701 |
Huyện Cái Bè |
Phan Chu Trinh - Thị trấn Cái Bè |
Đốc Binh Kiều (khu 1) - Trưng Nữ Vương
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
702 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
703 |
Huyện Cái Bè |
Đường Xẻo Mây ven Sông Tiền (Đường huyện 74 B ) - Thị trấn Cái Bè |
Cống giáp ranh đất ông 2 Hữu - Ranh Hòa Khánh
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
704 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công (Đường tỉnh 875) - Mộ Lớn Thượng
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
705 |
Huyện Cái Bè |
Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Mộ Lớn Thượng - Đường đan về hướng đông (hết đường)
|
309.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
706 |
Huyện Cái Bè |
Phan Văn Ba (ngã ba Mộ Lớn Thượng cũ) - Thị trấn Cái Bè |
Ngã ba đường - Lê Quý Đôn (cầu Nhà thờ)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
707 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Bàng (đường vào kho VLXD Thanh Tân) - Thị trấn Cái Bè |
Lê Quý Đôn - Võ Văn Giáo (Đường vào Mộ Lớn Thượng cũ)
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
708 |
Huyện Cái Bè |
Nguyễn Văn Thâm (Đường dọc công viên TT.Cái Bè) - Thị trấn Cái Bè |
Trương Công Định (Đường tỉnh 875) - Đường Đốc Binh Kiều. Khu 1
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
709 |
Huyện Cái Bè |
Các đường còn lại - Thị trấn Cái Bè |
|
165.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
710 |
Huyện Cái Bè |
Khu vực trung tâm thương mại thị trấn Cái Bè - Thị trấn Cái Bè |
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
711 |
Huyện Cái Bè |
Đường Nguyễn Văn Tốt - Thị trấn Cái Bè |
Đường Võ Văn Giáo - Trường cấp 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
712 |
Huyện Cái Bè |
Đường cặp Trường Huỳnh Văn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Ranh xã Đông Hòa Hiệp
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
713 |
Huyện Cái Bè |
Đường Lộ Gòn - Thị trấn Cái Bè |
Nguyễn Chí Công - Lộ Trâm Bầu (Rạch Bà Lát, xã Đông Hòa Hiệp)
|
248.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
714 |
Huyện Cái Bè |
Đường xuống bến đò An Ninh |
Đường tỉnh 864 - Bến đò An Ninh
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
715 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
716 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
717 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
718 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
270.000
|
215.000
|
190.000
|
160.000
|
135.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
719 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
150.000
|
120.000
|
105.000
|
90.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
720 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
135.000
|
110.000
|
95.000
|
80.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
721 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
225.000
|
180.000
|
160.000
|
135.000
|
115.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
722 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
125.000
|
100.000
|
90.000
|
75.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
723 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
115.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
724 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
123.750
|
99.000
|
88.000
|
74.250
|
63.250
|
Đất làm muối |
725 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
68.750
|
55.000
|
49.500
|
41.250
|
-
|
Đất làm muối |
726 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
63.250
|
49.500
|
44.000
|
38.500
|
-
|
Đất làm muối |
727 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
148.500
|
118.250
|
104.500
|
88.000
|
74.250
|
Đất rừng sản xuất |
728 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
82.500
|
66.000
|
57.750
|
49.500
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
729 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
74.250
|
60.500
|
52.250
|
44.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
730 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 1: Bao gồm đất tại các vị trí mặt tiền các tuyến quốc lộ, đường nối và đường dẫn cao tốc, đường tỉnh, huyện; đất trong phạm vi thị trấn Cái Bè
|
108.000
|
86.000
|
76.000
|
64.000
|
54.000
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
731 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 2: Bao gồm đất thuộc các xã Đông Hòa Hiệp, An Cư, Hậu Mỹ Bắc A, Hậu Mỹ Bắc B, Hậu Mỹ Trinh, Hậu Thành, Hòa Khánh, Thiện Trí, Mỹ Đức Đông, Mỹ Đ
|
60.000
|
48.000
|
42.000
|
36.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |
732 |
Huyện Cái Bè |
Huyện Cái Bè |
Khu vực 3: Bao gồm đất thuộc các xã Thiện Trung, Mỹ Trung, Mỹ Lợi B và Mỹ Tân, không thuộc khu vực 1 và 2
|
54.000
|
44.000
|
38.000
|
32.000
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ |