| 1901 |
Huyện Tân Phước |
Đường Nam Trương Văn Sanh (Đường huyện 42 cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
từ kênh Tây - đến ranh TX Cai Lậy
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1902 |
Huyện Tân Phước |
Đường Đông kênh 1 (Đường huyện 48B cũ) - Xã Tân Hòa Tây |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD |
| 1903 |
Huyện Tân Phước |
Đất tại khu công nghiệp Long Giang |
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 1904 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
200.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1905 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
65.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1906 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1907 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
90.000
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1908 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
240.000
|
190.000
|
170.000
|
145.000
|
120.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1909 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
130.000
|
105.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1910 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
120.000
|
95.000
|
85.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1911 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
110.000
|
85.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 1912 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
200.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1913 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
65.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1914 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
100.000
|
80.000
|
70.000
|
60.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1915 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
90.000
|
70.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 1916 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
110.000
|
88.000
|
77.000
|
66.000
|
55.000
|
Đất làm muối |
| 1917 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
60.500
|
49.500
|
44.000
|
35.750
|
-
|
Đất làm muối |
| 1918 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
55.000
|
44.000
|
38.500
|
33.000
|
-
|
Đất làm muối |
| 1919 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
49.500
|
38.500
|
35.750
|
30.250
|
-
|
Đất làm muối |
| 1920 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
132.000
|
104.500
|
93.500
|
79.750
|
66.000
|
Đất rừng sản xuất |
| 1921 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
71.500
|
57.750
|
49.500
|
44.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1922 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
66.000
|
52.250
|
46.750
|
38.500
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1923 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
60.500
|
46.750
|
41.250
|
35.750
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 1924 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, đường huyện; đất trong phạm vi thị trấn Mỹ Phước
|
96.000
|
76.000
|
68.000
|
58.000
|
48.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1925 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Thành, Phú Mỹ, Phước Lập, Tân Lập I, Tân Hòa Tây, không bao gồm khu vực 1, 3 và 4
|
52.000
|
42.000
|
36.000
|
32.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1926 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Lập II, Hưng Thạnh và Mỹ Phước, không thuộc khu vực 1, 2 và 4
|
48.000
|
38.000
|
34.000
|
28.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1927 |
Huyện Tân Phước |
Huyện Tân Phước |
Khu vực 4: Bao gồm đất thuộc các xã Tân Hòa Đông, Thạnh Mỹ, Thạnh Tân và Thạnh Hòa, không thuộc khu vực 1, 2 và 3
|
44.000
|
34.000
|
30.000
|
26.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
| 1928 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường huyện 83B (tim đường) - Kênh Ba Gốc
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1929 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường huyện 83B (tim đường) - Cầu Tư Xuân
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1930 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Kênh Ba Gốc - Cầu Kinh Nhiếm
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1931 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Cầu Cả Thu - Đường Bà Lắm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1932 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Ranh đất phía Tây BCHQSH - Cầu Cả thu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1933 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Cầu Tư Xuân - Ranh đất phía Tây BCHQSH
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1934 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường Bà Lắm - Cầu Bà Lắm
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1935 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào Miếu ấp Tân Ninh - Đường 6 Đồng
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1936 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường 6 Đồng - Đường Ba Tính
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1937 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường Ba Tính - Đường vào bến đò Tân Xuân
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1938 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào bến đò Tân Xuân - Đường Thầy Thương
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1939 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường Thầy Thương - Cầu Kinh Nhiếm
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1940 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào Miếu ấp Tân Ninh - Cầu Rạch Cầu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1941 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84F - Đường huyện 84B
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1942 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84B - Đường Tân Hiệp- Tân Hưng
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1943 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84F - Ngã ba giao Đường vào Chùa Kim Thuyền
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1944 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Ngã ba giao Đường vào Chùa Kim Thuyền - Cầu Rạch Cầu
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1945 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường Tân Hiệp - Tân Hưng - Bến phà Bình Ninh
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1946 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Tây trường THCS Phú Đông - Canh phía Đông Trạm Y tế Phú Đông
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1947 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Tây trường THCS Phú Đông - Đường Lê Thị Cảnh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1948 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Đông Trạm Y tế Phú Đông - Đường Võ Thị Nghê
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1949 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Đất ở mặt tiền phần còn lại Đường tỉnh 877B
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1950 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Cầu Bà Từ - Đường kinh tế mới
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1951 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Đường huyện 85D - Cầu số 1
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1952 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Đường kinh tế mới - Đường huyện 85D
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1953 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Đất ở mặt tiền đoạn còn lại Đường tỉnh 877B
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1954 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở Đường tỉnh 872B |
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1955 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất mặt tiền đường vào Bệnh viện Đa khoa huyện Tân Phú Đông (đường số 5) |
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1956 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền Đường D9 (Đường vào Trung tâm hành chính huyện) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1957 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền ĐH.85 (ĐH.07 cũ) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1958 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền ĐH.84B (ĐH.15B cũ) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1959 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền ĐH.85B (đường vào bến phà Bình Tân - Cửa Đại) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1960 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở tiếp giáp chợ nông thôn |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1961 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền ĐH.84C (đường ra bến đò Rạch Vách) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1962 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường D12 (đường phía Tây khu hành chính huyện đoạn đã có đường) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1963 |
Huyện Tân Phú Đông |
đường D4 (đường phía Đông khu hành chính huyện đoạn đã có đường) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1964 |
Huyện Tân Phú Đông |
đường N2 (đường phía Bắc khu hành chính huyện đoạn đã có đường) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1965 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền ĐH.84D |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1966 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền Đường huyện 83B (đoạn thuộc xã Phú Thạnh) |
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1967 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền Đường huyện 83B (Đoạn thuộc xã Phú Đông) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1968 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất mặt tiền Đường huyện 83 |
ĐT 872B - ĐH. 85
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1969 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất mặt tiền Đường huyện 83 |
ĐH. 85 - Rạch Bà Từ
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1970 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất mặt tiền Đường huyện 83 |
Rạch Lồ Ồ - ĐT 872B
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1971 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền đường ĐH.85C |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1972 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền đường xã Tân Thới quản lý (ĐH.84 cũ) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1973 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền đường xã Tân Thới quản lý (ĐH.84F cũ) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1974 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền đường xã Phú Đông quản lý (ĐH.85E cũ) |
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1975 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đất ở mặt tiền đường xã Phú Đông quản lý (ĐH.83D cũ) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1976 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường huyện 83B (tim đường) - Kênh Ba Gốc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1977 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường huyện 83B (tim đường) - Cầu Tư Xuân
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1978 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Kênh Ba Gốc - Cầu Kinh Nhiếm
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1979 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Cầu Cả Thu - Đường Bà Lắm
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1980 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Ranh đất phía Tây BCHQSH - Cầu Cả thu
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1981 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Cầu Tư Xuân - Ranh đất phía Tây BCHQSH
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1982 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Thạnh |
Đường Bà Lắm - Cầu Bà Lắm
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1983 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào Miếu ấp Tân Ninh - Đường 6 Đồng
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1984 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường 6 Đồng - Đường Ba Tính
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1985 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường Ba Tính - Đường vào bến đò Tân Xuân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1986 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào bến đò Tân Xuân - Đường Thầy Thương
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1987 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường Thầy Thương - Cầu Kinh Nhiếm
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1988 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Phú |
Đường vào Miếu ấp Tân Ninh - Cầu Rạch Cầu
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1989 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84F - Đường huyện 84B
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1990 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84B - Đường Tân Hiệp- Tân Hưng
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1991 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường huyện 84F - Ngã ba giao Đường vào Chùa Kim Thuyền
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1992 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Ngã ba giao Đường vào Chùa Kim Thuyền - Cầu Rạch Cầu
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1993 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Tân Thới |
Đường Tân Hiệp - Tân Hưng - Bến phà Bình Ninh
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1994 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Tây trường THCS Phú Đông - Canh phía Đông Trạm Y tế Phú Đông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1995 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Tây trường THCS Phú Đông - Đường Lê Thị Cảnh
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1996 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Cạnh phía Đông Trạm Y tế Phú Đông - Đường Võ Thị Nghê
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1997 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Đông |
Đất ở mặt tiền phần còn lại Đường tỉnh 877B
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1998 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Cầu Bà Từ - Đường kinh tế mới
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 1999 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Đường huyện 85D - Cầu số 1
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |
| 2000 |
Huyện Tân Phú Đông |
Đường tỉnh 877B thuộc phạm vi xã Phú Tân |
Đường kinh tế mới - Đường huyện 85D
|
296.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM -DV |