Hiệp |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3294 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Quốc lộ 1 từ nhà ông Tăng Sanh Tài - Giáp rạch Trấn Định
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3295 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Đông từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (Chợ Tân Hiệp)
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3296 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Phía Tây từ rạch Trấn Định - Giáp đường nội thị (dãy phía Tây chợ Tân Hiệp)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3297 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nội ô chợ - thị trấn Tân Hiệp |
Miệng cống rạch Trấn Định giáp nhà ông Nguyễn Hữu Danh - Giáp nhà bà Sáu Chiếu (bà Nguyễn Thị Do)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3298 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Nhà ông Hứa Văn Dậu - Quán giải khát ông Hoàng
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3299 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
Trường trung học cơ sở Tân Hiệp - Cổng chùa Linh Phong xuyên ra Quốc lộ 1
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 3300 |
Huyện Châu Thành |
Mặt tiền đường nhựa nội thị - thị trấn Tân Hiệp |
giáp quán giải khát ông Hoàng - Đến hết nhà ông Sáu Kênh
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |