901 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 86 |
Quốc lộ 50 - Sông Tiền |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
902 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 86B |
Quốc lộ 50 - Kênh Bình Phong |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
903 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 86C |
Quốc lộ 50 - Kênh Bình Phong |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
904 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 86D |
Quốc lộ 50 - Sông Tiền |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
905 |
Thành phố Mỹ Tho |
Nguyễn Ngọc Ba (đường cặp Trường Chính trị) |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
906 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Xóm Dầu (phường 3) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
907 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lê Việt Thăng (Đường liên khu phố 6-7, phường 5) |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
908 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Diệp Minh Tuyền (Đường vào Trường Học Lạc) |
Nguyễn Văn Nguyễn - Cổng khu phố 6-7 |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
909 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Diệp Minh Tuyền (Đường vào Trường Học Lạc) |
Đoạn vào khu tái định cư |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
910 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Thị Sanh |
Đinh Bộ Lĩnh - Bờ Sông Tiền |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
911 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Ngô Gia Tự (ĐT.864) - Cây xăng Thanh Tâm |
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
912 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Cây xăng Thanh Tâm - Đường huyện 34 (Đường Cổng 2 Đồng Tâm) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
913 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Đường huyện 34 (Đường Cổng 2 Đông - Cách Quốc lộ 1:100m |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
914 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tỉnh 870 |
Đoạn còn lại |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
915 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đỗ Văn Thống |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
916 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Phan Văn Khỏe |
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
917 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Nguyễn Minh Đường |
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
918 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Miểu Cây Dông (ĐH 93) |
Quốc lộ 1A, Phường 10; xã Trung An - Đường Trần Văn Hiển, xã Trung An |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
919 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 93 |
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
920 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Chùa Vĩnh Tràng |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
921 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Mỹ Chánh, xã Tân Mỹ Chánh |
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
922 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Vựa lá Thanh Tòng cũ |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
923 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Nguyễn Tử Vân (Đường Khu hành chính phường 10) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
924 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường tổ 3, khu phố Trung Lương, phường 10 |
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
925 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào khu nhà ở thuộc kho 302, xã Trung An |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
926 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đê Hùng Vương |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
927 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc kênh kho Đạn, xã Trung An |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
928 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cặp Viện Bảo Tàng |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
929 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cầu Ván xã Trung An (ĐH 95) |
Đường Trần Văn Hiển, xã Trung An - Đường Nguyễn Công Bình, xã Trung An |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
930 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Làng Tân Mỹ Chánh (ĐH 87) |
Đường tỉnh 879B, cầu Gò Cát, Phường 9 - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
931 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Phong (ĐH 87B) |
Cầu Bình Phong, xã Tân Mỹ Chánh - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
932 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Nghĩa Trang (ĐH 88) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Giáp ranh huyện Chợ Gạo, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
933 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
934 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
935 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
936 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Một (ĐH 90B) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
937 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
938 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
939 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
940 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Hai (ĐH 90C) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
941 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
942 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
943 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
944 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Ba (ĐH 90D) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
945 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường Kênh Nổi, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
946 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
947 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường Lộ Me, xã Mỹ Phong - Ranh ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
948 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường dọc Kênh Ngang Sáu (ĐH 90E) |
Đường tỉnh 879B, xã Mỹ Phong - Đường 879, xã Mỹ Phong |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
949 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 95, xã Trung An |
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
950 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 87, xã Tân Mỹ Chánh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
951 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 87B, xã Tân Mỹ Chánh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
952 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 88 |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
953 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90B |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
954 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90C |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
955 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90D |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
956 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 90E |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
957 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 28, xã Đạo Thạnh |
|
444.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
958 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 91, xã Mỹ Phong |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
959 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cặp Kênh Nổi, xã Tân Mỹ Chánh (ĐH 87C) |
Quốc lộ 50, Phường 9 - Đường Lộ Xoài, xã Tân Mỹ Chánh |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
960 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nổi, xã Tân Mỹ Chánh |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
961 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lộ Sườn xã Đạo Thạnh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
962 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cột Cờ, xã Đạo Thạnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
963 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Cổng chào ấp 2, xã Đạo Thạnh |
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
964 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N3, ấp Phong Thuận và Bình Phong, xã Tân Mỹ Chánh |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
965 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Lợi 1, xã Tân Mỹ Chánh |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
966 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bình Lợi 2, xã Tân Mỹ Chánh |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
967 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường và cầu qua kênh Hốc Lựu, xã Tân Mỹ Chánh |
|
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
968 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trương Thành Công |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
969 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nam Vang, phường 9 |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
970 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Âu Dương Lân |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
971 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường vào Công ty May Tiền Tiến |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
972 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường liên ấp Bình Thành - Bình Lợi |
Cầu Kinh - Ngã ba đường Bình Lợi 1 |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
973 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường liên ấp Bình Thành - Bình Lợi |
Ngã ba đường Bình Lợi 1 - Giáp ranh Chợ Gạo |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
974 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trung tâm xã Thới Sơn (ĐH 94C) |
Từ cầu Đúc về hướng Đông, kể cả 02 tuyến đường nhánh lên xuống cầu Rạch Miễu |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
975 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trung tâm xã Thới Sơn (ĐH 94C) |
Từ cầu Đúc về hướng Tây |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
976 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 94C |
Từ cầu Đúc về hướng Đông |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
977 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường huyện 94C |
Từ cầu Đúc về hướng Tây |
552.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
978 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N3, ấp Mỹ Hưng |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
979 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường cầu đường Mỹ Phú |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
980 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Một Quang |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
981 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Phùng Há |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
982 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Thị Điểu |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
983 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Trọng Quốc |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
984 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Trần Văn Cửu |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
985 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Ba Thiện |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
986 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bờ Cộ |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
987 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường 30/4 - xã Phước Thạnh |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
988 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh Nổi, phường 9 (ĐH87C) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
989 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường nhánh Nguyễn Công Bình |
Thuộc xã Trung An |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
990 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Âu Dương Lân (Đầu QL.50 vào UBND phường 9) |
|
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
991 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường bờ kè sông Tiền |
Phan Thanh Giản - Cảng cá Mỹ Tho |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
992 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Bờ kênh, phường 6 (cặp Quan Âm Tu viện) |
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
993 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Kênh N2, phường 9 |
Đường Trần Thị Thơm - Đường Kênh Nổi |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
994 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Dân Thuận |
Cầu Dân Thuận - Đường Kênh N2 |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
995 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Đìa Lá, xã Trung An |
Đường Đê Hùng Vương - Đường huyện 93 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
996 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường Lâm Sản 8, xã Trung An |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
997 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường 19/5, xã Trung An |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
998 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N5, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường huyện 87C - Đường huyện 87 |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
999 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N6, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường Quốc lộ 50 - Đường Huyện 87C |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1000 |
Thành phố Mỹ Tho |
Đường N6B, xã Tân Mỹ Chánh |
Đường huyện 87C - Kênh ngang Tân Tỉnh B |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |