| 101 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 chợ trái cây - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây (Lộ Tẻ)
|
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 102 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực còn lại - Chợ An Hữu |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 103 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn QL 1 ấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Rạch Cù Là
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 104 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường cấp 2 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Cầu Lam Sơn (cầu Kim Tiên cũ)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 105 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào ấp 1 - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Hết tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 106 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bưu điện xã - Chợ An Hữu |
Quốc lộ 1 - Chợ trái cây An Hữu
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 107 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp UBND xã An Hữu ấp 1 - Chợ An Hữu |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 108 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Bệnh viện An Mỹ (ấp 1xã An Trái Trung) - Chợ An Hữu |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 109 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Hết nhà lồng chợ mới
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 110 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn vào chợ - Chợ An Thái Đông |
Nhà lồng chợ mới - Kênh số 1
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 111 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan ven sông Cổ Cò - Chợ An Thái Đông |
Chân Cầu Cổ Cò cũ - Kênh Số 1
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 112 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại trong chợ - Chợ An Thái Đông |
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 113 |
Huyện Cái Bè |
Đường huyện 78 (Đường Mỹ Lương) - Chợ An Thái Đông |
Quốc lộ 1 - Cầu Rạch Miễu (đường vào UBND xã Mỹ Lương)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 114 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Tân Thanh |
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 115 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Mỹ Đức Tây, Chợ trái cây Mỹ Đức Tây |
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 116 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Cái Nứa |
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 117 |
Huyện Cái Bè |
Chợ An Thái, An Bình, Cầu Xéo, Thiện Trí, Cái Thia, Ông Hưng, Hòa Hưng, chợ Giồng |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 118 |
Huyện Cái Bè |
Chợ Hậu Mỹ Phú, Hậu Mỹ Trinh, Hồng Xi Na, kênh Kho, An Cư (chợ mới An Bình), |
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 119 |
Huyện Cái Bè |
Đường phía sau chợ Mỹ Đức Tây |
Đường vào chợ - Giáp ranh đường đan ấp Mỹ An
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 120 |
Huyện Cái Bè |
Các chợ còn lại |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 121 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn phía bắc kênh 8 - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Rạch Ông Ngũ - Đối diện Rạch Bà Đắc
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 122 |
Huyện Cái Bè |
Đoạn CCN - Cầu An Cư (Cùng bên với CCN) - Khu Cụm Công Nghiệp An Thạnh (đất tiếp giáp sông Cái Bè) |
Quốc lộ 1 - Cụm công nghiệp
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 123 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào xí nghiệp cơ khí cũ |
Quốc lộ 1 - Cuối tuyến đường nhựa (Nhà máy Việt Hưng)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 124 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Quốc lộ 1 - Ranh Cụm CN
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 125 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào CCN An Thạnh |
Cụm công nghiệp (Đường ven Khu tái định cư) - Sông Thông Lưu
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 126 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Trường Phạm Thành Trung |
Quốc lộ 1 - Cuối đường
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 127 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào Nhà máy xay xát Hòa Hiệp 1 |
Quốc lộ 1 - Cuối cống số 1 (cống Ông Hai)
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 128 |
Huyện Cái Bè |
Đường khu 1B (cặp sông Cái Bè) |
Cầu Chùa - Câu Bà Hợp
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 129 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Ranh TT, Cái Bè - Cầu Bông Lang
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 130 |
Huyện Cái Bè |
Đường vào làng nghề Đông Hòa Hiệp |
Cầu Bông Lang - Cầu An Cư
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 131 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư xã Hậu Mỹ Bắc B, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B; khu dân cư Thanh Hưng, xã Tân Hưng |
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 132 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất ven đường liền kề khu vực kinh doanh - Khu dân cư Mỹ Tân
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 133 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư Mỹ Tân: |
Đối với các thửa đất thuộc các nền còn lại - Khu dân cư Mỹ Tân
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 134 |
Huyện Cái Bè |
Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A: |
Đối với các thửa đất tiếp giáp chợ - Khu dân cư mới Hậu Mỹ Bắc A
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 135 |
Huyện Cái Bè |
Đường Vận Chuyển Nông sản - Xã An Cư |
Cầu Mã Voi - Giáp xã Hậu Thành
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 136 |
Huyện Cái Bè |
Đường lộ Trâm Bầu - Xã An Cư |
Quốc lộ 1, xã An Cư - Lộ Gòn (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 137 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Thành: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 138 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cây Sung - Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Cây Sung - Đường tỉnh 863
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 139 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Mới - Xã Hậu Thành |
Giáp Đường tỉnh 863 - Giáp cống Kênh Mới
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 140 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chùa Phước Long - Xã Hậu Thành |
Giáp cống Bảy Lợi (Đường Thủ Ngữ) - Đường huyện 71
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 141 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bắc Chủ Vinh - Xã Hậu Thành |
Giáp cầu Chủ Vinh ngoài - Giáp cầu Chủ Vinh trong
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 142 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh Kháng Chiến - Xã Hậu Thành |
Giáp đường đan hiện hữu - Đường Đất sét
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 143 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Phú: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 144 |
Huyện Cái Bè |
Đường Ngã 3 Đất Sét Chánh Bản - Xã Hậu Mỹ Phú |
Kênh 7 - Cầu Ngã 3 Đất Sét
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 145 |
Huyện Cái Bè |
Xã Hậu Mỹ Trinh: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 146 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 9 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hội - Giáp xã Mỹ Thành Bắc - huyện Cai Lậy
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 147 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Cây Dông - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Đường tỉnh 869 - Kênh 8
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 148 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 7 - Xã Hậu Mỹ Trinh |
Giáp xã Mỹ Hậu Phú - Giáp xã Hậu Bắc A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 149 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Hậu Bắc A: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 150 |
Huyện Cái Bè |
Đường đan cặp Kênh Nguyễn Văn Tiếp - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Chân cầu Thiện Hộ cũ - Đường vào cầu Thiện Hộ mới
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 151 |
Huyện Cái Bè |
Đường Chợ Cá - Xã Mỹ Hậu Bắc A |
Đường Kênh 7 - Đường đê 15
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 152 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông Phụng Thớt- Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 153 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh 9 - Xã Mỹ Hậu Bắc B |
Mương lộ 865 - Đường Hai Hạt
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 154 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tiếp B (ấp Mỹ Hiệp) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Cầu 8 Thước (xã Mỹ Lợi B)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 155 |
Huyện Cái Bè |
Đường Kênh 28 (ấp Mỹ Thị B) - Xã Mỹ Trung |
Đường tỉnh 861 - Giáp Đường huyện 77
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 156 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Lợi A |
Giáp xã Mỹ Đức Tây - Giáp xã Mỹ Tân
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 157 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Sông Cửu Cò - Bà Thiên - Xã Mỹ Lợi A |
Cầu Bà Thiên (Đường tỉnh 861) - UBND xã Mỹ Lợi A (Đường huyện 79)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 158 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal cầu Rạch Miễu - Cầu Đình - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Cầu Đình (Đường huyện 78)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 159 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Đông sông Rạch Miễu - Xã An Thái Đông |
Cầu Rạch Miễu - Giáp Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 160 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 20 - Xã Mỹ Tân |
Cụm dân cư ấp 2 - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 161 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Kênh 5 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung) - Kênh Nguyễn Văn Mười (Giáp xã Mỹ Lợi A)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 162 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nam Kênh Kháng Chiến - Xẻo Xịnh - Xã Mỹ Tân |
Chợ Kinh Kho (Giáp xã Mỹ Lợi B) - Giáp xã Mỹ Đức Tây
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 163 |
Huyện Cái Bè |
Đường Giữa Huyện ấp 4 - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh Xẻo Xịnh
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 164 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Kênh Xá Bằng Lăng - Xã Mỹ Tân |
Kênh 10 Thước - Kênh 1000 (Giáp xã Mỹ Trung)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 165 |
Huyện Cái Bè |
Đường An Thái Trung - An Hữu - Xã An Thái Trung |
Trường Mẫu Giáo An Thái Trung - Giáp ranh xã An Hữu
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 166 |
Huyện Cái Bè |
Đường Di Cư - Xã An Hữu |
Quốc Lộ 1 - Bến đò Ngang
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 167 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Dông - Rạch Giồng - Xã Hòa Hưng |
Bờ Dông - Rạch Giồng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 168 |
Huyện Cái Bè |
Đường Y Tế Nước Đục - Xã Hòa Hưng |
Trạm Y Tế Hòa Hưng - Cầu Nước Đục
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 169 |
Huyện Cái Bè |
Đường chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ - Xã Hòa Hưng |
Chợ Mỹ Hưng - Đập 6 Kỳ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 170 |
Huyện Cái Bè |
Đường ấp Bình - Hòa (ĐH 78B cũ) |
Quốc Lộ 1 - Rạch Mù U
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 171 |
Huyện Cái Bè |
Đường đal Rạch Bờ Tre - Xã Tân Hưng |
Bờ Tre ấp 1 - Bờ Tre ấp 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 172 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Đập - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 173 |
Huyện Cái Bè |
Đường Rạch Sộp - Xã Tân Hưng |
Ấp 2 - Ấp 1
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 174 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Cai Lân - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Thanh Mỹ - tỉnh Đồng Tháp
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 175 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 176 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mít (Rạch Đào) - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp xã An Thái Trung
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 177 |
Huyện Cái Bè |
Đường Bờ Châm Bầu - Xã Tân Hưng |
Quốc Lộ 30 - Giáp Ấp 1, Ấp 2
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 178 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Quới - Mỹ Phú - Xã Đức Mỹ Đông |
Cầu Ngang sông Ông Vẽ - Cầu Cháy
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 179 |
Huyện Cái Bè |
Xã Mỹ Đức Đông: |
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 180 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Thanh - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Lỹ Lương
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 181 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ Nghĩa 1, 2 - Xã Mỹ Đức Đông |
Quốc Lộ 1 - Giáp ranh xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 182 |
Huyện Cái Bè |
Đường Mỹ An - Xã Mỹ Đức Đông |
Ấp Mỹ An - Giáp xã Mỹ Lợi A
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 183 |
Huyện Cái Bè |
Đường Tây Ông Mẽ ấp Lương Trí - Xã Mỹ Lương |
Trường THCS Mỹ Lương - Giáp ranh xã Hòa Hưng
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 184 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xóm Chiếu - Rạch Tre - Xã Mỹ Lương |
Giáp xã Hòa Hưng - Cầu Rạch Tre
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 185 |
Huyện Cái Bè |
Đường Đông Rạch Mù U - Xã Mỹ Lương |
Cầu Rạch Mù U - Rạch Kỳ Đà
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 186 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Thái Học nối dài - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 187 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây (ĐH 74B) - Xã Hòa Khánh |
Ranh thị trấn Cái Bè - Sông Trà Lọt
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 188 |
Huyện Cái Bè |
Đường kênh Kho |
Đường tỉnh 861 - Đường huyện 79 (xã Mỹ Lợi B)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 189 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Cầu Chùa
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 190 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Cầu Chùa - Rạch Bà Hợp
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 191 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè - Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ)
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 192 |
Huyện Cái Bè |
Trưng Nữ Vương - Thị trấn Cái Bè |
Hẻm giáp ranh TT. Y tế dự phòng (BV cũ) - Đường Phạm Hồng Thái
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 193 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Đầu cầu Cái Bè (tính cả bến xe tải khu 3) - Cầu nhà thờ
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 194 |
Huyện Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Cái Bè |
Cầu nhà thờ - Đoàn Thị Nghiệp (đường vào Chùa Kỳ Viên cũ)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 195 |
Huyện Cái Bè |
Đoàn Thị Nghiệp (đường vào chùa Kỳ Viên cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Bến đò Phú An
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 196 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Giang - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 197 |
Huyện Cái Bè |
Đường Cô Bắc - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 198 |
Huyện Cái Bè |
Thiên Hộ Dương - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Trưng Nữ Vương
|
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 199 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Bến Cảng - Ngô Văn Nhạc
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 200 |
Huyện Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Thị trấn Cái Bè |
Ngô Văn Nhạc - Cầu Cái Bè
|
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |