1201 |
Thị xã Gò Công |
Đỗ Trình Thoại |
Trần Công Tường (ĐT.862) - Hoàng Tuyển
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1202 |
Thị xã Gò Công |
Chiến sĩ Hòa Bình |
đoạn từ đường Nguyễn Huệ (cạnh DNTN Bảy Truyền) vào cuối khu dân cư
|
2.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1203 |
Thị xã Gò Công |
Đường kênh Sườn nhóm II (ấp Lăng Hoàng Gia) (Trọn đường) |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1204 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao Hưng Thạnh (ấp Hưng Thanh) |
Đường huyện 97 (Kênh Địa Quau) - Sông Sơn Qui
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1205 |
Thị xã Gò Công |
Đường Kênh Ba Quyền |
Đường Hoàng Tuyển - Ranh Phường 5 - Long Hòa
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1206 |
Thị xã Gò Công |
Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng (ĐH. 97B) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1207 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 97B (Đường Hai cây Liêm xã Long Hưng) |
Đường Từ Dũ - Mạc Văn Thành (Đường tỉnh 871)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1208 |
Thị xã Gò Công |
Đường huyện 98B (Nguyễn Trọng Hợp nối dài) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Phùng Thanh Vân (Đường tỉnh 873B)
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1209 |
Thị xã Gò Công |
Đường đê bao ngoài (xã Long Chánh (ĐH.98D) |
Đường tỉnh 873 - Đường đê bao ngoài
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1210 |
Thị xã Gò Công |
Đường Việt Hùng (ĐH.19) |
Đường tỉnh 862 (Tim Ngã ba đường Việt Hùng) - Cầu Lợi An xã Bình Tân, Gò Công Tây
|
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1211 |
Thị xã Gò Công |
Trần Văn Cương |
Toàn tuyến
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1212 |
Thị xã Gò Công |
Đường N1 |
Nguyễn Trãi nối dài - N3 (cổng chính Sân vận động)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1213 |
Thị xã Gò Công |
Đường N2 |
Nguyễn Trãi nối dài - Đất hộ dân
|
2.448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1214 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Cầu Long Chánh - Trần Hưng Đạo
|
8.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1215 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Bạch Đằng - Hai Bà Trưng
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1216 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Huệ
|
8.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1217 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Võ Duy Linh - Thủ Khoa Huân
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1218 |
Thị xã Gò Công |
Lý Tự Trọng |
Nguyễn Huệ - Trương Định và Hai Bà Trưng
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1219 |
Thị xã Gò Công |
Rạch Gầm |
Phan Bội Châu - Lý Thường Kiệt
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1220 |
Thị xã Gò Công |
Rạch Gầm |
Phan Bội Châu - Nguyễn Huệ
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1221 |
Thị xã Gò Công |
Lê Lợi |
Phan Bội Châu - Hai Bà Trưng
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1222 |
Thị xã Gò Công |
Lê Lợi |
Phan Bội Châu - Nguyễn Huệ
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1223 |
Thị xã Gò Công |
Lê Lợi |
Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1224 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Huệ - Hai Bà Trưng
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1225 |
Thị xã Gò Công |
Phan Bội Châu |
Trương Định - Trần Hưng Đạo
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1226 |
Thị xã Gò Công |
Lê Thị Hồng Gấm |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Huệ
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1227 |
Thị xã Gò Công |
Lý Thường Kiệt |
Bạch Đằng - Lê Lợi
|
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1228 |
Thị xã Gò Công |
Bạch Đằng |
Lý Thường Kiệt - Sông Gò Công
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1229 |
Thị xã Gò Công |
Phan Chu Trinh |
Phan Đình Phùng - Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1230 |
Thị xã Gò Công |
Phan Đình Phùng |
Nguyễn Huệ - Trần Hưng Đạo
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1231 |
Thị xã Gò Công |
Phan Đình Phùng |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1232 |
Thị xã Gò Công |
Võ Duy Linh |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Huệ
|
8.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1233 |
Thị xã Gò Công |
Võ Duy Linh |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1234 |
Thị xã Gò Công |
Trương Công Luận |
Nguyễn Huệ - Thủ Khoa Huân
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1235 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Thủ Khoa Huân - Hai Bà Trưng
|
5.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1236 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Hai Bà Trưng - Ngã tư Bình Ân
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1237 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Huệ |
Võ Duy Linh - Cầu Cây
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1238 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân |
Hai Bà Trưng - Cầu Kênh Tỉnh
|
4.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1239 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trọng Dân
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1240 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
6.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1241 |
Thị xã Gò Công |
Trương Định |
Nguyễn Thái Học - Trần Công Tường
|
4.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1242 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Văn Côn |
Lý Thường Kiệt - Ngã tư Bình Ân
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1243 |
Thị xã Gò Công |
Đường nhánh Nguyễn Văn Côn |
Nguyễn Văn Côn - Nguyễn Trọng Dân
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1244 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Dân |
Trần Hưng Đạo - Kênh Bến Xe
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1245 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Dân nối dài |
Toàn tuyến
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1246 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trãi |
Nguyễn Trọng Dân - Nguyễn Huệ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1247 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trãi nối dài |
Nguyễn Trọng Dân - Hồ Biểu Chánh
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1248 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1249 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Huệ
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1250 |
Thị xã Gò Công |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn Huệ - Thủ Khoa Huân
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1251 |
Thị xã Gò Công |
Phan Bội Châu |
Trần Hưng Đạo - Nguyễn Trãi
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1252 |
Thị xã Gò Công |
Lưu Thị Dung |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Văn Côn
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1253 |
Thị xã Gò Công |
Phan Chu Trinh |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1254 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nguyễn Huệ - Nhà trẻ Hòa Bình
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1255 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Nhà trẻ Hòa Bình - Hẻm số 2
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1256 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 2 - Hẻm số 3
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1257 |
Thị xã Gò Công |
Ngô Tùng Châu |
Hẻm số 3 - Hẻm số 13
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1258 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Tri Phương |
Trần Hưng Đạo - Lưu Thị Dung
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1259 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi |
Cầu Long Chánh - Tim đường Hồ Biểu Chánh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1260 |
Thị xã Gò Công |
Đồng Khởi (Quốc lộ 50) |
Tim đường Hồ Biểu Chánh - Đường tỉnh 873B
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1261 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trọng Hợp |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1262 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Đồng Khởi - Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1263 |
Thị xã Gò Công |
Võ Thị Lớ (hẻm 11 phường 4 cũ) |
Hồ Biểu Chánh (Quốc lộ 50) - Cầu Long Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1264 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Thái Học |
Thủ Khoa Huân - Võ Duy Linh
|
2.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1265 |
Thị xã Gò Công |
Phạm Ngũ Lão |
Nguyễn Huệ - Nguyễn Thái Học
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1266 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Hẻm 10
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1267 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Huệ - Trụ sở khu phố 3, Phường 1
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1268 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào Trại giam cũ |
Nguyễn Trãi - Phân đội PCCC khu vực Gò Công
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1269 |
Thị xã Gò Công |
Lý Thường Kiệt |
Lê Lợi - Nguyễn Văn Côn
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1270 |
Thị xã Gò Công |
Trần Hưng Đạo |
Nguyễn Trọng Dân - Hồ Biểu Chánh (QL 50)
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1271 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 1) |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1272 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 1
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1273 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1274 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô B2)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1275 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 3 (Lô A21)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1276 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1277 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô B2)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1278 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 5 (Lô A21)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1279 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 6
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1280 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 10
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1281 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 11
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1282 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1283 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12A
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1284 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 12B
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1285 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 14
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1286 |
Thị xã Gò Công |
Đường nội bộ khu dân cư dự án đường Trương Định nối dài (giai đoạn 2) |
Đường số 17
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1287 |
Thị xã Gò Công |
Nguyễn Trường Tộ |
Trần Hưng Đạo - Lý Thường Kiệt
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1288 |
Thị xã Gò Công |
Đường Ao Thiếc |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1289 |
Thị xã Gò Công |
Đường mả Cả Trượng |
Nguyễn Trọng Dân - Sân vận động thị xã
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1290 |
Thị xã Gò Công |
Đường Tết Mậu Thân |
Nguyễn Trọng Dân - Nguyễn Văn Côn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1291 |
Thị xã Gò Công |
Đường Khu dân cư Ao cá Bác Hồ |
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1292 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Đường Võ Duy Linh - Hết khu dân cư Phường 5
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1293 |
Thị xã Gò Công |
Đường vào khu dân cư Phường 5 |
Hết khu dân cư Phường 5 - Đường Đỗ Trình Thoại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1294 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Cầu Kênh Tỉnh - Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (DT.862)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1295 |
Thị xã Gò Công |
Thủ Khoa Huân (Đường tỉnh 862) |
Ngã ba Thủ Khoa Huân - Trần Công Tường (ĐT.862) - Tim Ngã ba Tân Xã
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1296 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Tim Ngã ba Tân Xã - Cầu Kênh 14
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1297 |
Thị xã Gò Công |
Đường tỉnh 862 đi Tân Hòa |
Cầu Kênh 14 - Tim Ngã ba Việt Hùng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1298 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim ngã ba Đường tỉnh 873B - Tim Ngã ba Thành Công (hết ranh thị xã Gò Công)
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1299 |
Thị xã Gò Công |
Quốc lộ 50 |
Tim Ngã ba Hồ Biểu Chánh - Từ Dũ - Cầu Sơn Qui
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
1300 |
Thị xã Gò Công |
Hồ Biểu Chánh (QL50) |
Đồng Khởi - Từ Dũ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |